Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100121OOLU2656774790
2021-01-14
271320 CHING FA CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO LTD Petroleum bitumen (tar substances) (roofing asphalt) -GD number: 5094 / TB-GDC (06/02/2016) Check in TK goods: 102 969 725 941 / A12 (11/05/2019);Bitum dầu mỏ (Chất nhựa đường) (Roofing asphalt)-GĐ số: 5094/TB-TCHQ(2/6/2016) Kiểm hóa tại TK: 102969725941/A12(5/11/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17989
KG
8480
KGM
9328
USD
230622003CA49754
2022-06-27
320420 CHING FA CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO LTD The synthetic organic substance is used to increase fluorescent light for grid (Chauopitl: PNS-B) GD: 1518/N3.12/TD (June 4, 2012) inspected at TK: 102969725941/A12 dated November 5 /2019;Chất hửu cơ tổng hợp dùng để tăng sáng huỳnh quang cho lưới (Chauopitl: PNS-B) GD so: 1518/N3.12/TD(4/6/2012)Đã kiểm hóa tại TK:102969725941/A12 ngày 05/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8497
KG
480
KGM
2016
USD
081221GNLX0962
2021-12-21
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 1134mm * 1123mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :1134mm * 1123mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
740
KG
200
PCE
1438
USD
081221GNLX0962
2021-12-21
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 1263mm * 685mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :1263mm * 685mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
740
KG
500
PCE
2570
USD
081221GNLX0962
2021-12-21
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 539mm * 1123mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :539mm * 1123mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
740
KG
500
PCE
2260
USD
111021GNLX0870
2021-10-20
761691 NG TY TNHH FA SYSTEMS EXMET TECH CO LTD Aluminum mesh used to produce air filter, size: 1138mm * 1135mm. new 100%.;Tấm lưới bằng nhôm dùng để sản xuất lọc khí, kích thước :1138mm * 1135mm. hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
550
KG
500
PCE
3650
USD
080322PGLMUM0322194362
2022-03-30
291619 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED Econykol EMU-301 (100% new products) raw materials used to produce foam foam;ECONYKOL EMU-301 (hàng mới 100%) nguyên liệu dùng để sản xuất mút xốp
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
1600
KGM
4768
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
011221SECLI2111434-01
2021-12-09
291591 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED BIS (2-ethylhexanoate news) - Kosmos T9 (100% new) (CAS Code: 301-10-0);Tin bis(2-ethylhexanoate) - KOSMOS T9 (hàng mới 100%) (mã CAS: 301-10-0)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
800
KGM
18400
USD
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
151220SITSKSGG159051
2020-12-23
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes two outer layers 5,7,11 pressed wood Poplar (9,12,18 x1220x 2440) MM;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5,7,11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18 x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23590
KG
33
MTQ
12981
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
190622SZNHCM2206190
2022-06-25
600129 NG TY TNHH LONG FA VI?T NAM AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED 94 #& woven fabric of all kinds-(fabric fabric, knitted-100% polyester) -54 "rtc-027a + CQ110-3286.97Yard-4,88USD;94#&Vải dệt các loại-(Vải tạo vòng lông, dệt kim-100% Polyester)-54" RTC-027A + CQ110-3286.97YARD-4.88USD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
4122
MTK
16040
USD
112200018418121
2022-06-29
848072 NG TY TNHH LONG FA VI?T NAM RICH DILIGENT LIMITED RDL-M0200 #& plastic casting aluminum mold (spray type) -Aluminum Mollds (20934-207670), (used);RDL-M0200#&Khuôn nhôm đúc giày bằng nhựa (loại phun)-ALUMINUM MOLDS (20934-207670), (Đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH LONG FA VN
CONG TY TNHH LONG FA (VN)
2800
KG
40
SET
21000
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6 ) (liquid - 15kg / P'KG & 3,75KG / P'KG);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng - 15KG/P'KG & 3,75KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
79
KGM
2520
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Liquid - 15kg & 6KG / P'KG );NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Dạng lỏng - 15KG&6KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
111
KGM
2016
USD
112100012768060
2021-06-07
381590 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives of all kinds (CL-16) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS: 4151-51-3) (Liquid form - 15kg / ctn & 7kg / ctn);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS:4151-51-3) (Dạng lỏng - 15KG/CTN&7KG/CTN)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
968
KG
37
KGM
706
USD
011221KHCC21113241
2021-12-16
820140 Y CHING LUH VI?T NAM CHING LUH SHOES CO LTD 25.5cm crescent (use material, 100% new);Lưỡi liềm 25.5cm ( dùng cắt liệu, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1142
KG
409
PCE
810
USD
021221KHCC21113243
2021-12-11
400261 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 603kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 603KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1310
KG
1206
KGM
12170
USD
112100016149253
2021-10-29
590320 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux Leather Types (made from knitted fabrics have been soaked with polyurethane) 137cm: 1 meter;NL02#&Giả da các loại ( làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethane)137CM:1 MÉT
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
1640
KG
1
MTK
6
USD
070220TCHOCSE2002025G
2020-02-15
380630 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL31#&Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer - CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn - Bao nylon);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
16120
USD
260721TCHOCSE2107061G
2021-07-29
381210 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL33 # & Catalysts Rubber and EVA (Rhenofit 1987 / a) (60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty Acid-CAS : 68308-53-2) (solid-carton) (900 kg / plt);NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (RHENOFIT 1987/A)(60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty acid-CAS: 68308-53-2)(Dạng rắn-Thùng carton)(900 Kg/PLT)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9242
KG
1800
KGM
8370
USD
290621KHCC21063277
2021-07-08
400260 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 602kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 602KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3262
KG
3010
KGM
30367
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
112000012010485
2020-11-05
640200 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL37 # & Slipper types (sandals completed, worked Logo, material EVA);NL37#&Dép các loại ( dép đã hoàn chỉnh, gia công thêm Logo, chất liệu EVA)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SUNG SHIN A (VN)
KHO CTY CHING LUH VN
414
KG
2220
PR
3093
USD
210622SZXS22060409
2022-06-25
961211 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl20 #& ribbon (Ink.thermal Transfer.CP Ink Slit (System Kit-SD1111 1-1/2 "1.125p 1230ft Black Thermal Transfer Ink (8 Rolls) (1EA = 3,000m; 15 EA) (10D001820-S) );NL20#&Ruy băng(INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 15 EA) (10D001820-S))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
45000
MTR
3708
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (PR-1205) (Solid-25kg / P'gg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8);NL29#&Cao su tổng hợp(PR-1205)(Dạng rắn-25kg/p'kg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
100
KGM
294
USD
112200015506322
2022-03-16
560314 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux leather types (components from non-woven fabric) 54 '': 10 yards;NL02#&Giả da các loại (Thành phần từ vải không dệt)54'':10 Yard
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
23
KG
13
MTK
93
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
MALAYSIA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
109200
TO
3042
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
87000
TO
7482
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
9660997006
2022-06-28
852350 NG TY TNHH ROBOTCOM AND FA COM VI?T NAM AUTO CS ENGINEERING CO LTD CD contains instructions for use for enamel system, brand: Toyotsu, the item is not , 100% new;Đĩa CD chứa thông tin hướng dẫn sử dụng cho hệ thống tráng men, Nhãn hiệu:TOYOTSU, hàng không thanh toán, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
2
PCE
28
USD
241021112100016000000
2021-10-26
940152 I YONG FA GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding chairs, G3 symbols, bamboo frames (have been thermal treated), size (110 * 65 * 70) cm +/- 10%, do not rotate, without lifting, no padding, removed. New 100%;Ghế gấp,ký hiệu G3, khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),kích thước (110*65*70)cm +/-10%,không xoay,không nâng hạ,chưa có đệm, đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10760
KG
5
PCE
50
USD