Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141220RPDSGN201234
2020-12-23
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55 # & Acrylic Artificial stone from the table used in the interior decoration products. (1524 * 610 * 20) mm. New 100%;PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*610*20)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
466
KG
9
TAM
1212
USD
141220RPDSGN201234
2020-12-23
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55 # & Acrylic Artificial stone from the table used in the interior decoration products. (1321 * 508 * 20) mm. New 100%;PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1321*508*20)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
466
KG
1
TAM
113
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (508*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TAM
2762
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1067*610*32)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TAM
269
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1168*457*19)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
64
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
100
LTR
7976
USD
140621CICXHPH2106017
2021-06-22
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SCATA 10A: Preparations promotion Sulfuric acid reaction containing 15 +/- 4%, +/- 0.4% Palladium Sulfate 0.5, the rest is water, 20l / can.167 / TB-KD1 dated 03.30.2020. New 100%;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
94707
KG
200
LTR
18952
USD
220821CICXHPH2108016-01
2021-08-31
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Reaction promotion preparations containing sulfuric acid 15 +/- 4%, Palladium Sunfate 0.5 +/- 0.4%, the remaining water, 20L / CAN.167 / TB-KĐ1 on March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
73112
KG
200
LTR
18548
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD MJH H-Cuprum R1 chemical contains Formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg/can.tb 5500/TB-TCHQ on August 19;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
10240
KGM
9728
USD
180122CICXHPH2201016-02
2022-01-25
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on August 19, 08 / 2020. 100% new (FOC goods);Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100% (hàng FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
74989
KG
40
KGM
38
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Protin Plating Additives Protin 365A: Methanesulfonic Acid (CH4O3S) 15% + / - 5% and water, packing 20L / CAN, 100% new goods;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365A: Methanesulfonic acid (CH4O3S) 15%+/-5% và nước, đóng gói 20l/can, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
9
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Injection additive Protin 365 Additive: Silver Methanesulfonate 0.01% + / - 0.005% and water, packing 20L / CAN, new 100%;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365 ADDITIVE: Silver methanesulfonate 0.01%+/-0.005% và nước, đóng gói 20l/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
6
USD
0801212101VHF007
2021-01-13
283324 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD CF 300A: Nickel plating solution (II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L - (+) - lactic acid, 7 +/- 3%; Acetic acid <2% for nickel-plated metal (20l / can), new 100%, t / t CF 300A-10 (2020 / TB-KD2 dated 05.12.2019);CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L-(+)-lactic acid 7 +/- 3%; Acetic acid < 2% dùng để mạ Niken kim loại (20l/can), mới 100%, t/t CF 300A-10 (2020/TB-KĐ2 ngày 5/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7569
KG
1920
LTR
9293
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
081221LSF2112046
2021-12-14
293340 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Activator Additive 10 catalyst contains 1- (2-hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, Inner Salt <1%. 20L / CAN.526 / TB-PTPL April 11, 2016.H new 100%;Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.526/TB-PTPL 11/4/2016.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
44567
KG
140
LTR
315
USD
300921HFIFRO1A0009
2021-11-29
292211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC NANOGY GMBH EC Nanocarbite LS Conditioner 9A solution contains ethanolamine (C2H7NO) 25-50% for copper plating (20L / CAN), 100% new;Dung dịch EC NanoCarbite LS Conditioner 9A chứa ethanolamine (C2H7NO) 25-50% dùng để mạ đồng (20L/can), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1957
KG
400
LTR
2704
USD
141120LSF2011093
2020-11-20
382500 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
206277
KG
320
LTR
2829
USD
041221LSF2112034
2021-12-10
291212 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on 19/08 / 2020. 100%;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
45417
KG
5120
KGM
4915
USD
030422CICXHPH2203037-01
2022-04-18
292215 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Dr 56A: Detergents (triethanolamine 8.5 +/- 1.5%, ethylene glycol 8.5 +/- 1.5%, ethylenediamine 5 +/- 2%, polyethylene octylphenyl ether 1.5 +/ 0- 0.5%, water), 20 liters/can. 100% new;DR 56A:Chất tẩy rửa (Triethanolamine 8.5+/-1.5%,Ethylene glycol 8.5+/-1.5%, Ethylenediamine 5+/-2%, Polyethylene octylphenyl ether 1.5+/-0.5%,nước),20 lít/can.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72534
KG
200
LTR
624
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
301221SNKO010211116436
2022-01-05
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H) -Alkyl Benzene Straight circuit, NHMs used to produce LAS surface active subtracts, Las are used for dishwashing water, washing powder ... CTHH: C6H5CNH2N + 1, n = 10 -13, CAS: 67774-74-7.;Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt... CTHH: C6H5CnH2n+1,n=10-13, CAS:67774-74-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
201370
KG
200370
KGM
357660
USD
220220SHTHSHF2003-A
2020-02-25
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7;Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02;除品目27.07或29.02以外的混合烷基苯和混合烷基萘
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICANG
PHAO SSV 01
0
KG
957077
KGM
1225059
USD
251120115A509388
2020-12-23
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO HO TUNG CHEMICAL CORPORATION Linear Alkyl Benzene (LAB) -Alkyl linear benzene, NL for sx surfactant LAS, LAS is nglieu sx for dishwashing liquid, powder giat.CTHH: CnH2n + 1C6H5. CAS: 67774-74-7;Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
501106
KG
499856
KGM
634817
USD
130621ANBHPH21060069
2021-06-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD woven fabric 70% cotton 30% micro modal CM40 * 40/133 * 72, 1/2 twill weave, printed reactive Chintz, weight 163gr / yds, size 63 '', used to quilt bedcover, new customers 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14211
KG
60410
MTR
181230
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Weaving fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving Switch 3 Fiber 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' Suffering, used for sewing bedding, new 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
60201
MTR
180603
USD
230322HHPH22030125
2022-04-01
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 70% woven fabric of Micro Modal 30% CM40*40/133*72, diagonal weaving 1/2, printed Reactive, weighing 130gsm, size 63 '', used for sewing bedding, 100% new goods;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8927
KG
26579
MTR
89305
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23022-1 (EPC23067-1), used for sewing blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23022-1 (EPC23067-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
5301
MTR
17758
USD
041121ANBHPH21110019
2021-11-11
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Woven fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving horizontal 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' size, used for sewing beds and new products 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8380
KG
42021
MTR
126063
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23020-1 (EPC23063-1), used to sew blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23020-1 (EPC23063-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
7946
MTR
26619
USD
151121SD21112163
2021-11-25
520822 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA SUZHOU ESGA TEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/133 * 105 (238T), white, woven plain weaving, weight 140-142gsm, 110 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/133*105 (238T), màu trắng, dệt plain weaving, trọng lượng 140-142gsm, khổ 110'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4214
KG
9867
MTR
34041
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
16021875184
2021-07-08
330119 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N WAKAMONO KATYANI EXPORTS Essential oils with tangerine shells as fragrance materials in shampoo production do not use in food. Indian origin, 100% new goods;Tinh dầu hương vỏ quýt làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất dầu gội không dùng trong thực phẩm. Xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
922
KG
2
KGM
44
USD
220320HDMUQSHP8984153
2020-03-30
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-140G 300D*60/300D+metallic*42, trọng lượng 180gsm, khổ 86'', dùng may vỏ đệm, hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多的合成长丝:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4729
MTR
15133
USD
170721COAU7882749320
2021-07-26
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD Weaving fabric 100% Filament Polyester Polyester Jacquard Non-Dun, Woven from different colored fibers, DJ-1622 100D * 51 / 300D + Metallic * 55, Weight 220gsm, 86 '' Suffering, Used for sewing shells, new goods 100 %;vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-1622 100D*51/300D+metallic*55, trọng lượng 220gsm, khổ 86'', dùng để may vỏ đệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
9607
KG
7863
MTR
28306
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
520833 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/140 * 76, diagonal weaving 3 fibers 1/2, Dyed chintz, weight 150gr / yds, 63 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/140*76, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã nhuộm chintz, trọng lượng 150gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
6882
MTR
13902
USD
010621SHLN1A399400
2021-06-10
520829 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD 100% cotton woven fabric CM60 * 40 173 * 120 (300T) Textile Sateen 4/1, white, weight 136gsm, size 122 '', used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM60*40 173*120 (300T) dệt sateen 4/1, màu trắng, trọng lượng 136gsm, khổ 122'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23033
KG
834
MTR
3336
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 63 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, 63 '' Suffering, Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 63''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 63'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1858
MTR
8361
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 48 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, Suffering 48 '', Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 48''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 48'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1911
MTR
7453
USD
180122BSCN22010056
2022-01-25
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD ES21-01 Knitted fabric 60 '' # & 100% polyester knitted fabric, 3D Mesh 50D, weight 180gsm, white, non-fluorescence, thickness 3mm, 60 '', 100% new goods;ES21-01 vải dệt kim 60''#&vải dệt kim 100% polyester, 3D mesh 50D, trọng lượng 180gsm, màu trắng, non-fluorescence, thickness 3mm, khổ 60'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6549
KG
3911
MTR
7001
USD
141121LESSGHPH211106660131
2021-11-18
210390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD NLTP: Osaka Chicken Teriyaki 820044. Humidity: <= 8%, salt content: 15.5-19.5%, total number of aerobic microorganisms: <10000 cfu / g. PD: 21.10.2021 - ED: 18.07.2022. New 100%;NLTP: Gia vị vị gà - osaka chicken teriyaki 820044. Độ ẩm: <=8%, hàm lượng muối: 15.5-19.5%, tổng số vi sinh vật hiếu khí: <10000 cfu/g. PD: 21.10.2021 - ED: 18.07.2022. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
13442
KG
1500
KGM
12900
USD
031020PTIP565000067748
2020-12-07
110520 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SOLAN INVESTMENT SP Z O O NLTP: Flour, Potato flake, yellow cream (Potato Flakes), humidity: 6-10%, HL Pb: <= 0.1ppm.Tong number of aerobic bacteria: <= 1,000,000 cfu / g. New 100%. PD: 22/08/2020 - ED: 21.8.2021.;NLTP: Bột khoai tây dạng vảy, màu vàng kem (Potato Flakes), Độ ẩm: 6-10%, HL Pb: <=0.1ppm.Tổng số vi khuẩn hiếu khí: <=1.000.000 cfu/g. Hàng mới 100%. PD: 22.08.2020 - ED: 21.08.2021.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
22760
KG
22000
KGM
32242
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP The parts used to install in the top of the spinnerets fiber to filter fibers (grid, đk: 84.58 mm, 330 / inch filter holes) made of stainless steel wire. Fiber-yarn Filter Plate 84.58x41.5x330mesh. New 100%;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:84.58 mm,330 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ.Phụ tùng máy ép đùn sợi-YARN FILTER PLATE 84.58X41.5X330MESH.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
65
USD
021121KEL/SGN/2110425
2021-11-11
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? MUCHO MILLIONS INTERNATIONAL CORP Fiber led parts of DTY creation machine - Thread Guide 1-014-4076. Spare parts for making machines. New 100%.;Bộ phận dẫn sợi của máy tạo dún DTY - THREAD GUIDE 1-014-4076. Phụ tùng máy tạo dún. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
50
PCE
174
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP Parts used to fit in the head as spinnerets to filter fibers (grid, đk: 73 mm, 20 filter / inches) made of stainless steel wire. Yarn Filter Filter Filter D73 x 20 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:73 mm,20 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER FILM D73 X 20 MESH. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
110
USD
140821AFW0205393
2021-08-27
701100 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
210100
KG
210000
KGM
119700
USD
050921AFW0207033
2021-09-15
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
128100
KG
129000
KGM
73530
USD
260821AFW0206265
2021-09-01
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23010
KG
230000
KGM
131100
USD
290821AFW0206165
2021-09-08
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
161100
KG
161000
KGM
91770
USD
140821SMLMSEL1H4179300
2021-08-24
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Atlantic potatoes (Seed Potato) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes.;Khoai tây giống ATLANTIC (SEED POTATO) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
113100
KG
113000
KGM
64410
USD
250522COAU7238948280
2022-06-29
841951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT LONNI TRADING LIMITED Heat exchange device BXG-10x22x840mm, does not work with electricity. Use for corrugated iron galvanized machines. New 100%;Thiết bị trao đổi nhiệt BXG-10x22x840mm, không hoạt động bằng điện. Sử dụng cho máy mạ kẽm dải tôn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG TAN VU - HP
5494
KG
3
PCE
6270
USD
260921008BX52687
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
220522LSSA2205119
2022-06-28
040229 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SEO KANG DAIRY FOOD CO LTD Milk powder (Milk Cream Powder, raw materials used to produce confectionery). Packaging: 20kg/1bao, NSX: SEO Kang Dairy & Food Co., Ltd. PD: 13.05.2022 - ED: 12.05.2023.;Bột sữa ( MILK CREAM POWDER, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo). Đóng gói: 20kg/1bao, NSX: SEO KANG DAIRY & FOOD CO., LTD. PD: 13.05.2022 - ED: 12.05.2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1640
KG
1600
KGM
12320
USD
160522GNSHP2205080
2022-05-20
151620 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION NLTP: Soy oil has hydrogenated Soybean Oil (packed: 15kg/1box, NSX: Samyang Corporation). People index: <3.0, melting temperature: 67-72 ° C, PD: 11.05.2022 - ED: 10.05.2023. New 100%;NLTP: Dầu nành đã hydro hóa Soybean Oil (đóng gói: 15kg/1box, NSX: Samyang corporation). Chỉ số peoxit: <3.0, Nhiệt độ nóng chảy: 67-72oC, PD: 11.05.2022 - ED: 10.05.2023. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15372
KG
1200
KGM
4080
USD
171220GNSHP2012066
2020-12-23
151620 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw Food: Hydrogenated Soybean Soybean Oil, acid index <0.1, peroxide index: <3.0, melting temperature: 67-72oC, arsenic: <0.1mg / kg, PD: 13:12. 2020 - ED: 12/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu nành đã hydro hóa Soybean Oil, Chỉ số axit: <0.1, Chỉ số peoxit: <3.0, Nhiệt độ nóng chảy: 67-72oC, Hàm lượng Asen: <0.1mg/kg, PD: 13.12.2020 - ED: 12.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
43411
KG
1200
KGM
2940
USD