Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
100
LTR
7976
USD
140621CICXHPH2106017
2021-06-22
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SCATA 10A: Preparations promotion Sulfuric acid reaction containing 15 +/- 4%, +/- 0.4% Palladium Sulfate 0.5, the rest is water, 20l / can.167 / TB-KD1 dated 03.30.2020. New 100%;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
94707
KG
200
LTR
18952
USD
220821CICXHPH2108016-01
2021-08-31
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Reaction promotion preparations containing sulfuric acid 15 +/- 4%, Palladium Sunfate 0.5 +/- 0.4%, the remaining water, 20L / CAN.167 / TB-KĐ1 on March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
73112
KG
200
LTR
18548
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD MJH H-Cuprum R1 chemical contains Formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg/can.tb 5500/TB-TCHQ on August 19;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
10240
KGM
9728
USD
180122CICXHPH2201016-02
2022-01-25
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on August 19, 08 / 2020. 100% new (FOC goods);Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100% (hàng FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
74989
KG
40
KGM
38
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Protin Plating Additives Protin 365A: Methanesulfonic Acid (CH4O3S) 15% + / - 5% and water, packing 20L / CAN, 100% new goods;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365A: Methanesulfonic acid (CH4O3S) 15%+/-5% và nước, đóng gói 20l/can, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
9
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Injection additive Protin 365 Additive: Silver Methanesulfonate 0.01% + / - 0.005% and water, packing 20L / CAN, new 100%;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365 ADDITIVE: Silver methanesulfonate 0.01%+/-0.005% và nước, đóng gói 20l/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
6
USD
0801212101VHF007
2021-01-13
283324 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD CF 300A: Nickel plating solution (II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L - (+) - lactic acid, 7 +/- 3%; Acetic acid <2% for nickel-plated metal (20l / can), new 100%, t / t CF 300A-10 (2020 / TB-KD2 dated 05.12.2019);CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L-(+)-lactic acid 7 +/- 3%; Acetic acid < 2% dùng để mạ Niken kim loại (20l/can), mới 100%, t/t CF 300A-10 (2020/TB-KĐ2 ngày 5/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7569
KG
1920
LTR
9293
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
081221LSF2112046
2021-12-14
293340 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Activator Additive 10 catalyst contains 1- (2-hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, Inner Salt <1%. 20L / CAN.526 / TB-PTPL April 11, 2016.H new 100%;Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.526/TB-PTPL 11/4/2016.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
44567
KG
140
LTR
315
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
300921HFIFRO1A0009
2021-11-29
292211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC NANOGY GMBH EC Nanocarbite LS Conditioner 9A solution contains ethanolamine (C2H7NO) 25-50% for copper plating (20L / CAN), 100% new;Dung dịch EC NanoCarbite LS Conditioner 9A chứa ethanolamine (C2H7NO) 25-50% dùng để mạ đồng (20L/can), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1957
KG
400
LTR
2704
USD
141120LSF2011093
2020-11-20
382500 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
206277
KG
320
LTR
2829
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
041221LSF2112034
2021-12-10
291212 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on 19/08 / 2020. 100%;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
45417
KG
5120
KGM
4915
USD
030422CICXHPH2203037-01
2022-04-18
292215 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Dr 56A: Detergents (triethanolamine 8.5 +/- 1.5%, ethylene glycol 8.5 +/- 1.5%, ethylenediamine 5 +/- 2%, polyethylene octylphenyl ether 1.5 +/ 0- 0.5%, water), 20 liters/can. 100% new;DR 56A:Chất tẩy rửa (Triethanolamine 8.5+/-1.5%,Ethylene glycol 8.5+/-1.5%, Ethylenediamine 5+/-2%, Polyethylene octylphenyl ether 1.5+/-0.5%,nước),20 lít/can.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72534
KG
200
LTR
624
USD
190422FXMSE2204096
2022-04-25
551419 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HANLIM T C CO LTD NPL56#& lining fabric used to produce fabric coated 58/60 "(85%polyester & 15%cotton) (Dyed 210 Celsius tan cw canvas woven fabrics).;NPL56#&vải lót dùng sản xuất vải tráng PVC khổ 58/60" (85%polyester & 15%cotton) (dyed 210 celsius TAN CW Canvas woven fabrics).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21542
KG
71102
MTR
103098
USD
100220EGDXMN2002001
2020-02-14
551419 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M HANLIM T C CO LTD NPL56#&vải lót dùng sản xuất vải tráng PVC khổ 58/60" (85%polyester & 15%cotton) ( dyed 210 celsius TAN CW Canvas woven fabric). Hàng đã kiểm tại TK:103111726541/E31;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米:未漂白或漂白:其他机织物
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
80219
MTR
100274
USD
130121001BA06107
2021-01-19
151800 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M CHINGTIDE CORPORATION NPL7 # & Stabilizer pvc coated fabrics (soybean oil was epoxidized) (epoxidized soybean oil), according to dispatch pay sample: 62 / KD4-TH (04.02.2020) under the account: 103 005 992 612 / A12;NPL7#&Chất ổn định vải tráng pvc (dầu đậu nành đã được epoxy hóa) (Epoxidized soybean oil), theo công văn trả mẫu: 62/KĐ4-TH (04/02/2020) thuộc TK:103005992612/A12
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
34880
KG
32000
KGM
46400
USD
230721PHL/HOC/D81547
2021-10-01
481151 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NH?A PHú L?M SAPPI PAPIER HOLDING GMBH NPL53 # & Paper as Van Van background, PVC coated fabric pattern 152.4cm (Plastic coated with other types). (1,005kg), Refer to Director: 988 / TB-KĐ 3 (7/8/2020);NPL53#&giấy làm nền in vân, hoa văn vải tráng PVC khổ 152.4cm (giấy đã tráng phủ bằng plastic-loại khác). (1,005KG),Tham khảo GĐ: 988/TB-KĐ 3 (7/8/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG CAT LAI (HCM)
3908
KG
3000
MTR
12311
USD
290422SITRNBCL192171
2022-05-25
030619 CHI NHáNH 1 C?NG TY TNHH CAJUN CUA ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC LTD Cold frozen cooked lobster-Frozen whole cooked crawfish, scientific name Procambarus clarkii size 20-30g/head.;Tôm hùm đất nấu chín đông lạnh-FROZEN WHOLE COOKED CRAWFISH, tên khoa học Procambarus Clarkii size 20-30G/con.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
7000
KGM
50400
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD
SGSIN384193
2021-01-14
420330 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Belts from multiple materials (45% Coated CANVAS, 45% cowhide, 10% BRASS), code M9043V, brands Louis Vuitton, a new 100%;Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%COWHIDE,10%BRASS) , mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
282
KG
1
PCE
334
USD