Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
261121XK21110129
2021-12-20
846023 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N G?CH MEN NHà Y LIDE TRADING HONGKONG CO LIMITED Equipment of ceramic tiles production lines: Roller Grinding Machine, Ceramic Roller Grinder (for Rollers with 60mm and 50mm). New 100%;Thiết bị của dây chuyền sản xuất gạch men: máy mài Roller, Ceramic roller grinder(for rollers with 60mm and 50mm) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
8070
KG
1
SET
3266
USD
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
FS220303008
2022-04-22
690919 CH MEN TH?CH ANH FCRI IMPORT EXPORT CO LTD Aluminum crushed ball - 68% Alumina ball, containing 68% by weight is aluminum oxide (Al2O3). Use crushing ceramic tiles. KT: 60mm. 100% new;Bi nghiền trung cao nhôm - 68% ALUMINA BALL, chứa 68% tính theo trọng lượng là Oxit nhôm (Al2O3). Sử dụng nghiền nguyên liệu gạch men. KT: 60mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25230
KG
25
TNE
9750
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Budda copper material (Originally carved - Catalog 145cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Budda chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 145cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
590
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Khadtseri copper material (Originally carved - Catalog 100cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Khadtseri chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 100cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
500
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha bronze material Toran (Originally carved - Catalog 36cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Toran chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 36cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
250
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Jagpa copper material (Originally carved - Catalog 50cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Jagpa chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 50cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
8
SET
400
USD
261121HBLF2021110042
2021-12-15
250841 CH MEN TASA YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay YS-09 - Raw materials used in ceramic tiles production - 100% new products;Đất sét YS-09 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
81900
KG
81
TNE
14499
USD
ACGZ2205002
2022-05-30
690320 CH MEN V T C EVERLASTING SYNERGY LIMITED Porcelain roller tube (empty form used to attach to the rotating axis of the furnace, the content of aluminum oxide 70 to 72%) - Ceramic Roller - K745 (non -60x4300mm) (100%new goods);Ống con lăn sứ (dạng rỗng dùng để gắn vào trục quay của lò nung, hàm lượng oxit nhôm 70 đến 72%) - CERAMIC ROLLER - K745 (phi 60x4300mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
300
PCE
10653
USD
220500003401
2022-05-24
253090 CH MEN V T C NITTO GANRYO KOGYO COMPANY LIMITED Zirconium Silicate powder used as a contrast in ceramics-Zirconium silicate kzm-150 (with the number of director: 64/TB-KĐ4 of January 10, 2020 of the Customs Part of 4);Bột zirconium silicate loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ - Zirconium silicate KZM-150 (có số GĐ: 64/TB-KĐ4 ngày 10/01/2020 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
45100
USD
011221SITTAGDA037276
2021-12-15
690912 CH MEN COSEVCO SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD High-aluminum aluminum bricks - for crushing machines for crushing ceramic tiles (main components of 90% aluminum oxide, with equivalent hardness from 9 or more in Mohs stiffness);Gạch cao nhôm bằng sứ- Dùng cho máy nghiền sx gạch ceramic (thành phần chính oxit nhôm 90%, có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang độ cứng mohs)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26966
KG
12806
KGM
15367
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
120622144CX07528
2022-06-28
252910 CH MEN S? THANH H?I R R STONES PRIVATE LIMITED Potash Feldpar Powder 200 Mesh powder, used in the manufacturing industry of ceramic tiles, ceramics, packaging 1.4 tons/bags (Jumbo). New 100%;Tràng thạch dạng bột POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH, dùng trong công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, đóng gói 1.4tấn/bao (jumbo). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
56200
KG
56
TNE
7392
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 55072, shaped, raw, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new.;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 55072, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
394
PCE
6927
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 53038, shaped, raw, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 53038, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
810
PCE
7995
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 31427, shaped, rough, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 31427, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
1137
PCE
14792
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 31482, shaped, raw, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 31482, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
414
PCE
6744
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 53006, shaped, raw, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 53006, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
652
PCE
10589
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 31427, shaped, rough, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 31427, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
293
PCE
3812
USD
190622STSNE22060016
2022-06-27
732511 NG TY TNHH CH? T?O MáY YUEKAI XIANGHE ZICHEN AUTO PARTS CO LTD NVL01 #& Cast cast iron brake plate 55072, shaped, raw, not yet accurate mechanical processing, not yet completed (painted, polished), 100% new.;NVL01#&Phôi đĩa phanh bằng gang đúc 55072, đã định hình, dạng thô, chưa qua gia công cơ khí chính xác, chưa được hoàn thiện bề ngoài (phủ sơn, đánh bóng), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
51600
KG
855
PCE
15031
USD
001BAU3430
2021-12-14
320710 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Ceramic color - Y2, ivory white (1 bag = 5 kg), raw materials used to produce ceramic enamel. New 100%;Thuốc màu gốm sứ - Y2, màu trắng ngà (1 bao = 5 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
5
KGM
430
USD
001CA30918
2022-02-28
251810 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Dolomite (34 bags = 1,020 kg), raw materials used to produce ceramics, CAS NO: 16389-88-1, 14808-60-7. New 100%;Dolomite (34 bao =1.020 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No:16389-88-1, 14808-60-7. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
1020
KGM
296
USD
001BAU3430
2021-12-14
252910 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Trang Thach (Potassium Peldspar K10W), (38 bags = 1,520 kg), raw materials for manufacturing ceramic enamel, CAS NO: 68476-25-25. New 100%;Tràng thạch (Potassium peldspar K10W), (38 bao = 1,520 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No: 68476-25-25. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
1520
KGM
471
USD
001BAU3430
2021-12-14
320720 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Glaze M702A (113 bags = 4.520 kg) CAS NO: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52- 5. New 100%;Men gốm sứ - Glaze M702A (113 bao = 4,520 kg) CAS No: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
4520
KGM
3345
USD
001CA30918
2022-02-28
252930 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Nephelin Syenite A200 (Nephelin Xienit), (120 bags = 3,000 kg), Raw materials for manufacturing ceramic enamel, CAS NO: 37244-96-5. New 100%;Nephelin syenite A200 (Nephelin xienit), (120 bao = 3,000 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No: 37244-96-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
3000
KGM
1845
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
112000013292433
2020-12-23
720927 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & cold rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3141 SPCC-standard SD size: 0.5mm x 1250mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nguội, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-SD, kích thước: 0.5mm x 1250mm x 2438mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
287
KGM
253
USD
112200018407296
2022-06-24
381400 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY TNHH NIPPON PAINT VIET NAM EP-03 #& paint solvent (organic solvent mixture) Nippon SA65 Thinner, 5lit/can, containing Xylene C6H4 (CH3) 2 30-60%, Alcohol Solvent 20-50%, New goods 100 %;EP-03#&Dung môi pha sơn (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) hiệu Nippon SA65 Thinner, 5lit/can, chứa thành phần Xylene C6H4(CH3)2 30-60%, Alcohol solvent 20-50% , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON PAINT (VIET NAM
CT CHE TAO MAY EBA
1813
KG
1500
LTR
4512
USD
112100017476644
2021-12-15
292911 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY TNHH SON SAKURA VIET NAM EP-02 # & Hardening Additives for Epoxisait AT, Ethylbenzene 16%, 19% Xylene, Methyl Isbutyl Ketone 1-10%, N-Butanol 1-10%, isobutanol 1-10%, (4L / CAN), new 100%;EP-02#&Phụ gia làm cứng cho sơn EPOXISAIT AT, Ethylbenzene 16%, Xylene 19%, Methyl Isobutyl Ketone 1-10%, n- Butanol 1-10%, Isobutanol 1-10%,(4L/Can), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SON SAKURA VIET NAM
CT CHE TAO MAY EBA
1773
KG
120
LTR
923
USD
112100014109888
2021-07-22
722540 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & hot rolled steel sheets, alloy (Cr> = 0.3%), flat-rolled, galvanized coating is not coated, not further worked than hot-rolled. Standard: GB / T 1591-2008 (Q345B - Cr), k / t (35.0 x 2720 x 5420) mm. New 100%;E01#&Thép tấm cán nóng, hợp kim (Cr>=0.3%), được cán phẳng, chưa tráng sơn phủ mạ,chưa được gia công quá mức cán nóng. Tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008 (Q345B - Cr), k/t ( 35.0 x 2720 x 5420 ) mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
28353
KG
28353
KGM
20873
USD
112000012508396
2020-11-25
721551 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM E83 # & Non-alloy steel, circular cross-section, not further worked than cold-rolled Q345B, 6 * 6050mm, the new 100% (500 km);E83#&Thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nguội Q345B, 6*6050mm, mới 100% (500 cây)
CHINA
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CT CHE TAO MAY EBA
76074
KG
718
KGM
2355
USD
112000013292433
2020-12-23
720854 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & pickling hot-rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3131 SPHC standards-PO, size: 2.3mm x 1219mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219mm x 2438mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
2683
KGM
2300
USD
112100014202129
2021-07-27
720854 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & steel sheet hot rolled rust, non-alloy, un-coated coated coating, standard JIS G3131 SPHC-PO, size: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, 100% new;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ,không hợp kim,chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
8727
KG
3301
KGM
4551
USD
TCLJ1071464
2022-01-04
721650 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E81 # & Steel shaped non-alloy boxes, unused excessive hot rolled SS400-125x125x9x6000mm (10 pcs). New 100%;E81#&Thép hình hộp không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400-125x125x9x6000mm (10 PCS). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
18919
KG
1870
KGM
3679
USD
TCLJ1071464
2022-01-04
721650 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E81 # & Steel shaped boxes, non-alloys, have not been excessively machined hot rolled SS400-100x50x4.5x6000mm (220 PCE). New 100%;E81#&Thép hình hộp, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng SS400-100x50x4.5x6000mm (220 PCE). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
18919
KG
12606
KGM
25300
USD
112200017026635
2022-05-09
290260 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL Sikaflex 221 (Xylene, methylenediphenyl diisocyanate, ethylbenzene, quartz), (310 ml/tube). New 100%;Chất trám khe Sikaflex 221 (xylene, methylenediphenyl diisocyanate, ethylbenzene, quartz), ( 310 ml/tuýp ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL
CT CHE TAO MAY EBA
35
KG
100
UNA
992
USD
112000013292433
2020-12-23
720853 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & pickling hot-rolled steel sheets, not alloy, not coated galvanized coating, JIS G3131 SPHC standards-PO, size: 3.2mm x 1219mm x 2438mm, the new 100%;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ, không hợp kim, chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 3.2mm x 1219mm x 2438mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
6793
KG
3733
KGM
3199
USD
9646752500
2021-03-16
300692 M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
17243415783
2021-10-30
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine: Tekcis-20 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 540mci liquid form (Lot: RCSQ Date: November 18, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: RCSQ Date: 18/11/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
884
USD
172-43415492
2021-01-21
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: RCBE 57 Date: 09/02/2021) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCBE 57 Date: 09/02/2021) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
112
KG
1
UNK
840
USD
17243415783
2021-10-30
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine: Tekcis-12 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 324mci liquid form (Lot: RCSP date: 11/17/2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: RCSP Date: 17/11/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
708
USD
17243415783
2021-10-30
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-16 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 432mci liquid form (LOT: RCSQ Date: November 18, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCSQ Date: 18/11/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
800
USD
15723049703
2021-07-19
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M IBA CIS BIO BIOASSAYS PARC MARCEL CISBIO BIOASSAYS PARC MARCEL BOI Radiootope: I-125 TGAB I Step Kit / Action Box: 137kbq Heart (Lot: 212506 Date: August 27, 2021) Open source, Using the diagnosis of Cisbio BioAssay-France SX;Đồng vị phóng xạ: I-125 TGAB I STEP Kit/hộp Hoạt độ: 137KBq Dạng lòng (Lot: 212506 Date: 27/08/2021) Nguồn hở, dùng chuẩn đoán bệnh Hãng Cisbio Bioassay-Pháp sx
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
27
KG
11
UNK
1972
USD
15721763733
2021-11-20
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-16 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 432mci liquid form (Lot: RCTW Date: December 7, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCTW Date: 07/12/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
72
KG
1
UNK
784
USD
15723049681
2021-06-25
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Diagnose cancer drug: Technectium TEKCIS-20 (Tc 99m) Kit / box Activity: 540mCi Liquids (Lot: RCKX 68 Date: 07.13.2021). Cisbio International sx firm.;Thuốc chuẩn đoán ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: RCKX 68 Date: 13/07/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
109
KG
1
UNK
659
USD
172-43415411
2020-12-25
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCWK 12 Date: 01/12/2021) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCWK 12 Date: 12/01/2021) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
93
KG
1
UNK
748
USD
172-43415411
2020-12-25
284440 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCWK 81 Date: 01/12/2021) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCWK 81 Date: 12/01/2021) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
93
KG
1
UNK
666
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCUG 55 Date: 08/12/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 55 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
787
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-20 Technectium (99m) Kit / box Activity: 540mCi Liquids (Lot: PCTU Date: 11/30/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: PCTU Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
912
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCTU Date: 30/11/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCTU Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
826
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCTT Date: 11/30/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCTT Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
650
USD
057-92438706
2020-11-23
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO BIOASSAYS PARC MARCEL CISBIO BIOASSAYS PARC MARCEL BOITEUX Radioisotope I-125 OCFD03-FT4 Kit / box Activity: 150KBq Liquids (Lot: 356A Date: 01/13/2021) open source, using Cisbio diagnosis BioAssay-French firm sx;Đồng vị phóng xạ: I-125 OCFD03-FT4 Kit/hộp Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng (Lot: 356A Date: 13/01/2021) Nguồn hở, dùng chuẩn đoán bệnh Hãng Cisbio Bioassay-Pháp sx
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
11
KG
4
UNK
167
USD
172-43415315
2020-11-13
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCTT Date: 30/11/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCTT Date: 30/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
91
KG
1
UNK
740
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCUG 45 Date: 12/08/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 45 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
731
USD
172-43415304
2020-11-05
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-16 Technectium (99m) Kit / box Activity: 432mCi Liquids (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNK
740
USD
172-43415304
2020-11-05
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCTJ Date: 11/25/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNK
731
USD
15721763814
2021-12-11
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-16 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 432mci liquid form (LOT: RCVB date: December 28, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-16 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 432mCi Dạng lỏng (Lot: RCVB Date: 28/12/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
127
KG
1
UNK
800
USD
057-92438706
2020-11-23
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO BIOASSAYS PARC MARCEL CISBIO BIOASSAYS PARC MARCEL BOITEUX Radioisotope I-125 OCPL07-TSH Kit / box Activity: 300KBq Liquids (Lot: 357B Date: 12/01/2021) open source, using Cisbio diagnosis BioAssay-French firm sx;Đồng vị phóng xạ: I-125 OCPL07-TSH Kit/hộp Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng (Lot: 357B Date: 12/01/2021) Nguồn hở, dùng chuẩn đoán bệnh Hãng Cisbio Bioassay-Pháp sx
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
11
KG
8
UNK
363
USD
15721763814
2021-12-11
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer diagnostic medicine :: Tekcis-20 Technectium (TC 99m) Kit / Action Box: 540mci liquid form (LOT: RCVB date: December 28, 2021). Cisbio International SX.;Thuốc chuẩn đoán ung thư:: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: RCVB Date: 28/12/2021). Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
127
KG
1
UNK
840
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCUG 47 Date: 08/12/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 47 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
731
USD
172-43415326
2020-11-21
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-20 Technectium (99m) Kit / box Activity: 540mCi Liquids (Lot: PCUG 21 Date: 12/08/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-20 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 540mCi Dạng lỏng (Lot: PCUG 21 Date: 08/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
111
KG
1
UNK
841
USD
172-43415304
2020-11-05
284441 NG M?I D?CH V? Y T?M CIS BIO INTERNATIONAL FRANCE Cancer treatment drugs: TEKCIS-12 Technectium (99m) Kit / box Activity: 324mCi Liquids (Lot: PCTJ Date: 11/25/2020) Using the diagnosis, carrier Cisbio International sx.;Thuốc điều trị ung thư: TEKCIS-12 Technectium (Tc 99m) Kit/hộp Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng (Lot: PCTJ Date: 25/11/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNK
650
USD
774829446575
2021-10-04
847151 MáY CH? M?NG LINKVIEW ENTERPRISES LIMITED Intel Xeon CPU Chip W-2255, 10 employees 20 processes, processing speed: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, capacity: 165 W. Intel manufacturing. Part Number: W-2255. New 100%;Chip CPU Intel Xeon W-2255, 10 nhân 20 luồng xử lý, tốc độ xử lý: 3.70 GHz-4.5GHz, 19.25 MB Cache, Công suất: 165 W. Hãng Intel sản xuất. Part Number: W-2255. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
790
USD
157-12538665
2021-02-02
300620 NG M?I D?CH V? Y T?M DIAMOND DIAGNOSTICS Reagents for the power plant solutions: PACK, NA / K / CA / PH, ILYTE Box / 800ml (Lot: 21-12-1907139 Date: 12/31/2021) (IL-2123D) DIAGNOSTICS INC-MY DIAMOND firm SX .;Thuốc thử dùng cho máy điện giải: PACK, NA/K/CA/PH, ILYTE Hộp/800ml (Lot: 21-12-1907139 Date: 31/12/2021) (IL-2123D) Hãng DIAMOND DIAGNOSTICS INC-MỸ SX.
UNITED STATES
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
343
KG
80
UNK
4800
USD
157-12538665
2021-02-02
300620 NG M?I D?CH V? Y T?M DIAMOND DIAGNOSTICS Reagents for the power plant solutions: PACK, Box / 800ml, NA / K / CL, EASYLYTE (Lot: 22-10-2005126 Date: 10/31/2022) (ME-2121D) DIAGNOSTICS INC-MY DIAMOND firm SX.;Thuốc thử dùng cho máy điện giải: PACK,Hộp/800ml,NA/K/CL, EASYLYTE (Lot: 22-10-2005126 Date: 31/10/2022) (ME-2121D)Hãng DIAMOND DIAGNOSTICS INC-MỸ SX.
UNITED STATES
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
343
KG
18
UNK
1080
USD
0603212100169EXY
2021-09-15
870530 PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I BTG ASIA CO LIMITED Conventional water foam foam type small type, Brand man, frame number WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384.2MY420412,1MY420403, diesel engine, 2000L water, 200L Foam, left steering wheel, sx 2021.hsx: zimag;Xe chữa cháy bọt nước thông thường loại nhỏ,hiệu MAN, số khung WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384,2MY420412,1MY420403,động cơ diesel, téc 2000L nước, 200L foam, tay lái bên trái, sx 2021.HSX: Zimag
TURKEY
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
65500
KG
5
PCE
1695000
USD
060721MOLU18002299468
2021-10-01
870530 PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I OCEAN SUPPLY INC Furnace car foam, diesel engine, engine capacity 6871 cm3, water 6300 liters of water, 500 liters of foam, left steering wheel, sx 2021. Model: euro gv 6300/500. Manufacturer: Euro GV. 100% new;Xe ô tô chữa cháy bọt nước, động cơ diesel, dung tích động cơ 6871 cm3, téc 6300 lít nước, 500 lít foam, tay lái bên trái, sx 2021. Model: EURO GV 6300/500. Hãng sx: Euro GV. Mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10000
KG
1
PCE
390000
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
843860 MáY MóC ??I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Vegetable machine, Model: GW-801A (Used to Thai Vegetable 1HP, 220V power supply), Giantwell manufacturer, 100% new products;Máy thái rau củ, Model: GW-801A (Dùng để thái rau củ công suất 1HP, nguồn điện 220V), hãng sản xuất Giantwell, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
4
SET
21492
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD