Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Budda copper material (Originally carved - Catalog 145cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Budda chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 145cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
590
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Khadtseri copper material (Originally carved - Catalog 100cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Khadtseri chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 100cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
500
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha bronze material Toran (Originally carved - Catalog 36cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Toran chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 36cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
250
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Jagpa copper material (Originally carved - Catalog 50cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Jagpa chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 50cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
8
SET
400
USD
261121HBLF2021110042
2021-12-15
250841 CH MEN TASA YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay YS-09 - Raw materials used in ceramic tiles production - 100% new products;Đất sét YS-09 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
81900
KG
81
TNE
14499
USD
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
FS220303008
2022-04-22
690919 CH MEN TH?CH ANH FCRI IMPORT EXPORT CO LTD Aluminum crushed ball - 68% Alumina ball, containing 68% by weight is aluminum oxide (Al2O3). Use crushing ceramic tiles. KT: 60mm. 100% new;Bi nghiền trung cao nhôm - 68% ALUMINA BALL, chứa 68% tính theo trọng lượng là Oxit nhôm (Al2O3). Sử dụng nghiền nguyên liệu gạch men. KT: 60mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25230
KG
25
TNE
9750
USD
ACGZ2205002
2022-05-30
690320 CH MEN V T C EVERLASTING SYNERGY LIMITED Porcelain roller tube (empty form used to attach to the rotating axis of the furnace, the content of aluminum oxide 70 to 72%) - Ceramic Roller - K745 (non -60x4300mm) (100%new goods);Ống con lăn sứ (dạng rỗng dùng để gắn vào trục quay của lò nung, hàm lượng oxit nhôm 70 đến 72%) - CERAMIC ROLLER - K745 (phi 60x4300mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
300
PCE
10653
USD
220500003401
2022-05-24
253090 CH MEN V T C NITTO GANRYO KOGYO COMPANY LIMITED Zirconium Silicate powder used as a contrast in ceramics-Zirconium silicate kzm-150 (with the number of director: 64/TB-KĐ4 of January 10, 2020 of the Customs Part of 4);Bột zirconium silicate loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ - Zirconium silicate KZM-150 (có số GĐ: 64/TB-KĐ4 ngày 10/01/2020 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
45100
USD
011221SITTAGDA037276
2021-12-15
690912 CH MEN COSEVCO SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD High-aluminum aluminum bricks - for crushing machines for crushing ceramic tiles (main components of 90% aluminum oxide, with equivalent hardness from 9 or more in Mohs stiffness);Gạch cao nhôm bằng sứ- Dùng cho máy nghiền sx gạch ceramic (thành phần chính oxit nhôm 90%, có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang độ cứng mohs)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26966
KG
12806
KGM
15367
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
120622144CX07528
2022-06-28
252910 CH MEN S? THANH H?I R R STONES PRIVATE LIMITED Potash Feldpar Powder 200 Mesh powder, used in the manufacturing industry of ceramic tiles, ceramics, packaging 1.4 tons/bags (Jumbo). New 100%;Tràng thạch dạng bột POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH, dùng trong công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, đóng gói 1.4tấn/bao (jumbo). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
56200
KG
56
TNE
7392
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
261121XK21110129
2021-12-20
846023 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N G?CH MEN NHà Y LIDE TRADING HONGKONG CO LIMITED Equipment of ceramic tiles production lines: Roller Grinding Machine, Ceramic Roller Grinder (for Rollers with 60mm and 50mm). New 100%;Thiết bị của dây chuyền sản xuất gạch men: máy mài Roller, Ceramic roller grinder(for rollers with 60mm and 50mm) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
8070
KG
1
SET
3266
USD
181121KN2122SSG438
2021-11-19
844712 NG TY TNHH MEN CHUEN VI?T NAM QUANZHOU HENGYI MACHINE CO LTD Rib Circular Knitting Machine with 100% Lycra Provision, 30dia * 11g * 48f, electrical operation, power 3.7kw, Hengyi brand. 100% new;Máy dệt kim tròn vải bo - RIB CIRCULAR KNITTING MACHINE WITH 100% LYCRA PROVISION, 30DIA*11G*48F, hoạt động bằng điện, công suất 3.7kW, hiệu HENGYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19056
KG
3
SET
67500
USD
200422CKEHCM2204519
2022-05-24
844590 NG TY TNHH MEN CHUEN VI?T NAM RED DEER MACHINERY CO LTD Computer Control Warper RS-1000AC-N 30 "X42", 380V voltage, brand: Red Deer, Capacity: 19.5KW, NSX: Red Deer, Year SX: 2022, 100%new, synchronous goods removable Leaving checked at TK: 104578216041;Máy chỉnh sợi - COMPUTER CONTROL WARPER RS-1000AC-N 30"x42", điện áp 380V, hiệu:RED DEER, công suất:19.5kW, NSX:RED DEER, năm SX:2022, mới 100%, Hàng đồng bộ tháo rời Đã kiểm tại TK: 104578216041
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18517
KG
1
SET
156250
USD
200422CKEHCM2204519
2022-05-24
844590 NG TY TNHH MEN CHUEN VI?T NAM RED DEER MACHINERY CO LTD Computer Control Warper ACS-1000-N 30 "x21", 380V voltage, brand: Red Deer, Capacity: 19.5KW, NSX: Red Deer, Year SX: 2022, 100%new, synchronous goods removable Leaving.;Máy chỉnh sợi - COMPUTER CONTROL WARPER ACS-1000-N 30"x21", điện áp 380V, hiệu:RED DEER, công suất:19.5kW, NSX:RED DEER, năm SX:2022, mới 100%, Hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18517
KG
1
SET
70750
USD
130221KHCLI2128024
2021-02-18
760120 NG TY TNHH JIANG MEN TECHNOLOGY VI?T NAM JIANG MEN TECHNOLOGY CO LTD Alloy aluminum sheet unwrought (Aluminum alloy plates), size (483-553) mm * 288mm * (65-170) mm, used to produce molds soles (ALLOY A206). New 100%;Tấm nhôm hợp kim chưa gia công (Aluminium alloy plates), size (483-553)mm * 288mm * (65-170)mm, dùng để sản xuất khuôn đế giày (ALLOY A206). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
61084
KG
20
MDW
79537
USD
130221KHCLI2128024
2021-02-18
760120 NG TY TNHH JIANG MEN TECHNOLOGY VI?T NAM JIANG MEN TECHNOLOGY CO LTD Alloy aluminum sheet unwrought (Aluminum alloy plates), size (483-553) mm * 288mm * (65-170) mm, used to produce molds soles (ALLOY 772). New 100%;Tấm nhôm hợp kim chưa gia công (Aluminium alloy plates), size (483-553)mm * 288mm * (65-170)mm, dùng để sản xuất khuôn đế giày (ALLOY 772). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
61084
KG
41
MDW
146268
USD
0606221KT554752
2022-06-27
690919 CH MEN MIKADO SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Aluminum crushed ball (Al2O3> = 68%), 60mm diameter, Mohs hardness = 7.6 (Pottery used in ceramic ceramic tiles, 100%new);Bi nghiền trung nhôm (AL2O3 >=68%), đường kính 60mm, độ cứng Mohs = 7.6 (đồ gốm dùng trong sản xuất gạch men Ceramic, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG XANH VIP
50100
KG
50
TNE
19200
USD
001BAU3430
2021-12-14
320710 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Ceramic color - Y2, ivory white (1 bag = 5 kg), raw materials used to produce ceramic enamel. New 100%;Thuốc màu gốm sứ - Y2, màu trắng ngà (1 bao = 5 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
5
KGM
430
USD
001CA30918
2022-02-28
251810 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Dolomite (34 bags = 1,020 kg), raw materials used to produce ceramics, CAS NO: 16389-88-1, 14808-60-7. New 100%;Dolomite (34 bao =1.020 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No:16389-88-1, 14808-60-7. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
1020
KGM
296
USD
001BAU3430
2021-12-14
252910 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Trang Thach (Potassium Peldspar K10W), (38 bags = 1,520 kg), raw materials for manufacturing ceramic enamel, CAS NO: 68476-25-25. New 100%;Tràng thạch (Potassium peldspar K10W), (38 bao = 1,520 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No: 68476-25-25. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
1520
KGM
471
USD
001BAU3430
2021-12-14
320720 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Glaze M702A (113 bags = 4.520 kg) CAS NO: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52- 5. New 100%;Men gốm sứ - Glaze M702A (113 bao = 4,520 kg) CAS No: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
4520
KGM
3345
USD
001CA30918
2022-02-28
252930 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Nephelin Syenite A200 (Nephelin Xienit), (120 bags = 3,000 kg), Raw materials for manufacturing ceramic enamel, CAS NO: 37244-96-5. New 100%;Nephelin syenite A200 (Nephelin xienit), (120 bao = 3,000 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No: 37244-96-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
3000
KGM
1845
USD
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD
290521FRHPH21050068
2021-06-07
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additives - Texflo 3970) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03.04 / 2023, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm - Chế phẩm tinh bột (Texflo 3970 ) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03,04/2023 , hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
18300
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
4404748224
2021-07-23
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Spinning corn starch (10kg / box), used as a prototype in food, NSX: Ingredion (Thailand) CO., LTD;Tinh bột bắp biến tính (10kg/hộp), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: INGREDION (THAILAND) CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
UNK
10
USD
100221FRHPH21020002
2021-02-19
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25Kg / Bao NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25Kg/ bao- NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
45720
KG
30000
KGM
19200
USD
141121HLCULE1211032334
2021-12-13
151220 N HóA CH?T á CH?U OILSEEDS INTERNATIONAL LTD Food Materials - Sunflower Oil (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg / drum, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX:10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg/drum, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
18240
KGM
38760
USD
251020MKES01678070
2020-12-23
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY Raw foods - lactose milk sugar (lactose Monohydrate NF Sheffield 200 Mesh) - 25kg / bag, NSX: 08/2020, NHH: 08/2023, (components 100% lactose monohdrate), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Đường sữa Lactose (Sheffield Lactose Monohydrate NF 200 Mesh) - 25kg/bao,NSX:08/2020,NHH:08/2023,(thành phần 100% lactose monohdrate), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19689
KG
19000
KGM
29450
USD
101021ONEYBRDB02499400
2021-11-03
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY INGREDIENTS INDIA PVT LTD Emperor Material (Sheffield lactose monohydrate (25kg / bag) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2026. new 100%. (TCCL: USP 43).;Nguyên liệu tá dược (Sheffield Lactose Monohydrate) (25kg/bao) - NSX: 09/2021 - NHH:09/2026. hàng mới 100%. (TCCL: USP 43).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
53820
KG
52000
KGM
88400
USD
260422ZGTAO0210000008
2022-05-20
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bag, SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, Ltd,;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
13000
KGM
75400
USD
220921EGLV142150250811
2021-09-30
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg / bag, Manufacturer: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
3000
KGM
21000
USD
071221KMTCSHAI456426
2021-12-14
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2024, 25kg / bag;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2021- NHH: 11/2024, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20960
KG
10000
KGM
59000
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics - Cosme -Phytami TMu Camu;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM CAMU CAMU
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM LIQUORICE
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
200522CVG0080656
2022-06-24
391390 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO US INC Food additives (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH: 02/2024- (25 kg/drum) -Hoan SX: CP KELCO U.S., INC. New 100%;Phụ gia thực phẩm (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH:02/2024- (25 Kg/Drum) -Nhà sx: CP KELCO U.S., INC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
400
KGM
22884
USD
5769986202
2022-05-20
391390 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics (Amigel TM);Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (AMIGEL TM)
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
0
USD
040621SNJISE00105457
2021-07-21
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 03, 04 / 2021- NHH: 09.10 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 03, 04/2021- NHH: 09,10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - KS
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00101950
2021-06-03
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 02 / 2021- NHH: 08/2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 02/2021- NHH: 08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00098976
2021-06-03
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 01,02 / 2021- NHH: 07,08 / 2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 01,02/2021- NHH: 07,08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
010821SNJISE00111901
2021-09-06
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04 / 2021- NHH: 10/2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04/2021- NHH: 10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300821SNJISE00116837
2021-09-29
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04, 06 / 2021- NHH: 10,12 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04, 06/2021- NHH: 10,12/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300121KMTCJKT3590784
2021-02-18
110812 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food - corn starch (Corn starch) - 25Kg / bag - NSX: 01/2021 - NHH: 01 / 2023- The sx: PT.Tereos FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - 25Kg/ bao - NSX: 01/2021 - NHH: 01/2023- Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
18648
KG
18500
KGM
9287
USD
240522SNKO073220500041
2022-06-01
110812 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - corn starch (Corn Starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25kg/ bag;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25Kg/ bao - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia -Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
37296
KG
37000
KGM
24790
USD
021021COAU7234312320
2021-10-28
200290 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food materials - Tomato Paste 36/38% CB) - (230-250 kg / drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - (230-250 Kg/drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
20480
KG
19360
KGM
19312
USD
280422COAU7238302180
2022-05-20
200290 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food ingredients - Tomato paste (Tomato Paste 36/38% CB) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 - (230-250 kg/drum) -Hoan SX: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 -(230-250 Kg/drum) -Nhà sx: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co ., Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81440
KG
58320
KGM
58174
USD
9206889705
2021-12-16
040811 N HóA CH?T á CH?U VENKATESHWARA HATCHERIES P LTD Additives used in food processing: egg powder (3kg / bag), Brand: Ventakeshawara, 100% new;Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm: Bột trứng (3kg/túi), hiệu: Ventakeshawara, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
6
USD
051120FRCAT20100045
2020-11-12
350511 N HóA CH?T á CH?U ASIA MODIFIED STARCH CO LTD Food additives - starch modified (TAS - 110) - (25Kg / bag) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (TAS - 110 ) - (25Kg/ bao) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18268
KG
5000
KGM
3900
USD
311020FRHPH20100044
2020-11-06
350511 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25 kg / bag; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25 kg/bao; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
19200
USD
031120FRCAT20100041
2020-11-06
350511 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25kg / bag - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, House sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd.,, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25kg/bao - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
19800
USD
261021EGLV091130804014
2021-11-06
151620 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials: Fat Plant (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs / barrel), NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Chất béo thực vật (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs/ thùng) , NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
45452
KG
44000
KGM
64680
USD
40604864005
2020-12-25
151519 N HóA CH?T á CH?U SHAPE FOODS INC Vegetable materials phẩm- Linseed oil (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021) (18.4kgs / pail), NSX: Shape Foods, Inc., 2605/2016 / food safety-XNCB, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm- Dầu hạt lanh (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021)(18.4kgs/ pail), NSX:Shape Foods, Inc, 2605/2016/ATTP-XNCB, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
1422
KG
1012
KGM
7195
USD
240621KMTCINC3513237
2021-07-03
170260 N HóA CH?T á CH?U CJ CHEILJEDANG CORPORATION Raw Food - Country Road (High fructose corn syrup CJ (HFCS 55%)) - (25kg / drum); NSX: 05,06 / 2021- NHH: 05,06 / 2022. New 100%, not containing added flavoring, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường (High Fructose Corn Syrup CJ ( HFCS 55%)) - (25KG/Thùng); NSX: 05,06/2021- NHH: 05,06/2022. Hàng mới 100%, chưa pha thêm hương liệu, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
82558
KG
79200
KGM
41184
USD
080721KMTCINC3530126
2021-07-17
170260 N HóA CH?T á CH?U INGREDION KOREA INCORPORATED High Fructose Corn Syrup 55%) - NSX: 07 / 2021- HSD: 1 year (25 kgs / barrel), Manufacturer: Ingredion Korea Incorporated, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm Nước đường (High Fructose Corn Syrup 55% ) - NSX: 07/2021- HSD: 1 năm (25 kgs/thùng),Nhà SX: INGREDION KOREA INCORPORATED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
40000
KGM
24800
USD
010422034C511556
2022-04-16
170260 N HóA CH?T á CH?U SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIO TECH CO LTD Food - Sugar Materials (High Fructose Corn Syrup 55) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - (25 kg/drum) - Manufacturer: Shandong Xiangchi Jianyuan Biotech Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường ( High Fructose Corn Syrup 55 ) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - ( 25 kg/Drum ) - Nhà sx: SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIOTECH CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52820
KG
50400
KGM
29786
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
292249 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
8800
KGM
31680
USD
210522SITRJTHP091981
2022-06-02
180620 N HóA CH?T á CH?U PT FREYABADI INDOTAMA Food ingredients: Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH: 08/2023, 15kg/barrel - NSX: PT. Freyabadi Indotama - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Socola phủ ( Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH:08/2023, 15kg/thùng - NSX: PT. FREYABADI INDOTAMA - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
25200
KG
24000
KGM
61920
USD
291120ZIMUHFA4215768
2020-12-26
200939 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL BEER BREWERIES LTD Food ingredients - lemon juice concentrates (Clear Frozen Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, NHH: 11/2022 (-18 degrees), (25kgs / carton) (brix: 49.6);Nguyên liệu thực phẩm - Nước Chanh cô đặc (Frozen Clear Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, nhh: 11/2022 (-18 độ), (25Kgs/thùng) (brix:49.6)
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22420
KG
2750
KGM
6793
USD
220721VASSINHPH009703
2021-07-27
151790 N HóA CH?T á CH?U PT SYNERGY OIL NUSANTARA Food materials - Fat Plant (IFFCO HQPO 3840) (20kgs / barrel) - NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Manufacturer: PT. Synergy Oil Nusantara. New 100%. (Shortening).;Nguyên liệu thực phẩm - Chất béo thực vật (IFFCO HQPO 3840) (20kgs/ thùng)- NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Nhà sx: PT. SYNERGY OIL NUSANTARA. Hàng mới 100%. (Shortening).
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
23296
KG
22400
KGM
23408
USD
200921FRCAT21090035
2021-09-30
110814 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food materials - Cassava starch (Novation Endura 3100) - 25kg / bag - NSX: 08/2021, NHH: 08/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd ,, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột sắn (Novation Endura 3100 ) - 25kg/bao - NSX: 08/2021, NHH:08/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4045
KG
2000
KGM
6360
USD
061221CTLQD21113563
2021-12-13
293500 N HóA CH?T á CH?U ECHEMI GLOBAL C O LIMITED Food additives: Acesulfame K - (25kg / barrel) - NSX: 10/2021 - NHH: 10 / 2023- SX: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Acesulfame K - (25kg/ thùng) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2023- Nhà sx: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
25400
USD
221021TLLYHCJR21155101
2021-10-29
283531 N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 09 / 2021- NHH: 09 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 09/2021- NHH:09/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
17500
USD
050122TLLYHCJU22015101
2022-01-15
283531 N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 11 / 2021- NHH: 11 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 11/2021- NHH:11/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
26000
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food materials - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH, 20kg/Bag;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Nhà sx: DSM Nutritional products GmbH, 20kg/bag
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
100
KGM
3339
USD
8553317474
2021-11-15
293622 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD Food Materials - Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride), used as a prototype in food, NSX: DSM Nutritional Products GmbH;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1(Thiamine Hydrochloride), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: DSM Nutritional Products GmbH
GERMANY
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
4
KG
0
KGM
1
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B1- Pharmaceutical Materials (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Manufacturer: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/Bag, EP10; Vitamin B1- Nguyên liệu dược (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Nhà sx: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
280
KGM
11724
USD
260621COAU7232390710
2021-07-12
170230 N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food Raw Materials - Dextrose (Glucose) - (Dextrose Monohydrate) - 25kg / bag- NSX: 06 / 2021- NHH: 06 / 2023- SX: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - 25Kg/ bao- NSX: 06/2021- NHH: 06/2023- Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
60504
KG
60000
KGM
35700
USD
110622COAU7880557910
2022-06-25
170230 N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food materials- Dextraza (Glucoza)- (Dextrose Monohydrate)- NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25kg/Bao-Manufacturer: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25Kg/ bao-Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
40336
KG
40000
KGM
27800
USD
150121HDMUSAOA39022600
2021-02-18
130220 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
5000
KGM
71650
USD
150222EGLV360200001683
2022-03-16
130220 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 - Nha SX: CP KELCO Brasil S.A .. 100% new products;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
2000
KGM
23720
USD
260721HDMUSAOA63764800
2021-09-01
130220 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food additives (Genu (R) Pectin Type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Haferage: CP Kelco Brasil S.A .. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
6000
KGM
85980
USD