Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
120622144CX07528
2022-06-28
252910 CH MEN S? THANH H?I R R STONES PRIVATE LIMITED Potash Feldpar Powder 200 Mesh powder, used in the manufacturing industry of ceramic tiles, ceramics, packaging 1.4 tons/bags (Jumbo). New 100%;Tràng thạch dạng bột POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH, dùng trong công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, đóng gói 1.4tấn/bao (jumbo). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
56200
KG
56
TNE
7392
USD
FS220303008
2022-04-22
690919 CH MEN TH?CH ANH FCRI IMPORT EXPORT CO LTD Aluminum crushed ball - 68% Alumina ball, containing 68% by weight is aluminum oxide (Al2O3). Use crushing ceramic tiles. KT: 60mm. 100% new;Bi nghiền trung cao nhôm - 68% ALUMINA BALL, chứa 68% tính theo trọng lượng là Oxit nhôm (Al2O3). Sử dụng nghiền nguyên liệu gạch men. KT: 60mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25230
KG
25
TNE
9750
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Budda copper material (Originally carved - Catalog 145cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Budda chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 145cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
590
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Khadtseri copper material (Originally carved - Catalog 100cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Khadtseri chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 100cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
500
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha bronze material Toran (Originally carved - Catalog 36cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Toran chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 36cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
250
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Jagpa copper material (Originally carved - Catalog 50cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Jagpa chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 50cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
8
SET
400
USD
261121HBLF2021110042
2021-12-15
250841 CH MEN TASA YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay YS-09 - Raw materials used in ceramic tiles production - 100% new products;Đất sét YS-09 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
81900
KG
81
TNE
14499
USD
ACGZ2205002
2022-05-30
690320 CH MEN V T C EVERLASTING SYNERGY LIMITED Porcelain roller tube (empty form used to attach to the rotating axis of the furnace, the content of aluminum oxide 70 to 72%) - Ceramic Roller - K745 (non -60x4300mm) (100%new goods);Ống con lăn sứ (dạng rỗng dùng để gắn vào trục quay của lò nung, hàm lượng oxit nhôm 70 đến 72%) - CERAMIC ROLLER - K745 (phi 60x4300mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
300
PCE
10653
USD
220500003401
2022-05-24
253090 CH MEN V T C NITTO GANRYO KOGYO COMPANY LIMITED Zirconium Silicate powder used as a contrast in ceramics-Zirconium silicate kzm-150 (with the number of director: 64/TB-KĐ4 of January 10, 2020 of the Customs Part of 4);Bột zirconium silicate loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ - Zirconium silicate KZM-150 (có số GĐ: 64/TB-KĐ4 ngày 10/01/2020 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
45100
USD
011221SITTAGDA037276
2021-12-15
690912 CH MEN COSEVCO SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD High-aluminum aluminum bricks - for crushing machines for crushing ceramic tiles (main components of 90% aluminum oxide, with equivalent hardness from 9 or more in Mohs stiffness);Gạch cao nhôm bằng sứ- Dùng cho máy nghiền sx gạch ceramic (thành phần chính oxit nhôm 90%, có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang độ cứng mohs)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26966
KG
12806
KGM
15367
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
261121XK21110129
2021-12-20
846023 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N G?CH MEN NHà Y LIDE TRADING HONGKONG CO LIMITED Equipment of ceramic tiles production lines: Roller Grinding Machine, Ceramic Roller Grinder (for Rollers with 60mm and 50mm). New 100%;Thiết bị của dây chuyền sản xuất gạch men: máy mài Roller, Ceramic roller grinder(for rollers with 60mm and 50mm) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
8070
KG
1
SET
3266
USD
181121KN2122SSG438
2021-11-19
844712 NG TY TNHH MEN CHUEN VI?T NAM QUANZHOU HENGYI MACHINE CO LTD Rib Circular Knitting Machine with 100% Lycra Provision, 30dia * 11g * 48f, electrical operation, power 3.7kw, Hengyi brand. 100% new;Máy dệt kim tròn vải bo - RIB CIRCULAR KNITTING MACHINE WITH 100% LYCRA PROVISION, 30DIA*11G*48F, hoạt động bằng điện, công suất 3.7kW, hiệu HENGYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19056
KG
3
SET
67500
USD
200422CKEHCM2204519
2022-05-24
844590 NG TY TNHH MEN CHUEN VI?T NAM RED DEER MACHINERY CO LTD Computer Control Warper RS-1000AC-N 30 "X42", 380V voltage, brand: Red Deer, Capacity: 19.5KW, NSX: Red Deer, Year SX: 2022, 100%new, synchronous goods removable Leaving checked at TK: 104578216041;Máy chỉnh sợi - COMPUTER CONTROL WARPER RS-1000AC-N 30"x42", điện áp 380V, hiệu:RED DEER, công suất:19.5kW, NSX:RED DEER, năm SX:2022, mới 100%, Hàng đồng bộ tháo rời Đã kiểm tại TK: 104578216041
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18517
KG
1
SET
156250
USD
200422CKEHCM2204519
2022-05-24
844590 NG TY TNHH MEN CHUEN VI?T NAM RED DEER MACHINERY CO LTD Computer Control Warper ACS-1000-N 30 "x21", 380V voltage, brand: Red Deer, Capacity: 19.5KW, NSX: Red Deer, Year SX: 2022, 100%new, synchronous goods removable Leaving.;Máy chỉnh sợi - COMPUTER CONTROL WARPER ACS-1000-N 30"x21", điện áp 380V, hiệu:RED DEER, công suất:19.5kW, NSX:RED DEER, năm SX:2022, mới 100%, Hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18517
KG
1
SET
70750
USD
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
130221KHCLI2128024
2021-02-18
760120 NG TY TNHH JIANG MEN TECHNOLOGY VI?T NAM JIANG MEN TECHNOLOGY CO LTD Alloy aluminum sheet unwrought (Aluminum alloy plates), size (483-553) mm * 288mm * (65-170) mm, used to produce molds soles (ALLOY A206). New 100%;Tấm nhôm hợp kim chưa gia công (Aluminium alloy plates), size (483-553)mm * 288mm * (65-170)mm, dùng để sản xuất khuôn đế giày (ALLOY A206). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
61084
KG
20
MDW
79537
USD
130221KHCLI2128024
2021-02-18
760120 NG TY TNHH JIANG MEN TECHNOLOGY VI?T NAM JIANG MEN TECHNOLOGY CO LTD Alloy aluminum sheet unwrought (Aluminum alloy plates), size (483-553) mm * 288mm * (65-170) mm, used to produce molds soles (ALLOY 772). New 100%;Tấm nhôm hợp kim chưa gia công (Aluminium alloy plates), size (483-553)mm * 288mm * (65-170)mm, dùng để sản xuất khuôn đế giày (ALLOY 772). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
61084
KG
41
MDW
146268
USD
001BAU3430
2021-12-14
320710 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Ceramic color - Y2, ivory white (1 bag = 5 kg), raw materials used to produce ceramic enamel. New 100%;Thuốc màu gốm sứ - Y2, màu trắng ngà (1 bao = 5 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
5
KGM
430
USD
001CA30918
2022-02-28
251810 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Dolomite (34 bags = 1,020 kg), raw materials used to produce ceramics, CAS NO: 16389-88-1, 14808-60-7. New 100%;Dolomite (34 bao =1.020 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No:16389-88-1, 14808-60-7. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
1020
KGM
296
USD
001BAU3430
2021-12-14
252910 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Trang Thach (Potassium Peldspar K10W), (38 bags = 1,520 kg), raw materials for manufacturing ceramic enamel, CAS NO: 68476-25-25. New 100%;Tràng thạch (Potassium peldspar K10W), (38 bao = 1,520 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No: 68476-25-25. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
1520
KGM
471
USD
001BAU3430
2021-12-14
320720 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Glaze M702A (113 bags = 4.520 kg) CAS NO: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52- 5. New 100%;Men gốm sứ - Glaze M702A (113 bao = 4,520 kg) CAS No: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
4520
KGM
3345
USD
001CA30918
2022-02-28
252930 NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Nephelin Syenite A200 (Nephelin Xienit), (120 bags = 3,000 kg), Raw materials for manufacturing ceramic enamel, CAS NO: 37244-96-5. New 100%;Nephelin syenite A200 (Nephelin xienit), (120 bao = 3,000 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No: 37244-96-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
3000
KGM
1845
USD
010422AUSE2203174
2022-04-07
846090 NG TY TNHH CH?M SóC S?A CH?A ? T? AUTOBOT SGCB AUTOCARE INC 5 -inch eccentric car polishing machine, leather/15mm/220v, item: sggf037, SGCB brand. 100%;Máy đánh bóng xe lệch tâm 5 inch, DA/15mm/220V, Item:SGGF037,hiệu SGCB.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5090
KG
20
PCE
2167
USD
0606221KT554752
2022-06-27
690919 CH MEN MIKADO SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Aluminum crushed ball (Al2O3> = 68%), 60mm diameter, Mohs hardness = 7.6 (Pottery used in ceramic ceramic tiles, 100%new);Bi nghiền trung nhôm (AL2O3 >=68%), đường kính 60mm, độ cứng Mohs = 7.6 (đồ gốm dùng trong sản xuất gạch men Ceramic, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG XANH VIP
50100
KG
50
TNE
19200
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
23518661812
2021-08-31
302140 CH V? BáCH S?N NORDLAKS OPPDRETT AS Trout trout trout (also head, organs), size: 5-6 kgs, scientific name: Oncorhynchus mykiss, by Nordlaks produkter as production;Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu, bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do NORDLAKS PRODUKTER AS sản xuất
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3520
KG
2890
KGM
28318
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (still early, and organs), size: <150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( còn đầu, còn nội tạng), size: <150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
3000
KGM
3750
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (no head, no viscera), size: 60-150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( không đầu, không nội tạng), size: 60-150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
498
KGM
623
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
250522COAU7238598860
2022-06-06
292390 S?CH WUXI LANSEN CHEMICALS CO LTD Waste water reducing agent in wastewater treatment (Cas: 55295-98-2 without KBHC), 100% new goods;Chất khử màu nước thải dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent) (CAS: 55295-98-2 không KBHC), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52120
KG
50000
KGM
65000
USD
071020COSU6277254410
2020-11-25
151220 CH KHáCH S?N H?I ??NG DAIMAS GROUP OU Petrovna sunflower cooking oil, capacity: 1L / bottle, 15 bottles / carton; Manufacturers: Soyuz LTD; Production date: Date: 17.18 / 09/2020; Expiry date: 18 months from date of manufacture;Dầu ăn hướng dương PETROVNA, dung tích: 1L/ chai, 15 chai/thùng; nhà SX: Soyuz LTD; Ngày sản xuất: ngày: 17,18/09/2020; Hạn sử dụng:18 tháng kể từ ngày sản xuất
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
26000
KG
27180
UNA
26260
USD
230621GEN1266346
2021-09-16
200961 CH KHáCH S?N H?I ??NG GIACOBAZZI A E FIGLI SRL Grape juice, Dao Sparkling Dolce Vita; Capacity: 750ml / bottle, 6 bottles / barrel; Brix level 14.2 mg / l; Manufacturer: Giacobazzi A. e figli s.r.l;Nước ép nho, đào Sparkling Dolce Vita; Dung tích: 750ml/chai, 6 chai/thùng; độ Brix 14.2 mg/l; Nhà sản xuất: GIACOBAZZI A. E FIGLI S.R.L
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
47520
KG
18000
UNA
17719
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
160522MRSA07557
2022-06-28
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical: Acetylsalicylic Acid 3118, lot number FRH2204331, FRH2205531, Expiry date 11.23/02/2025, Manufacturer: Novacyl:;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2204331, FRH2205531, hạn dùng 11,23/02/2025, Nhà sx : Novacyl
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
900
KGM
9315
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
120621MRSA05338
2021-08-30
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT ROUSSILLON Drug material (pharmaceutical): Salicylic acid (YSA-Salicylic Acid Pharm PB * 25kg / PAL 1T), RAS2110100 lot number, 11/04/2026, manufacturer: Novicyl, Packing: 25kg / bag.;Nguyên liệu thuốc ( dược chất) : SALICYLIC ACID ( YSA-SALICYLIC ACID PHARM PB*25KG/PAL 1T) , số lô RAS2110100, hạn dùng 11/04/2026, Nhà sx : Novacyl, đóng gói : 25kg/bao.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
3000
KGM
13800
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
S846367
2021-11-15
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceuticals: Acetylsalicylic Acid 3118, Lot Number FRH2128931, DAY SANY 16/10/2021, LIFE 15/10/2024, EP standard (EP10). Manufacturer: Novicyl- France;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2128931, ngày sx 16/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
340
KG
300
KGM
4110
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
7370219511
2022-01-29
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL Application materials in pharmaceuticals (acetylsalicylic acid);Nguyên liệu ứng dụng trong dược phẩm (Acetylsalicylic Acid)
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
1
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD
S009377
2021-08-16
291822 CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical material: Acetylsalicylic acid 3118, Lot FRH2101331, FRH2105131, DAY SX 13/01/2021, February 20, 2021, LD for January 13, 2024, February 20, 2024, Existing EP standards (EP10) . Manufacturer: Novicyl- France;Nguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , lô FRH2101331, FRH2105131, ngày sx 13/01/2021, 20/02/2021, hạn dùng 13/01/2024, 20/02/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
362
KG
300
KGM
5118
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: sunflower oil SUNFLOWER OIL powder POWDER HIGH oleic, expiry date: 10/14/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu hướng dương dạng bột HIGH OLEIC SUNFLOWER OIL POWDER , hạn dùng : 14/10/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
40
KGM
360
USD
261120TAIHCMK11072T01
2020-11-30
151220 CH V? áNH SáNG CH?U á MING CHYI BIOTECHNOLOGY LYD Raw food: vegetable oil (sunflower oil, linseed oil) OMEGA powder POWDER BLENDED OIL F3, expiry date: 16/11/2022, Publisher: Ming Chyi Biotechnology;Nguyên liệu thực phẩm: dầu thực vật (dầu hướng dương, dầu hạt lanh) dạng bột BLENDED OIL POWDER OMEGA F3, hạn dùng : 16/11/2022, NSX: Ming Chyi Biotechnology
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
2120
KGM
14628
USD
FRA00000091
2022-02-24
210220 CH V? áNH SáNG CH?U á DANSTAR FERMENT A G Food raw materials: inactivated yeast Lalmin Zn100, date SX 20/11/2020, Dung Dung 11/20/2023, Packing 25kg / barrel, Salutaguse prmitehas house;Nguyên liệu thực phẩm: Men bất hoạt LALMIN ZN100, Ngày sx 20/11/2020, hạn dung 20/11/2023, đóng gói 25kg/thùng, nhà sx Salutaguse Prmitehas
ESTONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
94
KG
75
KGM
3113
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stabilizers in Instantgum SC foods 10. Limits 03/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM SC 10. Hạn dùng 03/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
18640
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food materials: Gum Arabic has a use of fiber-soluble fiber B. Shelf for 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Nguyên liệu thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chát xơ hòa tan FIBREGUM B. Hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
4000
KGM
12000
USD
8366855195
2021-11-12
130120 CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA LEH Food additives: Instantgum AP (powder form), 5kg / bag, manufacturer: Nexira, 100% new;Phụ gia thực phẩm: INSTANTGUM AP (dạng bột), 5kg/túi, nhà sản xuất: NEXIRA, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
6
USD
130821HDMULEHA71427700
2021-10-18
130120 CH V? áNH SáNG CH?U á NEXIRA Food additives: Gum arabic has been used as stable in Instantgum three foods. Shelf life 10/07/2024. Manufacturer: Nexira, 25kg / bag packing;Phụ gia thực phẩm : Gum Arabic có công dụng làm chất ổn định trong thực phẩm INSTANTGUM BA. hạn dùng 10/07/2024. nhà sx : NEXIRA, đóng gói 25kg/bao
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
18738
KG
10000
KGM
26400
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290944 CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Facsyrics: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot Lot No.184290, Lixel: 02/2024, Manufacturer: Gattefosse.;Nguyên liệu tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô184290, hạn dùng: 02/2024, Nhà SX: Gattefosse.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
500
KGM
4275
USD
290821SS210235976O
2021-10-18
290944 CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine production raw material: Transcutol V (diethylene glycol monoethy ether), lottery number 185013, driver 04/2024, manufacturer: Gattefosse, packing 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TRANSCUTOL V (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 185013, hạn dùng 04/2024, Nhà SX: Gattefosse, đóng gói 25kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22448
KG
500
KGM
4050
USD
110422SS220290015B
2022-05-24
290944 CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Colonel: Transcutol P (Diethylene Glycol Monoethy Ether), Lot 188096, expiry date 12/2024, Manufacturer: Gattefosse;Tá dược : TRANSCUTOL P (Diethylene glycol monoethy Ether), số lô 188096, hạn dùng 12/2024, Nhà SX: Gattefosse
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1712
KG
500
KGM
4750
USD
FR22002430
2022-02-24
391239 CH V? áNH SáNG CH?U á SEPPIC SA Food additives: Sepisperse Dry Blue I, Date of SX 02/12/2020, Little for 01/12/2024. Manufacturer: Seppic, packing 10kg / barrel;Phụ gia thực phẩm : SEPISPERSE DRY BLUE I , ngày sx 02/12/2020, hạn dùng 01/12/2024. nhà sx : SEPPIC, đóng gói 10kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
428
KG
10
KGM
1152
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD F (565.ex.2021) # & frozen fish rolls that use refined sugar; Size f; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303936045840 / E62 / 2021;F (565.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size F; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303936045840/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
18900
KGM
54810
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD D (711.ex.2021) # & frozen fish can use refined sugar; Size d; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303995955600 / E62 / 2021;D (711.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size D; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303995955600/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
19000
KGM
55100
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD F (542.ex.2021) # & frozen fish can use refined sugar; Size f; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303922210230 / E62 / 2021;F (542.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size F; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303922210230/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
18900
KGM
54432
USD
080322NSA/HHH/CSSI/152391
2022-04-01
290950 CH V? áNH SáNG CH?U á CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED Food additives: Butylated hydroxy anisole (BHA), expiry date of February 19, 2024, Clean Science and Technology Limited;Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa BUTYLATED HYDROXY ANISOLE (BHA), hạn dùng 19/02/2024, nhà sx CLEAN SCIENCE AND TECHNOLOGY LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
531
KG
480
KGM
6600
USD
16052290333159
2022-06-28
291816 CH V? áNH SáNG CH?U á GIVAUDAN LAVIROTTE Pharmaceutical: Zinc Gluconate (zinc salt of gluconic acid), lot number 2200000570, 572, expiry date 15.18/10/22024, Manufacturer: Givaudan Lavirotte;Dược chất : ZINC GLUCONATE ( muối kẽm của axit gluconic), số lô 2200000570, 572, hạn dùng 15,18/10/2024, Nhà SX : GIVAUDAN LAVIROTTE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
1000
KGM
13941
USD
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
140622CCU200108400
2022-06-26
030617 NG TY CP CH? BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU SREERAGAM EXPORTS PVT LTD VAN/HLSO/26-30 (2018) #& Frozen White Shrimp Refrigeration (still shell, tail) size 26/30. Packing: 2 kg/block x 6/CTN;VAN/HLSO/26-30 (2018)#&Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh bỏ đầu (Còn vỏ, còn đuôi) Size 26/30. Packing: 2 Kg/Block X 6/Ctn
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
134400
USD
311221GNSACLIL2103307
2022-01-20
293628 CH V? áNH SáNG CH?U á PIRAMAL ENTERPRISES LIMITED FORMERLY PIRAMAL HEALTHCARE LIMITED Food additives: Vitamin E used in DL-Alpha Tocopherol-export food (5kg), 10/2023, 5kg packing, SX: Piramal Enterprises Ltd,;Phụ gia thực phẩm : Vitamin E dùng trong thực phẩm DL-ALPHA TOCOPHEROL-EXPORT (5kg), hạn dùng 10/2023, đóng gói 5kg , Nhà SX : PIRAMAL ENTERPRISES LTD,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
500
KGM
17000
USD
60723852603
2021-11-02
291613 CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521011, AB0521013, Date SX 08.09 / 2021, Little Use 07.08 / 2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521011, AB0521013, ngày sx 08,09/2021, hạn dùng 07,08/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
42
USD
60724720382
2022-01-19
291613 CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521021, Date of Manufacturing 12/2021, Limited 11/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, 500gr / plastic bottle packing;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521021, ngày sx 12/2021, hạn dùng 11/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 500gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
21
USD
050921FBLASGN0821/01357
2021-09-28
291613 CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number AB0521002, Little Use 05/2023.The SX: Corel Pharma Chem, packing 25kg / barrel.;Tá dược: KYRON T-112B, số lô AB0521002, hạn dùng 05/2023.Nhà SX:Corel Pharma Chem, đóng gói 25kg/thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2124
KG
1800
KGM
40446
USD
15773802374
2021-10-28
291613 CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-112B, Lot Number: AB0521006, Date of Manufacturing 08/2021, Limited 07/2023. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-112B, số lô: AB0521006, ngày sx 08/2021, hạn dùng 07/2023. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
4
KGM
85
USD
15773802374
2021-10-28
291613 CH V? áNH SáNG CH?U á COREL PHARMA CHEM Excipients: Kyron T-114C, Lot Number C2021043, Date of Sx 07/2021, Deadline for 06/2026. Manufacturer: Corel Pharma Chem, packing 200gr / plastic bottle;Tá dược: KYRON T-114C, số lô C2021043, ngày sx 07/2021, hạn dùng 06/2026. Nhà SX: Corel Pharma Chem, đóng gói 200gr/chai nhựa
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
32
KG
0
KGM
6
USD
200521SS210212744L
2021-07-07
290532 CH V? áNH SáNG CH?U á GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Exercise material: Capryol 90 (Propylene glycol monocaprylate), lot number of 183920, driver 02/2024, manufacturer: Gattefosse,;Nguyên liệu tá dược : CAPRYOL 90 (Propylene glycol monocaprylate), số lô 183920, hạn dùng 02/2024,Nhà sx : Gattefosse,
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
20
KGM
1229
USD
240222APLCMUNCLI220021
2022-03-17
281122 CH V? áNH SáNG CH?U á MADHU SILICA PVT LTD Raw materials used in toothpaste production: inorganic oxide silica dioxide precipitated Silica Absil - 100. Little use February 8, 2025. Manufacturer: Madhu;Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL - 100. Hạn dùng 08/02/2025. nhà sx : MADHU
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
13125
KG
13
TNE
14235
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD