Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621293389082
2021-07-08
690740 CH MEN BáCH THàNH SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Brick lining mills used in ceramic tiles - 92% Lining Brick, size 150x50x70mm. NEW 100%;GẠCH LÓT CỐI NGHIỀN DÙNG TRONG NGÀNH GẠCH MEN- 92% LINING BRICK, KÍCH THƯỚC 150X50X70MM. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27400
KG
12
TNE
9650
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
FS220303008
2022-04-22
690919 CH MEN TH?CH ANH FCRI IMPORT EXPORT CO LTD Aluminum crushed ball - 68% Alumina ball, containing 68% by weight is aluminum oxide (Al2O3). Use crushing ceramic tiles. KT: 60mm. 100% new;Bi nghiền trung cao nhôm - 68% ALUMINA BALL, chứa 68% tính theo trọng lượng là Oxit nhôm (Al2O3). Sử dụng nghiền nguyên liệu gạch men. KT: 60mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25230
KG
25
TNE
9750
USD
261121XK21110129
2021-12-20
846023 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N G?CH MEN NHà Y LIDE TRADING HONGKONG CO LIMITED Equipment of ceramic tiles production lines: Roller Grinding Machine, Ceramic Roller Grinder (for Rollers with 60mm and 50mm). New 100%;Thiết bị của dây chuyền sản xuất gạch men: máy mài Roller, Ceramic roller grinder(for rollers with 60mm and 50mm) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
8070
KG
1
SET
3266
USD
130322TCSH2203226
2022-03-25
902730 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??NH B?CH M? LISUN GROUP HONG KONG LIMITED Spectrometers; used to teach research on optical fields in universities and colleges; Model: LMS-7000VIS; Manufacturer: Lisun Group; 100% new.;Máy đo quang phổ; dùng để giảng dạy nghiên cứu về lĩnh vực Quang học trong các trường ĐH, CĐ; Model: LMS-7000VIS; Hãng sản xuất: Lisun Group; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
1
PCE
2080
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round 100% FSC, 1.8 -2.95m length, circumference 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.681m3, unit price 690usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 -2.95m, chu vi 130 - 139cm( số lượng thực NK: 0.681m3, đơn giá 690usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
469
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 14.329m3, unit price 610usd / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 100-109cm( số lượng thực NK: 14.329m3, đơn giá 610usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
14
MTQ
8741
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 14.531m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name, the new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 14.531m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis, mơi 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
15
MTQ
6611
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC length 1.8 - 2.95m, circumference 140-149cm (quantity actually imported: 0.334m3, unit price 740usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 140-149cm( số lượng thực NK: 0.334m3, đơn giá 740usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
0
MTQ
244
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 110 - 119cm (quantity actually imported: 7.965m3, unit price of $ 650 / m3) scientific name tectona new grandis 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 110 - 119cm( số lượng thực NK: 7.965m3, đơn giá 650usd/m3) tên khoa học tectona grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
8
MTQ
5181
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 110-119cm (quantity actually imported: 5.187m3, unit price 590usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 110-119cm ( số lượng thực NK: 5.187m3, đơn giá 590usd/m3) tên khoa học Tectona grandis , mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
5
MTQ
3062
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, perimeter 80-89cm (quantity actually imported: 28.057m3, unit price 475usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn , 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 80-89cm ( số lượng thực NK: 28.057m3, đơn giá 475usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
28
MTQ
13329
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 130 - 139cm (quantity actually imported: 0.978m3, unit price 765usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 130 - 139cm ( số lượng thực NK: 0.978m3, đơn giá 765usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
750
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, length 1.8 - 2.95m, circumference 120-129cm (quantity actually imported: 1.445m3, unit price 630usd / m3) Tectona Grandis scientific name, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8 - 2.95m, chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 1.445m3, đơn giá 630usd/m3) tên khoa học Tectona Grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
914
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC 3m or more in length, circumference 90-99 cm (quantity actually imported: 35.055m3, unit price 555usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100%FSC chiều dài 3m trở lên, chu vi 90-99 cm( số lượng thực NK: 35.055m3, đơn giá 555usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
35
MTQ
19458
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak wood round 100% FSC, 1.8-2.95m length, girth 100-109cm (quantity actually imported: 8.772m3, unit price of 540 USD / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ Teak tròn 100% FSC, chiều dài 1.8-2.95m, chu vi 100-109cm ( số lượng thực NK: 8.772m3, đơn giá 540usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
9
MTQ
4732
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round, 100% FSC, length 1.8 m 2.95, 160- 169cm circumference (the true number NK: 0.639m3, unit price 890usd / m3) scientific name Tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn, 100% FSC, chiều dài 1.8- 2.95 m , chu vi 160- 169cm ( số lượng thực NK: 0.639m3, đơn giá 890usd/m3) tên khoa học Tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
570
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3m or more in length, the circumference of 120 - 129cm (quantity actually imported: 2.744m3, unit price 710usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3m trở lên , chu vi 120 - 129cm ( số lượng thực NK: 2.744m3, đơn giá 710usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
3
MTQ
1945
USD
250820COSU6272466200
2020-11-02
440350 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC teak round, 3 m or more in length, girth 140-149cm (quantity actually imported: 1.144m3, unit price 845usd / m3) scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ teak tròn 100% FSC, chiều dài 3 m trở lên , chu vi 140-149cm ( số lượng thực NK: 1.144m3, đơn giá 845usd/m3) tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
139110
KG
1
MTQ
963
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood over 3m in length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 25.371m3, unit price 475usd / m3) Grandis scientific name tectona new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC chiều dài trên 3m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 25.371m3, đơn giá 475usd/m3) Tên khoa học tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
25
MTQ
12048
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 110-119cm perimeter, diameter: 35.03 - 37.90 cm (Number of real nk: 8,339 m3, unit price: 600usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 110-119cm, đường kính: 35,03 - 37,90 cm ( số lượng thực nk: 8,339 m3, đơn giá: 600usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
8
MTQ
5003
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, 120-129cm perimeter, diameter: 38,22 - 41.08cm (Number of real nk: 6,987 m3, unit price: 640USD / M3) Scientific name: Tectona grandis;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 120-129cm, đường kính: 38,22 - 41,08cm ( số lượng thực nk: 6,987 m3, đơn giá: 640usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
7
MTQ
4472
USD
200921PMA0149720
2021-11-23
440349 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A Teak round wood length 1.8m - 2.95m, circumference 130-139cm, diameter: 41,40 - 44.27 cm (Number of real nk: 2,449m3, unit price: 700usd / m3) Scientific name: Grandis Tectona;Gỗ tròn teak chiều dài 1,8m - 2,95m, chu vi 130-139cm, đường kính: 41,40 - 44,27 cm ( số lượng thực nk: 2,449m3, đơn giá: 700usd/m3) Tên khoa học: Tectona grandis
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
138590
KG
2
MTQ
1714
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC Teak roundwood, 1.80-2.95m length, perimeter 90-99cm (quantity actually imported: 13.422m3, unit price 455usd / m3) Tectona Grandis scientific name new 100%;Gỗ tròn Teak 100% FSC, chiều dài 1.80-2.95m, chu vi 90-99cm( số lượng thực NK: 13.422m3, đơn giá 455usd/m3) Tên khoa học Tectona Grandis mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
13
MTQ
6106
USD
021120COSU6279172620
2021-01-24
440349 NG TY TNHH TH?N CHíNH ECOTOPIA TEAK INCORPORATED S A 100% FSC wood teak round 3m or more in length, girth 120-129cm (quantity actually imported: 9.856m3, unit price of $ 650 / m3) The scientific name tectona grandis, a new 100%;Gỗ tròn teak 100% FSC chiều dài 3m trở lên , chu vi 120-129cm( số lượng thực NK: 9.856m3, đơn giá 650usd/m3) Tên khoa học tectona grandis, mới 100%
PANAMA
VIETNAM
MANZANILLO
CANG QUI NHON(BDINH)
138660
KG
10
MTQ
6409
USD
3351432151
2021-12-30
851920 I CHúNG TNHH KASIKORNBANK CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH CITI User Card to log in electronic banking, no civil cryptographic function - VASCO. New 100%;User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự - VASCO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN ANTONIO - TX
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
8
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Budda copper material (Originally carved - Catalog 145cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Budda chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 145cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
590
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Khadtseri copper material (Originally carved - Catalog 100cm tall, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Khadtseri chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 100cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
500
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha bronze material Toran (Originally carved - Catalog 36cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Toran chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 36cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
1
SET
250
USD
16019380163
2021-02-25
970300 CH MEN TASA HARATI MAA HANDICRAFT ENTERPRISES Buddha Jagpa copper material (Originally carved - Catalog 50cm high, including the body and soles) - New 100%;Tượng Phật Jagpa chất liệu bằng đồng (Được tạc - Chủng loại cao 50cm, gồm thân và đế) - Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
KATHMANDU
HA NOI
2839
KG
8
SET
400
USD
261121HBLF2021110042
2021-12-15
250841 CH MEN TASA YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay YS-09 - Raw materials used in ceramic tiles production - 100% new products;Đất sét YS-09 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
81900
KG
81
TNE
14499
USD
ACGZ2205002
2022-05-30
690320 CH MEN V T C EVERLASTING SYNERGY LIMITED Porcelain roller tube (empty form used to attach to the rotating axis of the furnace, the content of aluminum oxide 70 to 72%) - Ceramic Roller - K745 (non -60x4300mm) (100%new goods);Ống con lăn sứ (dạng rỗng dùng để gắn vào trục quay của lò nung, hàm lượng oxit nhôm 70 đến 72%) - CERAMIC ROLLER - K745 (phi 60x4300mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
300
PCE
10653
USD
220500003401
2022-05-24
253090 CH MEN V T C NITTO GANRYO KOGYO COMPANY LIMITED Zirconium Silicate powder used as a contrast in ceramics-Zirconium silicate kzm-150 (with the number of director: 64/TB-KĐ4 of January 10, 2020 of the Customs Part of 4);Bột zirconium silicate loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ - Zirconium silicate KZM-150 (có số GĐ: 64/TB-KĐ4 ngày 10/01/2020 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
45100
USD
011221SITTAGDA037276
2021-12-15
690912 CH MEN COSEVCO SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD High-aluminum aluminum bricks - for crushing machines for crushing ceramic tiles (main components of 90% aluminum oxide, with equivalent hardness from 9 or more in Mohs stiffness);Gạch cao nhôm bằng sứ- Dùng cho máy nghiền sx gạch ceramic (thành phần chính oxit nhôm 90%, có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang độ cứng mohs)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26966
KG
12806
KGM
15367
USD
220422SMFCL22040732
2022-05-24
846691 NG TY TNHH TH?CH BàN XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LTD The gearbox engine of the grinding machine is next to the tiles, the DGB600-1000/52+4+4, Keda manufacturer. New 100%;Động cơ hộp số của máy mài cạnh gạch ốp lát, ký hiệu DGB600-1000/52+4+4, hãng sản xuất KEDA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
10160
KG
3
PCE
97500
USD
270422NHIHPG224938
2022-05-24
252930 NG TY TNHH TH?CH BàN FOSHAN LINFENG TECHNOLOGY CO LTD Nephelin powder, symbol TNP.01, used to produce tiles, 50kg/ bag, CAS code: 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309- 37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, 100% new goods;Nephelin dạng bột, ký hiệu TNP.01 , dùng để sản xuất gạch ốp, 50kg/ bao, Mã CAS : 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309-37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
NAM HAI
27054
KG
27000
KGM
10665
USD
241220SHHPH2015641
2021-01-06
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
306000
KG
15000
KGM
6270
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMTED Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
1004
USD
220321112100010000000
2021-03-24
251820 NG TY TNHH TH?CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, Packing 1000kg / bag. New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Quy cách đóng gói 1000kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
89060
KG
3000
KGM
1494
USD
221021CSSGN21100043/01
2021-10-30
761290 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BAO Bì AN íCH MINH ALUCON PUBLIC COMPANY LIMITED Aluminum monobloc aerosol cans for whitecoated, unprinted: bottle (vase) empty aluminum used in veterinary, size 45 * 120mm, not under pressure, 100% new goods;ALUMINIUM MONOBLOC AEROSOL CANS FOR WHITECOATED, UNPRINTED :Chai (bình) nhôm rỗng dùng trong thú y, kích thước 45*120mm, không chịu áp lực, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
20088
PCE
3977
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
260721OOLU2672570540
2021-09-01
510220 NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH TEXPAC HIDE AND SKIN Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new goods;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG ICD PHUOCLONG 3
18227
KG
39263
LBR
6282
USD
280921YMLUW120514710
2021-10-05
510220 NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH A J HOLLANDER ENTERPRISES INC Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new products;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG VICT
25290
KG
25
TNE
11665
USD
110222HDMUDALA60671100
2022-03-25
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa's dry grass (Linh Linh Lang Lang Premium Alfalfa Hay), Scientific name: Medicago Sativa used as food for dairy cows. The appropriate food is a traditional animal feed according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa.Hàng phù hợp là thức ăn chăn nuôi truyền thống theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
42774
KG
42774
KGM
19804
USD
181120YMLUW135455461
2020-12-26
121490 T THàNH VIêN Bò S?A CH?U á THáI BìNH D??NG BORDER VALLEY TRADING LTD Alfalfa hay (alfalfa alfalfa crude PREMIUM OR), scientific name: Medicago sativa used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA (Cỏ linh lăng dạng thô PREMIUM ALFALFA HAY) , tên khoa học: Medicago sativa dùng làm thức ăn cho Bò Sữa
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
CANG XANH VIP
43336
KG
43336
KGM
16468
USD
31120713010275500
2020-11-23
380691 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? CHáNH ??I DEQING WESTTECH CHEMICAL CO LTD For mixing ingredients: MODIFIED MALEIC Rosin RC130 (25kg / bag), plastic derivatives Rosin, CAS code: 8050-31-5 - New 100%;Nguyên liệu dùng để pha sơn: MALEIC MODIFIED ROSIN RC130 (25 kg/bao), dẫn xuất của nhựa Colophan, mã CAS: 8050-31-5 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54000
KGM
91800
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
021221TPKEEHCM2111646
2021-12-13
200831 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH WORLD WIDE CO LTD EMPCESSORIES OF TA-TUNG BITTER BAL SAM PEAR (380G x 12 bottles / barrel), 100% new products, NSX: Siluo Ta-tung soy sauce co., Ltd.; , HSD: T4 / 2024;Khổ qua ngâm xì dầu TA-TUNG soy bitter bal sam pear (380g x 12 chai/thùng), hàng mới 100%, NSX: SILUO TA-TUNG SOY SAUCE CO., LTD.; ,HSD:T4/2024
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
33485
KG
30
UNK
191
USD
070921COSU6309388500
2021-12-07
081320 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH BEST GMBH Dried plums Kluth Pflaumen (200g x 10 packs / barrels), 100% new products. Manufacturer: Herbert Kluth (GmbH & Co. kg);Mận khô Kluth Pflaumen (200g x 10 gói/thùng) , hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Herbert Kluth (GmbH & Co. KG)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG NAM DINH VU
16700
KG
100
UNK
433
USD
1Z8267W56694302255
2021-07-09
180632 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH HAMLET NV Chocolate without cocoatruffles, 175g / box, NCC: Hamlet NV, sample test, testing, 100% new;Sô cô la không nhân CHOCOLATE COCOATRUFFLES, 175g/ hộp, NCC: HAMLET NV, hàng mẫu thử nghiệm, kiểm nghiệm, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
2
UNK
3
USD
NSA20172796
2022-05-26
170410 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH RETAIL TRAVEL PARTNERS GMBH Hubba Bubba Mega Mega Lang Hubbeer Raspberry (56g x 12 pieces/barrel), 100%new. 1unk = 1 barrel, NSX: Wrigley GmbH. HSD: T04/2023;Kẹo cao su vị mâm xôi Hubba Bubba Mega Lang Himbeer (56g x 12 cái/thùng) , mới 100%. 1UNk=1 thùng,NSX: Wrigley GmbH. HSD: T04/2023
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1680
KG
40
UNK
158
USD
NSA20172796
2022-05-26
170410 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH RETAIL TRAVEL PARTNERS GMBH Hubba Bubba Mega Lang fruit gum (56g x 12 pieces/barrel), 100%new. 1unk = 1 box, NSX: Mars GmbH. HSD: T04/2023;Kẹo cao su vị trái cây Hubba Bubba Mega Lang (56g x 12 cái/thùng) , mới 100%. 1UNk=1 thùng,NSX: Mars GmbH. HSD: T04/2023
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1680
KG
40
UNK
158
USD
241121YMLUM600325865
2022-02-27
180631 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH LUIGI ZAINI S P A Chocolate Candy Milk Hazelnut Blue Moon Gift Box (242g x 8 Box / Barrel), 100% new goods. Manufacturer: Luigi Zâini S.P.A, HSD: TT5 / 2023;Kẹo sô cô la sữa nhân hạt phỉ Blue Moon Gift Box (242g x 8 hộp/thùng) , hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Luigi Zàini S.p.A,HSD: TT5/2023
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
9944
KG
155
UNK
1083
USD
051121SITYKHP2120972
2021-12-17
151419 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH LINH ISHIDA CO LTD Cooking Oil Oil 1000g Ajinomoto (X10Chai / barrel), 100% new products. Manufacturer: J-Oil Mills, Inc;Dầu hạt cải Cooking Oil 1000g Ajinomoto (x10chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: J-Oil Mills, Inc
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
50734
KG
800
UNK
3633
USD
240921SKFCL2109062
2021-10-06
731101 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? B?Y THàNH NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Steel oxygen vase, YA brand, 40L volume, ISO09809-3, valve: QF-2C, weight 47.8 kgs, 219 mm diameter, operating pressure: 150bar, test pressure: 250bar, color 100% new green goods.;Vỏ bình oxy bằng thép,hiệu YA, thể tích 40L, tiêu chuẩn ISO09809-3, van: QF-2C, trọng lượng 47.8 kgs, đường kính 219 mm, áp suất hoạt động: 150BAR, áp suất thử nghiệm: 250BAR, màu xanh hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45600
KG
960
PCE
65280
USD
100521210255908
2021-07-31
846792 T THàNH VIêN KIM B?O TH?CH D M IMPORT AND EXPORT LIMITED Spare parts of pneumatic hand-painted sprayers: Paint containers of Parts for Air Spray 400cc Cup. New 100%;Phụ tùng của dụng cụ phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén : ly đựng sơn của dụng cụ Parts for Air Spray 400cc Cup.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18607
KG
80
PCE
480
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
260522KEECLI-2205011
2022-06-01
293090 T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Salt carboxyimit compound, used in the textile dyeing industry (powder form) - thoryea dioxide. New 100% .;Hợp chất carboxyimit muối, dùng trong ngành dệt nhuộm vải (dạng bột) - THIOUREA DIOXIDE. Hàng mới 100% .
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22381
KG
2000
KGM
11000
USD
210721KEECLI-2107016
2021-07-29
320411 T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Blue synthetic organic seawater used in textile fabrics (dispersed dyes), powder-disperse dyes: TB-18A Mekicron Navy Blue SPW (Rd). New 100%;Chất màu xanh nước biển hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải ( Thuốc nhuộm phân tán), dạng bột- Disperse dyes: TB-18A MEKICRON NAVY BLUE SPW (RD). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21816
KG
3500
KGM
38500
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
120622144CX07528
2022-06-28
252910 CH MEN S? THANH H?I R R STONES PRIVATE LIMITED Potash Feldpar Powder 200 Mesh powder, used in the manufacturing industry of ceramic tiles, ceramics, packaging 1.4 tons/bags (Jumbo). New 100%;Tràng thạch dạng bột POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH, dùng trong công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, đóng gói 1.4tấn/bao (jumbo). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
56200
KG
56
TNE
7392
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
132200017055719
2022-05-26
848710 T THàNH VIêN D?CH V? B?N XE CHíN NGH?A CONG TY TNHH NAKASHIMA VIET NAM The propeller is used for boats, with copper alloy C022626 (5x1092x1280x1.03 Rh CAC703). New 100%;Chân vịt dùng cho tàu thuyền, bằng hợp kim đồng C022626 (5x1092x1280x1.03 RH CAC703). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKASHIMA VN
CTY TNHH MTV DVBX CHIN NGHIA
226
KG
1
PCE
7887
USD
112100016201922
2021-10-31
081090 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
081090 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100015220048
2021-09-18
080280 N BíCH TH? HERY LOGISTICS CO LTD Fresh fruit (scientific name: Areca Catechu) Loose goods;Qủa Cau Tươi ( Tên khoa học : Areca catechu ) Hàng Rời
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
15400
USD
112000012746865
2020-12-02
080280 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Globe dry (Item TL pure homogeneous packing 45 kg / bag, gross TL 45.2 kg / bag);Qủa cau khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 45 kg/bao , TL cả bì 45,2 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20340
KG
20250
KGM
14175
USD
112100016845406
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016850062
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016835168
2021-11-23
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016866110
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20640
KG
20382
KGM
22420
USD
112100016883302
2021-11-25
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41280
KG
40764
KGM
44840
USD
211121NSSLLCHCC2102535
2021-11-25
813401 N BíCH TH? THAI FENG RUBBER CO LTD Dried Label fruits (unprocessed, unprocessed goods, are built into bags, used as food, total: 4972 bags) 100% new products;Qủa nhãn khô ( hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng : 4972 bao) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
101926
KG
99440
KGM
49720
USD
112100016975108
2021-11-28
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20640
KG
20382
KGM
22420
USD
112100017004444
2021-11-29
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41280
KG
40764
KGM
44840
USD
112100009683430
2021-02-18
081340 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not for use as pharmaceuticals, unshelled, not seeded, homogenous packed goods, net TL 19.8 KG / Bag, TL gross 20 KG / Bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20200
KG
19998
KGM
21998
USD
190222NSSLLCHCC2200271
2022-02-25
081340 N BíCH TH? THAI FENG RUBBER CO LTD Dried fruits (goods only dried, unprocessed, are bound, used as food, total: 2,915 bags) 100% new products;Qủa nhãn khô ( hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng : 2,915 bao) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49955
KG
48497
KGM
24249
USD