Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AS213922
2021-10-18
854330 CH V? HàNG H?I S G OCEANSTAR TRADING CO LTD Copper electrodes used in anti-corrosion electrolytic equipment, Ha cling pipes D = 90mm, L = 390mm, flange diameter = 200mm. NSX: Taicang Changfu Metal Products Co., Ltd 100% new products;Điện cực bằng đồng dùng trong thiết bị điện phân chống ăn mòn, hà bám đường ống D=90mm, L=390mm, mặt bích đường kính=200mm. NSX: TAICANG CHANGFU METAL PRODUCTS CO.,LTD Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
107
KG
2
PCE
1158
USD
MTRS32107025
2021-07-19
320411 NG TY TNHH HóA CH?T SàI THàNH KYUNG IN SYNTHETIC CORPORATION Purple - Synozol Violet K-HL (synthetic organic color used in the textile industry)) 100% new products;Màu tím - Synozol Violet K-HL (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) ) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
394
KG
50
KGM
410
USD
120622144CX07528
2022-06-28
252910 CH MEN S? THANH H?I R R STONES PRIVATE LIMITED Potash Feldpar Powder 200 Mesh powder, used in the manufacturing industry of ceramic tiles, ceramics, packaging 1.4 tons/bags (Jumbo). New 100%;Tràng thạch dạng bột POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH, dùng trong công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, đóng gói 1.4tấn/bao (jumbo). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
56200
KG
56
TNE
7392
USD
310521COAU7882586470
2021-06-10
110813 NG TY TNHH KHáCH S?N Hà N?I FORTUNA PHOON HUAT PTE LTD Potato starch used cake (1kg / 1 bagx1000 bags are closed in PE bags), NSX: EMSLAND- Stirke GmbH (of Emsland Group. 100%;Tinh bột khoai tây dùng làm bánh(1kg/1 túix1000 túi được đóng kín trong túi PE),Nsx:Emsland- StIrke GmbH (thuộc Emsland Group.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
6348
KG
1000
KGM
1546
USD
270521112100012000000
2021-06-03
890400 I D?CH V? HàNG H?I S?NG LAM OCEAN EIGHT MARINE PTE LTD OCEAN 01, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, Pay: 1996, KT: 83.8 x 18.80 x 7.60 m, Total capacity: 2998 tons, capacity: 3545, 58 HP, the amount of water occupied: 4493 tons.;Tàu lai dắt OCEAN 01,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:83.8 x 18,80 x 7,60 M,tổng dung tích: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng chiếm nước: 4493 tấn.Hàng đã qua sd.
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2998
KG
1
PCE
550000
USD
3805457202
2021-12-14
190191 NG TY TNHH H?I S?N VI?T H?I PACIFIC SUPREME COMPANY Powder mixing Batter 718629 (4LB / Bag), used as a food (processing and exporting shrimp exporting), NSX: Kerry Inc., 100% new;Bột trộn Batter 718629 (4lb/túi), dùng làm thực phẩm (chế biến tôm tẩm bột xuất khẩu), NSX: Kerry Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
4
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
071020COSU6277254410
2020-11-25
151220 CH KHáCH S?N H?I ??NG DAIMAS GROUP OU Petrovna sunflower cooking oil, capacity: 1L / bottle, 15 bottles / carton; Manufacturers: Soyuz LTD; Production date: Date: 17.18 / 09/2020; Expiry date: 18 months from date of manufacture;Dầu ăn hướng dương PETROVNA, dung tích: 1L/ chai, 15 chai/thùng; nhà SX: Soyuz LTD; Ngày sản xuất: ngày: 17,18/09/2020; Hạn sử dụng:18 tháng kể từ ngày sản xuất
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
26000
KG
27180
UNA
26260
USD
230621GEN1266346
2021-09-16
200961 CH KHáCH S?N H?I ??NG GIACOBAZZI A E FIGLI SRL Grape juice, Dao Sparkling Dolce Vita; Capacity: 750ml / bottle, 6 bottles / barrel; Brix level 14.2 mg / l; Manufacturer: Giacobazzi A. e figli s.r.l;Nước ép nho, đào Sparkling Dolce Vita; Dung tích: 750ml/chai, 6 chai/thùng; độ Brix 14.2 mg/l; Nhà sản xuất: GIACOBAZZI A. E FIGLI S.R.L
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
47520
KG
18000
UNA
17719
USD
525584114231
2021-12-08
911430 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG Face wristwatch, stainless steel material. SF-Dial-023 code. NSX: SevenFriday, 100% new;Mặt đồng hồ đeo tay, chất liệu thép không gỉ. Mã SF-DIAL-023. NSX: SevenFriday, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
35
KG
1
PCE
148
USD
525584114231
2021-12-08
911430 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG Face wristwatch, stainless steel material. SF-Dial-088 code. NSX: SevenFriday, 100% new;Mặt đồng hồ đeo tay, chất liệu thép không gỉ. Mã SF-DIAL-088. NSX: SevenFriday, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
35
KG
1
PCE
36
USD
142055688272
2020-01-13
910121 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen và vàng, dây da bê màu đen. Mã SF-P1B/01, số seri SF-P1B/01-X205, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
SWITZERLAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
1
PCE
398
USD
142055688272
2020-01-13
910121 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen, dây silicon màu đen. Mã SF-P3C/02, số seri SF-P3C/02-B186, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
SWITZERLAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
1
PCE
480
USD
142055688272
2020-01-13
910121 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu xanh đen, dây da bê màu xanh. Mã SF-T3/01, số seri SF-T3/01-B001, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
SWITZERLAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
1
PCE
360
USD
142055688272
2020-01-13
910121 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen và màu bạc, dây da bê màu đen. Mã SF-S1/01, số seri SF-S1/01-I044, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
SWITZERLAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
1
PCE
480
USD
525584111493
2021-09-29
910221 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG SevenFriday watches have automatic wire parts, stainless steel shells, copper and silver-colored watches, black calf leather cords. SF-S2 / 01 code, SF-S2 / 01-I304 series. NSX: SevenFriday, 100% new;Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đồng và màu bạc, dây da bê nuôi màu đen. Mã SF-S2/01, số seri SF-S2/01-I304. NSX: SevenFriday, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
53
KG
1
PCE
500
USD
943550787945
2020-12-23
910221 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG SevenFriday clock with automatic winding parts, stainless steel case, white clock face, white cloth belt and black calf leather. Code SF-P3C / 07, serial number SF-P3C / 07-A388, a new 100%;Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu trắng, dây vải màu trắng và da bê màu đen. Mã SF-P3C/07, số seri SF-P3C/07-A388, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
1
PCE
651
USD
943550787945
2020-12-23
910221 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG SevenFriday clock with automatic winding parts, stainless steel case, white clock face, white cloth belt and black calf leather. Code SF-P3C / 07, serial number SF-P3C / 07-A392, a new 100%;Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu trắng, dây vải màu trắng và da bê màu đen. Mã SF-P3C/07, số seri SF-P3C/07-A392, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
1
PCE
651
USD
943550787945
2020-12-23
910221 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG SevenFriday clock with automatic winding parts, stainless steel case, white clock face, white cloth belt and black calf leather. Code SF-P3C / 07, serial number SF-P3C / 07-A399, a new 100%;Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu trắng, dây vải màu trắng và da bê màu đen. Mã SF-P3C/07, số seri SF-P3C/07-A399, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
1
PCE
651
USD
943550787945
2020-12-23
910221 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S S INDOCHINE SEVENFRIDAY AG SevenFriday clock with automatic winding parts, stainless steel case, white clock face, white cloth belt and black calf leather. Code SF-P3C / 07, serial number SF-P3C / 07-A386, a new 100%;Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu trắng, dây vải màu trắng và da bê màu đen. Mã SF-P3C/07, số seri SF-P3C/07-A386, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
1
PCE
651
USD
112100016819677
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016848173
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016585766
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15100
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016585503
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016771574
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016724001
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18600
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016653602
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16200
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016754460
2021-11-29
301920 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16700
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
5000
KGM
14067
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
5002
USD
112100016819677
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26800
KG
2000
KGM
3126
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fish carp fish (freshwater fish) use food processing (scientific name: ctenopharyngodon idella) size (50-80) cm.;Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
2000
KGM
9065
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
4000
KGM
11254
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
1500
KGM
2345
USD
112100016848173
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20000
KG
1500
KGM
3751
USD
112100016585503
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Big cotton raw cotton (freshwater fish) use food processing (scientific name: mastacembelus favus) size (10-25) cm.;Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
2000
KGM
5002
USD
112100016585503
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Golden catfish (freshwater fish) use food processing (scientific name: clarias macrocephalus) size (30-50) cm.;Cá trê vàng sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias macrocephalus) kích thước (30-50 ) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
1000
KGM
1563
USD
112100016585766
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15100
KG
4000
KGM
11254
USD
112100016585503
2021-11-29
301994 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Banana fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Channa Maculata) size (22-35) cm.;Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
5000
KGM
14067
USD
112100016580369
2021-11-29
106200 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba smooth farming uses food processing (scientific name: trionyx sinensis) size (18-25) cm.;Baba trơn nuôi sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
2800
KGM
34136
USD
112100008854164
2021-01-14
030192 Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japan live eels used for food processing (scientific name: Anguilla japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13880
KG
7200
KGM
79492
USD
112100017176754
2021-12-18
030192 Y H?I S?N S? H?NG GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16100
KG
2000
KGM
21546
USD
112100017128032
2021-12-21
030192 Y H?I S?N S? H?NG ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27200
KG
2000
KGM
21546
USD
112100017161924
2021-12-20
030192 Y H?I S?N S? H?NG ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17800
KG
2000
KGM
21546
USD
090621YMLUE195220188
2021-07-26
470500 N HóA CH?T X? S?I MARUNI CELLMARK ASIA PTE LTD Pulp obtained from wood by mechanical and chemical methods bleached, Grade Aspen 325 / 85HB. New 100% . Number 476.175 ADMT, unit price: 545USD / ADMT;Bột giấy thu được từ gỗ bằng phương pháp cơ học và hoá học đã tẩy trắng,grade ASPEN 325/85HB. Hàng mới 100% . Số lượng 476.175 ADMT, Đơn gía: 545USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
DINH VU NAM HAI
506733
KG
476
ADMT
259515
USD
110821MEDUML269567
2021-10-22
470500 N HóA CH?T X? S?I MARUNI CELLMARK ASIA PTE LTD Pulp obtained from wood by mechanical and chemical methods Bleached, Grade Aspen 325 / 85HB. New 100% . Number 392,466 ADMT, unit price: 660USD / ADMT;Bột giấy thu được từ gỗ bằng phương pháp cơ học và hoá học đã tẩy trắng,grade ASPEN 325/85HB. Hàng mới 100% . Số lượng 392.466 ADMT, Đơn gía: 660USD/ADMT
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG NAM DINH VU
414275
KG
392
ADMT
259028
USD
071220SINA119095
2020-12-26
470329 N HóA CH?T X? S?I MARUNI APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Chemical pulp bleached acacia wood, a New 100%. Volume: 602.735ADMT, Price 475USD / ADMT;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây keo, hàng mới 100%. Khối lượng: 602.735ADMT, Đơn giá 475USD/ADMT
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
606034
KG
603
ADMT
286302
USD
221121COAU7235385090
2021-12-08
481030 N HóA CH?T X? S?I MARUNI GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printing paper, double-sided girdle for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical process over 10%, quantitative 300g / m2, size: 790x1100 mm. Hikote. 100% new,;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 300g/m2, kích thước: 790x1100 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH
CANG NAM DINH VU
203286
KG
5475
KGM
4380
USD
221121COAU7235385090
2021-12-08
481030 N HóA CH?T X? S?I MARUNI GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printing paper, double-sided girdle for printing, sheets, pulp content obtained from mechanical process of over 10%, quantitative 180g / m2, size: 720 x1100 mm. Hikote. . 100% new,;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng tờ, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 180g/m2, kích thước: 720 x1100 mm.Hiệu HIKOTE. . mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH
CANG NAM DINH VU
203286
KG
50466
KGM
40373
USD
230420SITGLUHPL00079
2020-05-15
470630 N HóA CH?T X? S?I MARUNI TAISON TRADING CO LTD Bột giấy hóa học từ tre, sản xuất bằng phương pháp sulphat, đã tẩy trắng. NSX TAISON TRADING CO.LTD. Hàng mới 100%.;Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material: Other, of bamboo;来自回收(废料和废料)纸或纸板或其他纤维状纤维素材料的纤维纸浆:其他竹材
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
19918
KGM
14660
USD
141121SNLBLZVXHH00001
2021-12-30
470630 N HóA CH?T X? S?I MARUNI TAISON TRADING CO LTD Pulp chemistry from bamboo, produced by sulphate method, bleached. NSX ChitiaPLASTIC. New 100%. (FSC NO: BV-COC-156674);Bột giấy hóa học từ tre, sản xuất bằng phương pháp sulphat, đã tẩy trắng. NSX CHITIANHUA. Hàng mới 100%. (FSC no: BV-COC-156674)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
20025
KG
19424
KGM
19036
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
140621LS16TJ2106649
2021-07-14
300439 I D?CH V? H?I Hà HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine, KX-Multi - 1kg, Drinking powder, 1kg package. HSD: 06/2024, 100% new;THUỐC THÚ Y, KX-MULTI - 1KG, THUỐC BỘT UỐNG, GÓI 1KG. HSD: 06/2024, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
7000
KGM
46900
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
121121256258582
2021-11-19
550410 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?NG V?I S?I H?NG BANG VI?T NAM ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Fiber staple reconstructed from viscose silk, not yet combed, 38mm length, 1.22dtex, type B, 100% new goods;Xơ staple tái tạo từ tơ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.22dtex, loại B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
50051
KG
49883
KGM
103756
USD
251120741050074000
2020-12-24
550410 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?NG V?I S?I H?NG BANG VI?T NAM ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Artificial staple fibers of viscose silk, combed, 38mm length, the piece 1.22dtex, type B, a New 100%;Xơ staple tái tạo từ tơ viscose, chưa chải kỹ, độ dài 38mm, độ mảnh 1.22dtex, loại B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25072
KG
24988
KGM
40480
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
0512214351-0153-111.025
2021-12-14
291540 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T THáI LAI TAIKO PALM OLEO ZHANGJIAGANG CO LTD ESTE compounds of acetic acid raw materials used as plasticizers and plastic (Palmester 1577 Triacetin) (CAS: 102-76-1 without KBHC) New 100%;Hợp chất Este của Axit Acetic nguyên liệu dùng làm chất hoá dẻo cho sơn và nhựa (Palmester 1577 Triacetin) (CAS:102-76-1 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
38400
KGM
104832
USD
170122215539699
2022-01-25
292215 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T THáI LAI PETRONAS CHEMICALS MARKETING LABUAN LTD Triethanolamine 99% Amino compounds containing oxygen raw materials for construction materials production (CAS: 102-71-6 Not on the list of KBHC), 100% new;Triethanolamine 99% Hợp chất Amino chứa Oxy nguyên liệu dùng sản xuất vật liệu xây dựng (CAS:102-71-6 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
139440
KG
130
TNE
172794
USD
101120CMZ0452188
2020-11-26
440840 NG TY TNHH S?M H?I SAILING SUPPLY CHAIN HK CO LIMITED Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (1000-2800 * 100-350 * 0.5) mm is TKH: Acacia auriculiformis - Raw materials imported for production of furniture. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC :(1000-2800*100-350*0.5)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20410
KG
7320
MTK
2781
USD
1.9032072101017E+17
2020-03-23
440810 NG TY TNHH S?M H?I HAZE HONGKONG LIMITED Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2800*100-350*0.7)MM - TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
MTK
300
USD
211220KMTCHKG4145637
2020-12-24
080261 I KHáCH S?N Hà MINH INTERNATIONAL AGRO FOODS Macadamia nuts have not dried, unshelled - Scientific Name: Macadamia integrifolia, (item not included in the list of Circular 04/2017 / TT - BNN);Hạt Macadamia chưa sấy, chưa bóc vỏ - Tên khoa học: Macadamia integrifolia,( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
SOUTH AFRICA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
25000
KG
25000
KGM
3750
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD