Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041021BA21-HCM-061
2021-10-18
252010 CH CAO MI?N NAM GYPSUM TRADING 2004 THAILAND CO LTD Natural drying gypsum salvaged for cement production.;Thạch cao khan tự nhiên dạng xá dùng cho sản xuất xi măng.
THAILAND
VIETNAM
THATHONG, THAILAND
KHU NEO SOAI RAP
9200
KG
9200
TNE
170200
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
190921ONEYTYOBF5292400
2021-10-02
282810 NG TY CP HóA CH?T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS BELIZE CO LTD Chemicals: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (CAS NO: 7778-54-3) Used in wastewater treatment industry, disinfecting warehouse, factory; New 100%; 311 barrels (45kg / barrel).;Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 311 thùng(45kg/thùng).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14942
KG
13995
KGM
27598
USD
140121034B500472
2021-01-26
282731 NG TY CP HóA CH?T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS ASIA PTE LTD Chemicals: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) used in industrial wastewater treatment, dyeing; New 100%; 2200 bags (25kg / bag); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.;Hóa chất: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
110440
KG
55
TNE
8140
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD
281121TAOOHCM1435JHL15
2021-12-09
293091 P CAO SU MI?N NAM SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO LTD Organic sulfur mixture, rubber antioxidant (CPT-PVI Powder) Raw materials for rubber products.;Hỗn hợp lưu huỳnh hữu cơ, chất chống Oxy hóa cao su (CPT-PVI powder) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21210
KG
10000
KGM
69000
USD
090821ZIMUNVK064175
2021-10-18
400231 P CAO SU MI?N NAM INTERPETROL S A Butyl rubber form (Butyl rubber bk-1675n) as raw materials for producing rubber products;Cao su butyl dạng bành ( Butyl Rubber BK-1675N) làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
54912
KG
51840
KGM
92275
USD
240721NAM4540817
2021-08-27
400231 P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Chlorobutyyl 1066). Raw materials for rubber products.;Cao su butyl dạng bành (Chlorobutyl 1066). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CONT SPITC
19004
KG
17136
KGM
49523
USD
160622CNICB22005377
2022-06-28
400300 P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber Rubber Superfine Grade BRI-504) Raw rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
40400
KG
40000
KGM
26200
USD
010122CNICB21011043
2022-01-14
400300 P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber regeneration plate (Reclaimed Rubber Superfine Grade Bri-504) Raw materials for rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
26940
USD
280921SNLBSHVL2700180
2021-10-09
590220 P CAO SU MI?N NAM WUXI JUQIANG INDUSTRY FABRICS TECHNOLOGY CO LTD Pet -dipped polyester cord Fabric HMLS 1000D / 2). Raw materials for rubber products;Vải mành dùng làm bố vỏ xe ( PET -dipped polyester cord fabric HMLS 1000D/2 ). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39605
KG
17016
KGM
77933
USD
180621122100013000000
2021-06-23
590220 P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & Rubber coated fabric made from polyester / polyester tire cord dipped fabric (1VD03122-1500d / 2 28epi)). (8402m * 130cm). 1m = 0.5533 kgm. 100% new. #& VN. Raw materials used as a car shell.;1VD03122#&Vải tráng cao su làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8402m*130cm). 1m = 0.5533 KGM. Mới 100%.#&VN. Nguyên liệu dùng làm bố vỏ xe.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN KOLON BINH DUONG
UNKNOWN
4753
KG
4633
KGM
17771
USD
122200014898210
2022-02-28
590220 P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & rubber coated fabric (fabric blinds) made from polyester / polyester tire fiber cord dipped fabric (1vd03122-1500d / 2 28epi)). (8984m * 130cm). 1m = 0.5524kgm. 100% new. # & VNM = 0.5516kgm. 100% new.;1VD03122#&Vải tráng cao su (vải mành) làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8984m*130cm). 1m = 0.5524KGM. Mới 100%.#&VNm = 0.5516KGM. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
5
KG
4963
KGM
16645
USD
010322OOLU8890660680
2022-03-11
381231 P CAO SU MI?N NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Rubber antioxidants (Antioxidant 6ppd), raw materials for producing rubber products.;Chất chống oxy hóa cao su ( Antioxidant 6ppd), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24940
KG
24000
KGM
157920
USD
140522ONEYTA2DZ0072300
2022-05-25
381231 P CAO SU MI?N NAM SHEN ZHEN YAO HONG FA DEVELOPMENT CO LTD Rubber antioxidants (Antioxidant DTPD3100), Raw production materials for rubber products.;Chất chống oxy hóa cao su ( Antioxidant DTPD3100), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22340
KG
2000
KGM
15840
USD
211021PCLUKAN00279034
2021-10-29
280300 P CAO SU MI?N NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Carbon (Carbon Black N234) Raw materials for rubber products.;Muội Carbon (Carbon Black N234) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
55200
KG
54000
KGM
70200
USD
200821005BX28454
2021-09-06
280300 P CAO SU MI?N NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Carbon (Carbon Black N326), raw materials for producing rubber products.;Muội Carbon (Carbon Black N326),nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
140800
KG
40000
KGM
51600
USD
210622POBUPUS220680589
2022-06-28
250300 P CAO SU MI?N NAM MIWON CHEMICALS CO LTD Powder sulfur (Sulfur Powder Midas SP-325). Raw materials for producing rubber products.;Lưu huỳnh dạng bột ( Sulphur Powder Midas SP-325) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
18000
KGM
10800
USD
230821SGZCB21001858
2021-09-06
400122 P CAO SU MI?N NAM SINTEX CHEMICAL CORP Natural rubber has scheduled TSNR 10 technical (Natural Rubber Str10). Raw materials for rubber products.;Cao su tự nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật TSNR 10 ( Natural Rubber STR10). nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
103200
KG
100800
KGM
176400
USD
011221097BA57178
2021-12-14
590211 P CAO SU MI?N NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Raw materials for producing rubber products, fabrics used as a car shell (nylon chafer 1260d / 1 Fabric 130 cm 16 epi);Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su, vải mành dùng làm bố vỏ xe ( Nylon chafer 1260D/1 Fabric 130 cm 16 EPI)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
334
KG
311
KGM
2830
USD
260422CMB0005623
2022-05-24
270750 P CAO SU MI?N NAM CAMSO LOAD STAR PRIVATE LIMITED Raw materials manufactured in the rubber industry: aromatic hydrocarbon mixture (PA 4001 other pinetar). New 100%;Nguyên liệu sản xuất trong ngành cao su : hỗn hợp hydrocarbon thơm (PA 4001 Others Pinetar). Hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
2820
KG
2400
KGM
2376
USD
1Z809W150496596631
2022-04-17
401180 P CAO SU MI?N NAM MEFRO METALLWARENFABRIK Forklift tires 6.00 9 TL 14PR CA203A, rubber, rim size 22.86cm, Casumina brand, sample goods, 100% new;Lốp xe nâng 6.00 9 TL 14PR CA203A, bằng cao su, kích thước vành 22.86cm, hiệu Casumina, hàng mẫu, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
21
USD
010921TAOOHCM1201JHL1
2021-09-22
293420 P CAO SU MI?N NAM SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO LTD Rubber vulcanization (TBBS Granular). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Raw materials for rubber production.;Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( TBBS granular ). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
44440
KG
5000
KGM
16400
USD
1206223169SH201
2022-06-22
847751 P CAO SU MI?N NAM YIYANG YISHEN RUBBER MACHINERY CO LTD Rubber tires of 65 "(65 '' 'Mechanical Tire Curing Machine), removing 22 packages of 4 complete machines, using 380V - 50Hz electricity, 100%new goods.;Máy lưu hóa lốp cao su loại 65" ( 65'' Mechanical Tire Curing Press Machine ), đồng bộ tháo rời 22 kiện là của 4 máy hoàn chỉnh, sử dụng điện 380V - 50HZ, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
250600
KG
4
SET
780000
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
201121DSE2111175
2021-11-25
291819 CAO CH?U ?U ENFOOD SUPPLIES CO LTD Young food additives (Poly) Phosphate Europe Non;Chất phụ gia thực phẩm Non (Poly) phosphate EUROPE NON
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
112896
KG
8000
KGM
9760
USD
080221DSE2102063
2021-02-18
283539 CAO CH?U ?U ENFOOD SUPPLIES CO LTD Food additives (Poly) phosphate NEW512PLUS;Chất phụ gia thực phẩm (Poly) phosphate NEW512PLUS
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
221760
KG
142000
KGM
221520
USD
112200013940310
2022-01-14
252010 CH CAO ??NG NAM á QU?NG TR? CONG TY TNHH KHOANG SAN SAVAN Natural plaster forms of heterogeneous heterogeneous bead size: 01mm-350mm;Thạch cao tự nhiên dạng cục rời không đồng nhất chưa nung kích thước hạt : 01mm-350mm
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
728
KG
670
TNE
8707
USD
10622112200017700000
2022-06-01
252010 CH CAO ??NG NAM á QU?NG TR? CONG TY TNHH KHOANG SAN SAVAN Natural plaster is not homogeneously without baked grain size: 01mm-350mm;Thạch cao tự nhiên dạng cục rời không đồng nhất chưa nung kích thước hạt : 01mm-350mm
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
42
KG
38
TNE
498
USD
1.90320800010023E+17
2020-03-31
281820 U CH?U L?A Và D?CH V? MI?N NAM HUANG HE MINERALS CO LIMITED Ôxit Nhôm (ALUMINA N 50L), dùng bảo vệ lò thép,mới 100%;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium oxide, other than artificial corundum;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉以外的氧化铝
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8
TNE
6750
USD
301020800050043000
2020-11-13
381601 U CH?U L?A Và D?CH V? MI?N NAM HUANG HE MINERALS CO LIMITED Refractories, powder, component Al2O3, Fe2O3, BD, TiO2 (bauxite RKB86 10-20mm) used to protect steel furnace, a new 100%;Vật liệu chịu lửa, dạng bột, thành phần Al2O3, Fe2O3, BD, TiO2 (BAUXITE RKB86 10-20MM) dùng bảo vệ lò thép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
125450
KG
30
TNE
11250
USD
221220210010846000
2020-12-23
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LIMITED Not process human hair (hair tangled);Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
19830
KG
19830
KGM
39660
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
100522RBS2205E0676
2022-05-26
851671 CH V? Cà PHê CAO NGUYêN CARIMALI CATERING EQUIPMENT SUZHOU CO LTD Coffee Machine - Pratica E1 230V Black and Gray Euro Plug; Carimali brand; Code: x001.e1hg.b & G-M-Eur; New 100%.;Máy pha cà phê - Pratica E1 230V Black and Grey Euro Plug; Hiệu Carimali; Code: X001.E1HG.B&G-M-EUR; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
4
PCE
3800
USD
110921SITTAGDA012090
2021-09-30
290541 N HóA CH?T C?NG NGH? CAO EURONANO PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB Materials for paint production: Trimethylolpropane, 25kg / bag packing, 100% new products. (According to PTPL results: 372 / TB - PTPL, Date: August 27, 2015). Chemical formula: C6H14O3, CAS code: 77-99-6.;Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB - PTPL, ngày: 27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
15400
KG
15000
KGM
53700
USD
040122SITTAGDA048794
2022-01-21
290541 N HóA CH?T C?NG NGH? CAO EURONANO PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB Raw materials for manufacturing paint: Trimethylolpropane, 25kg / bag packing, 100% new products. (According to PTPL results: 372 / TB - PTPL, Date: August 27, 2015). Chemical formula: C6H14O3, CAS code: 77-99-6.;Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB - PTPL, ngày: 27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
15400
KG
15000
KGM
63450
USD
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
061221BSPAHAI21404
2021-12-13
611610 CH V? LOGITEM VI?T NAM MI?N B?C NINE INDUSTRIES CO LTD PU plastic coated gloves (poly urethane) palms, NG-120, without insulation, size M;Găng tay sợi tráng nhựa PU(Poly urethane) lòng bàn tay, NG-120, không cách điện, cỡ M
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
5163
KG
12000
PR
9000
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
69533248165
2022-05-25
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO HAIHANG INDUSTRY CO LTD Casein acid catalysts used in the vulcanization of rubber fibers used in the textile industry, CAS code: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. New 100%.;Chất xúc tác acid casein dùng trong quá trình lưu hoá chỉ sợi cao su dùng trong ngành dệt, Mã cas: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
524
KG
500
KGM
9000
USD
241120KYHCMH2003852
2020-12-04
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. CAS code: 9000-71-9. Import purposes: To Cty SX rubber yarn. New 100%;Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2008
KG
2000
KGM
17700
USD
150320AMIGL200069223A
2020-03-21
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%;Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues: Casein;酪蛋白,酪蛋白酸盐和其他酪蛋白衍生物;酪蛋白胶:酪蛋白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
2000
KGM
13600
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
350110 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
500
KGM
6675
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
350110 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
500
KGM
6675
USD