Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
220422SMFCL22040732
2022-05-24
846691 CH BàN XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LTD The gearbox engine of the grinding machine is next to the tiles, the DGB600-1000/52+4+4, Keda manufacturer. New 100%;Động cơ hộp số của máy mài cạnh gạch ốp lát, ký hiệu DGB600-1000/52+4+4, hãng sản xuất KEDA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
10160
KG
3
PCE
97500
USD
270422NHIHPG224938
2022-05-24
252930 CH BàN FOSHAN LINFENG TECHNOLOGY CO LTD Nephelin powder, symbol TNP.01, used to produce tiles, 50kg/ bag, CAS code: 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309- 37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, 100% new goods;Nephelin dạng bột, ký hiệu TNP.01 , dùng để sản xuất gạch ốp, 50kg/ bao, Mã CAS : 14464-46-1, 1302-74-5, 12401-70-6, 1305-78-8, 1309-37-1, 1317-80-2, 12401-70-6, 12401-86-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
NAM HAI
27054
KG
27000
KGM
10665
USD
241220SHHPH2015641
2021-01-06
251820 CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
306000
KG
15000
KGM
6270
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
251820 CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMTED Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
1004
USD
220321112100010000000
2021-03-24
251820 CH BàN PANSON CERAMICS HONGKONG CO LIMITED Calcined dolomite powder RMCD symbols used to manufacture tiles, Packing 1000kg / bag. New 100%;Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất gạch ốp, Quy cách đóng gói 1000kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
89060
KG
3000
KGM
1494
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 NG TY TNHH N?NG S?N AN TOàN H?U B?CH FREE XPORT CROP CO LTD Grain grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags), do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin Cambodia.;Thóc Hạt ( Hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất), không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ sô 153/2017/NĐ- CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ CAMBODIA.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
100
KG
100
TNE
28000
USD
112100016201922
2021-10-31
081090 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
54280
KG
48760
KGM
29256
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
081090 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh lanes (homogeneous packaging goods, TL Pure 26.5 kg / rounds, TL both packaging 29.5 kg / shorts);Qủa nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất , TL tịnh 26.5 kg/sọt,TL cả bì 29.5 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
81420
KG
73140
KGM
43884
USD
112100015220048
2021-09-18
080280 N BíCH TH? HERY LOGISTICS CO LTD Fresh fruit (scientific name: Areca Catechu) Loose goods;Qủa Cau Tươi ( Tên khoa học : Areca catechu ) Hàng Rời
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
15400
USD
112000012746865
2020-12-02
080280 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Globe dry (Item TL pure homogeneous packing 45 kg / bag, gross TL 45.2 kg / bag);Qủa cau khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 45 kg/bao , TL cả bì 45,2 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20340
KG
20250
KGM
14175
USD
112100016845406
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016850062
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016835168
2021-11-23
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, homogeneous packaging, TL Pure 17.8kg / bag, TL both packaging 18 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 17,8KG/Bao,TL cả bì 18 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20970
KG
20737
KGM
22811
USD
112100016866110
2021-11-24
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20640
KG
20382
KGM
22420
USD
112100016883302
2021-11-25
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41280
KG
40764
KGM
44840
USD
211121NSSLLCHCC2102535
2021-11-25
813401 N BíCH TH? THAI FENG RUBBER CO LTD Dried Label fruits (unprocessed, unprocessed goods, are built into bags, used as food, total: 4972 bags) 100% new products;Qủa nhãn khô ( hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng : 4972 bao) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
101926
KG
99440
KGM
49720
USD
112100016975108
2021-11-28
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20640
KG
20382
KGM
22420
USD
112100017004444
2021-11-29
813401 N BíCH TH? SANG THONG EXPORT CO LTD Dried fruits (not used as medicinal, unmarked, unpelled, uniform packaging goods, 15.8kg / bags, TL both packaging 16 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 15,8KG/Bao,TL cả bì 16 kg/bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41280
KG
40764
KGM
44840
USD
112100009683430
2021-02-18
081340 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not for use as pharmaceuticals, unshelled, not seeded, homogenous packed goods, net TL 19.8 KG / Bag, TL gross 20 KG / Bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20200
KG
19998
KGM
21998
USD
190222NSSLLCHCC2200271
2022-02-25
081340 N BíCH TH? THAI FENG RUBBER CO LTD Dried fruits (goods only dried, unprocessed, are bound, used as food, total: 2,915 bags) 100% new products;Qủa nhãn khô ( hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng : 2,915 bao) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49955
KG
48497
KGM
24249
USD
112100015317873
2021-09-23
081340 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Dried label fruits (not used as medicinal materials, unmarked, unpacked, homogeneous packaging goods, TL Pure 16.8 kg / bag, TL both package 17 kg / pack);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 16.8 KG/Bao, TL cả bì 17 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
19720
KG
19488
KGM
21437
USD
112100016885234
2021-11-25
810905 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh fresh fruits (average net weight from 14 kg - 16kg / fruit);Qủa mít tươi ( Trọng lượng tịnh trung bình từ 14 kg - 16kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
25500
KG
25500
KGM
5100
USD
112100016973992
2021-11-28
810905 N BíCH TH? THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh fresh fruits (average net weight from 14 kg - 16kg / fruit);Qủa mít tươi ( Trọng lượng tịnh trung bình từ 14 kg - 16kg/quả )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
25500
KG
25500
KGM
5100
USD
280322148512002000
2022-06-03
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED D1-1460mm working wheel, part of the Pelton hydraulic turbine capacity NTC = 15.464MW, Nmax = 17,784MW. 100% new products (HS 8410133, under Section I-I.1-1.3 DMMT: 3642 (November 26/21), DMDB: 02/2222/KCN (March 9/22));Bánh xe công tác D1-1460MM, bộ phận của Tuabin thủy lực Pelton công suất NTC=15.464MW, Nmax=17.784MW. Hàng mới 100% (HS 84101300, thuộc mục I-I.1-1.3 DMMT: 3642 (26/11/21), DMDB: 02/2022/KCN (9/3/22))
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
6360
KG
2
SET
258588
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has a 123KV voltage grounding knife synchronous, item of item: VIII.3 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 1 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.3 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
14864
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Lightning protection valve with a voltage clay counter 123 KV synchronously, goods belonging to: VIII.6 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Chống sét van kèm theo bộ đếm sét điện áp 123 kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.6 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
9
SET
5574
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has 2 voltage ground knives 123kV synchronously, items under: VIII.2 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / Industrial Park dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 2 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.2 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
17186
USD
132200017055719
2022-05-26
848710 T THàNH VIêN D?CH V? B?N XE CHíN NGH?A CONG TY TNHH NAKASHIMA VIET NAM The propeller is used for boats, with copper alloy C022626 (5x1092x1280x1.03 Rh CAC703). New 100%;Chân vịt dùng cho tàu thuyền, bằng hợp kim đồng C022626 (5x1092x1280x1.03 RH CAC703). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKASHIMA VN
CTY TNHH MTV DVBX CHIN NGHIA
226
KG
1
PCE
7887
USD
040522AGX22CEBHPH038
2022-05-20
401695 THAO BáCH HI?N PROLIT INDUSTRY CORPORATION S5BB football intestine is made of rubber, size 196 mm, 80-90 grams, code: DL10, Prolit manufacturer, 100% new goods;Ruột bóng đá S5BB bằng cao su, kích thước 196 mm, 80-90 gram, mã: DL10, hãng sản xuất Prolit, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG TAN VU - HP
7737
KG
5100
PCE
2091
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
23250696203
2022-04-04
041000 N B?U CHíNH ??I QU?N ASIASKY ENTERPRISE The bird's nest is raised in the whole house, there are many sizes, and the hair has been processed, the size: 0.1cm-10cm the size of the shattered tank is the size of the fingers and the white-colored row and the unprocessed hair, the new goods 100 %;Tổ Yến nuôi trong nhà nguyên tổ, có nhiều kích cở, còn lông chưa qua chế biến, loại size: 0.1cm-10cm bể vụn kích thước bằng ngón tay có lẫn hàng vun màu trắng còn lông chưa qua chế biến, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
694
KG
596
KGM
199660
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
0603212100169EXY
2021-09-15
870530 T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I BTG ASIA CO LIMITED Conventional water foam foam type small type, Brand man, frame number WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384.2MY420412,1MY420403, diesel engine, 2000L water, 200L Foam, left steering wheel, sx 2021.hsx: zimag;Xe chữa cháy bọt nước thông thường loại nhỏ,hiệu MAN, số khung WMAN03ZZ3MY420385,7MY420390,1MY420384,2MY420412,1MY420403,động cơ diesel, téc 2000L nước, 200L foam, tay lái bên trái, sx 2021.HSX: Zimag
TURKEY
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG TAN VU - HP
65500
KG
5
PCE
1695000
USD
060721MOLU18002299468
2021-10-01
870530 T B? PHòNG CHáY Và CH?A CHáY Hà N?I OCEAN SUPPLY INC Furnace car foam, diesel engine, engine capacity 6871 cm3, water 6300 liters of water, 500 liters of foam, left steering wheel, sx 2021. Model: euro gv 6300/500. Manufacturer: Euro GV. 100% new;Xe ô tô chữa cháy bọt nước, động cơ diesel, dung tích động cơ 6871 cm3, téc 6300 lít nước, 500 lít foam, tay lái bên trái, sx 2021. Model: EURO GV 6300/500. Hãng sx: Euro GV. Mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10000
KG
1
PCE
390000
USD
6686523071
2022-01-04
400690 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG HENGGIAN GROUP TOSPOLIGHTING Rubber knob, used in light bulb production, Model: 395459, SX: TOSPO. Size: 11x6mm, sample order. 100% new;Núm cao su, dùng trong sản xuất bóng đèn, model: 395459, nhà sx: Tospo. kích thước: 11x6mm, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
4
KG
10600
PCE
106
USD
011021MCLQ0081
2021-10-05
853991 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU YONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING CO LTD Plastic shell set to sx LED bulb Bulb 40W (including: PC plastic shooting, aluminum-wrapped plastic body E27), Code: YF-T120-0204 (B) -1.0, 100% new goods;Bộ vỏ nhựa để sx bóng đèn LED bulb 40W (gồm: chụp nhựa PC, thân nhựa bọc nhôm E27), mã: YF-T120-0204(B)-1.0, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8760
KG
11340
SET
10652
USD
180721HTJY202157114F
2021-07-29
853990 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Aluminum body to produce 60W bulb LED bulbs (used for swirling e27) Code T135-60W. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Thân nhôm để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 60W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T135-60W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
9640
KG
15525
PCE
22822
USD
280621741150091000
2021-07-06
853990 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Sheet Chup (Cover) Plastic Light Scattering PC V2, Size: 1215 +/- 0.5mm RoHS, Using LED Tube Lamp, 100% new products.;Tấm chup (cover) nhựa tán xạ ánh sáng PC V2, size:1215+/-0.5mm ROHS, dùng sx đèn Tube LED, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6860
KG
4507
PCE
445
USD
260621HTJY202156157F
2021-07-06
853990 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Plastic shooting to produce 30W Bulb LED bulbs (for swirling E27) T100-30W code. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Chụp nhựa để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 30W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T100-30W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
3660
KG
25000
PCE
5150
USD
101121MCLQ0097
2021-11-19
940592 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD 260.7mm LED plastic sheet (including scattering, reflector and bright led), used to produce 24w-nd circular ceiling lights, 100% new products;Tấm nhựa dẫn sáng 260.7mm (gồm tấm tán xạ, phản xạ và dẫn sáng), dùng để sx đèn led ốp trần tròn 24W-ND, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11120
KG
1700
SET
804
USD
040122MCLQ0116
2022-01-06
940592 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU YONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING CO LTD The shell set to sx Bulb 9W LED bulbs (including: PC plastic shooting, E27 aluminum body, aluminum cap), YF-T60-0200-058 code. New 100%.;Bộ vỏ để sx bóng đèn LED bulb 9W (gồm: chụp nhựa PC, thân nhôm nhựa E27, nắp nhôm), mã YF-T60-0200-058. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
55290
KG
165000
SET
49335
USD
180821741150116000
2021-08-31
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (steel) type 2 * 4ft, st12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5480
KG
1205
PCE
4701
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Size base plate lamp type 2 * 2ft, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
16880
KG
1004
PCE
1811
USD
210322741250031000
2022-03-29
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheet) type 2x4ft KT: 585 * 1185 * 30mm, 0.5mm MQL1046, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2X4FT kt: 585*1185*30mm, 0.5mm MQL1046, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6860
KG
1506
PCE
7398
USD
030420NBHPH2001860
2020-04-16
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Tấm đế đèn kích thước 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Ingots: Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):锭:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1446
PCE
4674
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2 * 4ft, ST12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép dạng hình) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
1004
PCE
3917
USD
180821741150119000
2021-08-31
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) type 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5580
KG
2008
PCE
3622
USD
210322741250031000
2022-03-29
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2x2ft punch 0.5mmcold Rolled Plate585 * 1185 * 30mm, use LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2X2FT punch 0.5mmCold Rolled Plate585*1185*30mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6980
KG
1406
PCE
6906
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) size 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
302
PCE
545
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp base plate (steel) type 1 * 4ft, ST12 0.5mm, kt: 285 * 1185 * 29.5mm, 2x4ft use LEDs sx, 1046, New 100%;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 1*4FT, ST12 0.5mm, kt: 285*1185*29.5mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
24254
KG
1505
PCE
3234
USD
030121SITGNBHP031304
2021-01-12
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Baseplate 2 * 2ft lamp, ST12, 0.5mm, size: 585 * 585 * 30mm, white milk, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn 2*2FT, ST12, 0.5mm, size: 585*585*30mm, màu trắng sữa, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
26280
KG
10040
PCE
18108
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392031 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD PS Plastic Light Scattering Plate, Size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, Using Panel Lamps Type: 320x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PS tán xạ ánh sáng, size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, dùng sx đèn panel loại: 320x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
3000
PCE
3780
USD
180721MCLQ0062
2021-07-26
851390 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU INTERNATIONAL WINNER CO LTD Iron shell (including front cover, rear shell, power cord) for emergency portable LED 2W, 100% new products.;Bộ vỏ bằng sắt (bao gồm vỏ trước, vỏ sau, dây nguồn) dùng cho đèn LED xách tay khẩn cấp 2W, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11030
KG
5000
SET
21710
USD
121121741150170000
2021-11-24
851390 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Chao (flooding) Light reflects with PC UL94-V2, white surface, using portable LED lights, 100% new products;Chao (chóa) phản xạ ánh sáng bằng nhựa PC UL94-V2, bề mặt màu trắng, dùng sx đèn led xách tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
36900
KG
45180
PCE
5598
USD
221021MCLQ0090
2021-10-28
940599 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD Square ceiling led lights, aluminum-plastic materials, dia: 220 * 220 * 29mm (with Terminal P02, screws, support bars), 100% new goods;Vỏ đèn led ốp trần vuông, vật liệu nhôm-nhựa, dia: 220*220*29mm (kèm terminal P02, đinh vít, thanh đỡ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
22415
KG
6000
SET
3810
USD
6457406841
2021-11-11
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates used to produce LED lights, acrylic materials, Manufacturing Zhong San Liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, non-payment samples, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates for manufacturing LEDs, Materials are acrylic resin, Zhong San Liang Cheng Manufacturer, KT 300x300x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x300x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering sheet used to produce LED lights, acrylic materials, manufacturers Zhong San Liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
IST32108615
2022-01-20
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH NUTOVA GIDA SAN VE TIC LTD STI Dream of flexible drying, 10 barrels (10 kg / barrel), Date SX: 12/2021, Shelf life: 24 months, NSX: Nutova Gida San. Ve tic.ltd.sti, 100% new goods;Quả mơ sấy dẻo,10 thùng (10 kg/thùng),ngày sx:12/2021,hạn sử dụng:24 tháng,NSX: NUTOVA GIDA SAN. VE TIC.LTD.STI,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
380
KG
100
KGM
680
USD
IST342913
2020-12-29
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Apricots drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 16 / BM / 2020 );Mơ sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 16/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
765
USD
IST342913
2020-12-29
080420 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Sung drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 18 / BM / 2020 );Sung sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 18/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
1224
USD
23518661812
2021-08-31
302140 CH V? BáCH S?N NORDLAKS OPPDRETT AS Trout trout trout (also head, organs), size: 5-6 kgs, scientific name: Oncorhynchus mykiss, by Nordlaks produkter as production;Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu, bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do NORDLAKS PRODUKTER AS sản xuất
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3520
KG
2890
KGM
28318
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (still early, and organs), size: <150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( còn đầu, còn nội tạng), size: <150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
3000
KGM
3750
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (no head, no viscera), size: 60-150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( không đầu, không nội tạng), size: 60-150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
498
KGM
623
USD
211021PRJPHPH2110059
2021-11-12
262019 N KHOáNG S?N BáCH TH?NG INTER FOREST HK LIMITED The chemical mix with the main component is zinc oxide (ZN: 27.1% -40%, MN: 30% ...) Powder form, has removed impurities, containing hazardous waste, 100% new products.;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là kẽm oxit (Zn: 27.1%-40%, Mn: 30%...) dạng bột, đã loại bỏ tạp chất, không chứa chất thải nguy hại, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
509178
KG
438
TNE
109359
USD
211021PRJPHPH2110058
2021-11-23
262019 N KHOáNG S?N BáCH TH?NG INTER FOREST HK LIMITED Chemical mixture with the main component is ZnO zinc oxide: 33% -35% (ZN> = 25%), powder, processed processing, impurities removal, do not contain hazardous waste, new goods 100%.;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là oxít kẽm ZnO: 33%-35% (Zn>=25%), dạng bột, đã qua chế biến xử lý, loại bỏ tạp chất, không chứa chất thải nguy hại, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
500220
KG
430
TNE
107443
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Sound mounting motor and transmission flywheel (Underground Vault Drive Fixed);Động cơ lắp âm và bánh đà truyền động quay đầu (Underground Vault Drive fixed)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Ropeway Equipment For Bottom Station (Station Ropeway Equipment For Bottom Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đi) (Station Ropeway Equipment for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole line used to stretch the hydraulic cable (continuous operation with cable system) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station);Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH HT Link (cabin) at the end of the route (TR / dynamic structure is attached to rails, rollers, d / mechanical H / Cave seamlessly & is d / controlled together to e / coordinate cabin on the route) (Dead-EndparkingSystem (Carrier Parking) ForbottomStation);HT tập kết(cabin)cuối tuyến(Kết cấu tr/động được gắn đường ray,con lăn,đ/cơ h/động liền mạch&được đ/khiển cùng trênHTđể đ/phối cabin trên tuyến)(Dead-EndParkingSystem(carrier parking)forBottomStation)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD