Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101121DLC7032672
2021-12-14
292251 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-threonine feed additive (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-THREONINE FEED ADDITIVE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60000
KGM
96000
USD
131121SP/PLM/HP-211101
2021-11-28
230660 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil (Indonesia Palm Kernel Expeller). Raw materials for animal feed production. New 100%.;Khô dầu cọ (Indonesia Palm Kernel Expeller). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Nhà sản xuất:PT.SINAR ALAM PERMAI. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
1100
KG
1100
TNE
227700
USD
041020UPSBM15
2020-11-13
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
3500
KG
3500
TNE
1655570
USD
041020UPSBM10
2020-11-13
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
7850
KG
7850
TNE
3752850
USD
041020UPSBM14
2020-11-13
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
701000
USD
060920YHSBM8
2020-11-03
230401 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Soybean (Soyabean Meal Argentine) produced raw materials imported animal feed. Min 45.5% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Soyabean Meal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.5% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3780
KG
3780
TNE
1583560
USD
270322216803249
2022-04-22
283630 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS Bicar Z (sodium bicarbonate Cas: 144-55-8) (additional production materials in animal feed), imported goods according to Section II.1.2.2 Official Letter 38/CN-Tacn dated January 20, 20 , 25kg/bag;BICAR Z (SODIUM BICARBONATE mã CAS: 144-55-8 ) (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.2.2 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/Bao
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100058
KG
98000
KGM
34940
USD
170122DLC7035768
2022-02-28
292241 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-lysine sulphate feed grade (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
72576
KG
72000
KGM
82800
USD
270621N05M21EX34270
2021-07-31
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
41076
KG
40000
KGM
47750
USD
190821N07M21EX35487
2021-10-19
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38710
KG
38250
KGM
45668
USD
011120CNNKG0000060505
2020-11-13
230311 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Corn Gluten Meal, Gluten Meal Ngo- (additional production Ingredients in animal feed), goods imported under I.2.4 Dispatch number 38 / CN-feed dated 01.20.2020, 50KG / bag.;Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59340
KG
19700
KGM
11328
USD
300521S00002694
2021-08-31
511999 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS BOVINE PLASMA 78% CP AP920 SPRAY-DIRIED - Cow plasma powder (raw materials for additional production in animal feed), imports according to STT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT on November 28, 19, 25kg / bag;BOVINE PLASMA 78%CP AP920 SPRAY-DRIED - Bột huyết tương bò (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) , Hàng nhập khẩu theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, 25KG/BAO
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
94200
USD
150821S00003103
2021-11-30
511999 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS BOVINE PLASMA 78% CP AP920 SPRAY DRIED - Cow plasma powder (raw materials for additional production in animal feed), imports according to STT 1.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19, 25kg /BAG;BOVINE PLASMA 78%CP AP920 SPRAY DRIED - Bột huyết tương bò (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) , Hàng nhập khẩu theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, 25KG/BAO
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
94050
USD
060221LCHCB21001870
2021-02-18
283325 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ASIAN CHEMICAL CO LTD Copper sulphate pentahydrate (Feed Grade Product Code 8-111-131) crude materials produced feed, fit Item Document No. 150 / CN-feed dated 02.15.2019. Code recognition: AC-22-2 / 01/19;COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (Feed Grade Product Code 8-111-131)-Nguyên liệu sản xuất TACN, Hàng phù hợp Công văn số 150/CN-TĂCN ngày 15/02/2019. Mã số công nhận: AC-22-2/01/19
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
18500
KG
18000
KGM
35100
USD
100322OOLU2691549380
2022-03-17
293090 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (Hydroxy Analogue of Methionine) - Raw materials for production of appropriate production according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. STT: II.1.3.nsx: BlueStar Adisso Nanjing Co., Ltd. New 100%;RHODIMET AT88(Hydroxy Analogue of methionine) - Nguyên liệu đơn sản xuất TĂCNHàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 . STT: II.1.3.NSX: Bluestar Adisseo Nanjing Co.,Ltd.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
41688
USD
190821N07M21EX35469
2021-11-04
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019 Manufacturer: Milk Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
22909
USD
010621N04M21EX34062
2021-07-30
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V GMS Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
19104
USD
280721N05M21EX34608
2021-09-20
170219 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG NAM DINH VU
102690
KG
100000
KGM
119165
USD
201020EGLV158000121434
2020-11-04
230311 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN MEAL) - SX Tags material, appropriate goods QCVN 01-190: 2020 / BNN, Section I.2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/19.;Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG XANH VIP
39600
KG
39400
KGM
22655
USD
010222127C500272
2022-02-25
230310 NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Gluten corn (Roquette Corn Gluten Meal) - Commercial raw material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section I.2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19.;Gluten ngô (ROQUETTE CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TAN VU - HP
39478
KG
39
TNE
30141
USD