Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
170222OOLU2692753530
2022-02-24
381210 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Promotion for modulated rubber, the main component is the derivative mixture of benzothiazol in polymer films, Rubber Acelerator CBS (CZ). According to KQPTPL 1066 / TB-KĐ3 7/7/2017, 100% new goods;Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế, thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của benzothiazol trong chất màng polyme, RUBBER ACELERATOR CBS(CZ). THEO KQPTPL 1066/TB-KĐ3 7/7/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23039
KG
200
KGM
420
USD
051221OOLU2685431510
2021-12-15
390220 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Polyisobutylene primer, irregular granular (Rubber Acelerator A-008) According to KPPT 2788 / TB-KĐ 3, 08/12/2017, raw materials used in rubber shoe soles. There is a vulcanizing acceleration effect. New 100%;Polyisobutylen nguyên sinh, dạng hạt không đều (RUBBER ACELERATOR A-008) THEO KPPT 2788/TB-KĐ 3, 08/12/2017,Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su.có tác dụng tăng tốc lưu hóa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19273
KG
1000
KGM
2100
USD
170222OOLU2692753530
2022-02-24
381220 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Plasticizer for rubber SI-69 (Rubber Coupling Agent Si-69) CAS NO: 40372-72-3. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su SI-69 (RUBBER COUPLING AGENT SI-69) Cas No: 40372-72-3. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23039
KG
2000
KGM
4400
USD
041121OOLU2682867880
2021-11-09
391001 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Silicon Biomass Block 703 (Transparent Plastic Glass 703) CAS NO: 63394-02-5. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng khối 703 (Transparent Plastic Glass 703) Cas No: 63394-02-5. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27187
KG
1325
KGM
2915
USD
170222OOLU2692753530
2022-02-24
845320 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Cutting Machine. Cutting machines. Brand: Gotech Testing Machines (Dong Guan) CO., LTD, Model No: GT-7016-M1, Serial NO: OG180400837.Plong 35x31X51.5.1 Set = 1 New 100%;CUTTING MACHINE. Máy cắt. Nhãn hiệu: GOTECH TESTING MACHINES (DONG GUAN) CO.,LTD, Model No: GT-7016-M1, Serial No: OG180400837.Kích thướt 35x31x51.5.1 set= 1 máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23039
KG
1
PCE
300
USD
190721026B525423
2021-07-26
382311 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Stearic Acid 1860 CAS NO: 57-11-4. There is a dispersive and softening agent in rubber. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;AXIT STEARIC 1860 Cas No: 57-11-4. có tác nhân phân tán và làm mềm trong cao su. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26747
KG
4000
KGM
8800
USD
030721OOLU2672307120
2021-07-09
283699 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Zinc carbonate (Zinc carbonate) CAS Number: 3486-35-9 CTHH: ZNCO3. Raw materials used in rubber shoe soles - increase hardness, 100% new goods;Kẽm cacbonat (ZINC CACBONAT) Số CAS:3486-35-9 CTHH: ZnCO3. Nguyên liệu dùng trong sản xuất đế giày cao su- làm tăng độ cứng , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27123
KG
2000
KGM
3600
USD
170222OOLU2692753530
2022-02-24
391000 CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Silicon Biomass Block 703 (Transparent Plastic Glass 703) CAS NO: 63394-02-5. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng khối 703 (Transparent Plastic Glass 703) Cas No: 63394-02-5. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23039
KG
210
KGM
441
USD
260621CPHC8280B
2021-07-02
853530 N CAO SU THáI D??NG HM CORPORATION Automatic interrupt device 27KV - 630A 1 phase / 24KV - 630A Disconnecting Switch (100% new goods, Korea origin, 1 set of insulating equipment and accompanying metal details);Thiết bị ngắt tự động điện áp 27KV - 630A 1 Pha/ 24KV - 630A Disconnecting Switch ( hàng mới 100%, xuất xứ Korea, 1 bộ gồm các thiết bị cách điện và chi tiết kim loại đi kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
9
SET
7380
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
1000
KGM
7864
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
500
KGM
3932
USD
240921002BA14765
2021-10-20
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Bladder for tire curing 345-17 "(by rubber);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING 345-17" (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7121
KG
2
PCE
30
USD
110422002CA03092
2022-04-18
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD The airpack of the shelled machine (with rubber) - Bladder for Tire Curing Br16-460X (Products can inflate);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING BR16-460X (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17462
KG
50
PCE
949
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
110621YMLUI241088227
2021-07-05
390940 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL B V I CO LTD Plastic beads (phenolic plastic-type other types, primary form of rubber production producing car shells) - Phenolic Resin HRJ-10420 CAS 140-66-9 (DC kiem hoa xac dinh tai ta tk 101498665441, muc 6) NPL manufacturing tires;Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 cas 140-66-9 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20000
KGM
32600
USD
220522RWRD014200011570
2022-06-02
271220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM NIPPON SEIRO THAILAND CO LTD Rubber Antiozone Wax Ozoace-0355 (Rubo-0355 (anti-aging rubber) (GD: 057/KD4-TH, Right: 12/02/18) CAS: 9002-88-4;Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất vỏ ruột xe - RUBBER ANTIOZONE WAX OZOACE-0355 (Chất chống lão hoá cao su) (gd: 057/KD4-TH, ngay: 12/02/18) CAS: 9002-88-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
20400
USD
170522218101894
2022-06-03
401320 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Bicycles - Tube Model:@ 22*1.75 A/V -28T (NHap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe đạp - TUBE MODEL:@ 22*1.75 A/V-28T (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
2000
PCE
1860
USD
231221JJCQDSGA1110206
2022-01-07
381231 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EDARK INTERNATIONAL TRANDING CO LTD 5201002 # & Anti-aging Rubber - Antioxidant Hi-TMQ (FR) CAS: 26780-96-1 (GD: 2214 / TB-TCHQ (April 7, 2020);5201002#&Chế phẩm chống lão hóa cao su - Antioxidant hi-tmq (FR) cas: 26780-96-1 ( gd: 2214/tb-tchq (07/04/2020)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10240
KG
10000
KGM
48000
USD
131021213376520
2021-12-10
400232 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KARTLI INTERNATIONAL AG ISOBUTEN-ISOPREN Rubber (Butyl) primary form, has many useful use), used to manufacture car shells - Synthetic Butyl Rubber IIR-1675 (DC DC Kiem Hoa XD Tai TK 103150746311,17 / 02/20) CAS # 9010 -85-9;Cao su isobuten-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng), dùng để sx vỏ ruột xe - SYNTHETIC BUTYL RUBBER IIR-1675 ( da dc kiem hoa xd tai tk 103150746311,17/02/20) CAS #9010-85-9
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
131560
KG
124200
KGM
211140
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N550 (according to GD SO 319/TB-PTPL on March 17, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N550 ( Theo gd so 319/tb-ptpl ngay 17/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
42000
KGM
62580
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
63000
KGM
103005
USD
210522COAU7883750950
2022-06-01
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
364140
KG
63000
KGM
103005
USD
311219TAOCB19013218JHL6
2020-01-13
250300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 5000101#&Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12);Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur;各种硫,除了升华硫,沉淀硫和胶体硫
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
22080
USD
041221TLTCHCJR21182703
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 840D / 2 28EPI (Duoc Kiem Hoa Xd Tai TK 104383375611, MUC 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 840D/2 28EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
36527
KG
35687
KGM
173796
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon tires (blinds) Making tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon N66 1260D / 2 26EPI (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N66 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
17018
KGM
122530
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 1260D / 2 26ep (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
16647
KGM
77409
USD
101120TLTCHCJH0151309
2020-11-25
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-22EPIX58 "(682 / PTPLHCM-NV 03.15.13) manufacturing materials tires;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-22EPIX58" (682/PTPLHCM-NV 15/03/13) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
39191
KG
4318
KGM
11615
USD
041021ACGL008326
2021-10-18
391110 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Plastics from petroleum, primary, pieces used to produce car shells - Petroleum Resin BW-1102 (CAS: 64742-16-1);Nhựa từ dầu mỏ, nguyên sinh, dạng mảnh dùng sản xuất vỏ ruột xe - PETROLEUM RESIN BW-1102 (CAS: 64742-16-1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42920
KG
42000
KGM
58800
USD
051221SNKO010211113727
2021-12-14
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber producing car shells - Synthetic Rubber SSBR 5270H (Duoc kiem hoa xac dinh dinh tai tk 102026958722, muc 2);Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SSBR 5270H (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102026958722, muc 2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
16800
KGM
38640
USD
051221SNKO010211112012
2021-12-15
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber (Rubber Styren-Butadien (SBR) - primary form, has many useful use, used to produce tires - Styrene Butadiene Rubber SBR 1712 (GD SO: 15513 / TB-TCHQ on December 31, 2014 ) (CAS: 9003-55-8);Cao su tổng hợp (cao su styren-butadien(SBR)- dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng, dùng để sản xuất vỏ xe - STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR 1712 ( GD so: 15513/TB-TCHQ ngay 31/12/2014) (CAS: 9003-55-8)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
75520
KG
67200
KGM
112896
USD
041121KELCLIW34527K01
2021-11-11
252620 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HUA TUNG CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Stone Powder (Talc) (Multi-use Talc Powder) used for production - Talc Powder HT-4000 (GD compared: 0534 / TB-KD4, Now: May 27, 2018);Bột đá (talc) (Bột Talc có nhiều công dụng) dùng để sản xuất - Talc Powder HT-4000 (GD so: 0534/TB-KD4, ngay: 27/05/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
18000
KGM
8280
USD
271219SDOE19120118
2020-01-15
870990 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM QINGDAO HUASHINE INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Đường ray của robot vận chuyển hàng hóa tự động -TRACK WELDMENT ( hàng mới 100% ) (Kiem hoa tai tk H11 (06/01/2020) ( hàng tháo rời theo pkl chi tiết);Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles: Parts;工程车辆,自行式,未配备起重或搬运设备,工厂,仓库,码头区或机场用于短途运输货物;火车站平台上使用的拖拉机;前述车辆的零件:零件
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
SET
35000
USD
280322CULVTXG2201171
2022-04-04
252220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber catalyst-Calcium hydroxide CLS-B (1194/TB-KD4, immediately: October 13, 18) CAS: 1305-62-0;Chất xúc tác cao su - CALCIUM HYDROXIDE CLS-B (1194/TB-KD4, ngay: 13/10/18) CAS: 1305-62-0
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6139
KG
1000
KGM
1561
USD
200921EGLV050101209785
2021-10-29
400121 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM VON BUNDIT CO LTD 1002008 # & Natural Rubber - Natural Rubber RSS3 manufacturing materials Tires;1002008#&Cao su thiên nhiên - NATURAL RUBBER RSS3 npl sx vỏ xe
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
100000
KGM
196000
USD
230122KMTCSHAI769636EUWS
2022-02-25
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY HONGKONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED Nylon Fabrics (blinds) Nylon used tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon 840d / 2-28epix58 "(Duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON 840D/2-28EPIX58" (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17722
KG
9314
KGM
43776
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-28EPIX58 "(GD NUMBER: 521N2.12TD 10/31/12) manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" (GD SỐ: 521N2.12TĐ 31.10.12) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
8215
KGM
26535
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 1260D / 2-26EPIX58 "moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-26EPIX58" moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
14471
KGM
52819
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 1-30EPIX58 "(Pursuant gd compared: 606N2.12 / TD immediately 11/29/12) 100% manufacturing materials moi tires; 7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58" ( can cu gd so: 606N2.12/TĐ ngay 29/11/12) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
9536
KGM
30801
USD
300121CKCOSHA3042245UWS
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY INDUSTRIES CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - tire cord fabric of high tenacity yarn of nylon 840D / 1 20EPIX58 "(gd: 586n2.12td) manufacturing materials tires; 7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon 840D/1 20EPIX58" ( gd: 586n2.12td ) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20102
KG
5574
KGM
18004
USD
080221A56BA10505
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JUNMA TYRE CORD COMPANY LIMITED 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC dipped Nylon6 1260D / 2-26EPIX58 "moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 DIPPED TYRE CORD FABRIC 1260D/2-26EPIX58" moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19201
KG
8049
KGM
28976
USD
020221TLTCHCJU21021306
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 1260D / 2-23EPIX58 "(Pursuant gd comparison: 1947 / 14.06.2013 PTPLHCM-NV right) moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-23EPIX58" ( can cu gd so: 1947/PTPLHCM-NV ngay 14/06/2013) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
57443
KG
10711
KGM
30848
USD
020221TLTCHCJU21021306
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-28EPIX58 "(GD NUMBER: 521N2.12TD 10/31/12) manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" (GD SỐ: 521N2.12TĐ 31.10.12) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
57443
KG
13875
KGM
44816
USD
300121CKCOSHA3042245UWS
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY INDUSTRIES CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - tire cord fabric of high tenacity yarn of nylon 1260D / 2-26EPIX58 "(leather goods inspection dc hs determining which ear tk 101 469 930 111) 100% manufacturing materials moi tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon 1260D/2-26EPIX58" (da dc kiem hoa xac dinh ma hs tai tk 101469930111) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20102
KG
3028
KGM
8721
USD
240522ZGTAO0130000172UWS
2022-06-06
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ZHANGJIAGANG RUIQI TYRE CORD FABRIC CO LTD Nylon fabric (fabric) nylon used for tires - Nylon6 TYRE Cord Fabric 840D/1-30EPIX58W (has been made in TK 104198639201, muc 1);Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58W (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 104198639201, muc 1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23002
KG
22417
KGM
96393
USD
230122KMTCSHAI769636EUWS
2022-02-25
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY HONGKONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED Fabrics for tires made of tires with weft and warp, impregnated, rolled - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon 840d / 1-20epix58 "(GD: 0789 / TB-KD4, right: 24 / 07/18);Vải mành dùng làm lốp có cấu tạo gồm sợi ngang và sợi dọc, đã ngâm tẩm, dạng cuộn - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON 840D/1-20EPIX58" (gd: 0789/TB-KD4, ngay: 24/07/18)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17722
KG
7976
KGM
41076
USD
170522218101894
2022-06-03
401390 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Motorcycle intestines-Tube Model:@ 2.50-17 NTR-4 S4529 (Nhap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe máy - TUBE MODEL:@ 2.50-17 NTR-4 S4529 (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
15000
PCE
18450
USD
170522218101894
2022-06-03
401390 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Motorcycle intestines-Tube Model:@ 2.75-17 NTR-4 S4530 (Nhap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe máy - TUBE MODEL:@ 2.75-17 NTR-4 S4530 (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
34500
PCE
46575
USD
60721112100013600000
2021-07-07
400122 NG TY TNHH CAO SU ??I L?I KON TUM KHUN MENG GROUP CO LTD Natural rubber CSR5. 210 tons = 6300 banh, 1 banh = 33.33 kgs. New 100%;Cao su tự nhiên CSR5. 210 tấn = 6300 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
348600
USD
1.10122112200013E+20
2022-01-12
400121 NG TY TNHH CAO SU ??I L?I KON TUM KHUN MENG GROUP CO LTD Natural rubber RSS3. 100 tons = 3000 banh, 1 banh = 33.33 kgs. New 100%;Cao su tự nhiên RSS3. 100 tấn = 3000 bành, 1 bành = 33,33 kgs. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
176000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11072 # N-660 & Powders Carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11072#&Bột Carbon N-660 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
20000
KGM
16200
USD
112100017470837
2021-12-15
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BIRLA CARBON THAILAND PUBLIC CO LTD 11071 # & Carbon Powder N-550 (Carbon Black). Brand: Birla Carbon; 25 kg / bag - used to produce tires. 100% new.;11071#&Bột Carbon N-550 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
ANGTHONG
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20840
KG
20000
KGM
22000
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11 070 # & Powder N-330 carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11070#&Bột carbon N-330 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
40000
KGM
35600
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
140921NGHPH-454-002-21JP
2021-09-29
291712 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD BIS (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (butoxeethoxy) ethyl) adipates (PLASTICIZER MONOCIZER W-260) (PLASTICIZER MONOCIZER W-260) (PLASTIC RESULTS 517 / TB-KĐ1);Chất hóa dẻo cao su TP Bis (2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
13832
KG
240
KGM
1204
USD
140522ONEYNGOC08844400
2022-05-24
291712 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD TP BIS rubber chemicals (2-2 (Butoxyethoxy) ethyl) ADIPate, liquid form (plasticizer monocizer W-260) (Results of PTPL No. 517/TB-KĐ1) (CAS NO: 141-17-3);Chất hóa dẻo cao su TP Bis (2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (CAS NO: 141-17-3)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
15359
KG
240
KGM
1251
USD
070222SEBK2201038420
2022-02-25
846330 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM PRASIT VIWAT RUBBER MACHINERY CO LTD The machine is processed for processing copper alloy steel wire (the machine comes out, forming the edge of the rubber tire edge). Brand: PRM. Model: BW5014. Production year: 2020. Power source: 380V. 100% new;Máy dùng để gia công dây thép phủ hợp kim đồng ( Máy ra niền, tạo thành viền của mép lốp cao su). Nhãn hiệu: PRM. Model: BW5014. Năm sản xuất: 2020. Nguồn điện: 380V. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
8915
KG
1
SET
88960
USD
112200015506354
2022-03-16
381210 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11004 # & Mixed CBS Rubber Vulcanization (C13H16N2S2); (Brand: ZARC; 25kg / bag-Used to produce tires and tubes). New 100%;11004#&Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su CBS (C13H16N2S2);(Nhãn hiệu: ZARC; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
25398
KG
3000
KGM
15360
USD
291121NGHPH-471-002-21JP-01
2021-12-13
381210 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Rubber vulcanization preparations have been modulated (containing carboxyimit, tp: Dibenzothiazyl disulfide; hexamethyleneeteAcaciaine; 1, 3-diphenylguanidine) (NOCCELER F) (NOCCELER F) (PTPL result No. 298 / TD-KĐ1);Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã được điều chế (chứa carboxyimit, TP: Dibenzothiazyl disulfide; Hexamethylenetetramine; 1, 3-Diphenylguanidine) (NOCCELER F) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
8528
KG
300
KGM
2999
USD
191021VHCM2110241-02
2021-10-25
382319 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0019 # & stearic acid (CH-110) - Industrial monocarboxylic fatty acids with many uses according to the results of PTPL No. 2914 / N3.10 / TD on September 13, 2010.;0019#&Axit stearic (CH-110) - Axít béo monocarboxylic công nghiệp có nhiều công dụng theo kết quả PTPL số 2914/N3.10/TĐ ngày 13-09-2010.
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
KGM
4000
USD
200222PKG004598-02
2022-02-24
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD 0011 # & Rubber regeneration Types according to PTPL results No. 400 / PTPL HCM-NV on May 27, 2011;0011#&Cao su tái sinh các loại theo kết quả PTPL số 400/PTPL HCM-NV ngày 27/5/2011
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
200222PKG004598-01
2022-02-25
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD Rubber regeneration of rectangular cubes (reclaimed rubber tyrec 300w) (NLSX belts) According to PTPL No. 400 / PPPL.HCM-NV results on May 27, 2011, 100% new;Cao su tái sinh dạng hình khối chữ nhật (RECLAIMED RUBBER TYREC 300W) (NLSX DÂY CUROA ) theo kết quả PTPL số 400/PTPL.HCM-NV ngày 27/05/2011, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
140622THOC22054408-02
2022-06-25
560750 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0018 #& Soi Polyester Fiber 1000D (vehicle rope from polyeste synthetic fiber, fear of over 10,000 Decitex) according to PTPL results No. 931/PTPLHCM-NV dated June 2, 2011;0018#&SOI POLYESTER FIBER 1000D (dây xe từ xơ sợi tổng hợp polyeste, độ mảnh sợ trên 10.000 decitex) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9787
KG
4716
KGM
21600
USD
130621NGHPH-435-001-21JP
2021-06-24
701820 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Silica (SiO2) (Particle glass cleaning tire molds have less than 1 mm diameter) (GLASS BEADS TAMBLER FGB-150) (results PTPL 298 / TD-KD1);Silica (SiO2) (Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp có đường kính nhỏ hơn 1mm) (TAMBLER GLASS BEADS FGB-150) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
17763
KG
400
KGM
1451
USD
101120035AX61655
2020-11-23
270800 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11 116 # & Oil rubber plasticized 101. Brand: PSP; 20,000 liters (packed in bags Flexi) / cont - used to produce tires;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20240
KG
20000
KGM
11000
USD
131121214245440
2021-12-10
270800 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP; 20,000 liters (close in Flexi bag) / Cont - Used to produce tires. 100% new.;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20062
KG
20000
KGM
14000
USD
250921CTCHHAI21090105
2021-09-30
847740 NG TY TNHH CAO SU YAMATO VI?T NAM YAMATO CHEMICAL CO LTD Vacuum press machine, Model: PV-250-3RT-3-PCD, (Used for pressing / casting rubber products), capacity 54.9kw, 380V voltage, manufacturer: Pan Stone Precision Industries Co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy ép chân không, Model: P-V-250-3RT-3-PCD, (dùng để ép/đúc sản phẩm cao su), công suất 54.9KW, điện áp 380V, nhà sx: Pan Stone Precision Industries Co., Ltd, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
19660
KG
1
SET
135080
USD
KR 153/2019
2020-02-12
130190 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Wood resin,(Nhãn hiệu :P.T.C; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 12 TK 102993507850/E31 ngày 18/11/2019;Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams): Other: Other;虫胶;天然树胶,树脂,树胶树脂和油树脂(例如香脂):其他:其他
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
0
KG
50
KGM
86
USD
112100016686103
2021-11-18
130190 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11182 # & Thongs for making tires or hydrocarbon resin tubes; (Brand: Puyang Binder; 25kg / bag-Used to produce tires). New 100%;11182#&Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Hydrocarbon Resin ;(Nhãn hiệu: Puyang Binder; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24539
KG
1000
KGM
2040
USD
150222ONEYNGOC01337800
2022-02-25
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramite Filament fibers used to make fibers in manufacturing bicycle tires (single, non-twisted, have a higher durability of 60 CN / TEX) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX / 1) (Maker: KOA) (PTPL results 298 / TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
17727
KG
1968
KGM
72683
USD
140522ONEYNGOC08844400
2022-05-24
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramit Filament fiber is used to make fishy fibers in the production of bicycle tires (single, no twisted, durable greater than 60 CN/Tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (PTPL results number number 298/TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
15359
KG
1968
KGM
64998
USD
061121NGHPH-464-001-21JP-01
2021-11-22
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramite Filament fibers used to make fibers in manufacturing bicycle tires (single, non-twisted, have a higher durability of 60 CN / TEX) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX / 1) (Maker: KOA) (PTPL results 298 / TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
3967
KG
656
KGM
24618
USD
291121NGHPH-471-002-21JP-01
2021-12-13
540211 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Aramite Filament fibers used to make fibers in manufacturing bicycle tires (single, non-twisted, have a higher durability of 60 CN / TEX) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX / 1) (Maker: KOA) (PTPL results 298 / TD-KĐ1);Sợi aramit filament dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (sợi đơn, không xoắn, có độ bền lớn hơn 60 Cn/tex) (Twisted Kevlar Yarn K49 6300DTEX/1) (Maker: KOA) (kết quả PTPL số 298/TĐ-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
8528
KG
2296
KGM
86553
USD
291120YMLUI488165649-02
2020-12-30
531090 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Woven fabrics of jute C10. (Brand: TECH TEXTILE- connector Used to wrap the rim) .Each 100%;Vải dệt từ sợi đay C10.(Nhãn hiệu: TECH TEXTILE- Dùng để quấn đầu nối niền).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
786
KG
50
KGM
546
USD
211220SITGBKDA156299-02
2021-01-22
531090 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Woven fabrics of jute C10. (Brand: Tech textile- Used to give rubber) .Each 100%;Vải dệt từ sợi đay C10. (Nhãn hiệu: Tech textile- Dùng để bỏ cao su).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
484
KG
100
KGM
1175
USD
250522SITGBKDA182439
2022-06-27
270799 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11117 #& Rubber Oil Rubber Oil 105 s (E). Brand: PSP; 200 liters/barrel- used to produce tires. 100%new.;11117#&Dầu hóa dẻo cao su Rubber Oil 105 S (E). Nhãn hiệu: PSP; 200 lít/thùng- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
9271
KG
10000
LTR
12950
USD
210921213314245
2021-10-18
270799 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP - Used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH number 01 TK 104278465210 / E31 on 04/10/2021;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104278465210/E31 ngày 04/10/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
15000
KG
15000
KGM
9855
USD
180821212439910
2021-10-18
270799 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP - Used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH No. 01 TK 104247762140 / E31 on September 14, 2021;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104247762140/E31 ngày 14/09/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
5000
KG
5000
KGM
3250
USD
150222ONEYNGOC01337800
2022-02-25
400249 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Primary chloroprene rubber, Block form (Polychlorophrene Rubber CR WXJ) (PTPL results No. 517 / TB-KĐ1);Cao su chloroprene nguyên sinh, dạng khối (Polychlorophrene Rubber CR WXJ) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
17727
KG
300
KGM
1663
USD
112100016686103
2021-11-18
400219 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11195 # & Synthetic Rubber Styrene Butadiene Copolymer; (Brand: APCOTEX SR568; 25kg / bag-used to produce tire tubes). New 100%;11195#&Cao su tổng hợp Styrene Butadiene Copolymer;(Nhãn hiệu: Apcotex SR568; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24539
KG
2000
KGM
4580
USD