Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
201220130A506572
2020-12-24
381231 PH?N CAO SU ?à N?NG CYN CHEM CORPORATION RUBBER Antioxidant TMQ (antioxidant used in rubber sx);RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20160
KG
20000
KGM
45400
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 PH?N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 PH?N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
231121HASLK01211001753
2021-12-13
400271 PH?N CAO SU ?à N?NG WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
13856
KG
13056
KGM
41388
USD
140522034C518470
2022-05-23
270799 PH?N CAO SU ?à N?NG SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMPORT EXPORT CO LTD Aromatic Rubber Process Oil (flexible oil used to produce tires; the main ingredient is a hydrocarbon mixture). New 100%;AROMATIC RUBBER PROCESS OIL (Dầu hóa dẻo dùng sx lốp xe; thành phần chính là hỗn hợp hydrocarbon). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
34560
KG
32000
KGM
42560
USD
071220LDLDAN20B6699
2020-12-24
151530 PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z NO.01 CASTOR OIL (Oil Castor (Castor oil used in the manufacture of tires)). New 100%.;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CT LOGISTICS CANG DN
1090
KG
1000
KGM
4960
USD
221221LDLDAN21C6412-02
2022-01-11
151530 PH?N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z No.01 Castor Oil (Castor oil (castor oil used in tire production)). New 100%. 1 ton = 1000 kgm;NO.01 CASTOR OIL (Dầu castor (Dầu thầu dầu dùng trong sản xuất lốp xe)). Hàng mới 100%. 1 ton=1000 kgm
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1090
KG
500
KGM
2480
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
61221112100017100000
2021-12-08
400123 PH?N CAO SU BIDIPHAR CONG TY CAO SU HUU NGHI LAO VIET LVF RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber (technical standard). Total 15060 banh, closed 33.1 / 3kg / 1 banh (3 banh = 100kg),;Cao su tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn về kỹ thuật ). Tổng 15060 bành, đóng 33,1/3kg/1 bành (3 bành = 100kg),
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
503205
KG
502000
KGM
778100
USD
100522RBS2205E0676
2022-05-26
851671 PH?N D?CH V? Cà PHê CAO NGUYêN CARIMALI CATERING EQUIPMENT SUZHOU CO LTD Coffee Machine - Pratica E1 230V Black and Gray Euro Plug; Carimali brand; Code: x001.e1hg.b & G-M-Eur; New 100%.;Máy pha cà phê - Pratica E1 230V Black and Grey Euro Plug; Hiệu Carimali; Code: X001.E1HG.B&G-M-EUR; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
4
PCE
3800
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 PH?N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 PH?N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
260522BANR08TALN0281
2022-06-07
071080 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Carrots cut -free frozen seeds -18 degrees Celsius have been processed small seeds, (400bags, 1 x 25kgs/bag), 100% new goods;Cà rốt cắt hạt lưu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế hạt nhỏ chưa qua chế biến, (400BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26201
KG
10000
KGM
5600
USD
250721AAGS057718
2021-08-30
811900 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN SHANDONG DONGHAI FOOD CO LTD Frozen blueberries -18 degrees Celsius, pre-processed (washed, ...) Unprocessed, (100 barrels, 1 x 10kg / barrel), 100% new products;Việt quất đông lạnh -18 độ C, đã sơ chế (rửa sạch,...) chưa qua chế biến, (100 thùng, 1 x 10KG/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26261
KG
1000
KGM
2400
USD
260522BANR08TALN0281
2022-06-07
071010 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Potato cutting frozen pomegranate seeds -18 degrees Celsius has been prepared (peeled, cut pomegranate seeds ...) unprocessed, (400bags, 1 x 25kgs/bag), 100% new goods;Khoai tây cắt hạt lựu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (gọt vỏ, cắt hạt lựu...) chưa qua chế biến, (400BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26201
KG
10000
KGM
7500
USD
020821AAJY023580
2021-08-17
071010 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Potatoes cut frozen pomegranate seeds -18 degrees Celsius (peeled, pomegranate cutting ...) Unprocessed, (200bags, 1 x 25kgs / bag), 100% new goods;Khoai tây cắt hạt lựu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (gọt vỏ, cắt hạt lựu...) chưa qua chế biến, (200BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
5000
KGM
3550
USD
150322COAU7237360380
2022-03-25
071029 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Soybean frozen seeds -18 degrees Celsius has processed (hat, shell cup, ...), unprocessed, (534 barrels, 1x15kgs / barrel), 100% new products;Đậu nành hạt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (dạng hat, tách vỏ,...), chưa qua chế biến, (534 thùng, 1x15KGS/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26271
KG
8010
KGM
12816
USD
260522BANR08TALN0281
2022-06-07
071029 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen soybeans -18 degrees Celsius preliminary processed (hat form, peel, ...), unprocessed, (334CTNS, 1 x 15kgs/CTN), 100% new goods;Đậu nành hạt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (dạng hat, tách vỏ,...), chưa qua chế biến, (334CTNS, 1 x 15KGS/CTN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26201
KG
5010
KGM
8016
USD
230721YMLUI228366583
2021-08-07
071029 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Frozen soybeans -18 degrees C prepared (in hat, Shelling, ...), unprocessed, (267 barrels, 1 x 15KGS / barrel), a New 100%;Đậu nành hạt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế (dạng hat, tách vỏ,...), chưa qua chế biến, (267 thùng, 1 x 15KGS/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26255
KG
4005
KGM
5999
USD
250721AAGS057718
2021-08-30
811200 NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG S?N CAO NGUYêN SHANDONG DONGHAI FOOD CO LTD Frozen raspberry -18 degrees Celsius, prepared (washed, separated stalks, ...) Unprocessed, (100 barrels, 4 x 2.5kg / barrel), 100% new goods;Mâm xôi đông lạnh -18 độ C, đã sơ chế (rửa sạch, tách cuống,...) chưa qua chế biến, (100 thùng, 4 x 2.5KG/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26261
KG
1000
KGM
4540
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
011021JWLEM21090142
2021-10-18
853540 PH?N PHáT TRI?N K? THU?T ?I?N CAO TH? SYSTECH PG TOSHIBA LANGFANG ARRESTER CO LTD 96kV lightning protection set, model RVLQC-96VY with JCQ-8D lightning counter, NSX PG Toshiba / China, 100% new, installed for 220kV TBA;Bộ chống sét 96kV, model RVLQC-96VY kèm bộ đếm sét JCQ-8D, NSX PG TOSHIBA/China, mới 100%, lắp cho TBA 220kV Thanh Nghị
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1229
KG
3
SET
4437
USD
131219UMBOE2019120071
2020-01-17
630239 PH?N CAO SU SàI GòN KYMDAN CASABLANCA HONG KONG LTD Bộ Drap bằng vải, kích thước 180x180cm, gồm 01 áo bọc nệm 180x180cm và 02 áo bọc gối 68x47 + 3cm và 01 vỏ bọc mền 250x215cm. (Hoa văn 2, 5, 6, 8, 11). Hàng mới 100%.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of other textile materials;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用布:其他床单:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
SET
260760
USD
808811502189
2020-03-27
630239 PH?N CAO SU SàI GòN KYMDAN CASABLANCA HONG KONG LTD Bộ Drap bằng vải, hiệu Kymdan, mã hoa văn TC083, chất liệu 100% Tencel, kích thước 220x220cm, gồm 01 áo bọc nệm 220x220cm, 02 áo bọc gối 68x47 + 3cm và 01 vỏ mền 250x215cm. Hàng mới 100%.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of other textile materials;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用布:其他床单:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
SET
167
USD
100522EGLV090200077012
2022-05-25
382312 PH?N CAO SU SàI GòN KYMDAN IOI ACIDCHEM SDN BHD Palmac 750, Oleic acid at least 72%, IOO, CAS-NO.: 112-80-1, 100%new goods. (185kg/barrel);PALMAC 750, Acid Oleic nồng độ tối thiểu 72%, hiệu IOI, CAS-No.: 112-80-1, hàng mới 100%.(185kg/thùng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
32240
KG
30
TNE
88504
USD
119483955823
2020-01-11
811221 PH?N CAO SU SàI GòN KYMDAN CHANGSHA EASCHEM CO LIMITED Chromium Lump tinh khiết 99%. Nguyên liệu dùng để gia công đúc nhôm chế tạo khuông gối, nệm.;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HO CHI MINH
0
KG
30
KGM
1080
USD
260322OLCQD22018511
2022-04-13
292145 PH?N CAO SU SàI GòN KYMDAN HENAN GO BIOTECH CO LTD Antioxidants for Caosu PBN-N-TTT-butyl-alpha-Phenylnitrone-C16H13N; (Cas No.: 135-88-6). New 100%.;Chất chống oxy hóa cho caosu PBN - N-tert-butyl-alpha-Phenylnitrone - C16H13N; (CAS No.: 135-88-6). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50
KG
50
KGM
225
USD
2705212639913180
2021-07-19
870195 CAO PHú YêN CLAAS GLOBAL SALES GMBH Tractor, Model: Axion 820, Brand: Claas, Serial Number: A3005993, Engine Number: CD6068G178492, Number Fin: A09A4DAA3005993, CS: 145KW, Serving Agriculture, 100% new, belonging to No. 04 DMMT Number: 37TC -2020-0002;Máy kéo, Model: AXION 820, hiệu: CLAAS, Số Serial: A3005993, Số động cơ: CD6068G178492, số FIN: A09A4DAA3005993, CS: 145kW, phục vụ sx nông nghiệp, mới 100%, thuộc mục số 04 DMMT số: 37TC-2020-0002
FRANCE
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8720
KG
1
PCE
102251
USD
050122YYZ45004940
2022-03-17
843610 CAO PHú YêN VALMETAL INC Part of the fixed mixer 26.5m3 includes VFD (26.5 CBM Stationary Mixer Include VFD), belonging to Section 2.9 DMT No. 03/2021 / DMMT-DC on November 3, 2021, 100% new goods;Một phần máy trộn cố định 26.5m3 bao gồm VFD (26.5 cbm stationary mixer include VFD), thuộc mục 2.9 DMMT số 03/2021/DMMT-ĐC ngày 03/11/2021, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
C CAI MEP TCIT (VT)
7552
KG
1
SET
17793
USD
180522YMLUI224024218
2022-06-03
854420 PH?N C?NG NGH? CAO DKD ZHUHAI HANSEN TECHNOLOGY CO LTD 7/8 coaxial cable "is not attached to the connector, insulated by plastic, for telecommunications, voltage not exceeding 66kV, model: 3A0111115, external diameter 27.6mm. Foc);Cáp đồng trục 7/8" chưa gắn với đầu nối, cách điện bằng plastic, dùng cho viễn thông, điện áp ko quá 66KV, model:3A01150105,đường kính ngoài 27.6mm.Nhà sx: Hansen. Hàng mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
6360
KG
12000
MTR
30600
USD
970486205998
2021-06-16
902590 PH?N C?NG NGH? ??NH CAO KOBOLD MESSRING GMBH Temperature sensor, model: MWE-26K08A3E0, parts of the measuring device temperature, humidity, measuring tube length: 100mm, the airline: Kobold, a New 100%;Cảm biến nhiệt độ, model: MWE-26K08A3E0, bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, chiều dài ống đo: 100mm, hãng: Kobold, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
39
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 PH?N C?NG NGH? ??NH CAO SUGIMOTO CO LTD The reaction time for compound reaction time, model: AD-5701A, used for laboratory, company: A&D, 100% new goods;Thiết bị đếm thời gian phản ứng của hợp chất, model: AD-5701A, dùng cho phòng thí nghiệm, hãng: A&D, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
2
PCE
44
USD
OSA59414062
2022-06-30
910600 PH?N C?NG NGH? ??NH CAO SUGIMOTO CO LTD Time counter, Model: HS-3C-8AJH, part of the optical sensor used to determine the working cycle of the device, the company: Casio, 100% new goods;Bộ đếm thời gian, model: HS-3C-8AJH, bộ phận của cảm biến quang dùng để xác định chu kỳ làm việc của thiết bị, hãng: CASIO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
117
KG
10
PCE
92
USD
070222AQDVH6P2032231
2022-02-24
293420 PH?N CAO SU SAO VàNG SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Modified vulcanized rubber Promotion: CBS Granule; N-Cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, CAS Code: 95-33-0, Used in producing rubber products, 100% new products;chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế: CBS granule ; N-cyclohexyl -2- benzothiazole sulfenamide, mã CAS: 95-33-0, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12576
KG
12000
KGM
46740
USD
130721112100013000000
2021-07-15
843910 PH?N GI?Y PHú XU?N GIANG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Vibration pulp sieve machine used in CNSX paper industry, KH: ZD-G16, CS: 1.5KW-380V. Used goods, SX 2015.;Máy sàng bột giấy kiểu rung dùng trong ngành CNSX giấy, KH: ZD-G16, CS: 1.5KW-380V. Hàng đã qua sử dụng, sx 2015.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
365800000
KG
2
PCE
2600
USD
KFB00987641
2021-09-22
841981 PH?N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 PH?N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 PH?N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 PH?N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 PH?N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
5440728020
2022-02-28
293790 PH?N D??C PH?M C?NG NGH? CAO ABIPHA RUMIT LIFE SCIENCES Raw materials for producing Tan Pharmaceutical Drugs: Mometasone Furoate, Stermone Chemicals Manufacturer Pvt Ltd, USP43 Standard, Batch NO. SCPL / MF / 047/2021, 15g / pack. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Mometasone Furoate, hãng sản xuất Stermone Chemicals Pvt Ltd, tiêu chuẩn USP43, Batch no. SCPL/MF/047/2021, 15g/gói. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1
KG
1
PKG
0
USD
5440728020
2022-02-28
293790 PH?N D??C PH?M C?NG NGH? CAO ABIPHA RUMIT LIFE SCIENCES Raw materials for producing Tan Pharmaceutical Drugs: Mometasone Furoate, Stermone Chemicals Manufacturer Pvt Ltd, USP43 Standard, Batch NO. SCPL / MF / 046/2021, 15g / pack. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Mometasone Furoate, hãng sản xuất Stermone Chemicals Pvt Ltd, tiêu chuẩn USP43, Batch no. SCPL/MF/046/2021, 15g/gói. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1
KG
1
PKG
0
USD
5440728020
2022-02-28
293790 PH?N D??C PH?M C?NG NGH? CAO ABIPHA RUMIT LIFE SCIENCES Raw materials for producing Tan Pharmaceutical Drugs: Mometasone Furoate, Stermone Chemicals Manufacturer Pvt Ltd, USP43 Standard, Batch NO. WS / MF / 01/2021, 200mg / pack. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Mometasone Furoate, hãng sản xuất Stermone Chemicals Pvt Ltd, tiêu chuẩn USP43, Batch no. WS/MF/01/2021, 200mg/gói. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1
KG
1
PKG
0
USD
5440728020
2022-02-28
293790 PH?N D??C PH?M C?NG NGH? CAO ABIPHA RUMIT LIFE SCIENCES Raw materials for producing Tan Pharmaceutical Drugs: Mometasone Furoate, Stermone Chemicals Manufacturer Pvt Ltd, USP43 Standard, Batch NO. SCPL / MF / 045/2021, 15g / pack. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Mometasone Furoate, hãng sản xuất Stermone Chemicals Pvt Ltd, tiêu chuẩn USP43, Batch no. SCPL/MF/045/2021, 15g/gói. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1
KG
1
PKG
0
USD
141021112100015000000
2021-10-18
681140 PH?N M?NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Plate A Miang used for Fero Manganese 3600kva furnaces 100% manufactured by China;Tấm A miang dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
120
MTR
564
USD
141021112100015000000
2021-10-18
380190 PH?N M?NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Carbon Carbon Bricks> = 85%, Ash> = 8%, Volatile Matter <= 2%, Compressino Strength> = 32 MPa, used for Fero Mangan 3600kva furnaces 100% produced by China;Gạch carbon Carbon >=85%, ASH >=8%, VOLATILE MATTER <=2% , COMPRESSINO STRENGTH >=32 MPA, dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
35
TNE
31850
USD
260621CPHC8280B
2021-07-02
853530 PH?N CAO SU THáI D??NG HM CORPORATION Automatic interrupt device 27KV - 630A 1 phase / 24KV - 630A Disconnecting Switch (100% new goods, Korea origin, 1 set of insulating equipment and accompanying metal details);Thiết bị ngắt tự động điện áp 27KV - 630A 1 Pha/ 24KV - 630A Disconnecting Switch ( hàng mới 100%, xuất xứ Korea, 1 bộ gồm các thiết bị cách điện và chi tiết kim loại đi kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
9
SET
7380
USD
112100014803020
2021-08-31
712399 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / carton;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
50
KGM
1402
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / Barrel;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
100
KGM
2844
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried snow mushroom, NL production, 3 kg / barrel;FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 3 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
201
KGM
8767
USD
0412211/ILEX21120045
2021-12-13
600631 PH?N MAY YêN TH? FTN CO LTD NL34 # & 100% knitted fabric 28 ";NL34#&Vải dệt kim 100% poly khổ 58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8980
KG
10978
MTK
19760
USD
091120HWSHA20110011
2020-11-12
551329 PH?N YêN THàNH FASHION GE O CO LTD DT009 # & Woven 80% Polyester, 20% Cotton (dyed, suffering 1:45 meters / TL: 90g / m2, New 100%, additive processing aviation garments brand);DT009#&Vải dệt thoi 80% Polyester, 20% Cotton ( đã nhuộm, khổ 1.45 mét / TL: 90g/m2, Hàng mới 100% , phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8390
KG
11701
MTK
11830
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
112100014803020
2021-08-31
712909 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD carried carrot, NL production, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
59
KGM
1214
USD
261121112100016000000
2021-11-27
712909 PH?N YêN THàNH GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sliced dried bamboo shoots for food, not yet impregnated, not yet packaged, not eaten immediately, 30kg / bag, manufactured by China;Măng tre khô thái lát dùng làm thực phẩm, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, chưa ăn ngay được, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17660
KG
17000
KGM
51000
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC AD 2.5mm carrot (drying), NL production, 10 kg / barrel;AD CÀ RỐT 2.5mm (SẤY KHÔ), NL sản xuất, 10 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
50
KGM
961
USD
112100016881666
2021-11-26
712909 PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Carrot Drying Fiber, NL Manufacturing, 7 kg / barrel;FD CÀ RỐT SỢI SẤY KHÔ, NL sản xuất, 7 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
45
KGM
939
USD
290621SMLMSEL1G7540400
2021-07-13
842959 NG TY TNHH HLH PH? YêN ASIA TRADING CO LTD Doosan Brand Tire Peach Machine, Model DX140Wace, produced in 2014, Diezel engine. Used. Frame number: dhkcewalle5008676;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2014, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALLE5008676
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
27000
KG
1
PCE
30000
USD
290621SMLMSEL1G7540400
2021-07-13
842959 NG TY TNHH HLH PH? YêN ASIA TRADING CO LTD Doosan Brand Tire Peach Machine, Model DX140Wace, produced in 2011, diezel engine. Used. Frame number: dhkcewalsb5005330;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2011, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALSB5005330
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
27000
KG
1
PCE
25000
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 PH?N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD
090821ZIMUNVK064175
2021-10-18
400231 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM INTERPETROL S A Butyl rubber form (Butyl rubber bk-1675n) as raw materials for producing rubber products;Cao su butyl dạng bành ( Butyl Rubber BK-1675N) làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
54912
KG
51840
KGM
92275
USD
010122CNICB21011043
2022-01-14
400300 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber regeneration plate (Reclaimed Rubber Superfine Grade Bri-504) Raw materials for rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
26940
USD
180621122100013000000
2021-06-23
590220 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & Rubber coated fabric made from polyester / polyester tire cord dipped fabric (1VD03122-1500d / 2 28epi)). (8402m * 130cm). 1m = 0.5533 kgm. 100% new. #& VN. Raw materials used as a car shell.;1VD03122#&Vải tráng cao su làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8402m*130cm). 1m = 0.5533 KGM. Mới 100%.#&VN. Nguyên liệu dùng làm bố vỏ xe.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN KOLON BINH DUONG
UNKNOWN
4753
KG
4633
KGM
17771
USD
122200014898210
2022-02-28
590220 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & rubber coated fabric (fabric blinds) made from polyester / polyester tire fiber cord dipped fabric (1vd03122-1500d / 2 28epi)). (8984m * 130cm). 1m = 0.5524kgm. 100% new. # & VNM = 0.5516kgm. 100% new.;1VD03122#&Vải tráng cao su (vải mành) làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8984m*130cm). 1m = 0.5524KGM. Mới 100%.#&VNm = 0.5516KGM. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
5
KG
4963
KGM
16645
USD
210622POBUPUS220680589
2022-06-28
250300 PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM MIWON CHEMICALS CO LTD Powder sulfur (Sulfur Powder Midas SP-325). Raw materials for producing rubber products.;Lưu huỳnh dạng bột ( Sulphur Powder Midas SP-325) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
18000
KGM
10800
USD