Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
140221SNKO190210103738
2021-02-18
640299 CAO DOB BIG STAR CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, Model Gambol GM41127, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, Model Gambol GM41127, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4541
KG
1260
PR
1852
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
221220210010846000
2020-12-23
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LIMITED Not process human hair (hair tangled);Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
19830
KG
19830
KGM
39660
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
1000
KGM
7864
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
500
KGM
3932
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
14104865711
2021-07-20
240220 CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
240921002BA14765
2021-10-20
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Bladder for tire curing 345-17 "(by rubber);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING 345-17" (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7121
KG
2
PCE
30
USD
110422002CA03092
2022-04-18
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD The airpack of the shelled machine (with rubber) - Bladder for Tire Curing Br16-460X (Products can inflate);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING BR16-460X (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17462
KG
50
PCE
949
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
110621YMLUI241088227
2021-07-05
390940 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL B V I CO LTD Plastic beads (phenolic plastic-type other types, primary form of rubber production producing car shells) - Phenolic Resin HRJ-10420 CAS 140-66-9 (DC kiem hoa xac dinh tai ta tk 101498665441, muc 6) NPL manufacturing tires;Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 cas 140-66-9 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20000
KGM
32600
USD
220522RWRD014200011570
2022-06-02
271220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM NIPPON SEIRO THAILAND CO LTD Rubber Antiozone Wax Ozoace-0355 (Rubo-0355 (anti-aging rubber) (GD: 057/KD4-TH, Right: 12/02/18) CAS: 9002-88-4;Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất vỏ ruột xe - RUBBER ANTIOZONE WAX OZOACE-0355 (Chất chống lão hoá cao su) (gd: 057/KD4-TH, ngay: 12/02/18) CAS: 9002-88-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
20400
USD
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
170522218101894
2022-06-03
401320 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Bicycles - Tube Model:@ 22*1.75 A/V -28T (NHap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe đạp - TUBE MODEL:@ 22*1.75 A/V-28T (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
2000
PCE
1860
USD
231221JJCQDSGA1110206
2022-01-07
381231 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EDARK INTERNATIONAL TRANDING CO LTD 5201002 # & Anti-aging Rubber - Antioxidant Hi-TMQ (FR) CAS: 26780-96-1 (GD: 2214 / TB-TCHQ (April 7, 2020);5201002#&Chế phẩm chống lão hóa cao su - Antioxidant hi-tmq (FR) cas: 26780-96-1 ( gd: 2214/tb-tchq (07/04/2020)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10240
KG
10000
KGM
48000
USD
131021213376520
2021-12-10
400232 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KARTLI INTERNATIONAL AG ISOBUTEN-ISOPREN Rubber (Butyl) primary form, has many useful use), used to manufacture car shells - Synthetic Butyl Rubber IIR-1675 (DC DC Kiem Hoa XD Tai TK 103150746311,17 / 02/20) CAS # 9010 -85-9;Cao su isobuten-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng), dùng để sx vỏ ruột xe - SYNTHETIC BUTYL RUBBER IIR-1675 ( da dc kiem hoa xd tai tk 103150746311,17/02/20) CAS #9010-85-9
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
131560
KG
124200
KGM
211140
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N550 (according to GD SO 319/TB-PTPL on March 17, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N550 ( Theo gd so 319/tb-ptpl ngay 17/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
42000
KGM
62580
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
63000
KGM
103005
USD
210522COAU7883750950
2022-06-01
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
364140
KG
63000
KGM
103005
USD
311219TAOCB19013218JHL6
2020-01-13
250300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 5000101#&Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12);Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur;各种硫,除了升华硫,沉淀硫和胶体硫
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
22080
USD
041221TLTCHCJR21182703
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 840D / 2 28EPI (Duoc Kiem Hoa Xd Tai TK 104383375611, MUC 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 840D/2 28EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
36527
KG
35687
KGM
173796
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon tires (blinds) Making tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon N66 1260D / 2 26EPI (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N66 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
17018
KGM
122530
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 1260D / 2 26ep (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
16647
KGM
77409
USD
101120TLTCHCJH0151309
2020-11-25
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-22EPIX58 "(682 / PTPLHCM-NV 03.15.13) manufacturing materials tires;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-22EPIX58" (682/PTPLHCM-NV 15/03/13) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
39191
KG
4318
KGM
11615
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
041021ACGL008326
2021-10-18
391110 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Plastics from petroleum, primary, pieces used to produce car shells - Petroleum Resin BW-1102 (CAS: 64742-16-1);Nhựa từ dầu mỏ, nguyên sinh, dạng mảnh dùng sản xuất vỏ ruột xe - PETROLEUM RESIN BW-1102 (CAS: 64742-16-1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42920
KG
42000
KGM
58800
USD
051221SNKO010211113727
2021-12-14
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber producing car shells - Synthetic Rubber SSBR 5270H (Duoc kiem hoa xac dinh dinh tai tk 102026958722, muc 2);Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SSBR 5270H (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102026958722, muc 2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
16800
KGM
38640
USD
051221SNKO010211112012
2021-12-15
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber (Rubber Styren-Butadien (SBR) - primary form, has many useful use, used to produce tires - Styrene Butadiene Rubber SBR 1712 (GD SO: 15513 / TB-TCHQ on December 31, 2014 ) (CAS: 9003-55-8);Cao su tổng hợp (cao su styren-butadien(SBR)- dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng, dùng để sản xuất vỏ xe - STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR 1712 ( GD so: 15513/TB-TCHQ ngay 31/12/2014) (CAS: 9003-55-8)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
75520
KG
67200
KGM
112896
USD
041121KELCLIW34527K01
2021-11-11
252620 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HUA TUNG CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Stone Powder (Talc) (Multi-use Talc Powder) used for production - Talc Powder HT-4000 (GD compared: 0534 / TB-KD4, Now: May 27, 2018);Bột đá (talc) (Bột Talc có nhiều công dụng) dùng để sản xuất - Talc Powder HT-4000 (GD so: 0534/TB-KD4, ngay: 27/05/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
18000
KGM
8280
USD
271219SDOE19120118
2020-01-15
870990 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM QINGDAO HUASHINE INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Đường ray của robot vận chuyển hàng hóa tự động -TRACK WELDMENT ( hàng mới 100% ) (Kiem hoa tai tk H11 (06/01/2020) ( hàng tháo rời theo pkl chi tiết);Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles: Parts;工程车辆,自行式,未配备起重或搬运设备,工厂,仓库,码头区或机场用于短途运输货物;火车站平台上使用的拖拉机;前述车辆的零件:零件
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
SET
35000
USD
61221112100017100000
2021-12-08
400123 N CAO SU BIDIPHAR CONG TY CAO SU HUU NGHI LAO VIET LVF RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber (technical standard). Total 15060 banh, closed 33.1 / 3kg / 1 banh (3 banh = 100kg),;Cao su tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn về kỹ thuật ). Tổng 15060 bành, đóng 33,1/3kg/1 bành (3 bành = 100kg),
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
503205
KG
502000
KGM
778100
USD
280322CULVTXG2201171
2022-04-04
252220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber catalyst-Calcium hydroxide CLS-B (1194/TB-KD4, immediately: October 13, 18) CAS: 1305-62-0;Chất xúc tác cao su - CALCIUM HYDROXIDE CLS-B (1194/TB-KD4, ngay: 13/10/18) CAS: 1305-62-0
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6139
KG
1000
KGM
1561
USD
200921EGLV050101209785
2021-10-29
400121 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM VON BUNDIT CO LTD 1002008 # & Natural Rubber - Natural Rubber RSS3 manufacturing materials Tires;1002008#&Cao su thiên nhiên - NATURAL RUBBER RSS3 npl sx vỏ xe
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
100000
KGM
196000
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD