Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
041021BA21-HCM-061
2021-10-18
252010 CH CAO MI?N NAM GYPSUM TRADING 2004 THAILAND CO LTD Natural drying gypsum salvaged for cement production.;Thạch cao khan tự nhiên dạng xá dùng cho sản xuất xi măng.
THAILAND
VIETNAM
THATHONG, THAILAND
KHU NEO SOAI RAP
9200
KG
9200
TNE
170200
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
201121DSE2111175
2021-11-25
291819 CAO CH?U ?U ENFOOD SUPPLIES CO LTD Young food additives (Poly) Phosphate Europe Non;Chất phụ gia thực phẩm Non (Poly) phosphate EUROPE NON
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
112896
KG
8000
KGM
9760
USD
080221DSE2102063
2021-02-18
283539 CAO CH?U ?U ENFOOD SUPPLIES CO LTD Food additives (Poly) phosphate NEW512PLUS;Chất phụ gia thực phẩm (Poly) phosphate NEW512PLUS
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
221760
KG
142000
KGM
221520
USD
112200013940310
2022-01-14
252010 CH CAO ??NG NAM á QU?NG TR? CONG TY TNHH KHOANG SAN SAVAN Natural plaster forms of heterogeneous heterogeneous bead size: 01mm-350mm;Thạch cao tự nhiên dạng cục rời không đồng nhất chưa nung kích thước hạt : 01mm-350mm
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
728
KG
670
TNE
8707
USD
10622112200017700000
2022-06-01
252010 CH CAO ??NG NAM á QU?NG TR? CONG TY TNHH KHOANG SAN SAVAN Natural plaster is not homogeneously without baked grain size: 01mm-350mm;Thạch cao tự nhiên dạng cục rời không đồng nhất chưa nung kích thước hạt : 01mm-350mm
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
42
KG
38
TNE
498
USD
221220210010846000
2020-12-23
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LIMITED Not process human hair (hair tangled);Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
19830
KG
19830
KGM
39660
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
100522RBS2205E0676
2022-05-26
851671 CH V? Cà PHê CAO NGUYêN CARIMALI CATERING EQUIPMENT SUZHOU CO LTD Coffee Machine - Pratica E1 230V Black and Gray Euro Plug; Carimali brand; Code: x001.e1hg.b & G-M-Eur; New 100%.;Máy pha cà phê - Pratica E1 230V Black and Grey Euro Plug; Hiệu Carimali; Code: X001.E1HG.B&G-M-EUR; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
4
PCE
3800
USD
110921SITTAGDA012090
2021-09-30
290541 N HóA CH?T C?NG NGH? CAO EURONANO PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB Materials for paint production: Trimethylolpropane, 25kg / bag packing, 100% new products. (According to PTPL results: 372 / TB - PTPL, Date: August 27, 2015). Chemical formula: C6H14O3, CAS code: 77-99-6.;Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB - PTPL, ngày: 27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
15400
KG
15000
KGM
53700
USD
040122SITTAGDA048794
2022-01-21
290541 N HóA CH?T C?NG NGH? CAO EURONANO PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB Raw materials for manufacturing paint: Trimethylolpropane, 25kg / bag packing, 100% new products. (According to PTPL results: 372 / TB - PTPL, Date: August 27, 2015). Chemical formula: C6H14O3, CAS code: 77-99-6.;Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB - PTPL, ngày: 27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
15400
KG
15000
KGM
63450
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
69533248165
2022-05-25
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO HAIHANG INDUSTRY CO LTD Casein acid catalysts used in the vulcanization of rubber fibers used in the textile industry, CAS code: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. New 100%.;Chất xúc tác acid casein dùng trong quá trình lưu hoá chỉ sợi cao su dùng trong ngành dệt, Mã cas: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
524
KG
500
KGM
9000
USD
241120KYHCMH2003852
2020-12-04
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. CAS code: 9000-71-9. Import purposes: To Cty SX rubber yarn. New 100%;Acid casein - CTHH: C18H14N2O3C. Mã CAS: 9000-71-9. Mục đích nhập khẩu: Để Cty SX chỉ sợi cao su. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2008
KG
2000
KGM
17700
USD
150320AMIGL200069223A
2020-03-21
350110 N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%;Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues: Casein;酪蛋白,酪蛋白酸盐和其他酪蛋白衍生物;酪蛋白胶:酪蛋白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
2000
KGM
13600
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
350110 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
500
KGM
6675
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
350110 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ecarb LC 30 - Casein. Molds for anti-mold during compound preparation, to produce rubber elastic products. Packed goods in bags, 25 kg / bag. New 100%. There is attached COA.;ECARB LC 30 - CASEIN. Chất dùng để chống mốc trong quá trình pha chế compound, để sản xuất sản phẩm chỉ thun cao su. Hàng đóng trong bao, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
500
KGM
6675
USD
14032201PKG0373285
2022-03-24
382312 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25503
KG
5040
KGM
16128
USD
22102101PKG0350856
2021-11-01
382312 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Rasperse Poto (oleic acid) - oleic acid. Rubber stabilizer latex and compound. Goods close 180kg / drum. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). There is attached COA.;RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24565
KG
4500
KGM
13275
USD
24082101PKG0339831
2021-09-06
293420 N CAO SU ??K L?K NHà MáY CH? BI?N CH? THUN CEEBEE CHEMICALS SDN BHD Ezcure M28, rubber vulcanizing machine (ZINC 2 - Mercaptobenzothiazole, powder form), used to produce only elastic, 100% new products. There is attached COA.;Ezcure M28, chất xúc tiến lưu hóa cao su (Zinc 2 - mercaptobenzothiazole, dạng bột), Dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
22407
KG
3600
KGM
17280
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
040422SMFCL22031093
2022-04-19
843320 CH V? K? THU?T CAO HùNG DAYANG GENERAL MACHINERY CO LTD The lawn mower (1 set includes machine and need, set = the piece), Mitsukaisho brand, Model 330, need to die, remove barrels, petrol, 0.9kw, use in agriculture (handheld type), 100% new goods;Máy cắt cỏ (1 bộ gồm máy và cần, bộ = cái) , hiệu MITSUKAISHO, model 330, cần chết, thùng rời, chạy xăng, công suất 0.9KW, dùng trong nông nghiệp (loại cầm tay), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5221
KG
282
SET
13198
USD
050422SMFCL22030662
2022-04-19
843320 CH V? K? THU?T CAO HùNG DAYANG GENERAL MACHINERY CO LTD The lawn mower (1 set includes machine and need, set = the piece), Mitsukaisho brand, Model 260, need to die, remove barrels, petrol, capacity of 0.7kw, use in agriculture (handheld type), 100% new goods;Máy cắt cỏ (1 bộ gồm máy và cần, bộ = cái) , hiệu MITSUKAISHO, model 260, cần chết, thùng rời, chạy xăng, công suất 0.7KW, dùng trong nông nghiệp (loại cầm tay), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5110
KG
370
SET
16909
USD
030422COAU7237781210
2022-04-19
842430 CH V? K? THU?T CAO HùNG NINGBO AOSHENG MACHINE CO LTD Washing machine, model Sy-2202g, capacity of 950W, 100%new goods, F.O.C goods;Máy xịt rửa, model SY-2202G, công suất 950W, hàng mới 100%, hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12697
KG
1
PCE
0
USD
230622PSCLI2260189
2022-06-29
840291 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM CHENG SHIN RUBBER IND CO LTD Set of steam communes of the waterboard overheating -The machine is produced with tires and tires; TKKH: 104171423161/A12 (July 26, 2021)-Drainer A-3N 1/2 "x16kg- (100%new);Bộ xã hơi nước của nồi hơi nước quá nhiệt -của máy sản xuất săm, lốp xe; TKKH:104171423161/A12 (26/07/2021)--DRAINER A-3N 1/2"X16KG-(mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
6
PCE
732
USD
150222OVG/MUN/SGN-2044/22
2022-03-17
400300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM SUN EXIM Reclaimed Rubber (SR Butyl) (SR Butyl) (SR Butyl) (SR Butyl) (Kqgd: 1707 / N3.12 / TD (June 23, 12); Tkkh: 101246179901 / A12 (February 2, 17);Cao su butyl tái sinh, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Reclaimed rubber (SR BUTYL) (KQGD:1707/N3.12/TD (23/06/12); TKKH: 101246179901/A12 (02/02/17)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
46848
KG
44608
KGM
46838
USD
220222WINMUNHCM139421
2022-03-24
400300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM SUN EXIM Reclaimed Rubber (SR Butyl) (SR Butyl) (SR Butyl) (SR Butyl) (Kqgd: 1707 / N3.12 / TD (June 23, 12); Tkkh: 101246179901 / A12 (February 2, 17);Cao su butyl tái sinh, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Reclaimed rubber (SR BUTYL) (KQGD:1707/N3.12/TD (23/06/12); TKKH: 101246179901/A12 (02/02/17)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
46848
KG
44608
KGM
46838
USD
060622SITWTXSG386778
2022-06-27
280300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM CABOT CHINA LIMITED Bon carbon used in rubber, shell production, carbon - Carbon Black N660 (100%new, TBG: 1070/TB -PTPL (August 28, 11); TKKH: 104559141152/A12 (March 1, 2022);Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon Black N660 (mới 100%, KQGĐ: 1070/TB-PTPL (28/08/14); TKKH: 104559141152/A12 (01/03/2022)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
46640
KG
44000
KGM
64328
USD
060622SITWTXSG386779
2022-06-27
280300 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM CABOT CHINA LIMITED Bon carbon used in rubber, used to produce shells, cars - Carbon Black N550 (100%new); Culture results: 286/TB-KD4 (December 1, 2016); TKKH: 101681433821/A12 (October 30, 2017);Muội các bon dùng trong cao su, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon black N550 (mới 100%); KQGD: 286/TB-KD4 (01/12/2016); TKKH: 101681433821/A12 (30/10/2017)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
67980
KG
66000
KGM
99000
USD
120222STB22000653
2022-02-24
400239 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD ISOBUTENE-ISOPREN (BUTL) Rubber (Butyl) Primary form, using shell production, car - Exxon Chlorobutyl 1066 (Kqgd: 3007 / PTPLHCM-NV (April 13, 2013); TKKH: 102424968552 / A12 (04/01 / 19);Cao su clo isobutene-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Exxon chlorobutyl 1066 (KQGD:3007/PTPLHCM-NV (13/04/2013); TKKH: 102424968552/A12 (04/01/19)
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
38008
KG
34272
KGM
97127
USD
170222HLCUSIN220135593
2022-02-24
400239 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC ISOBUTENE-ISOPREN (BUTYL) Rubber (Butyl) Primary form, using shells, vehicles - Exxon Bromobutyl 2222 (Kqd: 3007 / PPPHCM-NV (April 13, 13); TKKH: 101794828441 / A12 (02/01 / 18);Cao su clo isobutene-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Exxon Bromobutyl 2222 (KQGD:3007/PTPLHCM-NV (13/04/13); TKKH:101794828441/A12 (02/01/18)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
38008
KG
34272
KGM
92192
USD
141121EGLV 091130842226
2021-11-23
382491 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL H K CO LTD Salt mixture of zinc with palmitic fatty acids, MyRistic, Lauric - Aktiplast PP- (100% new), KqD: 2142 / TB-PTPLHCM (February 12, 14); TKKH: 101655772741 / A12 (October 13, 17);Hỗn hợp muối của kẽm với các axit béo palmitic, myristic, lauric - AKTIPLAST PP-(mới 100%), KQGĐ:2142/TB-PTPLHCM (12/02/14); TKKH:101655772741/A12 (13/10/17)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
12000
KGM
28800
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
60000
KG
20000
KGM
28000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
140000
KG
50000
KGM
70000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
100000
KG
50000
KGM
70000
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
551612 CH V? áNH D??NG CAO B?NG GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD Woven fabric, composition of 89.8% Staple Visco fiber, 10.2% Folyamit Folyamit, dyed, weight (98-206) g/m2, 1m-2m size. 100% new; Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
73000
KG
11000
KGM
15400
USD
70621112100012700000
2021-06-07
540754 CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Woven fabric, TP calculated by weight, 95.1% multifilament polyester (durable and non-durable yarn), 4.9% of polyurethanic elastic fibers, printed, weight (83-129) g / m2 , Suffering (1M-2M);Vải dệt thoi, tp tính theo trọng lượng, 95,1% multifilament polyeste (dún và không phải sợi có độ bền cao), 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
30000
KG
30000
KGM
42000
USD