Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
14104865711
2021-07-20
240220 CAO B?NG SSJ INTERNATIONAL TRADING H K CO LTD Cigarettes: Heets (Greenzing) Specifications: 20 cigarettes / bags, 10 bags / plants, 60 trees / cases; Do not include accompanying batteries and electronic devices. New 100%.;Thuốc lá điếu : HEETS ( GREENZING ) quy cách: 20 điếu/bao, 10 bao/cây, 60 cây/kiện; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ALMATY
HA NOI
2270
KG
20
UNK
4400
USD
CPTB05970600
2021-03-24
980490 CAO T HOANG YEN CAO T HOANG YEN OTHERS, USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS, UNACCOMPANIED DIPLOMATIC CARGO
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
HAI PHONG
6280
KG
52
PK
0
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3 / 8KL20 DA 90cm). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 73S30Y (CARDIOXYL 2/0 3/8KL20 DA 90CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
792
PCE
1776
USD
057 8746 1463
2020-11-24
300611 T B? Y T? ??NH CAO PETERS SURGICAL Suture thread use in the human body for medical use 720 212 (R12 DA CARDIONYL 3/8 6/0 80cm o). Peters Surgical maker. New 100%;Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế 720212 ( CARDIONYL 6/0 3/8 R12 DA 80CM o). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
256
KG
864
PCE
1711
USD
NEU32382140
2022-02-24
901813 T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK Synchronization of HT magnetic resonance cameras - Consist of Main System and Accessories, NK Section II (No.2, STT 5-62) DM # 09 ( December 17, 2021) New 100%;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-CONSIST OF MAIN SYSTEM AND ACCESSORIES,NK mục II(số2, stt 5-62)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
2249
KG
1
UNT
181854
USD
4041926341
2021-12-23
901813 T B? Y T? ??NH CAO GE HEALTHCARE PTE LTD 1 PART OF HT Magnetic Resonance Camera, Model: Signa Explorer, NSX2021: PK synchronous (Magnetic block) of HT magnetic resonant magnetic camera for Magnetic Resonance Imaging System, NK Section I (Number 1-4) DM # 09 (December 17, 2021) 100% new;1 PHẦN CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ,MODEL:SIGNA EXPLORER,NSX2021:PK ĐỒNG BỘ(KHỐI TỪ)CỦA HT MÁY CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ-MAGNET FOR MAGNETIC RESONANCE IMAGING SYSTEM,NK mục I(số1-4)DM#09(17/12/2021)Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
6741
KG
1
UNT
265582
USD
141021112100015000000
2021-10-18
681140 NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Plate A Miang used for Fero Manganese 3600kva furnaces 100% manufactured by China;Tấm A miang dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
120
MTR
564
USD
141021112100015000000
2021-10-18
380190 NG GAN CAO B?NG PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Carbon Carbon Bricks> = 85%, Ash> = 8%, Volatile Matter <= 2%, Compressino Strength> = 32 MPa, used for Fero Mangan 3600kva furnaces 100% produced by China;Gạch carbon Carbon >=85%, ASH >=8%, VOLATILE MATTER <=2% , COMPRESSINO STRENGTH >=32 MPA, dùng cho lò luyện fero mangan 3600KVA hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
151
KG
35
TNE
31850
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
051121GOTO21BSHCS1253
2021-11-10
481151 NG TY TNHH BAO Bì CAO C?P S K VINA SAMWHA PAPER CO LTD SGSHK COC 006044 NL02 # & quantitative coated paper over 150g / m2 - FSC-MIX CREDIT - Used to produce paper bags, paper boxes;NL02#&Giấy đã tráng định lượng trên 150G/M2 - FSC-MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21953
KG
9042
KGM
35262
USD
03052101/21/120287
2021-06-15
481151 NG TY TNHH BAO Bì CAO C?P S K VINA GRUPPO CORDENONS SPA SQS COC 100104 # & Paper coated NL02 quantitative 150g / M2 - FSC RECYCLED CREDIT-Used in the manufacture of paper bags, paper boxes;NL02#&Giấy đã tráng định lượng trên 150G/M2 - FSC RECYCLED CREDIT-Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
CHINA
VIETNAM
GENOA
CFS CAT LAI
1910
KG
514
KGM
1080
USD
051221GOTO21BSHCS1377
2021-12-14
481152 NG TY TNHH BAO Bì CAO C?P S K VINA SAMWHA PAPER CO LTD SGSHK COC 006044 NL02 # & quantitative coated paper over 150g / m2 - FSC-MIX CREDIT - Used to produce paper bags, paper boxes;NL02#&Giấy đã tráng định lượng trên 150G/M2 - FSC-MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
43437
KG
20322
KGM
70721
USD
221220210010846000
2020-12-23
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LIMITED Not process human hair (hair tangled);Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
19830
KG
19830
KGM
39660
USD
281220E201204901
2021-01-04
050100 INH CAO SEAWAY TRADING LILITED Not process human hair (hair tangled), packing 30kg / Events;Tóc người chưa qua sơ chế (Tóc rối), quy cách đóng gói 30kg/kiện
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3690
KG
3690
KGM
7380
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
112000006836152
2020-03-27
510540 INH CAO SHAOYANG JUNFA HANDICRAFT MANUFACTURE CO LTD Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
0
KG
5490
KGM
5490
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
772482927846
2021-01-28
880100 NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
021221YMLUI226121093
2021-12-14
480700 N BAO Bì CAO C?P VI?T NAM ZHI YUAN PAPER H K LIMITED Uncoated gray cover paper, not absorbent, unreadable or printed, KT: 960 * 1194 * 2.5 (mm) Quantitative 1600g / m2, type 2 layers, type A, used to make boxes, Zhi Yuan Paper ( HK) LIMITED, 100% new products;Giấy bìa bồi xám chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in, KT:960*1194*2.5(mm) định lượng 1600g/m2, loại 2 lớp, loại A, dùng để làm hộp, ZHI YUAN PAPER (H.K) LIMITED,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
27785
KG
7706
KGM
2870
USD
132200017415826
2022-05-25
844120 NG TY TNHH BAO Bì K? THU?T CAO RICHES VI?T NAM CONG TY TNHH TM XD THOI TAN Automatic High Speed Bag Making Machine GA 700), domestic consumption at the declaration No. 380/2000/DT (October 6, 2000), Section 12;Máy chế túi tự động cao tốc GA 700(AUTOMATIC HIGH SPEED BAG MAKING MACHINE GA 700), chuyển tiêu thụ nội địa tại tờ khai số 380/2000/NĐT(06/10/2000), mục số 12
CHINA
VIETNAM
KHO CTY BAO BI RICHES
KHO CTY BAO BI RICHES
111530
KG
2
SET
2113
USD
132200017415826
2022-05-25
844120 NG TY TNHH BAO Bì K? THU?T CAO RICHES VI?T NAM CONG TY TNHH TM XD THOI TAN Side Sealing Bag Making Machine TPS 650 (Side Sealing Making Machine TPS 650), Domestic Consumption at Declaration No. 380/2000/DT (October 6, 2000), Section 9;Máy chế túi ép biên TPS 650 ( SIDE SEALING BAG MAKING MACHINE TPS 650), chuyển tiêu thụ nội địa tại tờ khai số 380/2000/NĐT(06/10/2000), mục số 9
CHINA
VIETNAM
KHO CTY BAO BI RICHES
KHO CTY BAO BI RICHES
111530
KG
1
SET
970
USD
132200017415826
2022-05-25
844120 NG TY TNHH BAO Bì K? THU?T CAO RICHES VI?T NAM CONG TY TNHH TM XD THOI TAN FS 1300B high -speed welding bag (Heat Sealing Bag Making Machine FS 1300B), domestic consumption in declaration No. 380/2000/DT (October 6, 2000), Section 10;Máy chế túi hàn điện cao tốc FS 1300B( HEAT SEALING BAG MAKING MACHINE FS 1300B), chuyển tiêu thụ nội địa tại tờ khai số 380/2000/NĐT(06/10/2000), mục số 10
CHINA
VIETNAM
KHO CTY BAO BI RICHES
KHO CTY BAO BI RICHES
111530
KG
1
SET
1121
USD
132200017415826
2022-05-25
844120 NG TY TNHH BAO Bì K? THU?T CAO RICHES VI?T NAM CONG TY TNHH TM XD THOI TAN Automatic High Speed Bag Making Machine BS 600), domestic consumption at the declaration No. 380/2000/DT (October 6, 2000), Section 11;Máy chế túi tự động cao tốc BS 600(AUTOMATIC HIGH SPEED BAG MAKING MACHINE BS 600), chuyển tiêu thụ nội địa tại tờ khai số 380/2000/NĐT(06/10/2000), mục số 11
CHINA
VIETNAM
KHO CTY BAO BI RICHES
KHO CTY BAO BI RICHES
111530
KG
3
SET
2523
USD
132200017415826
2022-05-25
844317 NG TY TNHH BAO Bì K? THU?T CAO RICHES VI?T NAM CONG TY TNHH TM XD THOI TAN Rotary Type Gravure Pringting Machine for Twelve Colours SG 12110), domestic consumption at the Declaration No. 380/2000/DD dated 06/10/2000, Section 30;Máy in 12 màu bộ phận chính (ROTARY TYPE GRAVURE PRINGTING MACHINE FOR TWELVE COLOURS SG 12110), chuyển tiêu thụ nội địa tại tờ khai số 380/2000/NĐT ngày 06/10/2000, mục 30
CHINA
VIETNAM
KHO CTY BAO BI RICHES
KHO CTY BAO BI RICHES
111530
KG
1
SET
14363
USD
132200017415826
2022-05-25
844317 NG TY TNHH BAO Bì K? THU?T CAO RICHES VI?T NAM CONG TY TNHH TM XD THOI TAN LG 60120 6 -color printer (Flexographic Pringting Machine LG 60120), domestic consumption at the declaration No. 380/2000/DT (October 6, 2000), Section 6;Máy in 6 màu LG 60120 (FLEXOGRAPHIC PRINGTING MACHINE LG 60120), chuyển tiêu thụ nội địa tại tờ khai số 380/2000/NĐT(06/10/2000), mục số 6
CHINA
VIETNAM
KHO CTY BAO BI RICHES
KHO CTY BAO BI RICHES
111530
KG
1
SET
863
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
2705212639913180
2021-07-19
870195 I Bò S?A C?NG NGH? CAO PHú YêN CLAAS GLOBAL SALES GMBH Tractor, Model: Axion 820, Brand: Claas, Serial Number: A3005993, Engine Number: CD6068G178492, Number Fin: A09A4DAA3005993, CS: 145KW, Serving Agriculture, 100% new, belonging to No. 04 DMMT Number: 37TC -2020-0002;Máy kéo, Model: AXION 820, hiệu: CLAAS, Số Serial: A3005993, Số động cơ: CD6068G178492, số FIN: A09A4DAA3005993, CS: 145kW, phục vụ sx nông nghiệp, mới 100%, thuộc mục số 04 DMMT số: 37TC-2020-0002
FRANCE
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8720
KG
1
PCE
102251
USD
050122YYZ45004940
2022-03-17
843610 I Bò S?A C?NG NGH? CAO PHú YêN VALMETAL INC Part of the fixed mixer 26.5m3 includes VFD (26.5 CBM Stationary Mixer Include VFD), belonging to Section 2.9 DMT No. 03/2021 / DMMT-DC on November 3, 2021, 100% new goods;Một phần máy trộn cố định 26.5m3 bao gồm VFD (26.5 cbm stationary mixer include VFD), thuộc mục 2.9 DMMT số 03/2021/DMMT-ĐC ngày 03/11/2021, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
C CAI MEP TCIT (VT)
7552
KG
1
SET
17793
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
1000
KGM
7864
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
500
KGM
3932
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
240921002BA14765
2021-10-20
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Bladder for tire curing 345-17 "(by rubber);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING 345-17" (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7121
KG
2
PCE
30
USD
110422002CA03092
2022-04-18
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD The airpack of the shelled machine (with rubber) - Bladder for Tire Curing Br16-460X (Products can inflate);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING BR16-460X (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17462
KG
50
PCE
949
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 H-shaped horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH60W, new 100%;Dép 1 quai ngang hình chữ H, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH60W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1680
PR
2016
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA87M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA87M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1680
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH81M, new 100%;Dép 2 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH81M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
672
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO YW3714, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO YW3714, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1200
PR
1440
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 V-shaped horizontal straps, with straps after, handles and plastic substrates, AI5M KITO models, new products 100%;Dép 2 quai ngang hình chữ V, có quai sau, quai và đế bằng nhựa, model KITO AI5M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
240
PR
372
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model MOSSONO CM6W, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model MOSSONO CM6W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 1 horizontal straps, straps and soles made of plastic, model KITO AH46M, new 100%;Dép 1 quai ngang, quai và đế bằng nhựa, model KITO AH46M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
600
PR
840
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AV3W, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AV3W, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
480
PR
576
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO AA70M, new 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO AA70M, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
900
PR
1260
USD
301020SNKO190201001666
2020-11-05
640300 CAO DOB KITO THAILAND CO LTD Sandals 2 vertical straps, straps and soles made of plastic, model KITO EM4815, New 100%;Dép 2 quai dọc, quai và đế bằng nhựa, model KITO EM4815, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4561
KG
1020
PR
1428
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
131020HLCUEUR2009COQO6
2020-11-19
350511 NH CAO BRENNTAG PTE LTD Modified starches used in food: Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg / bag), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025;Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm : Clearam CH 20 20 (Modified Starch) (25kg/bao), Lot No: S3650, S4384, HSD: 07/2025
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
25502
KG
25000
KGM
26000
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
110621YMLUI241088227
2021-07-05
390940 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL B V I CO LTD Plastic beads (phenolic plastic-type other types, primary form of rubber production producing car shells) - Phenolic Resin HRJ-10420 CAS 140-66-9 (DC kiem hoa xac dinh tai ta tk 101498665441, muc 6) NPL manufacturing tires;Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 cas 140-66-9 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20000
KGM
32600
USD
220522RWRD014200011570
2022-06-02
271220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM NIPPON SEIRO THAILAND CO LTD Rubber Antiozone Wax Ozoace-0355 (Rubo-0355 (anti-aging rubber) (GD: 057/KD4-TH, Right: 12/02/18) CAS: 9002-88-4;Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất vỏ ruột xe - RUBBER ANTIOZONE WAX OZOACE-0355 (Chất chống lão hoá cao su) (gd: 057/KD4-TH, ngay: 12/02/18) CAS: 9002-88-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
20400
USD
301121ATL/P/65351/52903
2021-12-14
480301 Y CAO PHáT PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Large roll paper - used as a paper towel, 1 layer - 17.0gsm, w = 310mm, d = 1150mm c = 3in, 1rol / bund, 72 rolls, 100% new goods;Giấy cuộn lớn - dùng làm khăn giấy , 1 lớp - 17.0gsm, W=310mm, D=1150mm C=3in, 1rol/bund, 72 CUỘN ,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
20769
KG
7930
KGM
8009
USD
170522218101894
2022-06-03
401320 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Bicycles - Tube Model:@ 22*1.75 A/V -28T (NHap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe đạp - TUBE MODEL:@ 22*1.75 A/V-28T (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
2000
PCE
1860
USD
231221JJCQDSGA1110206
2022-01-07
381231 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EDARK INTERNATIONAL TRANDING CO LTD 5201002 # & Anti-aging Rubber - Antioxidant Hi-TMQ (FR) CAS: 26780-96-1 (GD: 2214 / TB-TCHQ (April 7, 2020);5201002#&Chế phẩm chống lão hóa cao su - Antioxidant hi-tmq (FR) cas: 26780-96-1 ( gd: 2214/tb-tchq (07/04/2020)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10240
KG
10000
KGM
48000
USD