Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160221112100009000000
2021-02-16
890510 TP N?O VéT PHá ?á KHU N??C TRC B?N Và V?NG QUAY TàU VC ??N V? TRí NH? MR LI XIAOMING PASSPORT NO E04526603 He Zhua 29 Two ships, not self-propelled dredger type, designed crane and bucket for dredging, sx Year: 2012 Gross tonnage: 3258MT, KT: 65.5m * 26.5m * 4.5m, Spent use.;Tàu He Hai Zhua 29, loại tàu cuốc không tự hành,có thiết kế cẩu và gầu múc để nạo vét luồng tàu, năm sx: 2012, Gross Tonnage: 3258MT, KT: 65.5m*26.5m*4.5m, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DQUAT-BEN PHAO
6961
KG
1
PCE
180000
USD
160221112100009000000
2021-02-16
890590 TP N?O VéT PHá ?á KHU N??C TRC B?N Và V?NG QUAY TàU VC ??N V? TRí NH? MR LIU JIANYUE PASSPORT NO E32547155 Barge XIN GANG WAN 10, 8 tube type rig for drilling rocks, not self-propelled, sx Year: 1977 Gross tonnage: 287 MT, KT: 32m * 12m * 2.7m, used.;Xà lan XIN GANG WAN 10, loại có dàn khoan 8 ống dùng để khoan đá ngầm,không tự hành, năm sx: 1977, Gross Tonnage: 287 MT, KT: 32m*12m*2.7m, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DQUAT-BEN PHAO
1743
KG
1
PCE
30000
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
221121112100016000000
2021-11-23
910511 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12505
KG
600
PCE
600
USD
181021100027089000
2021-10-19
910511 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13578
KG
1000
PCE
1000
USD
21121112100016200000
2021-11-03
961700 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Vacuum heat holder with stainless steel + plastic, 500ml capacity (not available: electricity, battery), Shanlu brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng: điện, pin), hiệu Shanlu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7444
KG
560
PCE
868
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
821420 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7530
KG
2600
PCE
650
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
401692 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Pencil bleaching for students with soft, non-porous vulcanized rubber, size (1.5-5) cm, Deli brand, 100% new;Tẩy bút chì dùng cho học sinh bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, cỡ (1.5-5)cm, hiệu DELI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
680
KGM
816
USD
20622112200017700000
2022-06-02
821300 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Shids Cut the player of students with plated iron + plastic, long (10 - <15) cm, tiwa brand, 100% new;Kéo cắt thủ công học sinh bằng sắt mạ + nhựa, dài (10 - <15)cm, hiệu TIWA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
4500
PCE
900
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
960991 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Colored wax pen for students, long (10-20) cm, baizhi brand, 100%new.;Bút sáp tô màu dùng cho học sinh, dài (10-20)cm, hiệu BAIZHI , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
16000
PCE
1280
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732491 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper box in iron -plated iron toilets + plastic, size [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)] cm. Dumuu brand, 100% new;Hộp đựng giấy trong nhà vệ sinh bằng sắt mạ + nhựa, kích thước [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)]cm. Hiệu DUMUU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1800
PCE
1350
USD
291021112100016000000
2021-10-30
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre ( đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
350
PCE
700
USD
1.411211121e+020
2021-11-14
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7566
KG
300
PCE
600
USD
181021112100015000000
2021-10-18
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads, knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13850
KG
860
PCE
1720
USD
241121112100016000000
2021-11-25
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13332
KG
300
PCE
600
USD
241121112100016000000
2021-11-24
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12565
KG
250
PCE
500
USD
281021112100016000000
2021-10-28
732394 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Iron cake making molds, glazed, non-30cm, Falli brand, 100% new;Khuôn làm bánh bằng sắt mạ, đã tráng men, phi 30cm, hiệu Falli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13190
KG
1500
PCE
1500
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
821599 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Spoons, forks made of iron, long (15- <20) cm, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li Fa Wu Jin Zhi Battery Chang, 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (15-<20)cm, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12236
KG
4000
PCE
200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
670490 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The fake eyelashes made of synthetic fiber used in makeup, including 4 fake eyelashes and 1 iron -plated iron -plastic eyelashes, 10cm long, DIYI brand, 100% new;Bộ lông mi giả bằng sợi tổng hợp dùng trong trang điểm, gồm 4 mi giả và 1 dụng cụ kẹp mi bằng sắt mạ + nhựa, dài 10cm, hiệu DIYI , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1900
SET
950
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
850981 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
300
PCE
420
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
850981 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11700
KG
520
PCE
728
USD
291021112100016000000
2021-10-30
961000 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD One-sided writing board for plastic students, size (30x25) cm, deli brand, 100% new;Bảng viết một mặt dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước (30x25)cm, hiệu Deli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
950
PCE
950
USD
30622112200017800000
2022-06-03
392590 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic clothes hanger, size (40x8) cm, wall -based type, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, 100% new;Móc treo quần áo bằng nhựa loại thường, kích thước (40x8)cm, loại đóng trên tường, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
5000
PCE
1000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
640199 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Synthetic adult adult sandals (35 - 44), GBC, Fashion, Sport, 100% new;Dép người lớn bằng nhựa tổng hợp cỡ (35 - 44), Hiệu GBC, FASHION, SPORT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
480
PR
720
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420212 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Student Backpack Further Fabric With Plastic Coating Synthetic Fiber, Diagonal (30 - 40) Cm, No Hand Scissors, Fashion Fashion, 100% New;Balo học sinh mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (30 - 40)cm, không có tay kéo, hiệu FASHION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
204
PCE
571
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
961591 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + plastic hair pairs of all kinds (30 pieces/kg), Huodang brand, 100% new;Cặp tóc bằng nhựa + sắt mạ các loại (30 cái/kg), hiệu HUATRANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940600 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1000
USD
21021112100015500000
2021-10-05
962001 N KHO V?N V?N GIA FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Self-plated selfie stick sticks + Plastic adjustable height with battery button (3-5) V, connected to the phone, to support taking photos, long (30-50) cm, bemro brand, 100% new;Gậy chụp ảnh tự sướng bằng sắt mạ + nhựa có điều chỉnh độ cao kèm nút bấm dùng pin (3-5)V, kết nối với điện thoại, để hỗ trợ chụp ảnh, dài (30-50)cm, hiệu BEMRO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12868
KG
2000
PCE
2000
USD
70122112200013700000
2022-01-07
732399 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8540
KG
1300
PCE
455
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
962000 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Foot camera type small plated iron + plastic, high (30- <100) cm, type for digital cameras and muscle cameras, Jun Teng letters, 100% new;Chân máy ảnh loại nhỏ bằng sắt mạ + nhựa, cao (30-<100)cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu chữ JUN TENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
300
PCE
1350
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420232 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic pen containers, size (20x8x4) cm (without pen), Frozen II brand, 100% new;Hộp đựng bút học sinh bằng nhựa, kích thước (20x8x4)cm (không có bút), hiệu FROZEN II, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
650
PCE
455
USD
291021112100016000000
2021-10-30
871494 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Brake wire of adult bike type casual type, Ming Battery, 100% new;Dây phanh của xe đạp người lớn loại thường, hiệu MING PIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
1500
PCE
600
USD
151021112100015000000
2021-10-18
630293 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Hand wipes with artificial fabrics for kitchen, size (25x40) cm, Xingao lettering, 100% new;Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo dùng trong nhà bếp, kích thước (25x40)cm, hiệu chữ XINGAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13222
KG
400
KGM
560
USD
51121112100016300000
2021-11-06
851020 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Hair trimmer using 220V type electrical rechargeable battery (3 - 6) V, not included: (Chon Chon, toilet, shawl) WAHA. 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V loại (3 - 6)v, Không kèm: (dầu bôi chơn, chổi vệ sinh, khăn choàng) hiệu WAHA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7536
KG
216
PCE
432
USD
171221OOLU2686624100
2022-01-06
850990 N Và V?N T?I LONG V?N KAYES COMPANY LTD Copper coupling of blender, no model, no effect, 100% new goods.;Khớp nối bằng đồng của máy xay sinh tố, không model, không hiệu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
14569
KG
41000
PCE
1640
USD
181220CULNAS20015299
2020-12-24
630419 N Và V?N T?I LONG V?N GUANGZHOU YIFENGTONG IMP EXP CO LTD How shirt couch pulls out into a bed, size (1.5-2m), no effects, not the model, new 100%;Bao áo của ghế salon kéo ra thành giường, kích thước (1.5-2m),không hiệu, không model, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23370
KG
40
PCE
320
USD