Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050322ONEYNOSC00337300
2022-05-26
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G#& Black Snowfod remove the head, remove the frozen organs of 800-GR/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
80310
KG
78782
KGM
273375
USD
230222HLCUOSL220116391
2022-05-06
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G cod black dots, remove the frozen organs of 800+GR/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800+gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
81938
KG
19673
KGM
70233
USD
230222HLCUOSL220116391
2022-05-06
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G cod black dots, remove frozen organs 800-gram/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
81938
KG
60653
KGM
216531
USD
250222ONEYNOSC00242500
2022-05-06
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H/G cod black dots, remove frozen organs 800-gram/head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
81702
KG
79902
KGM
275660
USD
100122HLCUOSL211210807
2022-03-21
030364 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC HADDOCK H / G # & black dot cod removal, remove frozen organs 800-gr / head.;MSC HADDOCK H/G#&Cá tuyết chấm đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh cở 800-gr/con.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57892
KG
56626
KGM
190263
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 3L#& Snowfod remove the head of the tail of 3l frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 3L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 3L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
1957
KGM
9589
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 2S#& Snowfod remove the head of the tail of 2s fresh frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 2S#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 2S tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
285
KGM
1140
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 2L#& Snowfod remove the head of the tail of 2l frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 2L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 2L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
5415
KGM
26534
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G L#& Snowfod remove the head of the frozen fresh tail (19kg/CTN);MSC COD H/G L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
8664
KGM
42454
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G M#& Snowfod remove the head with a fresh frozen tail (19kg/CTN);MSC COD H/G M#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở M tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
10279
KGM
49339
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G S#& Snowfod remove the head of the frozen fresh tail (19kg/CTN);MSC COD H/G S#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở S tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
475
KGM
2185
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G 3L#& Fish Fish remove the head, remove the frozen frozen organs 3L (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G 3L#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở 3L(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
190
KGM
341
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G L#& Fish Fish, remove the frozen frozen organs (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G L#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở L(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
209
KGM
333
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G 2L#& Fish Fish remove the head, remove the frozen frozen organs 2L (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G 2L#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở 2L(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
76
KGM
129
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030339 N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC PlaICE H/G M#& Fish Fish remove the head, remove the frozen frozen organs (Pleuronectes Quadrituberculatus) (19kg/CTN);MSC PLAICE H/G M#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng tươi đông lạnh cở M(Pleuronectes quadrituberculatus)(19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
38
KGM
57
USD