Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CAT32472
2022-01-07
551692 C?NG TY C? PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 C?NG TY C? PH?N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
210121RTWCAT-2128016
2021-02-02
910400 C?NG TY TNHH ??C Y?N PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR Taplo clock for tourist cars toyota 4 for- 8 seats (100% new);Đồng hồ taplo dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
37000
KG
1
PCE
134
USD
231220X20B02718-CTL-001NI
2020-12-25
910400 C?NG TY TNHH ??C Y?N SUCHAKREE CO LTD Combination meter for pickup 550kg (100% new);Đồng hồ tap lô dùng cho xe bán tải 550kg (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5334
KG
3
PCE
150
USD
031121KMTCJKT3908560
2021-11-17
870600 C?NG TY TNHH ??C Y?N PT ASTRA OTOPARTS TBK Teams for Toyota 4-seat travel-8 seats (100% new products);Con đội dùng cho xe Toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ ( hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
4234
KG
4
PCE
203
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
KFB00987641
2021-09-22
841981 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 C?NG TY C? PH?N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 C?NG TY C? PH?N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
112100009785512
2021-02-23
030365 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD CATUYET # & Cod decapitated, leaving frozen offal;CATUYET#&Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
20640
KG
20185
KGM
36332
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
112100009691446
2021-02-19
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL # & red salmon frozen headless;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
2475
KGM
19058
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
280522HKTCTYOSGN220009
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
10558
KG
9960
KGM
76692
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
120821ONEYOSAB43546800
2021-08-30
303542 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus), Size: 300-500g (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus), size: 300-500g (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
19725
KGM
19725
USD
112100009691446
2021-02-19
030319 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CAHOIDL # & Salmon frozen headless;CAHOIDL#&Cá hồi không đầu đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
100306
KGM
310948
USD
112100009691446
2021-02-19
030439 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CACAMFL # & Fish Filet Frozen orange;CACAMFL#&Cá cam filet đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
1000
KGM
4780
USD
170622YHHCM-045-013-22JP
2022-06-27
120740 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD Sesami #& roasted white sesame (Roasted Sesami);SESAMI#&Mè trắng đã rang chín (ROASTED SESAMI) .Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1444
KG
45
KGM
203
USD
060222ONEYOSAC05072800
2022-02-24
030354 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus) (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus) (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
26400
USD
091120HWSHA20110011
2020-11-12
551329 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH FASHION GE O CO LTD DT009 # & Woven 80% Polyester, 20% Cotton (dyed, suffering 1:45 meters / TL: 90g / m2, New 100%, additive processing aviation garments brand);DT009#&Vải dệt thoi 80% Polyester, 20% Cotton ( đã nhuộm, khổ 1.45 mét / TL: 90g/m2, Hàng mới 100% , phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8390
KG
11701
MTK
11830
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 C?NG TY C? PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
261121112100016000000
2021-11-27
712909 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sliced dried bamboo shoots for food, not yet impregnated, not yet packaged, not eaten immediately, 30kg / bag, manufactured by China;Măng tre khô thái lát dùng làm thực phẩm, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, chưa ăn ngay được, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17660
KG
17000
KGM
51000
USD
JWLE220521
2022-05-23
902131 C?NG TY C? PH?N TRANG Y CORENTEC CO LTD Horizontal brace, Rod Link 48 ~ 63mm, 01.22.922, used on human body for more than 30 days, NSX Corentec Co., Ltd, 100% new;Nẹp nối ngang,Rod Link 48~63mm,01.22.922,sử dụng trên cơ thể người trên 30 ngày, nsx Corentec Co.,Ltd , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
315
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous electromechanical device of the hydropower plant: Outdoor wiring cabinet for 220 kV prevention and synchronous equipment (belonging to IV.2.11 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ đấu dây ngoài trời cho ngăn lộ 220 kV và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục IV.2.11 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
5000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: Control cabinet Synchronous equipment (under Section III.2 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển thiết bị đồng bộ tổ máy ( thuộc Mục III.2 DMĐB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
24000
USD
803221711002203000
2022-03-28
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Synchronous equipment of turbines (belonging to I.1.3 DWDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Thiết bị đồng bộ của tua bin ( thuộc Mục I.1.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
27600
KG
0
SYS
109247
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase capacitor transformer, outdoor set 245kV (belonging to IV.2.3 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 245KV ( thuộc Mục IV.2.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
67500
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Horizontal axis generator with a capacity of 13 MW + 15% Overcoming continuous load (belonging to Section II.1 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Máy phát điện đồng bộ trục ngang công suất 13 MW+15%vượt tải liên tục ( thuộc Mục II.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%;
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
0
SET
12000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous mechanical engineering equipment of hydropower plants: Voltage vertical machine, electrical transformer, lightning protection 10.5 kV (belonging to item II.2.2 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127 ). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ máy biến điện áp, máy biến dòng điện , chống sét 10,5 kV ( thuộc Mục II.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
13000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous electromechanical equipment of hydropower plants: water level measurement system (sensor and watch) and synchronous equipment (belonging to I.2.4 BMDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Hệ thống đo lường mực nước ( cảm biến và đồng hồ ) và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục I.2.4 BMDB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
9000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering machine of the hydropower plant: outdoor cutting machine, 3-phase insulation of SF6 245KV-1250A-40KA / 1S with 3 pole (belonging to IV.2.1 DMĐB 06/2021 / IP , DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Máy cắt Ngoài trời, 3 pha cách điện khí SF6 245kV-1250A-40kA/1s có 3 cực ( thuộc Mục IV.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
3
SET
129000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment system of hydropower plant: 24KV bar voltage switchboard (belonging to IV.2.8 DV 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ biến điện áp thanh cái 24KV ( thuộc Mục IV.2.8 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
11000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase electric current - 245KV-40KA / 1s (belonging to IV.2.2 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến dòng điện 1 pha- 245kV-40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
78000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Remote control cabinet for water reception (under Section III.5 BMDB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển từ xa cửa nhận nước ( thuộc Mục III.5 BMDB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
2000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 3-phase isolation knife: 245kV 1250A 40KA / 1S (belonging to IV.2.4 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Dao cách ly 3 pha: 245kV 1250A 40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.4 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
126000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: the unit control cabinet (also known as Cabinet PLC Apparatus) (belonging to Section III.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển tổ máy (còn gọi là Tủ PLC tổ máy) ( Thuộc Mục III.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
36000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment of the hydropower plant: the output cabinet of the output machine of the transmitter 10.5KV (belonging to the I.2.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ Máy cắt đầu ra của máy phát 10.5kV ( thuộc Mục II.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
23000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering device of the hydropower plant: 12kV isolation knife cabinet for self-use transformers (belonging to item II.2.5 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ dao cách ly 12kV cho máy biến áp tự dùng ( thuộc Mục II.2.5 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
9000
USD
130522JGQD22051787
2022-05-26
294140 C?NG TY C? PH?N D??C THú Y CAI L?Y YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Veterinary medicine ingredients: Florfenicol, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, Batch No: 220422, HSD: 03/2024, 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y: FLORFENICOL, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech co., ltd, Batch No: 220422,HSD: 03/2024, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
63000
USD
18092658641
2021-06-01
300211 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline Malaria AG P.F / P.V (25T / Kit) (test of malaria diagnosis) Lot 02DDD001A HSD 02/2023; Lot 05ddg007a HSD03 / 2023 Manufacturing Standard Diagnostics, Inc; New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDD001A HSD 02/2023; Lô 05DDG007A HSD03/2023 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
300
KIT
6300
USD
18092658641
2021-06-01
300211 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline FOB (50T / Kit) (test blood diagnostic test in stool) Lot 25AMF005A HSD 03/2023; Lot 25AMG001A HSD04 / 2023 Manufacturing Standard Diagnostics, Inc. (F.O.C) New 100%;SD BIOLINE FOB (50T/KIT)(Test thử chẩn đoán máu trong phân)Lô 25amf005a hsd 03/2023; Lô 25AMG001A HSD04/2023 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
300
KIT
12300
USD
18092658641
2021-06-01
300211 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD Bioline Malaria AG P.F / P.V (25T / Kit) (test of malaria diagnosis) Lot 02DDD001A HSD 02/2023; Lot 05ddg007a hsd03 / 2023; Standard Diagnostics, Inc. (F.O.C) 100% new products;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDD001A HSD 02/2023; Lô 05DDG007A HSD03/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4158
KG
15
KIT
315
USD
18090835194
2021-02-22
300211 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD BIOLINE Malaria Ag P.f / P.v (25T / KIT) (Test try diagnose malaria) Lot 05DDF029A HSD 01/2023; Manufacturer Standard Diagnostics, Inc., (F.O.C) Customers medical New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDF029A HSD 01/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng y tế;Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5171
KG
5
KIT
105
USD
18090835194
2021-02-22
300211 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH AMV INTERNATIONAL INC SD BIOLINE Malaria Ag P.f / P.v (25T / KIT) (Test try diagnose malaria) Lot 05DDF029A HSD 01/2023; Manufacturer Standard Diagnostics, Inc.; Hang medical New 100%;SD BIOLINE MALARIA Ag P.f/P.v (25T/KIT)(Test thử chẩn đoán sốt rét)Lô 05DDF029A HSD 01/2023; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;Hàng y tế;Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
5171
KG
100
KIT
2100
USD
618X19183129
2022-03-16
300220 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH CATALENT CTS SINGAPORE PTE LTD SARS-COV-2, S-268019 vaccine, S-268019 solution, domestic oil emulsion.S-268019, Box10 Vial 2 doses (5 solvent jars S-268019 and 5 water emulsion jars in water s -268019), used for testing and clinical.;Vắc xin ngừa SARS-COV-2,S-268019,dung dịch S-268019,Nhũ tương dầu trong nước.S-268019,Hộp10 lọ 2 liều(5 lọ dung môi S-268019 và 5 lọ nhũ tương dầu trong nước S-268019),Dùng để thử nghiệm,lâm sàng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
144
KG
100
KIT
10913
USD
15767469452
2020-11-05
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; (F.O.C) New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ;(F.O.C) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
6370
LIEU
21658
USD
15767469452
2020-11-05
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
42463
LIEU
144374
USD
15767468343
2020-11-25
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Hepatitis-B vaccine in-house Reference standard (internal standard samples for testing for hepatitis B vaccine) Lot HBV / IHRS / 010/19 HSD: 07/2021; Manufacturer: Human Biologicals Institue - India; New 100% (F.O.C);Hepatitis-B vaccine In-house Reference standard (mẫu chuẩn nội bộ cho kiểm định vắc xin viêm gan B) Lot HBV/IHRS/010/19 HSD: 07/2021; Hãng SX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100% (F.O.C)
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
10
KG
12
LIEU
6
USD
15767468343
2020-11-25
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED ELOVAC-B (hepatitis B vaccine) 1ml symbols keyboard Lot 19GHBV002 HSD: 07/2022; Manufacturer: Human Biologicals Institue - India; New 100%;ELOVAC-B (vắc xin viên gan B) 1ML B.P Lot 19GHBV002 HSD : 07/2022; Hãng SX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
10
KG
300
LIEU
150
USD
15745127876
2021-11-08
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Abhayrab (rabies vaccine) QLVX - 0805-14; (1 vial of vaccine + solvent + injection / dose) lot 20ura032 hsd06 / 2024; company: Human Biologicals Institue - India; New 100%;Abhayrab (vắc xin dại) QLVX - 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều) Lot 20URA032 HSD06/2024;HãngSX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1477
KG
58542
LIEU
245876
USD
15745127876
2021-11-08
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH INDIAN IMMUNOLOGICALS LIMITED Abhayrab (rabies vaccine) QLVX - 0805-14; (1 bottle of vaccine + solvent + injection / dose); lot 20ura032 hsd06 / 2024 ;; Human Biologicals Institue - India; 100% new goods (f.o.c);Abhayrab (vắc xin dại) QLVX - 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot 20URA032 HSD06/2024;;HãngSX: Human Biologicals Institue - ấn độ; Hàng mới 100% (F.O.C)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
1477
KG
11708
LIEU
49174
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 C?NG TY C? PH?N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
051221SHGF211100364F
2021-12-14
294190 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Tilmicosin phosphate. Packing: 15kg / barrel, hsd: 11/15/2024, batch no.: D211107039 / D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE. Đóng gói: 15Kg/thùng, HSD: 15/11/2024, batch no.: D211107039/D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
578
KG
510
KGM
30243
USD
PUM2202004
2022-04-07
300230 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CHOONG ANG VACCINE LABORATORIES CO LTD Poulshot Ing-Plus veterinary vaccine (1000 doses/vial of x 500ml), shape of an inactivated oil emulsion, prevention of infectious bronchitis, Gumboro and Newcastle for chickens. B/n: 321eingp02. HSD: May 26, 2023. DKKHH: CADL-16;Vắc xin thú y PoulShot ING-Plus (1000 liều/lọ x 500ml), dạng vắc xin vô hoạt nhũ dầu, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro và Newcastle cho gà. B/N:321EINGP02. HSD:26/05/2023. ĐKLH:CADL-16
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
293
KG
300
UNA
10500
USD
160122SHGF220100456F
2022-01-26
293959 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline Anhydrous, Packing: 25kg / barrel. Shelf life: 10/2025, batch no.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline anhydrous, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 10/2025, Batch No.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1072
KG
1000
KGM
27100
USD
050921GFSE21080349F
2021-09-14
293959 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline, packing: 25kg / barrel. Shelf life: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1096
KG
1000
KGM
12800
USD
170121KTLHPH21010003
2021-01-23
300420 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JK KOVINA Veterinary medicine: Tilmirro 200 Solution (Phosphate tilmicosin the main active ingredient), packing: 1 liter / bottle, lot number and P2101110202 P2101110201, HSD: 01.10.2023, 100% Brand daone Chemical.Moi;Thuốc thú y:Tilmirro 200 Solution(hoạt chất chính Tilmicosin Phosphate), quy cách đóng gói:1 lít/chai, số lô P2101110201 và P2101110202, HSD:10/01/2023, hiệu Daone Chemical.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1374
KG
1020
LTR
27010
USD
101021FBLMPHP1021/03773
2021-11-27
380869 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD NLSX Veterinary Medicine: Delamethrin Technical. Packing: 25kg / carton, hsd: 06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). New 100%.;NLSX Thuốc thú y: DELAMETHRIN TECHNICAL . Đóng gói: 25Kg/thùng,HSD:06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
592
KG
500
KGM
37600
USD
16043625680
2022-03-30
300310 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) .HSD: 01 / 2024.nsx: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd, close 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4:1) .HSD:01/2024.NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25KG/DRUM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
31
KG
25
KGM
2375
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
060122EURFL21D14681HPH
2022-01-13
294120 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED NLSX Veterinary Medicine: streptomycin sulphate sterile. HSD: 11/17/2025, Batch No: L0-211103-3, Specifications: 5Bou / Tin, 2 Tin / CTN 300 BOU = 410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new.;NLSX thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile. HSD: 17/11/2025, batch no: L0-211103-3, quy cách:5BOU/TIN,2 TIN/CTN 300 BOU=410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
780
KG
410
KGM
12465
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
230220RYSE20020117
2020-02-28
560229 C?NG TY C? PH?N MAY T?Y S?N SHANGHAI HI TEX CO LTD ni#&Nỉ cổ 100% Polyester khổ 90CM (JM-LP001);Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
MTR
54
USD