Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CLC2110106
2021-10-30
300212 C?NG TY C? PH?N V?C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B: ASAN EASY TEST HBS (AM5225-K). Box 25 Test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Number ĐK: SPCD-TTB-542-17.LOT EAB023A HSD: 03.10.2023 new 100%;Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B:Asan Easy Test HBs (AM5225-K).Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Số đk:SPCĐ-TTB-542-17.LOT EAB023a HSD:03.10.2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
400
UNK
3200
USD
CLC2110106
2021-10-30
300212 C?NG TY C? PH?N V?C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B antibodies: Asan Easy Test Anti-Hbs (AM5255-K). Box 25 Test.hsx: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Number: SPCD-TTB-537-17.LOT EAG013B, 14A , HSD: 06.06.2023.05.10.2023, 100% new goods;Sinh phẩm chuẩn đoán kháng thể viêm gan B:Asan Easy Test Anti-HBs(AM5255-K).Hộp 25 test.HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-537-17.LOT EAG013b,14a,HSD:06.06.2023,05.10.2023,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
140
UNK
1155
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 C?NG TY C? PH?N ??A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 C?NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 C?NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 C?NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
11261078043
2021-12-22
293510 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? KHS SYNCHEMICA CORP Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.The material used as medicine for diabetes TUYP 2.NSX: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical co., Ltd. Plot: 11210-211101.sx:11/2021,HD:11/2024. Visa number: VD-35308-21;Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.Nguyên liệu dùng làm thuốc trị bệnh tiểu đường tuýp 2.NSX:ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.Số lô: 11210-211101.SX:11/2021,HD:11/2024.Số Visa:VD-35308-21
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
37000
USD
6587749394
2022-02-25
901832 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, material form, code: HR 26 0.73 / 0.47 (100% new products; Code: NHR26047073). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 211201, SX: 12/2021;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 26 0.73/0.47( Hàng mới 100%; Mã: NHR26047073). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 211201, SX: 12/2021
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
5000
PCE
729
USD
6587749394
2022-02-25
901832 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, raw material, code: HR 22 0.58 / 0.33 (100% new products; Code: NHR22033058). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 220202, SX: 02/2022;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 22 0.58/0.33( Hàng mới 100%; Mã: NHR22033058). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 220202, SX: 02/2022
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
6000
PCE
875
USD
73851766562
2021-12-16
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C THAI QIAN HU CO LTD Red tail red tail (epalzeorhynchos fratus) (size 1-20 cm) (made of freshwater fish powder);Cá vây đỏ đuôi đỏ (EPALZEORHYNCHOS FRENATUS )(Size 1-20 cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
486
KG
3600
UNC
288
USD
73851766562
2021-12-16
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C THAI QIAN HU CO LTD Black Silver Fish (Crossocheilus Oblongus) (size 1-20 cm) (making freshwater fish powder);Cá hắc bạc (CROSSOCHEILUS OBLONGUS) (Size 1-20 cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
486
KG
21600
UNC
1730
USD
97890056945
2021-10-29
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV TROPIS FISH Rainbow fish (Glossolepis Incisus) (size 3cm) (making freshwater fish powder);Cá cầu vồng (Glossolepis incisus )(Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
571
KG
3635
UNC
1454
USD
97890056945
2021-10-29
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV TROPIS FISH Neon fish (Paracheirodon Innesi) (size 2.5cm) (making freshwater fish powder);Cá neon (Paracheirodon innesi) (size 2.5cm)(Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
571
KG
1860
UNC
372
USD
73847932986
2021-06-05
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV LEOPARD AQUATIC Pensudosphromenus dayi (Pseudosphromenus dayi) (size M) (making freshwater fish powder);Cá đuôi cờ nhọn (Pseudosphromenus dayi) (Size M) (Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
307
KG
700
UNC
360
USD
73847932986
2021-06-05
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV LEOPARD AQUATIC Fish streams short (Phillypnus Chalmersi) (size 3cm) (making freshwater fish powder);Cá bống suối đầu ngắn (Philypnus chalmersi) (size 3cm)(Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
307
KG
300
UNC
1008
USD
73847932986
2021-06-05
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV LEOPARD AQUATIC Species of mouse fish (Corydoras Aeneus) (size M) (making freshwater fish powder);Các loài thuộc chi cá chuột (Corydoras aeneus)(Size M) (Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
307
KG
150
UNC
617
USD
73850919956
2021-06-03
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C THAI QIAN HU CO LTD HẮC SILVER FISH / RIVER flying fish (Siamese algae eater) (Size 1-20 cm) (Make freshwater fish powder);CÁ HẮC BẠC/CÁ CHUỒN SÔNG (CROSSOCHEILUS OBLONGUS) (Size 1-20 cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
20000
UNC
1400
USD
73847932986
2021-06-05
030119 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV LEOPARD AQUATIC Glossogobius Giuris (Glossogobius Giuris) (M-L size) (Breeding freshwater fish powder);Cá bống cát (Glossogobius giuris) (size M-L)(Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
307
KG
185
UNC
109
USD
73847934014
2021-11-29
301191 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV LEOPARD AQUATIC GLOCSOGOUS GIURIS (Glossogobius Giuris) (M-L size) (Breeding freshwater fish powder);Cá bống cát (Glossogobius giuris ) (size M-L)(Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
453
KG
1498
UNC
899
USD
73847934014
2021-11-29
301191 C?NG TY C? PH?N SINH V?T C?NH THIêN ??C CV LEOPARD AQUATIC Clown dolphin (Chromobotia Macracanthus) (size 4cm) (making freshwater fish powder);Cá heo hề (Chromobotia macracanthus) (size 4cm)(Làm giống cá bột nước ngọt)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
453
KG
600
UNC
900
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 C?NG TY C? PH?N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
6192066285
2021-07-12
210220 N C?NG NGH? SINH H?C Và C?NG NGH? TH?C PH?M SI LESAFFRE BU LEAF Dry enamel for production of powdered fuel alcohol, Si Lesaffre-Bu Leaf, Model: Ethanol Red, 100g / bag packing, non-payment model;Men khô dùng cho sản xuất cồn nhiên liệu dạng bột, Nhãn hiệu SI LESAFFRE-BU LEAF, Model: Ethanol Red, đóng gói 100g/bag, hàng mẫu không thanh toán
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
2
KG
20
BAG
47
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 C?NG TY C? PH?N CH? PH?M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
813104538372
2020-11-20
300611 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT GOLDEN GROWTH GROUP PTE LTD FTD501324d-75: Sewing heart surgery Surgical Suture 5/0 p PTFE, mono 75cm 0,24mm 2 3/8 13mm taper point needle, 12 blisters / box, 100% new, genuine sx: Goldnit Ltd., HSD: 11 / 2023;FTD501324d-75:Chỉ khâu phẫu thuật tim 5/0 p PTFE Surgical Suture, mono 75cm taper point 13mm 3/8 0,24mm 2 needle,12 vỉ/hộp,mới 100%,hãng sx:Goldnit Ltd,HSD: 11/2023
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
2
KG
2
UNK
296
USD
813104538372
2020-11-20
300611 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT GOLDEN GROWTH GROUP PTE LTD FTCD401333d-75: Sewing heart surgery Surgical Suture 4/0 p PTFE, mono 75cm 0,33mm 2 3/8 13mm taper point needles, 12 blisters / box, 100% new, genuine sx: Goldnit Ltd., HSD: 11 / 2023;FTCD401333d-75:Chỉ khâu phẫu thuật tim 4/0 p PTFE Surgical Suture, mono 75cm taper point 13mm 3/8 0,33mm 2 needles,12 vỉ/hộp,mới 100%,hãng sx:Goldnit Ltd,HSD: 11/2023
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
2
KG
2
UNK
296
USD
774301999680
2021-07-30
902139 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SINH H?C KIM HòA PHáT SEAMED PTE LTD Stent for cardiovascular intervention Elunir Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System, Lun350r38in type, 100% new, manufacturer: Medinol (long-term transplant tool in the body) HSD: 08/2023;Stent dùng cho can thiệp tim mạch EluNIR Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System,loại LUN350R38IN,mới 100%,hãng sx:Medinol(dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể) hsd:08/2023
ISRAEL
VIETNAM
JERUSALEM
HA NOI
58
KG
12
PCE
10920
USD
7218353096
2021-06-07
300630 C?NG TY TNHH SINH H?C PHòNG THí NGHI?M Và C?NG NGH? EUROFINS TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Ingezim ASF) 5PL. Packing: 5 discs / sets (480 tests) New products: 100%; Number of code: 11.ppa.k.3 / 5; Number LOT: 011019 / U; HSD: July 7/2022. S / X: Ingenasa.;Kít thử bệnh dịch tả heo châu Phi.( INgezim ASF) 5pl. Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests) Hàng mới : 100%; Số Code: 11.PPA.K.3/5; số Lot:011019/U; HSD : Tháng 7/2022. hãng s/x: INGENASA.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
10
KG
5
SET
2632
USD
281121DEHAM-211012615
2022-01-19
611510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y SINH BELSANA MEDIZINISCHE ERZEUGNISSE Medical compression socks (thigh socks) Belsana marksets, from feet to thighs, opening, sweet skin, Level 1, A-G, Size: v. NSX: Belsana Medizinische Erzeugnisse. New 100%;Vớ nén y khoa (vớ đùi) ngừa suy giãn tĩnh mạch hiệu BELSANA, bao từ bàn chân đến đùi, hở ngón, màu da xậm, cấp 1, A-G, size:V. NSX:Belsana Medizinische Erzeugnisse. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
150
PR
3177
USD
081120INTFBKK4225
2020-11-26
250841 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SIBELCO MINERALS THAILAND CO LTD Clay (raw material producing sanitary ware bathroom, has to inspect the goods under tk: 10,164,177,031 / A12, follow kqgd 1183 / N3.12 / TD dated 05.05.12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), new 100%;Đất sét (nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh phòng tắm, đã kiểm hóa theo tk: 10164177031/A12, theo kqgđ 1183/N3.12/TĐ ngày 05/05/12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
50120
KG
50
TNE
8600
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Resin HB 031, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): RESIN HB 031, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
5000
KGM
26750
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Trailittel 7828, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): TRENNMITTEL 7828, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
126
KGM
1290
USD
100222EGLV540200005326
2022-05-23
251710 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM VERMEULEN GRANULATS Pebbles (Pouring goods, inspected according to Account No.: 100158621511/A12, used for material crusher): French Flint Pebbles size 10-15cm, 100% new goods;ĐÁ CUỘI (hàng đổ xá, đã kiểm hóa theo tk số: 100158621511/A12, sử dụng cho máy nghiền nguyên liệu): FRENCH FLINT PEBBLES SIZE 10-15cm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6750
USD
041221TPE21110181-01
2021-12-16
841181 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SANITAR CO LTD Tassel Power Create Pin (Valve Components Commune Induction Water), Capacity 1W: A670-B3 Fitting for Flush Level, 100% New;Tua pin tạo điện ( linh kiện van xã nước cảm ứng), công suất 1W: A670-B3 FITTING FOR FLUSH LEVEL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3909
KG
30
PCE
340
USD
280322YMLUI202530525
2022-04-04
252930 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHINE TEAM GLOBAL CORP Nepheline Sienit mineral powder (according to the Customs Code 1598/TB-KĐ4 of November 10, 2017): 7161701 Nepheline Syenite A200;Khoáng Nepheline Sienit dạng bột (Theo kqgđ 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017): 7161701 NEPHELINE SYENITE A200
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
41186
KG
11000
KGM
6545
USD
220120132A500301
2020-01-31
630640 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THU? SINH PHú EXPRESS STAR LINE LTD Vỏ đệm nước bằng simili 1.6X2M mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Pneumatic mattresses: Other;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;野营用品:气垫床垫:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30
PCE
90
USD
140122SHEXL2201381
2022-01-25
292249 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
25
KGM
413
USD
220322SHEXL22030596
2022-04-06
292529 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Glycine (USP40) Lot number: 22011111D Date of manufacturing: 13.01.2022 HSD: 01.2024 (Model of Veterinary Medicine - House XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd);Glycine (USP40) Số lô:22011301 Ngày SX:13.01.2022 HSD:01.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
100
KGM
800
USD
181021EURFL21T00027SGN
2021-10-29
293590 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfachloropyrazine Sodium Lot Number: 202106 (02.03) Date of SX: (23,27) .5.2021 HSD: 5.2024 (Ng.The Veterinary Medicine Production - Manufacturing: Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd);Sulfachloropyrazine Sodium Số lô:202106(02,03) Ngày SX:(23,27).5.2021 HSD:5.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
1000
KGM
47500
USD
181021EURFL21T00027SGN
2021-10-29
293590 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfachlorpyridazine Sodium Lot Number: 972107005 DAY SX: 13.7.2021 HSD: 7.2024 (NG.The veterinary medicine production - SX: Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd);Sulfachlorpyridazine Sodium Số lô:972107005 Ngày SX:13.7.2021 HSD:7.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
500
KGM
21350
USD
250921EURFL21908408SGN
2021-10-06
293590 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfaguanidine (EP9.0) Lot Number: 210901 Date SX: 9,2021 HSD: 9.2024 (Veterinary medicine production - House XS: Wugan Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd);Sulfaguanidine (EP9.0) Số lô:210901 Ngày SX: 9.2021 HSD: 9.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Wugan Pharmaceutical (suzhou) Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4345
KG
950
KGM
9928
USD
60725979752
2022-06-17
293980 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM CHESCO ENTERPRISES INT L LIMITED Atropine sulfate (USP43) Lot number: 20220301 Date of manufacturing: .18.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs - Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd.);Atropine Sulfate (USP43) Số lô:20220301 Ngày SX:.18.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu SX thuốc Thú Y - Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd.)
INDIA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
36
KG
20
KGM
12100
USD
776786624344
2022-05-25
293750 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Dinoprost tromethamine lottery: C091220302 Date of manufacturing: 14.03.2022 HSD: 03.2024 (Made of Veterinary Medicine Production: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Dinoprost Tromethamine Số lô:C091220302 Ngày SX:14.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
10
GRM
320
USD
776786624344
2022-05-25
293719 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Oxytocin (net wight: 1miu = 1.84 grams) Lot number: 220306 DAYS: 28.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Oxytocin (Net Weight:1MIU=1,84 gram) Số lô:220306 Ngày SX:28.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
2
GRM
320
USD
2021457181
2022-01-26
293719 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 Miu = 125 grams) Lot Number: 1010621 Date SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.The Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 MIU = 125 gram) Số lô: 1010621 Ngày SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
23
KG
125
GRM
15726
USD
2096845991
2021-08-04
293719 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 Miu = 75.6 grams) Lot Number: 1021220 Date SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.2023 Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 MIU = 75.6 gram) Số lô: 1021220 Ngày SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
10
KG
76
GRM
9209
USD
170721ONEYSZPBE5984804
2021-07-26
761210 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JUNSAM ZHONGSHAN PACKAGING PRODUCTS CO LTD (Aluminum type aluminum coated inner plastic (35mm diameter) used as a packaging to produce veterinary medicine. 100% new goods, do not print shaped-print) Aluminum Collapsible Tube;(Óng tuýp nhôm tráng nhựa bên trong (đường kính 35mm) dùng làm bao bì sản xuất thuốc thú y. Hàng mới 100%, không in hình-in chữ) Aluminum Collapsible Tube
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
1653
KG
100000
PCE
17000
USD