Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 C?NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 C?NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 C?NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 C?NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 C?NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 C?NG TY C? PH?N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 12.5mm);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 12.5MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
2942
YRD
221
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 C?NG TY C? PH?N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
637
YRD
98
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 C?NG TY C? PH?N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
697
YRD
70
USD
130522KKHCLP2240017
2022-05-23
846249 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG VIC PHOENIX INTERNATIONAL LTD Automatic metal stamping machine, powered by electricity, sheng-Fa, modem: SGF-45, capacity of 5HP, 100%new.;Máy dập kim loại tự động, hoạt động bằng điện, hiệu SHENG-FA, modem: SGF-45, công suất 5HP, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5827
KG
1
SET
28100
USD
230222DONA22020088
2022-02-26
845959 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Mechanical milling machine. Model: 4S, journey x, y: 800x400mm; Capacity: 3KW; Power source: 380V; new 100%.;Máy phay cơ. Model: 4S, Hành trình X, Y: 800x400mm; công suất: 3Kw; nguồn điện: 380V; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4750
KG
2
SET
7800
USD
060121KKHCLP20C0023
2021-01-13
721923 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24583
KG
12705
KGM
24394
USD
191120OOLU2652835030
2020-12-01
721924 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG CHANG HONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23809
KG
11164
KGM
19649
USD
220622KMTCSHAJ357055
2022-06-27
845630 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI JIANGSU FANGZHENG CNC MACHINE TOOL CO LTD Metal machining machine with CNC sparks (dissection, cutting) cuts many times, h/dynamic by discharging method (using molypdem wire), fzc.model brand: fzc7740 C/Capacity: 2kw. 100%;Máy gia công kim loại bằng tia lửa điện CNC(bóc tách,cắt)loại cắt nhiều lần,h/động bằng phương pháp phóng điện(dùng dây Molypdem),Hiệu FZC.Model:FZC7740.Hành trình g/công:400x500mm,C/suất:2Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15500
KG
2
PCE
19400
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum aluminum Al1100, rolled, Al component accounts for 99,352%, other compounds 0.648%, thickness size 0.21mm* Width 68mm* Roll, 100%new goods;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 68mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
4903
KGM
16920
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum non -alloy Al1100, coil, Al component accounts for 99,352%, other compounds are 0.648%, thickness size 0.21mm* width 83mm* rolls, new goods 100%;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 83mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
912
KGM
3147
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 C?NG TY C? PH?N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
120622914322324
2022-06-28
292910 C?NG TY C? PH?N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Desmodur T80 chemicals (toluene diisocyanate), Code CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new mousse foam production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
60912
USD
170122EGLV003104577627
2022-01-27
292910 C?NG TY C? PH?N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Chemicals Desmodur T80 (Toluene diisocyanate), CAS 584-84-9 / 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new use of foam mousse production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
50760
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014820606
2021-08-27
704901 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
96000
KGM
15360
USD
112100014866090
2021-08-30
704901 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014883682
2021-08-30
704901 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
24000
KGM
3840
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112100015461236
2021-09-30
071190 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo shoots soaked through salt water for preservation (bambusa arundinacea) used as food. Packing goods 18 kg / carton box;Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối để bảo quản (Bambusa arundinacea) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 18 kg/ hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
56600
KG
25200
KGM
5040
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
112100013724533
2021-07-08
070490 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
55800
KG
36000
KGM
5760
USD
112100014820606
2021-08-27
704102 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
150000
KGM
24000
USD
112100014883682
2021-08-30
704102 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014858207
2021-08-29
704102 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
248880
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014842699
2021-08-28
704102 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014866090
2021-08-30
704102 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
30000
KGM
4800
USD
112100014893679
2021-08-31
704102 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
20000
KGM
3200
USD
112100014940000
2021-09-03
070410 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
171600
KG
60000
KGM
9600
USD
112100016815141
2021-11-23
704909 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) Used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20400
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014820606
2021-08-27
704909 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014858244
2021-08-29
704909 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh vegetables Chinese cabbage (Brassica rapa L. pekinensis) used as food, packaging 15 kg / bag;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
230280
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014893941
2021-08-31
704909 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
272520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014893679
2021-08-31
704909 C?NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
36000
KGM
5760
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 C?NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea basket with bamboo, no label, stock code: DL-6CRH-120Z, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà bằng tre, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120Z, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
85
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 C?NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Bamboo basket with fabric, no label, stock code: DL-6CRH-120B, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà tre bọc vải, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120B, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
105
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842230 C?NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD 5-3500ml liquid filling machine, Model: HBG-510-680 (6L / min; 60W), Yongli brand, NSX: Yongli Pharmaceutical Machinery, (Used internally, not to sell). 100% new;Máy chiết rót chất lỏng 5-3500ml, Model: HBG-510-680 (6L/min; 60W), nhãn hiệu YONGLI, NSX: YONGLI PHARMACEUTICAL MACHINERY, (dùng nội bộ, không bán). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
1
PCE
106
USD
112200014056335
2022-01-18
910690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV Timekeeping machine ID face ID Witeasy DT20M, DC12V voltage, 2A current, 2021 production, 100% new goods;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Face ID witeasy DT20M, điện áp DC12V, dòng điện 2A, Sản xuất 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV
CONG TY TNHH CN CX FUYU
7
KG
2
PCE
291
USD