Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060521COSU6299085390
2021-06-17
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (NPA WIDROSIN NEW) 48%; 18000KG = 18000 L = 8640L NC Dau, was at TK 103 812 846 211 Test your / E21 (01/27/21) -Each 100%;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (WIDROSIN NPA NEW) 48%; 18000KG=18000 L=8640L Dau NC, đã k.tra tại TK 103812846211/E21 (27/1/21)-Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
18000
KGM
29700
USD
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
290920ONEYBCNA14351900
2020-11-19
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (15% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Alcofat A48) 3850KG = 577.5 KG Essential oils LIT = 589.05; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 15%)-Preparations econtaining soft oil ( Alcofat A48 ) 3850KG = 577.5 KG DAU NGUYEN CHAT = 589.05 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
23280
KG
3850
KGM
5891
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
201221SITTADSG045902
2022-01-05
291511 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-004 # & FOMIC acid (liquid, colorless smells of pungent CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6) -Formic acid, used to fix color on the skin). Checked at TK Number: 103859226552 (25/2/21).;WT-004#&Axit Fomic (Dạng lỏng, không màu có mùi hăng CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) -Formic acid , dùng để cố định màu trên da). đã kiểm hoá tại tk số:103859226552 (25/2/21).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24000
KGM
38400
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
270522SNKO040220401106
2022-06-13
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 #& Preliminary Pig skin (has been under chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (96,800.00 SF = 8,992.72 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 96,800.00 SF= 8,992.72 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8993
MTK
90992
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
211221KMTCTYO0475265
2022-01-05
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (48,400.00 SF = 4,496.36 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (48,400.00 SF= 4,496.36 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4496
MTK
45012
USD
111021SNKO040210900333
2021-11-10
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (92,400.00 SF = 8,583.96 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (92,400.00 SF= 8,583.96 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8584
MTK
94248
USD
210122KMTCTYO0479544
2022-02-07
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (50,600.00 SF = 4,700.74 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (50,600.00 SF= 4,700.74 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4701
MTK
45540
USD
230621BKKHCM2106189
2021-06-29
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (104,790.0 SF = 9,734.99 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (104,790.0 SF= 9,734.99 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25019
KG
9735
MTK
136227
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
112100017433215
2021-12-17
291512 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-013 # & Salt of Fomic Acid - Organic Leather Auxiliary (Sodium Formate);WT-013#&Muối của axit fomic - ORGANIC LEATHER AUXILIARY (SODIUM FORMATE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
17813
KGM
7838
USD
090122CULVNAS2111510
2022-01-13
550932 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 225 # & Fiber Cable Fiber Staple Synthetic 100% Acrylic, not packed for retail, 100% new goods;225#&Sợi cáp từ xơ staple tổng hợp 100% Acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
TAN CANG 128
17485
KG
487
KGM
2395
USD
181021JSSE2116687
2021-10-25
550932 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 225 # & Fiber Cable Fiber Staple Synthetic 100% Acrylic, not packed for retail, 100% new goods;225#&Sợi cáp từ xơ staple tổng hợp 100% Acrylic, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13305
KG
12686
KGM
62416
USD
112100016142498
2021-10-29
650700 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED DMM001W1 # & Components Caps 2 - Blade Fabric Wrap 85% Acrylic Fiber 15% Wool, 100% New;DMM001W1#&Linh kiện mũ 2 - Lưỡi trai bọc vải 85% sợi Acrylic 15% wool, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17839
KG
14303
PCE
5721
USD
112100016142498
2021-10-29
521132 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113YI57CB # & Synthetic woven fabric, crossover, dyed, 85% cotton content, 100% new goods;113YI57CB#&Vải dệt thoi tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm, hàm lượng cotton 85%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17839
KG
12061
MTK
18091
USD
200522ASZHN2205064
2022-05-23
521132 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113yi57CE woven fabric from cotton, 3 -stranded diagonal fabric, dyed, weighing over 200g/m2, cotton proportion of less than 85%, mainly or single mixed with artificial fibers, new goods 100%new;113YI57CE#&Vải dệt thoi từ bông ,vải vân chéo 3 sợi , đã nhuộm,có trọng lượng trên 200g/m2, tỷ trọng bông dưới 85%,pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi xơ nhân tạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
21105
KG
5422
MTK
8133
USD
112200018426749
2022-06-27
521132 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113YI57CE #& woven fabric from cotton (diagonal pattern 3 fibers <85%, artificial fiber> 15%; dyed; tl (200- <400) g/m2; Suffering (45 "); No: Soaked coated coating with another material) 100% new rolls;113YI57CE#&Vải dệt thoi từ bông (vân chéo3 sợi; bông<85%, xơ sợi nhân tạo>15%;đã nhuộm;TL(>200-<400)g/m2; khổ (45"-72");không: ngâm tẩm tráng phủ ép lớp với vật liệu khác)cuộn mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15737
KG
21
MTK
31
USD
112100014140330
2021-07-23
521132 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 113YI57CB # & Synthetic woven fabric, crossover, dyed, 85% cotton content, 100% new goods;113YI57CB#&Vải dệt thoi tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm, hàm lượng cotton 85%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14503
KG
6037
MTK
9056
USD
112200018426749
2022-06-27
551522 C?NG TY TNHH D?T MAY WEITAI H? LONG CHINA STATE GROUP LIMITED 13224458CE #& woven fabric from synthetic stapling fibers (fibers acrylic => 85%, fleece (đ/fine object) <= 15%; dyed; tl <= 300g/m2; size (45 "-72 "); no: soaked in coated with coating with other materials) 100% new rolls;13224458CE#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp(xơ staple acrylic=>85%, lông cừu(đ/vật loại mịn)<=15%;đã nhuộm;TL<=300g/m2;khổ(45"-72");không:ngâm tẩm tráng phủ ép lớp với vật liệu khác)cuộn mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15737
KG
7
MTK
18
USD
010122AHHY018038
2022-01-14
320740 C?NG TY TNHH ?úC VI?T TIANJIN FEDERAL CARBON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD Anti-oxidation of metal surfaces (fry glass of anti-oxidation powder, accessories with Li Tam casting machine). 100% new;Chất chống ôxi hóa bề mặt kim loại (Frit thủy tinh dạng bột chống oxi hóa,phụ kiện đi kèm máy đúc li tâm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
1000
KGM
3600
USD
010122AHHY018038
2022-01-14
845430 C?NG TY TNHH ?úC VI?T TIANJIN FEDERAL CARBON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD Rolling shaft casting machine (rolled rim), Model: J527HR (6000mt) (by horizontal centrifugal method, bearing 6000 tons. New 100%;Máy đúc trục cán(vành cán),Model: J527HR (6000MT)(bằng phương pháp ly tâm nằm ngang, chịu tải 6000tấn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
1
SET
172301
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0054-001 # & Detergents semiconductor ingots types, M-CONDITION A (1 liter = 0.264172 gallon);867-0054-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn các loại, M-CONDITION A (1 lít = 0.264172 gallon)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
5
GLL
120
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0159-001 # & Detergents semiconductor ingots niklad S (1 liter = 0.264172 gallon) (Code CAS: 62-56-6);867-0159-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn niklad S (1 lít = 0.264172 gallon) (Mã CAS: 62-56-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
1
GLL
100
USD
132200017362901
2022-05-31
902750 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CO NHIET DIEN LANH BACH KHOA NTL1354 Infrared sensor Model: SPSW-S, used in electrical systems, 220V voltage, monkslite, Malaysian origin, 100% new products;NTL1354#&Cảm biến hồng ngoại model: SPSW-S, dùng trong hệ thống điện, điện áp 220V, hãng Starslite, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100%#&MY
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BACH KHOA
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
26140
KG
35
PCE
1184
USD
1648 4133 2000
2020-11-05
701401 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM SCHOTT NORTH AMERICA INC R00025 # & Block rectangular glass unwrought optically, 193.04 x 119.38 x 43.18mm;R00025#&Khối thủy tinh hình chữ nhật chưa gia công về mặt quang học, 193.04 x 119.38 x 43.18mm
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
57
KG
15
PCE
27180
USD
7702 1261 9764-01
2020-04-15
152190 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD 112-1275#&Que sáp (1 Box= 450 Gram);Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured: Other: Beeswax and other insect waxes;植物蜡(甘油三酯除外),蜂蜡,其他昆虫蜡和鲸蜡,不论是否精制或有色:其他:蜂蜡和其他昆虫蜡
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
UNK
270
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9053-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9053-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
483
INC
78659
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
698
INC
109308
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6509
PCE
11801
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
4456
PCE
1490
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9078-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9078-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
3418
PCE
3190
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-1505-001 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-1505-001#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) , đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
318
INC
91341
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
349
PCE
415
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy) 0038 x 0038 x0.028 inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
63840
PCE
15207
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-6034-048 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc;486-6034-048#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
17321
PCE
11952
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
33
PCE
39
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-012 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.021x0.021x0.032 Inc;486-3003-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.021x0.021x0.032 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4785
PCE
1592
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2301-104 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.035x0.035x0.051inc;485-2301-104#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.035x0.035x0.051inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
6031
PCE
2098
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
500
INC
78283
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy) 0.038 x 0.038 X0.028 Inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
48812
PCE
16787
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
5000
PCE
9065
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2312-011 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.038x0.038x0.028 Inc;485-2312-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.038x0.038x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
49342
PCE
16934
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), KT: 0.055x0.055x071 Inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
2232
PCE
1067
USD
9020 9492 1703-01
2020-11-03
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4007-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc;486-4007-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.083x0.083x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
32
PCE
53
USD
5008 0249 1130
2021-10-15
810601 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & semiconductor bars for semiconductor ingredients (TP: Bismut Telluride Alloy), DK: 1.25 Inc;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.25 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
722
KG
242
INC
51853
USD
8121 4038 3794
2020-11-23
810390 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM GRINM GROUP CO LTD 112-1493 # & Tantalum oxide (Ta2O5) to aluminum and glass, Size: 1-6mm;112-1493#&Tantalum Oxide (Ta2O5) để nhộm kính, Size: 1-6mm
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
3370
USD