Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017767456
2022-06-02
731582 C?NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD SGB420/30A Rake Rapes, steel, connected by welding, eye size: Phi (18x64) mm, 1m/yarn long, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, 100% new;Xích máng cào SGB420/30A bằng thép, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi(18x64)mm, dài 1m/sợi, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30000
KG
5200
MTR
54309
USD
112200017714960
2022-06-01
850720 C?NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD The Battery Battery complex, the explosive room, used for 8-ton battery ships in the pit, code: DXT-140/440 (D440KT), U = 140V/440AH, height does not include 464mm polar head, 70 bottles/combination, 100% new;Tổ hợp ắc quy a xít-chì phòng nổ, dùng cho tầu điện ắc quy 8 tấn trong hầm lò, mã hiệu: DXT-140/440(D440KT), U=140V/440Ah, chiều cao không bao gồm đầu cực 464mm, 70 bình/tổ hợp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
4
SET
29840
USD
2815 7969 5161
2021-07-23
902110 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? C?NG VàNG NUVASIVE SOUTHEAST ASIA PTE LTD Multi-axis screw 3.5mm diameter, KT 3.5x20mm code: 7905320 (mounted in the human body over 30 days) NSX: NUVASIVE INC 100% new.;Vít đa trục đường kính 3.5mm, kt 3.5x20mm code:7905320 (gắn trong cơ thể người trên 30 ngày) NSX: Nuvasive Inc mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
20
PCE
3880
USD
940086979804
2021-07-30
901849 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 C?NG TY TNHH G? TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
AIF21907837
2021-07-27
901839 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Và V?T T? K? THU?T RQS FORTUNE MEDICAL INSTRUMENT CORP Double-shaded catheter (double ball), 3 branches, 22Fr size helps to open uterus during birth. Item: 1864-0322.General: Fortune Medical Instrument Corporation. New 100%;Ống thông khởi phát chuyển dạ( loại bóng đôi),3 nhánh, cỡ 22Fr giúp mở tử cung trong quá trình sinh.Mã hàng:1864-0322.Hãng sx:Fortune Medical Instrument Corporation. Hàng mới: 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI SONGSHAN APT
HO CHI MINH
37
KG
10
PCE
36
USD
190721FFSHL21070151
2021-07-26
902519 C?NG TY TNHH D??C Và TRANG THI?T B? Y T? ??I VI?T SHANGHAI EXCELLENT IMPORT EXPORT CO LTD Mercury Medicine Thermometer, Model: Tokyodv-01, Tokyo Brand, Used to Measure Body Temperature, 1 Pcs / Box, 720pcs / Business, New 100% Production Year 2020, NXS: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co ., Ltd.;Nhiệt kế y học thủy ngân, Model: TOKYODV-01, nhãn hiệu TOKYO, dùng để đo nhiệt độ cơ thể, 1 cái/hộp, 720 cái/kiện, mới 100% năm sản xuất 2020, Nxs: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
3500
KG
180000
PCE
46800
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
776926189201
2022-05-24
902213 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
6004833483
2022-02-24
300670 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
040622SPL/KHI/HOC/220827
2022-06-28
300450 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C GETZ PHARMA PVT LIMITED Mebaloget Tablets 500mcg (Mecobalamin 500mcg). Box of 3 blisters x 10 tablets. Film compression.;Thuốc Mebaloget Tablets 500mcg (Mecobalamin 500mcg). Hộp 3 vỉ x 10 viên.Viên nén bao phim.Batch: 229F49.NSX:03/2022.HSD:03/2024.SĐK:VN-21859-19.HSX:Getz Pharma (Pvt) Ltd.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
675
KG
2000
UNK
3060
USD
160-21218131
2020-11-06
300421 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C DR REDDY S LABORATORIES LTD Pharmaceutical-Daptomred 500mg (500mg Daptomycin) east-phase powder infusion, box 1 vial - Lot: K200025, NSX: 08/2020, HSD: 07/2022-SDK: VN-22524-20. HSX: Dr.Reddys Laboratories Ltd.;Tân dược-Daptomred 500mg (Daptomycin 500mg) bột đông pha dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ - Lot: K200025, nsx: 08/2020,hsd:07/2022-sđk:VN-22524-20. Hsx:Dr.Reddys Laboratories Ltd.
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
408
KG
406
UNK
23142
USD
160-21218131
2020-11-06
300421 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C DR REDDY S LABORATORIES LTD Pharmaceutical-Daptomred 500mg (500mg Daptomycin) east-phase powder infusion, box 1 vial - Lot: K200025, NSX: 08/2020, HSD: 07/2022-SDK: VN-22524-20. HSX: Dr.Reddys Laboratories Ltd. Customers FOC.;Tân dược-Daptomred 500mg (Daptomycin 500mg) bột đông pha dung dịch tiêm truyền, hộp 1 lọ - Lot: K200025, nsx: 08/2020,hsd:07/2022-sđk:VN-22524-20. Hsx:Dr.Reddys Laboratories Ltd. Hàng FOC.
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
408
KG
96
UNK
5472
USD
1035796767
2020-11-02
300451 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C WOERWAG PHARMA GMBH CO KG Milgamma N (Thiamin HCl 100mg; Pyridoxine HCl 100mg; 1 mg Cyanocobalamin), Box 5 x 2ml tubes, solution for injection, bacth no: 20H124, SDK: VN-17798-14, NSX: 08.2020, HSD: 07.2023.;Milgamma N (Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 100mg; Cyanocobalamin 1mg), Hộp 5 ống x 2ml, dung dịch tiêm, bacth no: 20H124, SDK:VN-17798-14, NSX:08.2020, HSD: 07.2023.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1352
KG
33862
UNK
100976
USD
1035796767
2020-11-02
300451 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C WOERWAG PHARMA GMBH CO KG Milgamma N (Thiamin HCl 100mg; pyridoxine HCl 100 mg; 1 mg Cyanocobalamin), Box 5 x 2ml tubes, solution for injection, bacth no: 20H124, SDK: VN-17798-14, NSX: 08.2020, HSD: 07.2023. Customers foc;Milgamma N (Thiamin HCl 100mg; pyridoxin HCl 100mg; Cyanocobalamin 1mg), Hộp 5 ống x 2ml, dung dịch tiêm, bacth no: 20H124, SDK:VN-17798-14, NSX:08.2020, HSD: 07.2023. Hàng FOC
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1352
KG
500
UNK
1491
USD
176-23943544
2020-11-23
300433 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C AKUMS DRUGS PHARMACEUTICALS LTD Pharmaceuticals Momate-S (mometasone furoate; Salicylic Acid; mometasone furoate 0.1% (kl / kl); 5% Salicylic Acid). Box 1 tube 10g, topical ointment da.Batch: 10,201,770, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, SDK: VN-14687-12.FOC;Tân dược Momate-S (Mometasone Furoate;Acid Salicylic;Mometasone Furoate 0,1% (kl/kl);Acid Salicylic 5%).Hộp 1 tuýp 10g,Thuốc mỡ bôi da.Batch:10201770,NSX:09/2020,HSD:09/2022,SĐK: VN-14687-12.FOC
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
303
KG
821
UNA
1995
USD
176-23943544
2020-11-23
300433 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C AKUMS DRUGS PHARMACEUTICALS LTD Pharmaceuticals Momate-S (mometasone furoate; Salicylic Acid; mometasone furoate 0.1% (kl / kl); 5% Salicylic Acid). Box 1 tube 10g, topical ointment da.Batch: 10,201,770, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, SDK: VN-14687-12.;Tân dược Momate-S (Mometasone Furoate;Acid Salicylic;Mometasone Furoate 0,1% (kl/kl);Acid Salicylic 5%).Hộp 1 tuýp 10g,Thuốc mỡ bôi da.Batch:10201770,NSX:09/2020,HSD:09/2022,SĐK: VN-14687-12.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
303
KG
8206
UNA
19941
USD
15775164526
2022-02-24
300431 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C GETZ PHARMA PVT LIMITED Diamisu 70/30 Injection.human Insulin (RDNA origin), 1000iu / 10ml. 1 bottle of X10ml; injection mix.Batch: 686p05, NSX: 01/2022, HSD: 01/2024, SDK: QLSP-1051-17 .HSX: Getz Pharma (Pvt) Ltd.;Thuốc Diamisu 70/30 Injection.Human Insulin (rDNA origin),1000IU/10ml.Hộp 1 lọ x10ml;Hỗn dịch tiêm.Batch:686P05,NSX:01/2022,HSD:01/2024,SĐK:QLSP-1051-17.HSX:Getz Pharma (PVT) Ltd.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
HO CHI MINH
285
KG
4000
UNK
9800
USD
157-6203 8130
2021-01-04
300431 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C GETZ PHARMA PVT LIMITED Pharmaceuticals Diamisu Injection.Human 70/30 Insulin (rDNA origin), 1000IU / 10ml.Hon for injection, 1 vial x10ml Box, Batch: 542P05, NSX: 11/2020, HSD: 11/2022, SDK: QLSP-1051- 17.HSX: Getz Pharma (PVT) Ltd.FOC;Tân dược Diamisu 70/30 Injection.Human Insulin (rDNA origin),1000IU/10ml.Hỗn dịch tiêm,Hộp 1 lọ x10ml,Batch:542P05,NSX:11/2020,HSD:11/2022,SĐK:QLSP-1051-17.HSX:Getz Pharma (PVT) Ltd.FOC
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
HO CHI MINH
720
KG
900
UNK
2205
USD
15755066141
2021-09-30
300431 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C GETZ PHARMA PVT LIMITED Diamisu 70/30 Injection.HUMAN INSULIN (RDNA ORIGIN), 1000IU / 10ml. 1 bottle of x10ml; injection mix.Batch: 633P05, NSX: 06/2021, HSD: 06/2023, SDK: QLSP-1051-17 .HSX: Getz Pharma (Pvt) Ltd.;Thuốc Diamisu 70/30 Injection.Human Insulin (rDNA origin),1000IU/10ml.Hộp 1 lọ x10ml;Hỗn dịch tiêm.Batch:633P05,NSX:06/2021,HSD:06/2023,SĐK:QLSP-1051-17.HSX:Getz Pharma (PVT) Ltd.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
HO CHI MINH
315
KG
4000
UNK
9800
USD
15788910522
2022-06-29
300431 C?NG TY TNHH D??C PH?M Và TRANG THI?T B? Y T? HOàNG ??C GETZ PHARMA PVT LIMITED Diamisu 70/30 Injection.Human Insulin (RDNA Origin), 1000iu/10ml.Do 1 bottle of x10ml; Injecting mixture.batch: 740p05, NSX: 05/2022, HSD: 05/2024, SDK: QLSP-1051-17 .HSX: Getz Pharma (PVT) Ltd.foc;Thuốc Diamisu 70/30 Injection.Human Insulin (rDNA origin),1000IU/10ml.Hộp 1 lọ x10ml;Hỗn dịch tiêm.Batch:740P05,NSX:05/2022,HSD:05/2024,SĐK:QLSP-1051-17.HSX:Getz Pharma (PVT) Ltd.FOC
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
HO CHI MINH
215
KG
300
UNK
735
USD
776324609584
2022-03-29
300190 C?NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 C?NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 C?NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 C?NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
168293304418
2021-01-25
811090 C?NG TY TNHH THI?T K? Và TRANG TRí N?I TH?T Lê FOREST PRODUCTS DISTRIBUTERS D102410-ZN # & Screws silver with antimony implant implanted using wood, specification: 10-24mm, code: D102410-ZN, new 100%;D102410-ZN#&Ốc cấy màu bạc bằng Antimon dùng cấy vào gỗ, quy cách: 10-24mm, code : D102410-ZN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
RAPID CITY SD
HO CHI MINH
14
KG
6000
PCE
324
USD
8BC9055
2022-06-28
370110 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? QU?C T? CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD 125SH 28x35cm (11x14in) DVB+ - Laser Dryview DVB+ Movie, Carestream Health, Inc/ USA, used in medical for patients, 100%new, 125 panels;125SH 28X35CM (11X14IN) DVB+ - Phim chụp laser DRYVIEW DVB+, Hãng/ nước sx: Carestream Health,Inc/ USA, dùng trong y tế phục vụ công tác chẩn đoán cho bệnh nhân, mới 100%, hộp 125 tấm
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
711
KG
160
UNK
20213
USD
811792567632
2021-07-14
843621 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH NEWMED SRL Incel Electronic Incrubator "Pulcino" warm cabinet to check spores - Biological indicators SX: Newmed SRL 100%;INCEL Electronic Incrubator "Pulcino" Tủ ấm để kiểm tra bào tử - chỉ thị sinh học nhà sx: NEWMED SRL mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
783
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD Int-SJWR12-191021 # & frosted raw tuna 7.5 lbs up;INT-SJWR12-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
153461
KGM
214845
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-SJWR11-191021 # & frozen raw tuna 4 - 7.5 lbs;INT-SJWR11-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
8235
KGM
11117
USD
GTD0654989
2022-01-14
030344 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR22-110122 # & Tuna to the whole frozen baby 4 - 7.5 lbs;INT-BEWR22-110122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77990
KG
1000
KGM
1550
USD
GTD0644492
2022-01-14
030344 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR43-070122 # & Tuna eye to whole frozen 7.5 - 20 lbs;INT-BEWR43-070122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
500
KGM
800
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140220590994679
2020-03-12
030357 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG16-120320#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SUVA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
173
KGM
520
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 C?NG TY C? PH?N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
7750 2294 8343
2021-10-29
902110 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? NAM Lê U I CORPORATION Screw splint system, fixed spinal disc: Fixed screw splint - SFTA1420. Manufacturer of U & I Corporation, Korea. New 100%.;Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống: Nẹp vít cố định cột sống lưng - SFTA1420. Nhà sản xuất U&I Corporation, Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
100
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, long thigh/ duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới đùi/ Duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2391
PR
54993
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, type to pillow/ duomed calf. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới gối/ Duomed calf. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2601
PR
39015
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony CG, CCL1 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony CG, CCL1 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
120
PCE
1404
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony AG, CCL2 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony AG, CCL2 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
10
PCE
232
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony hand, CCL2 (medical socks medi gloves healing varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony hand, CCL2 (vớ y khoa medi găng tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
10
PCE
362
USD
DSV0125439
2020-11-06
611611 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? LA GI MEDI GMBH CO KG Mediven harmony AG, CCL1 (medical socks medi arm cure varicose veins, using the force of socks, no drug). New 100%;Mediven harmony AG, CCL1 (vớ y khoa medi cánh tay chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2446
KG
30
PCE
631
USD
SAE306000
2022-01-24
852859 C?NG TY TNHH V?T T? Và TRANG THI?T B? Y T? HAT MED VI?T NAM AMPRONIX INC Dedicated screen and accessories used in medical endovue 21 ", color screen for endoscopy system.Ma: 90k0061, accessories: charger, plug, wire connection, power cord.hsx: nds surgical imaging LLC. New 100%;Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế EndoVue 21",màn hình màu dùng cho hệ thống nội soi.Mã:90K0061,Phụ kiện: sạc điện,phích cắm,dây kết nối,dây nguồn.HSX: NDS SURGICAL IMAGING LLC.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
94
KG
3
SET
2592
USD
240621BSCN21060059
2021-07-05
570330 C?NG TY C? PH?N THI?T K? Và THI C?NG QU?C T? GOLFJOHN JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO LTD Roll-based artificial plastic grass, Model: White, used for floor coverings, quilted, 1mm thick plastic soles, 25mm high, NSX: Jiangsu Wanyuan Artificial Turf co., Ltd, New100%;Thảm cỏ nhựa nhân tạo dạng cuộn,model:White, dùng để trải sàn, được chần,đế nhựa dày 1mm,cao 25mm,nsx:JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO.,LTD,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7531
KG
40
MTK
176
USD
100721PKGCB21008162
2021-07-16
401511 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM TOP GLOVE SDN BHD Non-sterilized rubber gloves USEW078 use in Surgical size 7.5, SD term: 05/2026, Manufacturer: Top Glove Sdn Bhd, Medical use, 100% new goods;Găng tay cao su tiệt trùng không bột USEW078 dùng trong phẫu thuật size 7.5, hạn sd: 05/2026 , nhà sx : TOP GLOVE SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14021
KG
40000
PR
7400
USD
150522NBCLI2206408
2022-05-25
901820 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Ultraviolet lights 45 cm, dia. 26mm, 110V/220V, 26.5UW/cm2 used in health, 100%new goods, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.;Bóng đèn cực tím 45 cm, dia. 26mm, 110v/220v, 26.5uw/cm2 dùng trong y tế, hàng mới 100%, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10006
KG
1500
PCE
1403
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
251021SHZG21090739
2021-11-06
901920 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Oxygen mask with size M, Green, Medical use, manufacturer: Ningbo Sintrue Medical Instruments CO., LTD, 100% new products;Mặt nạ oxy có túi size M, Green, dùng trong y tế , nhà sản xuất: NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8652
KG
1000
PCE
372
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
DSV-SH20210928-001
2021-10-05
901820 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? ??I D??NG GE HEALTHCARE PTE LTD Ultrasound Machine (Model: Versana Active) and accessories included, using an ultrasonic technical diagnostic image, Do GE Medical Systems (China) Co., Ltd / China SX2021. 100%;Máy siêu âm (Model: VERSANA ACTIVE) và phụ kiện đi kèm,dùng chẩn đoán hình ảnh bằng kỹ thuật sóng siêu âm,do GE Medical Systems (China)Co.,Ltd/China sx2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUXI
DAU TU BAC KY
458
KG
2
SET
29078
USD
392639001
2022-06-27
901840 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? ??I D??NG SENKO MEDICAL INSTRUMENT MFG CO LTD The trachea opened tube D-7F (Lot: MST222099, HSD: 2025/05/24), tools to help open trachea, use in surgery, produced by Merasenko Corporation. New 100%;Ống mở khí quản D-7F (Lot:MST222099,Hsd:2025/05/24), dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản,dùng trong phẫu thuật, do MeraSenko Corporation, sản xuất. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HA NOI
123
KG
170
SET
1878
USD
WUX-82101631
2021-07-13
901812 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? ??I D??NG GE HEALTHCARE PTE LTD Ultrasound Machine (Model: Versana Balance) and accessories included with 3 transducers, diagnostic images with ultrasonic wave techniques, Do GE Medical Systems (China) Co., Ltd / China SX2021. 100%;Máy siêu âm (MODEL: VERSANA BALANCE) và phụ kiện đi kèm gồm 3 đầu dò,dùng chẩn đoán hình ảnh bằng kỹ thuật sóng siêu âm,do GE Medical Systems (China)Co.,Ltd/China sx2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
391
KG
2
SET
35628
USD
S00263825
2021-07-09
841931 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? TRANG THI?T B? áNH D??NG GREENFIELD WORLD TRADE Vegetable dryers are used in restaurants and hotels. Excalibur 9-Tray Deluxe Dehydrator (Model: 4948cdfb; 9 trays; Excalibus; 600w / 220v; 100% new goods);Máy sấy rau củ quả dùng trong nhà hàng, khách sạn. Excalibur 9-Tray Deluxe Dehydrator (Model: 4948CDFB; 9 Khay; Hiệu: Excalibus; 600W/220V; Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HO CHI MINH
73
KG
5
PCE
1265
USD
050222JKT220000541
2022-02-25
732111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? TRANG THI?T B? áNH D??NG PT NAYATI INDONESIA Gas stoves are used in restaurants and hotels. Gas 6 Burner Range - Open Cabinet - NGTR 12-75 ME (Nayati; Model: NGTR 12-75 ME; 100% new goods);Bếp gas dùng trong nhà hàng, khách sạn. Gas 6 Burner Range - Open Cabinet - NGTR 12-75 ME (Hiệu: Nayati; Model: NGTR 12-75 ME; Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
2572
KG
2
PCE
2258
USD
813640396316
2021-07-05
902139 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Rorial arterial shelves, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
4
PCE
3893
USD
813640396316
2021-07-05
902139 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Coronary artery shelves, Item: ZSTC3.00 X4014CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC3.00 x4014CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
1947
USD
9790016924
2021-12-22
160521 C?NG TY C? PH?N TRANG NORAMIX TRADE AS Shrimp with frozen fried fried powder (without gas packaging), NSX: Noramix Trade AS. Sample order, 100% new;Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (không đóng bao bì kính khí), Nsx: NORAMIX TRADE AS. Hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
HO CHI MINH
4
KG
497
GRM
12
USD
141120YMLUI488165046
2020-11-16
190191 C?NG TY C? PH?N TRANG NEWLY WEDS FOODS THAILAND LIMITED MPOE02ZZ072 # & Flour seasoned Battermix TB8653A1 (using the best before 10/28/2021);MPOE02ZZ072#&Bột tẩm gia vị Battermix TB8653A1 ( sử dụng tốt nhất trước ngày 28/10/2021)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
14330
KG
3000
KGM
4200
USD
210821ONEYSINB58381800
2021-08-30
406300 C?NG TY C? PH?N TRANG LACTO ASIA PTE LTD MSEF01ZZ26 # & Processed Cheese ((2kg / Block X5) / CTN);MSEF01ZZ26#&Phô mai đã chế biến((2KG/BLOCK X5)/CTN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5351
KG
4970
KGM
37424
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 C?NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 C?NG TY TNHH V?N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
060221STAG21023015
2021-02-19
200860 C?NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? ?AN PHúC DAYWELL INC Cherry fruit puree preserved by sugar, syrup (1.8 kg / bottle, 6 bottles / box) used in the preparation of drinks, NSX: 10/2020, HSD: 24 months from date of production, new products 100%;Trái Cherry nghiền nhuyễn được bảo quản bằng đường, siro (1.8 kg/chai, 6 chai/hộp ) dùng trong pha chế đồ uống, NSX: 10/2020, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4860
KG
80
UNK
2736
USD