Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251220740120157000
2021-01-13
220600 C?NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
151120COSU6278317780
2020-12-25
440794 C?NG TY TNHH C? V? GAM INTERNATIONAL TRADING S A # & Wood Anh Dao BLACK CHERY.Loai KD 3Com, QC: 4/4 (6'-14 ') * (4' '- 13' ') (Name of Science: black cherry) .. untreated increases the snake # & 62 389. Shipments per unit MBF (1MBF = 2.36 CBM); #&Gỗ Anh Đào- KD BLACK CHERY.Loại 3Com,QC:4/4 (6'-14')*(4''-13'')(Tên KH:Prunus serotina)..Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn#&62.389. Lô hàng tính theo đơn vị MBF (1MBF=2.36 CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
40125
KG
62
MTQ
17051
USD
261021KMTCXGG2021736
2021-11-11
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C GANSU ZHONGSHIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum Linn, for people, packing 25 kgs / bag. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum Linn, dùng cho người, đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
20988
KGM
19309
USD
050921EGLV553100009037
2021-11-08
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
47100
KG
47
TNE
16779
USD
240422YMLUM595040585
2022-06-04
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceuml L, packed 25 kgs/ba ba.;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceuml L, đóng gói 25 KGS/bao.hàng không thuộc danh mục CITES, Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
48019
KG
48000
KGM
25440
USD
280122YMLUM968010664
2022-03-24
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
96192
KG
48000
KGM
20160
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 C?NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 12.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glass 8.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 12.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 8.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
3108
KGM
7397
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 C?NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 14.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glasses 10.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 14.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 10.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
1564
KGM
3722
USD
160921EGLV081100324831
2021-10-29
441879 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và D?CH V? V?NH AN PT KALI JAYA PUTRA Teak wooden floorboard (Name of Kh: Tectona Grandis), (Dark Color), KT: 15x90x450 / 540/630/720 mm, has been running twice heads and dreams, painting completing the number of TT blocks: 13,7564 m3, new 100 % is not in the cites category;Ván sàn gỗ teak ( tên KH:Tectona grandis),(dark color),KT:15x90x450/540/630/720 mm, đã được chạy mộng hai đầu, mộng cạnh, sơn hoàn thiện số khối TT: 13.7564 m3,mới 100% không nằm trong danh mục Cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
17523
KG
14
MTQ
31365
USD
160921EGLV081100324831
2021-10-29
441879 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và D?CH V? V?NH AN PT KALI JAYA PUTRA Teak wooden floorboard (Name KH: Tectona Grandis), (Natural Color) KT: 15x90x450 / 540/630 mm, has been running dreams of two heads, dreaming, painting completing the number of TT blocks: 11,5791 m3, 100% new in CITES category;Ván sàn gỗ teak( tên KH:Tectona grandis),(natural color) KT:15x90x450/540/630 mm,đã được chạy mộng hai đầu,mộng cạnh, sơn hoàn thiện số khối TT: 11.5791 m3,mới 100% không nằm trong danh mục Cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
17523
KG
12
MTQ
26400
USD
240921MAREHPH21090044
2021-10-05
901891 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và D?CH V? 4V YUIL TRADING CORPORATION Lamp ceiling suspension 2 pistols, LED technology, brightness: 160,000 + 120,000 Lux, Executing: 120W and 54W, Model Cure 7 + 5, NSX Yuil Trading Corporation, 100% new;Đèn mổ treo trần 2 chóa, Công nghệ LED, cường độ sáng: 160.000 + 120.000 Lux, công xuất: 120W và 54W, model CURE 7+5, nsx YUIL TRADING CORPORATION, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
329
KG
2
PCE
23000
USD
9841757682
2021-10-29
853669 C?NG TY C? PH?N T? V?N Và D?CH V? C?NG NGH? ASIC KEYSIGHT TECHNOLOGIES MALAYSIA SDN BHD Foot adapter for gauge, Brand: keysight, Model: 85052-60012, voltage + -35 VDC, the item is not payment, 100% new;Bộ chuyển đổi chân giắc cắm cho máy đo, Nhãn hiệu: Keysight, Model: 85052-60012,điện áp +-35 VDC, hàng không thanh toán, Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HA NOI
1
KG
1
PCE
821
USD
7114121523
2022-03-28
620319 C?NG TY TNHH D?CH V? ??U T? V C CBC MARKETING M SDN BHD Jacket for Asian C1 Cup Football League, Brand: IVC Works, 100% new products;Áo khoác cho nhân viên phục vụ giải bóng đá cúp C1 Châu Á, hiệu: IVC WORKS, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
22
KG
145
PCE
435
USD
200121HLCULE1201269071
2021-02-19
130120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Gum Acacia Spray Dried 381A, 100% new goods, HSD: 12/2023,;Phụ gia thực phẩm: Spray Dried Gum Acacia 381A, hàng mới 100%, HSD: 12/2023,
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
45881
USD
050621HDMULEHA06199300
2021-07-08
130120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia 381i, 100% new, HSD: 5/2024;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 381I, hàng mới 100%, HSD: 5/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
10000
KGM
23384
USD
030422LHV2786059
2022-06-09
130120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia 381i, 100%new goods, HSD: 03/2025;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 381I, hàng mới 100%, HSD: 03/2025
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
5000
KGM
11163
USD
231120OOLU4050815470
2021-01-11
130120 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ALLAND ROBERT Food additives: Instant Soluble Gum Acacia Organic 399 I, 100% new goods, HSD: 10/2023,;Phụ gia thực phẩm: Instant Soluble Gum Acacia 399 I Organic, hàng mới 100%, HSD: 10/2023,
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
6000
KGM
43835
USD
021121HANL21100926
2021-11-09
293214 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG JK SUCRALOSE INC Food additives - Sucralose (chemically pure sugar) HSD: 10/2023 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Sucralose (Đường tinh khiết về mặt hóa học) HSD: 10/2023 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
500
KGM
31000
USD
180222AMIGL220052088A
2022-02-28
290611 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và T? V?N CáT VàNG ANHUI FENGLE PERFUME CO LTD Menthol crystal crystal (used in food processing industry), CAS NO: 2216-51-5, HSD: 02/2025, 100% new goods;Tinh thể bạc hà - Menthol Crystal (dùng trong ngành chế biến thực phẩm), Cas no: 2216-51-5, HSD: 02/2025, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3414
KG
3000
KGM
60000
USD
230921SE1090887Y
2021-10-01
293311 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y CHINA SINOCHEMIE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VICONSHIP
7968
KG
1000
KGM
13800
USD
17666333201
2021-08-27
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials Production of veterinary drugs (HOOC SAN SAN): Oxytocin. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Lot Number: OP-090221; date SX: 02/2021; HD: 01/2024. (1miu = 1,9339gr);Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y(Hooc môn sinh san): Oxytocin. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Số lô: OP-090221;Ngày SX: 02/2021; HD:01/2024. (1MIU= 1,9339Gr)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
40
KG
193
GRM
29500
USD
16061761361
2021-09-22
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED Veterinary medicine production materials. Cloprostenol sodium; Lottery: 210731; Now SX: 31/07/21; HD: July 30, 23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX: Ningbo Second Hormone Factory, China. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
9
KG
400
GRM
132000
USD
16068337533
2021-12-15
293791 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED NL Veterinary medicine production: Chorionic Gonadotropin HCG; Block: Z0104211001; Now SX: 28/10/21; HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. Packing 18,133gr = 100 Miu. new 100%;NL sản xuất thuốc thú y: Chorionic Gonadotropin HCG ; sô lô: Z0104211001; ngay SX: 28/10/21;HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. đóng gói 18,133gr = 100 miu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
6
KG
18
GRM
105001
USD
090621YXDG21055293
2021-07-09
291830 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Veterinary medicine production materials: ketoprofen. Batch No: 201400m210504,201400m210517 (HSD: 04.2021-03.2026). New 100%. NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KETOPROFEN. BATCH NO: 201400M210504,201400M210517 (HSD: 04.2021-03.2026). Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VINABRIDGE
570
KG
500
KGM
42500
USD
150721XHHTSHHAP210705D
2021-07-22
294120 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Raw materials for manufacturing of veterinary drugs: streptomycin sulfate. (2000 BOU = 2736 KG) NSX: HEBEI Shengxue DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE.(2000 BOU = 2736 KG )NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CT LIEN VIET LOG
3484
KG
2736
KGM
72400
USD
17661812063
2021-10-01
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials for veterinary medicine: Pilocarpine hydrochloride; Lot: 21CG01; NSX: July 21, 21; due date; July 20, 2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Pilocarpine Hydrochloride; Lô: 21CG01; NSX: 21/07/21; hạn dùng; 20/07/2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
10
KGM
44800
USD
16042240170
2022-01-17
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for veterinary drugs: Atropine sulfate. Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Block: 20210505; NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. 100% new goods due to China;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Atropine Sulfate. Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Sô lô: 20210505;NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. Hàng mới 100% do TQ SX
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
10
KGM
5500
USD
271220TSNCB20008791
2021-01-05
690590 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Set of chimney liners for coal stations diameter 4200mm (synchronous goods spare parts), heat-resistant ceramic, for the stations of coal in brick production line, a New 100%;Bộ lót ống khói dùng cho trạm than kích thước đường kính 4200mm ( hàng đồng bộ dạng tháo rời ), bằng gốm chịu nhiệt, dùng cho trạm than trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
127298
KG
1
SET
23503
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
221121112100016000000
2021-11-23
910511 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12505
KG
600
PCE
600
USD
181021100027089000
2021-10-19
910511 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13578
KG
1000
PCE
1000
USD
21121112100016200000
2021-11-03
961700 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Vacuum heat holder with stainless steel + plastic, 500ml capacity (not available: electricity, battery), Shanlu brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng: điện, pin), hiệu Shanlu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7444
KG
560
PCE
868
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
821420 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7530
KG
2600
PCE
650
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
401692 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Pencil bleaching for students with soft, non-porous vulcanized rubber, size (1.5-5) cm, Deli brand, 100% new;Tẩy bút chì dùng cho học sinh bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, cỡ (1.5-5)cm, hiệu DELI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
680
KGM
816
USD
20622112200017700000
2022-06-02
821300 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Shids Cut the player of students with plated iron + plastic, long (10 - <15) cm, tiwa brand, 100% new;Kéo cắt thủ công học sinh bằng sắt mạ + nhựa, dài (10 - <15)cm, hiệu TIWA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
4500
PCE
900
USD
80222215928489
2022-03-16
844010 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và V?T LI?U IN CUULONG TRADING CORP Osako 368 Pin Bookbinding Machine (06 bowel station and 01 cover station) used, SX: Osako Seki Co., Ltd, Model: 368, Seri: 2332, Year SX: 2006, Electrical operation3pha, Maximum speed machine: 3000 rolls / h;Máy đóng sách bằng ghim Osako 368 ( 06 trạm bắt ruột và 01 trạm bìa)đã qua sử dụng,Hãng sx: OSAKO SEKI Co.,LTD,Model: 368,Seri:2332, năm sx:2006,hoạt động bằng điện3pha, tốc độ tối đa máy:3000 cuốn/h
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
32110
KG
1
SET
17254
USD
141021SITOSHP2115539
2021-10-25
844010 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và V?T LI?U IN CUULONG TRADING CORP Used Bookbinding Machine Osako 368 Pins, SX: Osako, Model: 368, Series: CM0016, Year SX: 2011, 3PHA / 200V electricity operation, Maximum speed machine: 8000 Roll / hour, suffering Largest paper: 450mmx 300mm;Máy đóng sách bằng ghim Osako 368 đã qua sử dụng,Hãng sx:Osako,Model: 368,Seri:CM0016, Năm sx:2011, hoạt động bằng điện 3pha/ 200V, tốc độ tối đa máy:8000 cuốn/giờ, khổ giấy lớn nhất: 450mmx 300mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12000
KG
1
SET
11401
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732491 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper box in iron -plated iron toilets + plastic, size [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)] cm. Dumuu brand, 100% new;Hộp đựng giấy trong nhà vệ sinh bằng sắt mạ + nhựa, kích thước [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)]cm. Hiệu DUMUU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1800
PCE
1350
USD
291021112100016000000
2021-10-30
460192 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre ( đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
350
PCE
700
USD
1.411211121e+020
2021-11-14
460192 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7566
KG
300
PCE
600
USD
181021112100015000000
2021-10-18
460192 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads, knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13850
KG
860
PCE
1720
USD
241121112100016000000
2021-11-25
460192 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13332
KG
300
PCE
600
USD
241121112100016000000
2021-11-24
460192 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12565
KG
250
PCE
500
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
821599 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Spoons, forks made of iron, long (15- <20) cm, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li Fa Wu Jin Zhi Battery Chang, 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (15-<20)cm, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12236
KG
4000
PCE
200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
670490 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The fake eyelashes made of synthetic fiber used in makeup, including 4 fake eyelashes and 1 iron -plated iron -plastic eyelashes, 10cm long, DIYI brand, 100% new;Bộ lông mi giả bằng sợi tổng hợp dùng trong trang điểm, gồm 4 mi giả và 1 dụng cụ kẹp mi bằng sắt mạ + nhựa, dài 10cm, hiệu DIYI , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1900
SET
950
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
850981 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
300
PCE
420
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
850981 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11700
KG
520
PCE
728
USD
70422147200280400
2022-04-29
841931 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD HS-200-22KW agricultural dryer, operating with a voltage of 380V, 22kW capacity, used in agriculture, Hlong firm, produced in 2022, 100% new goods;Máy sấy nông sản HS-200-22KW, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 22KW, dùng trong nông nghiệp, hãng HLONG, sản xuất năm 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
16740
KG
1
PCE
5844
USD
230222100002774000
2022-02-26
841620 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD L555 furnace burners, 555mm long, 6mm thick, heat-resistant ceramic, parts of kilns, used in brick production lines, 100% new products;Đầu đốt lò nung L555, dài 555mm, dày 6mm, bằng gốm chịu nhiệt, bộ phận của lò nung, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16467
KG
100
PCE
3773
USD
291021112100016000000
2021-10-30
961000 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD One-sided writing board for plastic students, size (30x25) cm, deli brand, 100% new;Bảng viết một mặt dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước (30x25)cm, hiệu Deli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
950
PCE
950
USD
30622112200017800000
2022-06-03
392590 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic clothes hanger, size (40x8) cm, wall -based type, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, 100% new;Móc treo quần áo bằng nhựa loại thường, kích thước (40x8)cm, loại đóng trên tường, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
5000
PCE
1000
USD
61120100014236600
2020-11-06
590901 C?NG TY TNHH V?NH H?NG V?NH PHúC GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Duct fabric, with steel core intestinal ductile chicken, 61mm diameter, wind pipe used in kilns of ceramic tiles production lines, new 100%.;Ống gió vải ,có lõi thép ruột gà dễ uốn, đường kính 61mm, dùng làm ống gió trong lò nung của dây chuyền sản xuất gạch men , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14546
KG
8
MTR
32
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420212 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Student Backpack Further Fabric With Plastic Coating Synthetic Fiber, Diagonal (30 - 40) Cm, No Hand Scissors, Fashion Fashion, 100% New;Balo học sinh mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (30 - 40)cm, không có tay kéo, hiệu FASHION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
204
PCE
571
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940600 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1000
USD
21021112100015500000
2021-10-05
962001 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Self-plated selfie stick sticks + Plastic adjustable height with battery button (3-5) V, connected to the phone, to support taking photos, long (30-50) cm, bemro brand, 100% new;Gậy chụp ảnh tự sướng bằng sắt mạ + nhựa có điều chỉnh độ cao kèm nút bấm dùng pin (3-5)V, kết nối với điện thoại, để hỗ trợ chụp ảnh, dài (30-50)cm, hiệu BEMRO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12868
KG
2000
PCE
2000
USD
70122112200013700000
2022-01-07
732399 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8540
KG
1300
PCE
455
USD
310120BC20015LSHPG05
2020-02-15
722550 C?NG TY C? PH?N THéP Và V?T T? ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008) cán phẳng - chưa gia công quá mức cán nguội - dạng cuộn - SGRZX063-2018-FB SPCC-SD , chưa tráng phủ , mạ , sơn - mới 100%. Cỡ 0.48 mm x 1219mm x cuộn(mã 98110010);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
39820
KGM
20109
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
962000 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Foot camera type small plated iron + plastic, high (30- <100) cm, type for digital cameras and muscle cameras, Jun Teng letters, 100% new;Chân máy ảnh loại nhỏ bằng sắt mạ + nhựa, cao (30-<100)cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu chữ JUN TENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
300
PCE
1350
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420232 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic pen containers, size (20x8x4) cm (without pen), Frozen II brand, 100% new;Hộp đựng bút học sinh bằng nhựa, kích thước (20x8x4)cm (không có bút), hiệu FROZEN II, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
650
PCE
455
USD
151021112100015000000
2021-10-18
630293 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Hand wipes with artificial fabrics for kitchen, size (25x40) cm, Xingao lettering, 100% new;Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo dùng trong nhà bếp, kích thước (25x40)cm, hiệu chữ XINGAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13222
KG
400
KGM
560
USD
51121112100016300000
2021-11-06
851020 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Hair trimmer using 220V type electrical rechargeable battery (3 - 6) V, not included: (Chon Chon, toilet, shawl) WAHA. 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V loại (3 - 6)v, Không kèm: (dầu bôi chơn, chổi vệ sinh, khăn choàng) hiệu WAHA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7536
KG
216
PCE
432
USD
210222LAX-HAIPHONG-A2201
2022-05-28
870340 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG Và C?NG NGHI?P V?NH PHúC RCE BROS HOLDING INC Car 05 -seat car brand: Toyota Avalon Hybrid Limited, 1 bridge car, left steering wheel, water SX: USA SX: 2021.4 doors, number of resettlements, gasoline, 2.5L, color; Black, SK: 4T1DA1AB3NU012742, SM: G679938A25A, 100% new;Xe ô tô con 05 chỗ ngồi nhãn hiệu:TOYOTA AVALON HYBRID LIMITED,xe 1 cầu,tay lái bên trái, nước sx:USA sx:2021,4 cửa,số tđộng,đcơ xăng,dtích 2.5L,màu; đen,SK: 4T1DA1AB3NU012742,SM:G679938A25A ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
3500
KG
1
PCE
33825
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 C?NG TY TNHH ?I?N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-02
401033 C?NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: RECMF-8720 SWR MIT (LP);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:RECMF-8720 SWR MIT (Lp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
88
PCE
295
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-03
401033 C?NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: 3VX720 SWR MIT (LA);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:3VX720 SWR MIT (La)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
67
PCE
109
USD
150122215634763
2022-01-27
761410 C?NG TY TNHH CúP VàNG ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Alloy aluminum wire (braided wire) has steel core, no insulation, 94.1mm2 wire section for cable production. NSX: Zhengzhou Lemei Import and Export Trade CO., LTD 100% new products.;Dây nhôm hợp kim(dây bện) có lõi thép, chưa cách điện, tiết diện dây 94.1mm2 dùng cho sản xuất cáp. nsx:ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24586
KG
27000
MTR
35640
USD
120721ACDY212762
2021-07-21
540220 C?NG TY TNHH CúP VàNG WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY Filament yarn with high durability from Polyester was soaked with 2000 Denier, 4kg-5kg / roll, non-twisted, not yet packaged, not sewing only, used for optical cable waterproofing. New 100%.;Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier, 4kg-5kg/cuộn, không xoắn, chưa đóng gói bán lẻ, không phải là chỉ khâu, dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13082
KG
4064
KGM
19916
USD
BSE0235667A
2021-12-15
230641 C?NG TY TNHH V?N PHúC GRAINCORP OPERATIONS LIMITED Canola extraction meal (canola extraction meal), raw materials used in animal feed production. Imported goods in accordance with Circular 02/2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019. 100% new;Khô dầu hạt cải ( CANOLA EXTRACTION MEAL), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
521273
KG
520
TNE
197600
USD
170522ONEYKHIC04433600
2022-06-28
230641 C?NG TY TNHH V?N PHúC DALDA FOODS LIMITED Dry canola oil (Canola Meal) #& 498.996 M.tons, raw materials used in animal feed production. Imported goods suitable to Circular 02/2019/TT-BNNPTNT dated 11/02/2019. New 100%;Khô dầu hạt cải ( Canola Meal )#&498.996 M.tons, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
499990
KG
499
TNE
248001
USD
010222ONEYKHIC00099300
2022-03-17
230641 C?NG TY TNHH V?N PHúC DALDA FOODS LIMITED Canola meal oil (canola meal), raw materials used in animal feed production. Imported goods in accordance with Circular 02/2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019. New 100%;Khô dầu hạt cải ( Canola Meal ), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
509560
KG
510
TNE
198728
USD
260322ONEYKHIC02373700
2022-05-24
230641 C?NG TY TNHH V?N PHúC DALDA FOODS LIMITED Dry canola oil (Canola Meal), raw materials used in the production of animal feed#& 513,594 m tons. Imported goods suitable to Circular 02/2019/TT-BNNPTNT dated 11/02/2019. New 100%;Khô dầu hạt cải (Canola Meal), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi#&513.594 M tons. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
514620
KG
514
TNE
218277
USD
250122100000272000
2022-01-25
260111 C?NG TY TNHH V?N ??C LOGISTICS LAO REN YI COOPERATION TRADING ENTERPRISE PARTNERSHIP LTD The iron ore is untrained, taken from 1-9mm size No more than 10%, 10-40mm no less than 85%, greater than 40mm no more than 05%, the content Fe> = 58%;Quặng sắt dạng cục chưa qua nung kết, có kích cỡ từ 1-9mm không quá 10%, 10-40mm không ít hơn 85%, lớn hơn 40mm không quá 05%, hàm lượng Fe >= 58%
LAOS
VIETNAM
KHAMMOUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
352
KG
352
TNE
19360
USD
141220YMLUI221009552
2020-12-23
320611 C?NG TY TNHH V?N PH??C MAIN GAIN INTERNATIONAL LIMITED Preparations colored inorganic components from titanium dioxide R-97, used in the plastics industry, (25 Kg / Bag), New 100%.;Chế phẩm màu vô cơ có thành phần từ TITANIUM DIOXIDE R-97, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, (25 Kg/ Bao), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20000
KGM
73000
USD
070322HDMUSELA76656600
2022-03-16
271210 C?NG TY TNHH CúP VàNG JC COM CO LTD Cable stuffed oil (Jelly Compound), component with VizoLin, OP-100L code, used for cable production, NSX: JC COM CO., LTD. New 100%;Dầu nhồi cáp (Jelly Compound), thành phần có vazơlin, mã OP-100L, dùng cho sản xuất cáp, nsx: JC COM CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
14520
KG
9900
KGM
25245
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
050222KMTCMUN0323587
2022-03-17
230649 C?NG TY TNHH V?N PHúC SUN PROTEINS Rapeseed oil (Indian rapeseed extraction meal), raw materials used in animal feed production. Imported goods in accordance with Circular 02/2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019. New 100%;Khô dầu hạt cải ( Indian Rapeseed Extraction Meal ), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
550630
KG
551
TNE
204834
USD
230622YMLUI226165762
2022-06-28
920290 C?NG TY TNHH NH?C C? PHONG V?N GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Actha dong guitar, 41 inch layeric, black gold, brand: HT Music, Model: HT-89. New 100%;Đàn Acousitic Guitar, 41 inch Classic, Màu Vàng đen, Thương Hiệu: HT Music, Model: HT-89. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5974
KG
60
PCE
720
USD
230622YMLUI226165762
2022-06-28
920290 C?NG TY TNHH NH?C C? PHONG V?N GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Acthi acidic guitar, 41 inch layeric, natural color, brand: HT Music, Model: HT-89. New 100%;Đàn Acousitic Guitar, 41 inch Classic, Màu Tự nhiên, Thương Hiệu: HT Music, Model: HT-89. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5974
KG
330
PCE
3960
USD
230622YMLUI226165762
2022-06-28
920994 C?NG TY TNHH NH?C C? PHONG V?N GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Guitar-Pho Dan accessories help adjust and amplify electric guitar audio, brand: MOOER, Model: GE-100. New 100%;Phụ Kiện Guitar- Phơ đàn giúp căn chỉnh và khuếch đại âm thanh Guitar điện, thương hiệu: Mooer, model: GE-100. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5974
KG
20
PCE
500
USD
147658623
2021-12-13
902490 C?NG TY TNHH T? V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D NOVOTEST LTD Brinell Hard Model Model: 100HB is the accessory of the hardness measuring device with an ultrasonic impedance. NSX: Novotest / Ukraine. New 100%;Mẫu chuẩn độ cứng Brinell model: 100HB là phụ kiện của thiết bị đo độ cứng bằng trở kháng siêu âm. NSX: NOVOTEST/Ukraine. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
KIEV-BORISPOL APT
HA NOI
16
KG
1
PCE
113
USD
5297149104
2022-04-25
902490 C?NG TY TNHH T? V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D INNOVATION POLYMERS Evangled ultrasound (creating an ultrasonic refractive angle), Model: IP-35-TOFD-A HDPE WEDGE 90 mm AOD; is an accessory of industrial ultrasound TB; NSX: Innovation Polymers/Canada; Origin: Canada; 100% new;Nêm siêu âm nhiễu xạ (tạo góc khúc xạ sóng siêu âm), model: IP-35-TOFD-A HDPE Wedge 90 mm AOD; là phụ kiện của TB siêu âm công nghiệp; NSX: Innovation Polymers/Canada; Xuất xứ:Canada; mới 100%
CANADA
VIETNAM
KITCHENER - OT
HA NOI
0
KG
2
PCE
380
USD
5297149104
2022-04-25
902490 C?NG TY TNHH T? V?N Và D?CH V? KHOA H?C K? THU?T L C D INNOVATION POLYMERS Delayed ultrasound of the diffraction (creating an ultrasonic refractive angle), Model: Delay Line Aquolink100 35D-TOFD 90 mm AOD; is an accessory of industrial ultrasound TB; NSX: Innovation Polymers/Canada; Origin: Canada; new;Nêm trễ siêu âm nhiễu xạ (tạo góc khúc xạ sóng siêu âm), model: Delay Line Aqualink100 35D-TOFD 90 mm AOD; là phụ kiện của TB siêu âm công nghiệp; NSX: Innovation Polymers/Canada; Xuất xứ:Canada; mới
CANADA
VIETNAM
KITCHENER - OT
HA NOI
0
KG
2
PCE
120
USD