Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522QDCDTT220509
2022-05-28
090422 C?NG TY TNHH H? TIêU VI?T QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO LTD Dry peppers size 60 Mesh, used as spices, NSX: Qingdao Highglad Industry Co;Ớt xay khô size 60 mesh, dùng làm gia vị, NSX: QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO., LTD, quy cách: 25 kgs/ bao,CB:04OBHQ/HTV/2019(25/06/2021), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
3
TNE
9120
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 C?NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 C?NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
916868726777
2022-05-20
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses of all kinds, types: 1 day Acuvue R Moist Brand Multifocal Contact Lenses. Manufacturer: Johnson & Johnson Vision Care, Inc/USA. 100% new products (FOC);Kính áp tròng có độ các loại, chủng loại: 1 DAY ACUVUE R MOIST Brand Multifocal Contact Lenses. Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Vision Care, Inc/USA. Hàng mới 100% (FOC)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
4
USD
9168 6869 8865
2021-01-18
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses have the kind (30 pcs / box) - 1 DAY ACUVUE Brand Contact Lenses Moist. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE MOIST Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
4
UNK
61
USD
916868724020
2022-01-14
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds, categories: 1 Day Acuvue R Moist Brand Contact Lenses for Astigmatism, 30 pcs / box. Manufacturer: Johnson & Johnson Vision Care, Inc. American. New 100%;Kính áp tròng có độ các loại, chủng loại: 1 DAY ACUVUE R MOIST Brand Contact Lenses for ASTIGMATISM, 30 chiếc/hộp. Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Vision Care, Inc- Mỹ. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
2
UNK
45
USD
160122ITL-2201001
2022-01-19
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds (30 pieces / boxes) - 1 day Acuvue Define Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE DEFINE Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
67
KG
700
UNK
13356
USD
342239333
2021-09-27
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses of all kinds, categories: Acuvue OASYS R BRAND Contact Lenses 1-day with Hydraluxe TM, 30 pcs / box. Manufacturer: Johnson & Johnson Vision Care, Inc. Ireland. New 100%;Kính áp tròng có độ các loại, chủng loại: ACUVUE OASYS R Brand Contact Lenses 1-Day with HYDRALUXE TM, 30 chiếc/hộp. Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Vision Care, Inc- Ireland. Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
3
UNK
70
USD
9168 6870 9627
2021-07-07
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds (30 pieces / boxes) - 1 day Acuvue Moist Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE MOIST Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
2
UNK
31
USD
9168 6870 9627
2021-07-07
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Contact lenses with all kinds (30 pieces / boxes) - 1 day Acuvue Define Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (30 cái/hộp) - 1 DAY ACUVUE DEFINE Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
29
UNK
553
USD
9168 6871 0105
2021-07-20
900130 C?NG TY TNHH T?M NHìN M?C TIêU VI?T NAM JOHNSON AND JOHNSON THAILAND LIMITED Acuvue Vita Brand Contact Lenses (6 pieces / box) - Acuvue Vita Brand Contact Lenses. New 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care;Kính áp tròng có độ các loại (6 cái/hộp) - ACUVUE VITA Brand Contact Lenses. Hàng mới 100%. HSX: Johnson & Johnson Vision Care
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNK
34
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 C?NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 C?NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
776533450851
2022-04-13
284590 C?NG TY TNHH KHOA H?C C?NG NGH? V?T LI?U TIêN TI?N ISOFLEX USA Stable isotopes, 53CR Beer Oxide CR2O3, (CR-53 Rich isotope ~ 97.9%), ISOFlex, Russia, used in research schools, physical experimental. 100% new;Chất đồng vị ổn định,bia mẫu 53Cr dạng bột Oxide Cr2O3,(Cr-53 độ giầu đồng vị~97,9%),hãng cung cấp IsoFlex,Nga,sử dụng trong trường học nghiên cứu,thực nghiệm vật lý.Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1250
MGRM
24375
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 C?NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 C?NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 C?NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
300122CLI22010122
2022-02-25
901839 C?NG TY TNHH Y T? VI?T TI?N TELEFLEX MEDICAL EUROPE LTD Pine (Sonde) 2 branches, size 8FR Rusch Gold Balloon Catheter, Gold Latex Foley Cylindrical, Pautionstric, Product code: 180003-000080, HSX: Teleflex, 100% new medal.;Thông (Sonde) 2 nhánh, cỡ 8Fr RUSCH Gold Balloon Catheter,GOLD LATEX FOLEY CYLINDRICAL, PAEDIATRIC,mã sản phẩm:180003-000080,HSX: Teleflex,TTBYT mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
594
KG
4
PCE
39
USD
170622WV675Q60046SFTL
2022-06-29
842011 C?NG TY TNHH CA TI NA VI?T NAM HANGZHOU H D L NEW MATERIAL CO LTD Manual plastic film roller (crank), squeezing: 1.6m. Use advertising printing film. No model - 100% new goods;Máy cán màng nhựa thủ công (tay quay), Khổ ép: 1.6m. Dùng cán màng in quảng cáo. Không Model - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38636
KG
33
PCE
6600
USD
020522VC282204CCUHPH012
2022-05-19
100640 C?NG TY C? PH?N XúC TI?N ??U T? TH??NG M?I VI?T NAM SAFE AGRITRADE PRIVATE LIMITED Broken rice: Raw materials for production of animal feed, suitable goods TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, 100%new goods.;Gạo tấm : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
135500
KG
135
TNE
48600
USD
091021HMSE2109130
2021-10-16
845150 C?NG TY TNHH C?NG NGH? VI?T TI?N CAD A S V INTERNATIONAL LTD Diagram Diagram used in industrial sewing manufacturing Model: RT-2000H, 200cm size, voltage: 220V, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy vẽ sơ đồ dùng trong sản xuất may công nghiệp model: RT-2000H, khổ 200cm, điện áp: 220V, hàng mới 100% (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
952
KG
1
SET
950
USD
091021HMSE2109130
2021-10-16
845150 C?NG TY TNHH C?NG NGH? VI?T TI?N CAD A S V INTERNATIONAL LTD Diagram Diagram used in industrial sewing manufacturing Model: RT-1800-2, 180cm size, voltage: 220V, 100% new (1 set = 1 pcs);Máy vẽ sơ đồ dùng trong sản xuất may công nghiệp model: RT-1800-2, khổ 180cm, điện áp: 220V, hàng mới 100% (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
952
KG
1
SET
1600
USD
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 C?NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 C?NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
021021PSQD21092004H
2021-10-18
843139 C?NG TY TNHH K? THU?T TIêU ?I?M SHANDONG MINGYANG CONVEYOR EQUIPMENT CO LTD Specialized parts for shipping conveyor systems: Rollers, D63x3x252mm, Materials: Carbon steel, including: Supporter tube = Steel, ball bearing, 2-head blocking. New 100%;Bộ phận chuyên dùng cho hệ thống băng tải chuyển hàng : Con lăn , Kích thước D63x3x252mm , vật liệu: Thép carbon , gồm : ống trục đỡ=thép,ổ bi,nắp chặn 2 đầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1319
KG
196
PCE
1446
USD
050322AGL220227916
2022-03-16
390770 C?NG TY TNHH ??U T? TH? H? K? TI?P SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO LTD PLA plastic for 3D shaping molding machine (white) - Esun - PLA Particles 25kg / bag, CAS: 9051-89-2, 100% new.;Nhựa PLA cho máy đúc tạo hình 3D (màu trắng) - Hiệu eSun - PLA Particles (White Colour) 25KG/Bao, CAS: 9051-89-2, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1350
KG
250
ROL
1450
USD
290122FBN22DAD0069
2022-05-31
870324 C?NG TY C? PH?N ??U T? VI?T á ?U VN WORLD TRADE INC 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2272
KG
1
PCE
201822
USD
241221SBZYTHB2103343
2022-01-04
845011 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Washing Machine Model: AW-K1000FV (WW) (WW), (220-240) V, ~ 50 Hz, 450 W, 9.0 kg, 01 stool, upper door, stand cage, no hot water and drying function, Stainless steel washing cage, automatic control. 100% new;Máy giặt Toshiba model:AW-K1000FV(WW),(220-240) V, ~50 Hz, 450 W, 9,0 kg,01 hộc,cửa trên,lồng đứng, không có đường nước nóng và chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32772
KG
294
PCE
44762
USD
241221SBZYTHB2103343
2022-01-04
845011 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Washing Machine Model: AW-K1005FV (SG), (220-240) V, ~ 50 Hz, 450 W, 9.0 kg, 01 hose, upper door, stand cage, no hot water and drying function, Stainless steel washing cage, automatic control. 100% new;Máy giặt Toshiba model:AW-K1005FV(SG),(220-240) V, ~50 Hz, 450 W, 9,0 kg,01 hộc,cửa trên,lồng đứng, không có đường nước nóng và chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32772
KG
294
PCE
46305
USD
241221SBZYTHB2103343
2022-01-04
845011 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Washing Machine Model: AW-L805AV (SG), 220V, ~ 50 Hz, 400 W, 7.0 kg, 01 stuff, upper door, stand cage, no hot water routes and drying functions, steel washing Stainless, automatic control. 100% new;Máy giặt Toshiba model:AW-L805AV(SG),220 V, ~50 Hz, 400 W, 7,0 kg,01 hộc,cửa trên,lồng đứng, không có đường nước nóng và chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32772
KG
208
PCE
23712
USD
170222SBZYTHB2200399
2022-04-07
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD The Toshiba Model Refrigerator GR-R-RR-RT325WE-PMV (06)-mg, 2 doors, 249 liters capacity, capacity of 95 W, cooling with fans, not freezing, 100%new.;Tủ lạnh Toshiba model GR-RT325WE-PMV(06)-MG, 2 cửa, dung tích 249 lít, công suất 95 W, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
73304
KG
490
PCE
91630
USD
020122SBZYCNW2103634
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
260
SET
101010
USD
180322SBZYCNW2200759
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
10920
KG
104
SET
40404
USD
010422SBZYTHB2200853
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-AAG58VA (XK), 2 555 liter doors (automatic ice, deodorant, cooling with fans, no snow), new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-AG58VA(XK), 2 cửa 555 lít (Làm đá tự động, có khử mùi, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
168
PCE
68668
USD
180322SBZYCNW2200742
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
10998
KG
104
SET
40404
USD
180322SBZYCNW2200756
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RF610WE-PMV (37) -SG, 4 doors, real 511 liters, cooling with fans, not freezing, new 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RF610WE-PMV(37)-SG, 4 cửa, dung tích thực 511 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
260
SET
101010
USD
180322SBZYCNW2200746
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RS637WE-PMV (06)-mg, 2 doors (side by side), real capacity of 493 liters, fan cooling, no snow, 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RS637WE-PMV(06)-MG, 2 cửa (side by side), dung tích thực 493 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
27504
KG
48
SET
22680
USD
180322SBZYCNW2200741
2022-05-29
841810 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba Model Refrigerator: GR-RS637WE-PMV (06)-mg, 2 doors (side by side), real capacity of 493 liters, fan cooling, no snow, 100% new;Tủ lạnh Toshiba model: GR-RS637WE-PMV(06)-MG, 2 cửa (side by side), dung tích thực 493 lít, làm lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
48
SET
22680
USD
310322COAU7237713180
2022-05-29
845020 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba washing machine Model: AW-UUK1150HV (SG). 450W, 10.5kg (01, cage, maximum spinning speed of 700 times/minute, no water line & drying function, non-rust-free cage, automatic transmission).;Máy giặt Toshiba model:AW-UK1150HV(SG).Công suất 450W,loại10,5kg(01hộc,lồngđứng,tốcđộ vắt tối đa 700vòng/phút,không cóđường nướcnóng&chức năng sấy,lồnggiặt bằngthép không rỉ,điềukhiển tựđộng).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19354
KG
432
SET
66830
USD
310322COAU7237712890
2022-05-29
845020 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba washing machine Model: AW-UUK1150HV (SG). 450W, 10.5kg (01, cage, maximum spinning speed of 700 times/minute, no water line & drying function, non-rust-free cage, automatic transmission).;Máy giặt Toshiba model:AW-UK1150HV(SG).Công suất 450W,loại10,5kg(01hộc,lồngđứng,tốcđộ vắt tối đa 700vòng/phút,không cóđường nướcnóng&chức năng sấy,lồnggiặt bằngthép không rỉ,điềukhiển tựđộng).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9677
KG
216
SET
33415
USD
310322COAU7237713760
2022-05-29
845020 C?NG TY TNHH S?N PH?M TIêU DùNG TOSHIBA VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD Toshiba washing machine Model: AW-UUK1150HV (SG). 450W, 10.5kg (01, cage, maximum spinning speed of 700 times/minute, no water line & drying function, non-rust-free cage, automatic transmission).;Máy giặt Toshiba model:AW-UK1150HV(SG).Công suất 450W,loại10,5kg(01hộc,lồngđứng,tốcđộ vắt tối đa 700vòng/phút,không cóđường nướcnóng&chức năng sấy,lồnggiặt bằngthép không rỉ,điềukhiển tựđộng).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19354
KG
432
SET
66830
USD
161121SNKO079211000406
2021-11-24
293499 C?NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG MASAN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Food Additives I + G-Disodium 5'-Ribonucleotides (INS 635) (Disodium5'-Inosinate (50%) & Disodium5'-Guankylate (50%)), HSD: 11/2026, No. 28605/2017 / Food -XNCB Date 16/08/2017, 100% new;Phụ gia thực phẩm I+G-DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635) (DISODIUM5'-INOSINATE(50%) & DISODIUM5'-GUANYLATE (50%)), HSD: 11/2026, số CB 28605/2017/ATTP-XNCB ngày 16/08/2017, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
15
TNE
130500
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
200721YMLUI209412015
2021-07-29
391110 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? CAO VI?T TI?P YUEN LIANG INDUSTRIAL CO LTD Petroleum Resin GA-115B (CAS: 64742-16-1) Plastic from petroleum, whole grain, used in paint production technology 25kgs / bag. Manufacturer: Yuen Liang Industrial & Co., Ltd. 100% New;PETROLEUM RESIN GA-115B ( CAS:64742-16-1) Nhựa từ dầu mỏ, nguyên sinh dạng hạt, dùng trong công nghệ sản xuất sơn 25kgs/ bao. Nhà SX :YUEN LIANG INDUSTRIAL & CO.,LTD.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19114
KG
6
TNE
5160
USD
111221SZML2112007A
2022-02-21
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD The four-wheeled vehicle with motor mounts only to run in Zone V. Play, G.Trí, T.Thao, 14 seats sightseeing car, gasoline fuel, 1051cc capacity, Wuling brand, Model: WLQ5140; SX: 2021, 100% new;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ chỉ dùng chạy trong khu V. chơi, G.Trí, T.thao, 14 chỗ ngồi SIGHTSEEING CAR, nhiên liệu xăng, dung tích 1051cc, hiệu Wuling, model: WLQ5140; SX:2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
1
UNIT
7593
USD
080522XME22040415A
2022-06-09
870490 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Trucks are running in the area, G.Tri, T.Thao, not registered for circulation, not participating in traffic, brand: LVTONG, Model: LT-A2.H8, 48V/4KW engine; SX: 2022, 100%new.; Xe chở hàng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.Thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, Nhãn hiệu:LVTONG, Model:LT-A2.H8, động cơ 48V/4KW; SX: 2022, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1670
KG
1
UNIT
4599
USD
080522XME22040415A
2022-06-09
870490 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Trucks are running in the area, G.Tri, T.Thao, not registered for circulation, not participating in traffic, brand: LVTONG, Model: LT-S2.B.HP, engine 72V/7.5 KW; SX: 2022, 100%new.; Xe chở hàng chạy trong khu v.chơi, G.trí, T.Thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông,Nhãn hiệu:LVTONG, Model:LT-S2.B.HP, động cơ 72V/7.5KW; SX: 2022, mới 100%.%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1670
KG
1
UNIT
6550
USD
190422XME22040274
2022-05-25
870310 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are used to run in the area, G. Trí, T.Thao, not registered L. Hanh; not participating in G. communication; 8 seats: Lvtong; Model: LT-A827.6+2, Motor: 48V; Manufacturing: 2022; Non -paid sample goods, new 100%;Xe điện được chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký L. hành;không tham gia g. thông;8 chỗ;Hiệu:LVTONG;Model:LT-A827.6+2,Motor:48V; SX:2022; Hàng mẫu không thanh toán, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
1
UNIT
4000
USD
190422XME22040274
2022-05-25
870310 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are used to run in the area, G. Trí, T.Thao, not circulating; not participating in traffic; 8 seats. , Motor: 48V; Manufacturing: 2022; Standard model, 100% new;Xe điện được chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không Đ.ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ.Hiệu:LVTONG;Model:LT-A627.6+2,Motor:48V; SX:2022; Kiểu mẫu xe tiêu chuẩn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
8
UNIT
36000
USD
190422XME22040274
2022-05-25
870310 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are used to run in the area, G.The, T.Thao, not circulating; not participating in traffic; 6 seats: Lvtong; Model: LT-A627.6, Motor : 48V; Manufacturing: 2022; Standard model, 100% new;Xe điện được chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không Đ.ký lưu hành;không tham gia giao thông;6 chỗ.Hiệu:LVTONG;Model:LT-A627.6,Motor:48V; SX:2022; Kiểu mẫu xe tiêu chuẩn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
4
UNIT
17600
USD
190422XME22040274
2022-05-25
870310 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are used to run in the area, G. Trí, T.Thao, not circulating; not participating in traffic; 4 seats. , Motor: 48V; Manufacturing: 2022; Standard model, 100% new;Xe điện được chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không Đ.ký lưu hành;không tham gia giao thông;4 chỗ.Hiệu:LVTONG;Model:LT-A627.2+2,Motor:48V; SX:2022; Kiểu mẫu xe tiêu chuẩn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
4
UNIT
14940
USD
190422XME22040274
2022-05-25
870310 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are used to run in the area, G. Trí, T.Thao, not circulating; not participating in traffic; 6 seats. , Motor: 48V; Manufacturing: 2022; Standard model, 100% new;Xe điện được chế tạo dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không Đ.ký lưu hành;không tham gia giao thông;6 chỗ.Hiệu:LVTONG;Model:LT-A627.4+2,Motor:48V; SX:2022; Kiểu mẫu xe tiêu chuẩn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
10
UNIT
41550
USD
300621XMNSGN21060164
2021-07-05
600122 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V727031D3-2222 # & 100% polyester knit fabric 56-58 '' (Square 57.87 "= 147cm);G748-V727031D3-2222#&Vải 100% polyester knit khổ 56-58'' (KHỔ 57.87" = 147CM)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5211
KG
19360
YRD
42398
USD
101121DFS012102536
2021-11-17
600122 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V421979C3-1745 # & Fabric 84% Polyester 16% Spandex Knit Suffering 51-53 '' (Stock 53 ");G748-V421979C3-1745#&Vải 84% polyester 16% spandex knit khổ 51-53'' (KHO 53")
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
596
YRD
1281
USD
112100013060855
2021-06-16
600122 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V648369D5-1763 # 100% polyester knit fabric & size 58-60 "(KHO 59.84");G748-V648369D5-1763#&Vải 100% polyester knit khổ 58-60" (KHO 59.84")
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
3332
KG
4062
YRD
10626
USD
010122SHASAC002263
2022-01-11
520943 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N APG CO PTY LTD 4090-V1002 - D3-6 # & 100% cotton fabric 56-58 "(Square 57/58");4090-V1002--D3-6#&Vải 100% cotton khổ 56-58" (KHỔ 57/58")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
1527
MTR
6581
USD
112100017395311
2021-12-14
521011 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V100227D1-2278 # & Fabric 68% Cotton 28% Nylon 4% Elastane Elastane Square 54-56 '' (Stock 55.51 "= 141 cm);G748-V100227D1-2278#&Vải 68% cotton 28% nylon 4% elastane khổ 54-56'' (KHO 55.51" = 141 CM)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH HUATEX VIET NAM
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
1880
KG
10891
YRD
37062
USD
260821HKGHPG12640
2021-09-06
844790 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N TUNG SHING SEWING MACHINE CO LTD Industrial Squeeze Machine.The: Juki Model: MO-6714DA-BE6-44H / G39 / Q141 (Locomotive + Motorcycle Hsing I70M-4-KX-220). New 100%;Máy vắt sổ công nghiệp.Hiệu :JUKI model : MO-6714DA-BE6-44H/G39/Q141 ( Đầu máy + mô tơ HO HSING I70M-4-KX-220).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
GREEN PORT (HP)
987
KG
10
SET
7670
USD
112100014115354
2021-07-23
520929 NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N MARUBENI FASHION LINK LIMITED G737-V1027 - B6-198 # & 97% Cotton Fabric 3% Spandex Square 48-50 "(Square 48/49");G737-V1027--B6-198#&Vải 97% cotton 3% spandex khổ 48-50" (KHỔ 48/49")
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
2695
KG
3741
YRD
11801
USD