Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200015207899
2022-03-07
840390 C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
170222ASHVHHJ2042530
2022-02-25
845221 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic PP packaging cutting machine, SBF-1200 model, voltage: 380V, 12KW capacity. , Manufacturer: Changzhou Weixiang Machinery Co., Ltd, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt may bao bì PP tự động, model SBF-1200, điện áp: 380V, công suất 12Kw. , nhà sản xuất:Changzhou Weixiang Machinery Co.,Ltd, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
24200
KG
2
SET
184000
USD
091121CKCOSHA3049846
2021-11-24
844621 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Weaving machines, for fabric with size of over 30cm wide. Model: SBY-850x6; 3-phase electricity operations; voltage 380v / 3p / 50hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt thoi, cho vải có khổ rộng trên 30cm. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
47460
KG
21
SET
470400
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-28
482210 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Transparent with hard cover paper (Africa 110 x Africa 125 x 150) mm + -10%, (used to roll yarn, parts of PP packaging machine) 100% new;Suốt chỉ bằng giấy bìa cứng (Phi 110 x Phi 125 x 150 )mm+-10% , (dùng để cuốn sợi chỉ, bộ phận của máy dệt bao bì PP) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14660
KG
10000
PCE
6000
USD
100921CAN0575138
2021-11-10
391511 C?NG TY TNHH THU?N AW PLASTIC CO LIMITED Plastic scrap from Ethylene polymer (PE) used membrane form in accordance with Circular 08/2018 / TT-BTNMT, QCVN32: 2018 / BTNMT.;Nhựa phế liệu từ Polyme etylen(PE) đã qua sử dụng dạng màng phù hợp với thông tư 08/2018/TT-BTNMT,QCVN32:2018/BTNMT.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
GEMALINK
52359
KG
52359
KGM
7854
USD
132200013861975
2022-01-14
845130 C?NG TY TNHH PHúC THU?N POPULACE BENE CO LTD CONG TY TNHH PHUC THUAN TB74 # & Machine is slightly used in footwear production, brand: Zheng Ji, Model: ZJ-7618, 4KW capacity, 380V / 50Hz voltage; Production 01/2021. Used goods # & CN;TB74#&Máy là hơi sử dụng trong sản xuất giầy dép, hiệu: ZHENG JI , model: ZJ-7618, công suất 4KW, điện áp 380V/50Hz; sản xuất 01/2021. Hàng đã qua sử dụng#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUC THUAN
CONG TY TNHH PHUC THUAN
9200
KG
2
SET
696
USD
181121SHHPH2117720
2021-11-26
844317 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C ECO RCCL COMMERCIAL COMPANY Copper pipe printer, roll printing, 08 colors, Model: HTYJZD08-1350, Number of machine name: HT85, Manufacturer: Jiangyin Huitong Packing Machine Co., Ltd, Production year: 2021, 100% new goods;Máy in ống đồng, in cuộn, 08 màu, Model: HTYJZD08-1350, Số định danh máy: HT85, hãng sản xuất: Jiangyin Huitong Packing Machine Co., Ltd, Năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
55115
KG
1
SET
890000
USD
240921SINHCMF202109057
2021-09-29
842191 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC OMNICELL PTE LTD Centrifugal accessories: Centrifugal tubes, Laboratory use, Code: CT50SB, 50ml (500pcs / case), Brand Omnicell, 100% new;Phụ kiện máy ly tâm: ống ly tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, code: CT50SB, 50ml (500 cái/case), hiệu Omnicell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3250
KG
200
UNK
9312
USD
011221SITTAGHP041240
2021-12-10
400261 C?NG TY C? PH?N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 01 # & Rubber General Hop Isoprene Rubber IR-80 (ND), used in manufacturing shoe soles, 100% new products;01#&Cao su tổng hơp ISOPRENE RUBBER IR-80 (ND), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
19728
KG
17600
KGM
39776
USD
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
021221TCHPH2112A003
2021-12-10
283700 C?NG TY C? PH?N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 50 # & zinc carbonate (ZNCO3), Zinc Carbonate, CAS NO: 51839-25-9, component ZNCO3 = 97%, moisture = 3%, used in manufacturing shoe soles, 100% new goods;50#&Kẽm carbonate (ZnCO3), ZINC CARBONATE, CAS No: 51839-25-9, thành phần ZnCO3=97%, Moisture=3%, dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
23337
KG
900
KGM
1530
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD
100522CULVSHK2218444
2022-05-19
846692 C?NG TY TNHH KIM THU?N C??NG H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD The glue roller of the UV machine, the size of the non -245*1420mm, 1 piece = 1, (components for wood processing machines). New 100%;Trục lăn keo của máy UV, kích thước phi 245*1420mm, 1 cái=1kiện, (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
1
PCE
800
USD
112100015734425
2021-10-20
240110 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-8SMML p 2018/1019344. Goods imported from KNQ Hoa Viet by TK No. 103924076762 / C11 (March 29, 2021). Domestic production materials;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103924076762/C11(29/03/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
2456
KG
2240
KGM
38730
USD
OOLU2111257500
2020-11-05
240111 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-8SMML TR 2018/1019344. Imports from Vietnam Hoa KNQ according tk number: 103234658222 / KNQ (03/31/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103234658222/KNQ (31/03/2020)
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
614
KG
560
KGM
9402
USD
MEDUVR020854
2020-11-05
240111 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-0BAML BG 2018 / importing from KNQ Hoa Vietnamese 1019315.Hang according tk number: 103 277 268 142 / KNQ (22/04/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-0BAML BG 2018/1019315.Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103277268142/KNQ (22/04/2020)
BULGARIA
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
1380
KG
1260
KGM
24142
USD
112200017718768
2022-06-02
291511 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-04 #& Formic Acid (liquid form, CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6), used to fix the color on the skin)-100%new, checked at Account No. 304780616142 dated 30.05.22;HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304780616142 ngày 30.05.22
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
8820
KG
8400
KGM
11760
USD
112100016815110
2021-11-23
291512 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-13 # & Salt of Fomic Acid (Natri Formate tanning form) - Sodium formate (CAS: 141-53-7, CTHH: CHNAO2), Powder form - 100% new. Leather Kiem Tai TK304347849911 / B13 (19.11.21);HA-13#&Muối của axit fomic (Chế phẩm thuộc da natri formate) - Sodium Formate (CAS:141-53-7,CTHH:CHNaO2), dạng bột - Mới 100%. da kiem tai tk304347849911/B13(19.11.21)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
7056
KG
7000
KGM
5250
USD
110222SITGNKSGG20050A
2022-02-24
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanners - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24884
KG
18920
KGM
42002
USD
120121MTPTXGHCM20C033
2021-01-27
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23963
KG
8400
KGM
18648
USD
260522MTPKEESGN225001
2022-06-02
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -03 #& Tanning Materials - Tanning Materials, checked in account No. 103957382101/E21 (April 13/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15356
KG
221
KGM
623
USD
300521SITGSHSGA17782
2021-06-07
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25164
KG
18500
KGM
41995
USD
030621A06BA01773
2021-06-07
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
12000
KGM
25560
USD
040621MTPTXGCLI215012
2021-06-07
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22384
KG
17500
KGM
42000
USD
130221KELCLI10205EA005
2021-02-25
320290 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 03/12/2019 & 103 831 756 601 (04.02.2021) - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 & 103831756601 (4/2/2021) - Mới 100%
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50008
KG
19122
KGM
47995
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
3870
2021-09-21
294200 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC HIMEDIA LABORATORIES PRIVATE LIMITED Chemicals belonging to the other organic compound group for laboratory for biochemical reactions, CTPT: C9H14CLN3O4 (2'-deoxycytidine hydrochloride), Code: TC112-10G, CAS Code: 3992-42-5, 10g / pack, 100% new;Hoá chất thuộc nhóm hợp chất hữu cơ khác dùng trong phòng thí nghiệm cho phản ứng hoá sinh, CTPT:C9H14ClN3O4 (2'-Deoxycytidine hydrochloride), code:TC112-10G, mã Cas:3992-42-5, 10g/pack, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
1845
KG
75
UNA
28130
USD
112100014960000
2021-09-10
240130 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2020/1023081. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104234085761 / C11 (September 6, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2020/1023081. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104234085761/C11(06/09/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
81331
KG
76800
KGM
182784
USD
121220ME2003542
2021-01-25
283311 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC DC FINE CHEMICALS SPAIN S L U Disodium sulphate salt chemicals used in laboratories for biochemical reactions, CTPT: Na2SO4 (Sodium sulfate anhydrous, Ph. Eur., USP, 5kgs / pk), code: 111941-5000, Ma cas: 7757-82-6 , New 100%;Hóa chất muối đinatri sulphate dùng trong phòng thí nghiệm cho phản ứng hoá sinh, CTPT: Na2SO4 (Sodium sulfate anhydrous, Ph. Eur., USP, 5kgs/pk), code:111941-5000, Mã cas:7757-82-6, Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
2512
KG
10
UNK
320
USD
5703744683
2022-04-18
847890 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA AMANDUS KAHL GMBH CO KG Spare parts for tobacco manufacturing machines (100%new products): Tubular fiber parts (steel) Tubular Case K3195-4508;Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá (Hàng mới 100%) :Bộ phận tạo sợi dạng ống ( bằng thép) TUBULAR CASE K3195-4508
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
102
KG
1
PCE
7495
USD
191220EHAI20121159
2020-12-23
271020 C?NG TY C? PH?N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 26 # & rubber softener (oil) PROCESS OIL 5 #, 100% of the volume component is oil derived from petroleum, used in shoe soles SXGC, new 100%;26#&Chất làm mềm cao su (dầu) PROCESS OIL 5#, thành phần 100% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
7520
KG
6800
KGM
5440
USD
241021VHPH2110181
2021-10-29
271020 C?NG TY C? PH?N THU?N íCH GIA CHIU CO LTD 26 # & Rubber Softener (Oil) Process Oil 5 #, CAS NO: 64742-54-7, Synonyms: Petroleum Hydrocarbon 100% chemical component, used in SXGC shoe soles, 100% new goods;26#&Chất làm mềm cao su (dầu) PROCESS OIL 5#, CAS No: 64742-54-7, Synonyms: Petroleum Hydrocarbon thành phần hóa học 100%, dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
15040
KG
13600
KGM
22399
USD
112100013771190
2021-07-15
240130 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2019/1022588. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104135087231 / C11 (July 7, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2019/1022588. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104135087231/C11(07/07/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
40934
KG
38400
KGM
91392
USD
7561015733
2022-05-21
380993 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU FENCOLOR ITALIA SRL Chemicals used in tanning industry, brand: Fencolor (surfactant preparation);hóa chất dùng trong ngành thuộc da, hiệu: FENCOLOR (chế phẩm hoạt động bề mặt)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
9
USD
060622SITGCDHPT00453
2022-06-27
293361 C?NG TY TNHH THU?N Hà CHENGDU LONGJINSHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine 99.8%, 25kg/bag, used for processing glue, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
92368
KG
92
TNE
121440
USD
28102114623503
2021-10-30
293361 C?NG TY TNHH THU?N Hà EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED Melamine 99.5%, 25kg / bag, used for glue processing, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
58734
KG
59
TNE
155025
USD
81121112100016300000
2021-11-08
392191 C?NG TY TNHH THU?N Hà DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic Film Plates (Materials Materials characterized by Phenolic-Formaldehyde Plastic Products, combined with paper, non-porous), BO40 / 125, KT: 1.24mx900m / roll, used for plywood surface coating, Dynea brand, new100%;Tấm Film phenolic( tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa phenolic-formaldehyde, kết hợp với giấy, không xốp),BO40/125, KT: 1.24mx900m/cuộn,dùng để làm phủ bề mặt ván ép, hiệu Dynea, mới100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26640
KG
196416
MTK
49497
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
210821EURFL21807771SGN
2021-09-11
293311 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot Number: 052105011 & 052105018, NSX: 20.05.21 & 24.05.21 HSD: 19.05.2025 & 23.05.2025, Packing: 25kg / Drum. Total: 80drum = 2000kg;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN) SỐ LÔ: 052105011&052105018, NSX:20.05.21& 24.05.21 HSD: 19.05.2025& 23.05.2025, PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 80DRUM=2000KG
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3919
KG
2000
KGM
21600
USD
121120TL-200216
2020-11-18
370390 C?NG TY TNHH H?NG THU?N PH??C LEE VANICH CO LTD Card test panels, material: Glossy paper, size: 20 x 15 cm, 100% new goods (goods FOC);Tấm test card, chất liệu: giấy Glossy, size: 20 x 15 cm, hàng mới 100%( hàng FOC)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
400
TAM
4
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
220322AMIGL220100203A
2022-04-02
294140 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Veterinary drug production materials: Florfenicol, lot number: FB202202058, NSX: 25.02.2022 HSD: 24.02.2024. Packing: 25kg/drum. Total: 500kg = 20drum;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC THÚ Y: FLORFENICOL, SỐ LÔ:FB202202058, NSX: 25.02.2022 HSD: 24.02.2024. PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 500KG=20DRUM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
500
KGM
39000
USD
0202220238022A
2022-03-26
841861 C?NG TY C? PH?N K? THU?T TIG RHOSS SPA Industrial heat pump, Rhoss brand, Model: ThaiTy 130 P1, SR: RH00293707, C. Heativity: 36.6kw / 3p / 400v / 50Hz, used in the hotel water heating system, 100% new products;Bơm nhiệt công nghiệp, hiệu Rhoss, model: THAITY 130 P1, sr: RH00293707 , c. suất nhiệt định danh: 36.6Kw/3p/400v/50Hz, sử dụng trong hệ thống làm nóng nước của khách sạn, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
3131
KG
1
PCE
7256
USD
28645040099
2022-03-09
846040 C?NG TY TNHH K? THU?T QU?C HUY KPF AUSTRALIA PTY LTD Safety valve grinding device. Model: SVS1. Unigrind brand, 100% new. Set / 1 pcs.;Thiết bị mài rà van an toàn. Model: SVS1. Hiệu Unigrind, mới 100%. Bộ/1 cái.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
157
KG
1
SET
30294
USD
050522ZHQD22043293
2022-05-20
293379 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U QINGDAO ASPIRIT CHEMICAL CO LTD Veterinary medicine production: 2-Pyrrolidinone (HS code according to TB No. 448/TD-TH, May 22, 2019 on the results of the post-China test at the Customs office), SL: HF220408.NSX: 04.08 .2022 HSD: 04.07.2023.;NL SX THUỐC THÚ Y:2-PYRROLIDINONE (MÃ HS THEO TB SỐ 448/TĐ-TH,NGÀY 22/5/2019 VỀ KẾT QỦA KIỂM TRA SAU TQ TẠI TRỤ SỞ CƠ QUAN HẢI QUAN),SL:HF220408.NSX:04.08.2022 HSD:04.07.2023.TỔNG: 25DRUM=5000KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5525
KG
5000
KGM
35250
USD
050322005/WSA-PLB/III/2022
2022-04-05
270119 C?NG TY C? PH?N THU?N H?I VISA RESOURCES PTE LTD Indonesian coal (other coal, not antraxite coal), heat of 3482 kcal/kg; moisture 45.45%; Steaming 37.16%.;Than đá Indonesia( than đá loại khác, không phải than Antraxit ),nhiệt lượng 3482 kcal/kg; độ ẩm 45.45%; chất bốc 37.16%.
INDONESIA
VIETNAM
SUMATERA SELATAN,INDONESIA
CANG GO DAU (P.THAI)
8893
KG
1
TNE
64
USD
050322005/WSA-PLB/III/2022
2022-04-05
270119 C?NG TY C? PH?N THU?N H?I VISA RESOURCES PTE LTD Indonesian coal (other coal, not antraxite coal), heat of 3482 kcal/kg; moisture 45.45%; Steaming 37.16%.;Than đá Indonesia( than đá loại khác, không phải than Antraxit ),nhiệt lượng 3482 kcal/kg; độ ẩm 45.45%; chất bốc 37.16%.
INDONESIA
VIETNAM
SUMATERA SELATAN,INDONESIA
CANG GO DAU (P.THAI)
8893
KG
8892
TNE
620739
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, L, Series 55000, Plastic, 6-6, Used in Pneumatic-Brand: Aignep, Model: 5513000004, 100% new products;Đầu cắm nhanh, L, series 55000, nhựa, 6-6,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5513000004, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
20
PCE
9
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA G1 / 8 - 6 Lace Double Connector, Plastic, Model: 5551000010, Used in compressed air, 100% new goods, Brand: Aignep;Đầu nối đôi ren G1/8 - 6, bằng nhựa,model:5551000010,dùng trong khí nén , hàng mới 100%,nhãn hiệu:aignep
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
70
PCE
49
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast, straight, series 55000, plastic, 10-10 series, used in pneumatic-brand: Aignep, Model: 5504000006, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, thẳng, series 55000, nhựa, 10-10,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5504000006, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
20
PCE
11
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, reduction, 55000 series, plastic, 12-10, used in pneumatic-brand: Aignep, Model: 5504000012, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, giảm, series 55000, nhựa, 12-10,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5504000012, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
10
PCE
7
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, reduction, 55000 series, plastic, 8-6, used in pneumatic-brand: Aignep, Model: 5504000010, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, giảm, series 55000, nhựa, 8-6,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5504000010, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
20
PCE
10
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, T, Series 55000, Plastic, 6-6-6, Used in Pneumatic-Brand: Aignep, Model: 5523000004, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, T, series 55000, nhựa, 6-6-6,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5523000004, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
30
PCE
20
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, L, Series 55000, Plastic, 10-10, Used in Pneumatic-Brand: Aignep, Model: 5513000006, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, L, series 55000, nhựa, 10-10,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5513000006, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
20
PCE
14
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, L, Series 55000, Plastic, 8-8, Used in Pneumatic-Brands: Aignep, Model: 5513000005, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, L, series 55000, nhựa, 8-8,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5513000005, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
20
PCE
11
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, T, Series 55000, Plastic, 12-12-12, Used in pneumatic-brand: Aignep, Model: 5523000007, 100% new products;Đầu cắm nhanh, T, series 55000, nhựa, 12-12-12,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5523000007, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
30
PCE
39
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, reduction, 55000 series, plastic, 8-6, used in pneumatic-brand: Aignep, Model: 5504000010, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, giảm, series 55000, nhựa, 8-6,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5504000010, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
30
PCE
14
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast plug, T, Series 55000, Plastic, 10-10-10, used in pneumatic-brand: Aignep, Model: 5523000006, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, T, series 55000, nhựa, 10-10-10,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5523000006, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
20
PCE
21
USD
121801052
2021-11-09
391711 C?NG TY C? PH?N K? THU?T RINOVA AIGNEP SPA Fast, reduced, 55000 series, plastic, 10-8, used in pneumatic-brands: Aignep, Model: 5504000011, 100% new goods;Đầu cắm nhanh, giảm, series 55000, nhựa, 10-8,dùng trong khí nén-nhãn hiệu:aignep, model:5504000011, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
111
KG
30
PCE
17
USD
210821757110000000
2021-09-06
730431 C?NG TY TNHH THU? L?C SINH S?N BOTON INDUSTRIAL SUPPLY CO LTD Non-alloy steel pipes (casting pipes, non-welding) C = 0.17% cold machining used in mechanical manufacturing as piston. Steel ST52 T / C GB / T3639 (DIN2391), external 180mm x đk in160mm long 6 -9m -100%;Ống thép không hợp kim (ống đúc,không hàn nối) C=0.17%gia công nguội dùng trong cơ khí chế tạo làm piston.Mác thép ST52 t/c GB/T3639(DIN2391) ,ĐK ngoài 180mm x ĐK trong160mm dài 6-9m -Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
50296
KG
571
KGM
896
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filter net, KSBB-10, parts number 11 (PN # 11), Korea Steel Power brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSBB-10, BỘ PHẬN SỐ 11 (PN#11), HIỆU KOREA STEEL POWER, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
PCE
22
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filters, KSBBFI-12, parts 11 (PN # 11), Tanktech brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSBBFI-12, BỘ PHẬN SỐ 11 (PN#11), HIỆU TANKTECH, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
20
PCE
558
USD