Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
151220SSZ0850425
2021-01-22
440398 C?NG TY TNHH THIêN B?C SCANCOM DO BRASIL LTDA FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (Scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter 35 cm, Length 5.6 m or more. The true number: 248 395 m3 Unit prices: $ 163;Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% ( Tên khoa hoc: EUCALYPTUS GRANDIS). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5.6 m trở lên. Số lượng thực:248.395 m3, Đơn giá thực: 163$
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
252000
KG
248
MTQ
40488
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 C?NG TY C? PH?N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 C?NG TY C? PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 C?NG TY C? PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 C?NG TY C? PH?N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 C?NG TY C? PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD
230921CGP0230095C
2021-10-23
844110 C?NG TY C? PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Katsuda paper cutting machine, Model: SN380How-N, Year of production: 2010 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy KATSUDA, model: SN380HOW-N, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
1
SET
2024
USD
280322148512002000
2022-06-03
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED D1-1460mm working wheel, part of the Pelton hydraulic turbine capacity NTC = 15.464MW, Nmax = 17,784MW. 100% new products (HS 8410133, under Section I-I.1-1.3 DMMT: 3642 (November 26/21), DMDB: 02/2222/KCN (March 9/22));Bánh xe công tác D1-1460MM, bộ phận của Tuabin thủy lực Pelton công suất NTC=15.464MW, Nmax=17.784MW. Hàng mới 100% (HS 84101300, thuộc mục I-I.1-1.3 DMMT: 3642 (26/11/21), DMDB: 02/2022/KCN (9/3/22))
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
6360
KG
2
SET
258588
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has a 123KV voltage grounding knife synchronous, item of item: VIII.3 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 1 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.3 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
14864
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Lightning protection valve with a voltage clay counter 123 KV synchronously, goods belonging to: VIII.6 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Chống sét van kèm theo bộ đếm sét điện áp 123 kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.6 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
9
SET
5574
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has 2 voltage ground knives 123kV synchronously, items under: VIII.2 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / Industrial Park dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 2 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.2 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
17186
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 C?NG TY TNHH THI?N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
170921WJXG210915501
2021-10-01
903085 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N MBT HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING BAODING CO LTD Device measuring the voltage ratio of mode modes HZBB-10B, with recording devices, manufacturers: Huazheng Electric Manufacturing (Baoding) co., Ltd. New 100%;Thiết bị đo tỷ số điện áp của máy biến áp mode HZBB-10B, có gắn thiết bị ghi, nhà sản xuất : HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING (BAODING) CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
56
KG
1
PCE
2420
USD
140522SEHPH2205108-06
2022-05-23
853590 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N MBT FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The voltage under the 3 tap changer series, 3ph, 36kv, 30A, L100, 5 hiccups, used for transformer production, has a structure of the switches to interrupt the working voltage circuit of the transformer. New 100%;Bộ điều áp dưới tải Series 3 Tap Changer, 3Ph, 36kV, 30A, L100, 5 nấc, dùng cho sản xuất máy biến thế, có cấu tạo gồm các công tắc đóng ngắt mạch điện áp làm việc của máy biến áp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
214
KG
100
PCE
2445
USD
230721SEH-DELG21-220464
2021-10-12
842941 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Oil rung by oil with vibration force of drum greater than 20 tons, case, model: 1107EX-D. 100% new;Xe lu rung chạy bằng dầu có lực rung của trống lớn hơn 20 tấn, Hiệu CASE, Model: 1107EX-D. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
22559
KG
2
UNIT
62000
USD
061221SMSE21110502
2022-01-06
760691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N MBT LUOYANG FENGNING TRADE CO LTD Aluminum foil sheet non-alloy roll roll type Foil-1060-O type, 1.6mm thick size x 600mm wide for manufacturing distribution transformers, 100% new products;Tấm lá nhôm không hợp kim cuộn dạng cuộn loại Foil-1060-O, kích thước dày 1.6mm x rộng 600mm dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
21923
KG
2030
KGM
6681
USD
111121ANBHPH21110031
2021-11-18
843110 C?NG TY C? PH?N THI?T B? DINHNGUYEN SG ENGINEERING CO Hand presser control Model: KG-H10EMCCC (is a specialized device to control lifting and moving double crane hoist in factories, kilograms) 100% new;Tay bấm điều khiển model: KG-H10EMCCC (là thiết bị chuyên dùng để điều khiển nâng hạ và di chuyển palăng cầu trục đôi trong nhà xưởng,hiệu KG)mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3326
KG
5
PCE
450
USD
200821112100014000000
2021-08-31
871631 C?NG TY C? PH?N THI?T B? 36 ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO LTD MOOC XI TECHNOLOGY (gas tanker) Kaile brand, Model: NTV9400GYQ1, 3 axis, 12R22.5 tires, self-respect: 6470kg, TTLCT: 39070kg, capacity 44m3. 100% new, manufacturing in 2021;Sơ mi rơ mooc xi téc (chở xăng) nhãn hiệu KAILE, model: NTV9400GYQ1, 3 trục, lốp 12R22.5, tự trọng:6470kg, TTLCT:39070kg, dung tích 44m3. Mới 100% , SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12940
KG
2
UNIT
65200
USD
112200017552870
2022-06-08
871631 C?NG TY C? PH?N THI?T B? 36 ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO LTD Shirts trailers (carrying steel dust from steel furnace) brand Kaime, Model: AKL9401GFLA9, tire 12.00R20, self -weight: 8950kg, TTLCT: 39030kg, 03 axle, capacity of 47m3. 100%new, produced in 2022;Sơ mi rơ mooc xi téc (chở bụi thép từ lò luyện thép) nhãn hiệu KAILE, model: AKL9401GFLA9, lốp 12.00R20, tự trọng:8950kg, TTLCT:39030kg, 03 trục, dung tích 47m3. Mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17900
KG
2
UNIT
43600
USD
110821MAX/DEL/0459/2122
2021-09-18
846150 C?NG TY TNHH THI?T B? ?á TOàN C?U NAVEEN ENTERPRISES Fixed stone cutting machine type 20 HP, 415V voltage, capacity 15kw, NSX: Naveen Enterprises, 100% new goods;Máy cắt đá cố định loại 20 HP, điện áp 415V, công suất 15kw, nsx: NAVEEN ENTERPRISES , Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
21398
KG
1
SET
2497
USD
90522291660009
2022-05-16
843830 C?NG TY C? PH?N THI?T B? MCBROTHER WENZHOU HAIZHOU IMPORT AND EXPORT CO LTD Sugar crusher, FL-250 product code. Power source 380V - 7.5kW. Kanghe brand, year of production 2022, 100%new goods.;Máy nghiền đường, mã hàng FL-250. Nguồn điện 380V - 7.5Kw. Nhãn hiệu Kanghe, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11117
KG
1
PCE
3500
USD
110122KMTCPUSF124007
2022-01-20
845730 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TAT HYUNDAI WIA CORPORATION Hyundai Wia Milling Machining Center, Model KF5600 II, 12000 RPM (Fanuc 0i Plus digital control system, 200V voltage, 50Hz), 100% new;Trung tâm gia công phay HYUNDAI WIA, model KF5600 II, 12000 rpm (hệ điều khiển số FANUC 0i plus, điện áp 200V, 50Hz), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16960
KG
1
UNIT
64900
USD
140721UKBSGN21070085
2021-07-28
846692 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SUN THAI SENG TRADING CO LTD Tiles for spare parts for sanding machines (End Plate), Model: 1040-5A, Shinano brand, 100% new;Tấm ốp phụ tùng thay thế cho máy chà nhám (End Plate),Model:1040-5A, hiệu Shinano, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
2
PCE
9
USD
160422217694614
2022-04-26
847982 C?NG TY C? PH?N THI?T B? MPM NINGBO YINZHOU MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO LTD The mixing tank has a stirrer, used in pharmaceutical manufacturing. Model: FHR300L, capacity of 300L. Electrical power capacity of 0.75kW/380V/50Hz. Brand: Fenghe. New 100%. Year of production 2021;Bồn trộn nguyên liệu có cánh khuấy, dùng trong SX dược phẩm . Model : FHR300L, dung tích 300L. Công suất điện cánh khuấy 0.75Kw/380V/50Hz. Nhãn hiệu: Fenghe. Hàng mới 100%. Năm sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
6295
KG
1
PCE
1430
USD
280322LGSE22030222
2022-04-19
842940 C?NG TY C? PH?N THI?T B? 365 LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ve vibrating cars, Lonking brand, Model: CDM514B, SK: 502N10005, SM: 6P21L086038, Vibration force 290/160kn. T/weight 14000 kg, diesel. C/92 kW, 100%new, China manufactured 2022;Xe lu rung, nhãn hiệu Lonking, Model:CDM514B,SK: 502N10005, SM:6P21L086038, lực rung 290/160kN. T/trọng 14000 Kg, Đ/cơ Diesel. C/suất 92 Kw, Mới 100%, Trung quốc SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
97650
KG
1
UNIT
30385
USD
280322LGSE22030222
2022-04-19
842940 C?NG TY C? PH?N THI?T B? 365 LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ve vibrating cars, Lonking brand, Model: CDM5033, SK: 502MB0006, SM: Q210642033B, 30 KN vibration force. T/weight 3000 kg, diesel. C/Capacity 26 kW, 100%new, China manufactured 2022;Xe lu rung, nhãn hiệu Lonking, Model:CDM5033,SK: 502MB0006, SM:Q210642033B, lực rung 30 kN. T/trọng 3000 Kg, Đ/cơ Diesel. C/suất 26 Kw, Mới 100%, Trung quốc SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
97650
KG
1
UNIT
15900
USD
280921268367162
2021-10-04
843881 C?NG TY C? PH?N THI?T B? MCBROTHER ZHEJIANG HAIZHOU PACKING MACHINE CO LTD Salt crusher, FL-350 stock code. Capacity of 100-300kg / h. Electrical Source 380V-7.5KW. Kanghe brand. 100% new goods. Manufacturing 2021.;Máy nghiền muối, mã hàng FL-350. Công suất 100-300kg/h.nguồn điện 380V-7.5Kw. Nhãn hiệu Kanghe. Hàng mới 100%.Năm sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9850
KG
1
PCE
3500
USD
300821CCL21080310
2021-09-17
845939 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?U á NINGBO JINGWEI SYSTEMTECHNIK LTD Milling machine, Automatic Plastic Jingwei RC03II-1512 (P / N: JWRC1512-3), 220-380V / 50Hz voltage, 3.5kw capacity, used in textile industry. 100% new;Máy phay dưỡng, rập nhựa tự động Jingwei RC03II-1512 (P/N: JWRC1512-3), điện áp 220-380V/50Hz, công suất 3.5Kw, dùng trong ngành dệt may. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
2450
KG
1
SET
5500
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 C?NG TY TNHH THI?T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
190622SITGQISG037248
2022-06-27
441112 C?NG TY TNHH G? BìNH THI?N ZHONGSHAN HUANAN TRADE CO LTD MDF board - processed. Used to process furniture production. Medium Density Fiberboard). Size: (4.7x1220x2440) mm. New 100%.;Ván MDF - đã qua xử lý. dùng để gia công sản xuất đồ dùng nội thất. văn phòng (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD). kích thước : (4.7x1220x2440)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
163668
KG
13920
PCE
41760
USD
PNX134509
2021-11-18
750610 C?NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA SIN PRECISION BM004- Nickel # & nickel plate is the polarity of battery protection AL 4.50x10.00x4.50t (PCM tab_cell module); 3nicso0980, 100% new;BM004- NICKEL#&Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin AL 4.50x10.00x4.50T (PCM Tab_Cell Module); 3NICSO0980, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
50000
PCE
8185
USD
HICN2102449
2021-01-20
750610 C?NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA POWERLOGICS CO LTD Polar plate is nickel battery protection circuit, size 18.95 * 8.0 * 5.0mm, 3NICSO1000, new 100%;Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin, kích thước 18.95*8.0*5.0mm, 3NICSO1000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
68
KG
600
PCE
231
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 C?NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-pillar lift bridge, Model: GL-3.5-2E1, voltage 220V-380V / 50Hz, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ có cổng, Model: GL-3.5-2E1, điện áp 220V-380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
30
UNIT
29850
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-headed lift bridge, Model: GL-3.2-2E, 380V / 50Hz voltage, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new goods;Cầu nâng 2 trụ không cổng, Model: GL-3.2-2E, điện áp 380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
5
UNIT
4615
USD
030721AGL210625294
2021-07-09
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD CCRAPING CRUCTURING ACCOUNTING SCHOOL 3.5T, Hydraulic Activity, Part Number: EELR734Apc3, Passing disc enclosures and bridge pads, electrical use 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas station, new 100%;Cầu nâng cắt kéo có cân chỉnh góc lái 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part number: EELR734APC3, bao gỗm đĩa kiểm tra góc lái và tấm đệm cầu, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23486
KG
5
UNIT
26522
USD
021121SHGS21100285
2021-11-08
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Bridge of scissor, hydraulic activity, Model: GC-3.0S 3 ton lifting capacity, 380V / 50Hz / 3pha, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo, hoạt động thủy lực, model: GC-3.0S công suất nâng 3 tấn, 380V/50HZ/3Pha, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5362
KG
3
SET
4365
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2 -pillar lift bridge, 4.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelr731aks6, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng 2 trụ, công suất nâng 4.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR731AKS6, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
5
UNIT
8928
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge lift lift type lift, red, 3.5t lifting capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using electricity 380v / 50hz / 3ph, used in automotive gas station, 100% new goods;Cầu nâng cắt kéo kiểu nâng gầm , màu đỏ, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
1
PCE
1699
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2-cylinder lift bridge, red, 4t lifting capacity, hydraulic activity, part no: EELR761KSPR4, using electricity 380V / 50Hz / 3ph, used in cars to cars, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ kiểu cổng, màu đỏ , công suất nâng 4T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR761KSPR4, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
9
PCE
12694
USD
230821NA21900511H
2021-09-30
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG WERTHER INTERNATIONAL S P A Hydraulic press Pr30 pm bench 3002, capacity of 30 tons, Code: T3280, HSX: Werther, used in automotive gas, 100% new goods;Máy ép thủy lực PR30 PM BENCH 3002, công suất 30 tấn, code: T3280, HSX: Werther, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
1835
KG
3
PCE
2667
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Scissor lifting bridge, 3.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng cắt kéo, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
4
UNIT
6797
USD
210422SKFCL2204037
2022-04-27
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG PEAK CORPORATION 2 -pillar lifting bridge, hydraulic activity, model: 208C, 4 ton lift capacity, 380V/50Hz/3 -phase voltage, brand: Peak, used in cars, 100%new goods.;Cầu nâng 2 trụ, hoạt động thuỷ lực, Model: 208C, công suất nâng 4 tấn, điện áp 380V/50HZ/3 pha, nhãn hiệu: PEAK, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
21803
KG
6
SET
6636
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 C?NG TY C? PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge scissors scissor driving angle. Blue, Lifting capacity 3.5T, Hydraulic activity, Part No: EELR734APC3, USE 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo cân chỉnh góc lái . màu xanh, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR734APC3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
5
PCE
26522
USD
4538996954
2022-04-07
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SàI GòN LABCONCO CORPORATION Heat exchange solution for freezone freezone, 3.76L/box, P/N: 7840000. Manufacturer: Labconco;Dung dịch trao đổi nhiệt dùng cho máy đông khô FreeZone, 3.76L/hộp, P/N: 7840000. Nhà sản xuất: Labconco
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY APT - MO
HO CHI MINH
6
KG
1
UNK
106
USD
AML21100359
2021-10-29
902790 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SàI GòN PERKINELMER SINGAPORE PTE LTD 2.0mm Sample Sprayer ID for spectrophotometer, Code: We023948, HSX: Perkinelmer, 100% new goods, Laboratory use;Đầu phun mẫu 2.0mm ID dùng cho máy quang phổ, code: WE023948, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
995
USD