Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Slide valve Leather to the cutting system (item 9.30 DMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Air Motion Valve. New 100%;Van trượt thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.30 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/AIR MOTION VALVE. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
728
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Speed deceleration motor of load screw Leather to the cutting system (Section 9.2 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor + Reducer. New 100%;Mô tơ giảm tốc của vít tải thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.2 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/Motor+Reducer . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
474
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Engine control center of auxiliary control system (section 10.1 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor Control Center (MCC) & Central Control Cabinet PLC. New 100%;Trung tâm điều khiển động cơ thuộc hệ thống điều khiển phụ trợ( mục 10.1 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/ MOTOR CONTROL CENTER(MCC) & CENTRAL CONTROL CABINET PLC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
30017
USD
051221SHGF211100364F
2021-12-14
294190 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Tilmicosin phosphate. Packing: 15kg / barrel, hsd: 11/15/2024, batch no.: D211107039 / D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE. Đóng gói: 15Kg/thùng, HSD: 15/11/2024, batch no.: D211107039/D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
578
KG
510
KGM
30243
USD
PUM2202004
2022-04-07
300230 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CHOONG ANG VACCINE LABORATORIES CO LTD Poulshot Ing-Plus veterinary vaccine (1000 doses/vial of x 500ml), shape of an inactivated oil emulsion, prevention of infectious bronchitis, Gumboro and Newcastle for chickens. B/n: 321eingp02. HSD: May 26, 2023. DKKHH: CADL-16;Vắc xin thú y PoulShot ING-Plus (1000 liều/lọ x 500ml), dạng vắc xin vô hoạt nhũ dầu, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro và Newcastle cho gà. B/N:321EINGP02. HSD:26/05/2023. ĐKLH:CADL-16
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
293
KG
300
UNA
10500
USD
160122SHGF220100456F
2022-01-26
293959 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline Anhydrous, Packing: 25kg / barrel. Shelf life: 10/2025, batch no.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline anhydrous, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 10/2025, Batch No.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1072
KG
1000
KGM
27100
USD
050921GFSE21080349F
2021-09-14
293959 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline, packing: 25kg / barrel. Shelf life: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1096
KG
1000
KGM
12800
USD
170121KTLHPH21010003
2021-01-23
300420 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JK KOVINA Veterinary medicine: Tilmirro 200 Solution (Phosphate tilmicosin the main active ingredient), packing: 1 liter / bottle, lot number and P2101110202 P2101110201, HSD: 01.10.2023, 100% Brand daone Chemical.Moi;Thuốc thú y:Tilmirro 200 Solution(hoạt chất chính Tilmicosin Phosphate), quy cách đóng gói:1 lít/chai, số lô P2101110201 và P2101110202, HSD:10/01/2023, hiệu Daone Chemical.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1374
KG
1020
LTR
27010
USD
101021FBLMPHP1021/03773
2021-11-27
380869 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD NLSX Veterinary Medicine: Delamethrin Technical. Packing: 25kg / carton, hsd: 06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). New 100%.;NLSX Thuốc thú y: DELAMETHRIN TECHNICAL . Đóng gói: 25Kg/thùng,HSD:06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
592
KG
500
KGM
37600
USD
16043625680
2022-03-30
300310 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) .HSD: 01 / 2024.nsx: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd, close 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4:1) .HSD:01/2024.NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25KG/DRUM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
31
KG
25
KGM
2375
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
060122EURFL21D14681HPH
2022-01-13
294120 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED NLSX Veterinary Medicine: streptomycin sulphate sterile. HSD: 11/17/2025, Batch No: L0-211103-3, Specifications: 5Bou / Tin, 2 Tin / CTN 300 BOU = 410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new.;NLSX thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile. HSD: 17/11/2025, batch no: L0-211103-3, quy cách:5BOU/TIN,2 TIN/CTN 300 BOU=410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
780
KG
410
KGM
12465
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
190322SSMAR05
2022-05-30
230400 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N FEED ONE ENERFO PTE LTD Dry Soybean Meal soybean oil, raw materials for production of aquatic feed. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Khô dầu đậu tương Soybean Meal, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản .Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
2850
KG
2850
TNE
1651520
USD
211221SHGF211200227F
2022-01-06
294130 C?NG TY TNHH THU?C THú Y N?M THáI XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD NLSX medicine and ks in veterinary industry: Doxycycline HYclate, 25kg / drum, 80drum / 2000kg. 100%, HSD 10 / 2025.Batch: DH-21111176/77/78 / 79.nsx: KunShan Chemical & Pharmaceutical Co. , Ltd;NLSX thuốc và chất ks trong ngành thú y:DOXYCYCLINE HYCLATE,25Kg/Drum,80drum/2000kg.Mới 100%,HSD 10/2025.Batch:DH-2111176/77/78/79.NSX:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3360
KG
2000
KGM
184300
USD
040120YYSA1945007
2020-01-15
294130 C?NG TY TNHH THU?C THú Y N?M THáI CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATION NLSX thuốc trong ngành thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE,25 kg/drum,120 drum/3000 kg.Batch:19030508/09/10.NSX Yancheng Dafeng Area Tiahsheng Joint Pharmaceutical.co.,LTD,Mới 100%;Antibiotics: Tetracyclines and their derivatives; salts thereof;抗生素:四环素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
3000
KGM
61500
USD
091120HWSHA20110011
2020-11-12
551329 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH FASHION GE O CO LTD DT009 # & Woven 80% Polyester, 20% Cotton (dyed, suffering 1:45 meters / TL: 90g / m2, New 100%, additive processing aviation garments brand);DT009#&Vải dệt thoi 80% Polyester, 20% Cotton ( đã nhuộm, khổ 1.45 mét / TL: 90g/m2, Hàng mới 100% , phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8390
KG
11701
MTK
11830
USD
261121112100016000000
2021-11-27
712909 C?NG TY C? PH?N YêN THàNH GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sliced dried bamboo shoots for food, not yet impregnated, not yet packaged, not eaten immediately, 30kg / bag, manufactured by China;Măng tre khô thái lát dùng làm thực phẩm, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa đóng gói bán lẻ, chưa ăn ngay được, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17660
KG
17000
KGM
51000
USD
112100009785512
2021-02-23
030365 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD CATUYET # & Cod decapitated, leaving frozen offal;CATUYET#&Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
KNQ LOTTE GLOBAL LOGIST VN
20640
KG
20185
KGM
36332
USD
112100009691446
2021-02-19
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL # & red salmon frozen headless;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
2475
KGM
19058
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
280522HKTCTYOSGN220009
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
10558
KG
9960
KGM
76692
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
120821ONEYOSAB43546800
2021-08-30
303542 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus), Size: 300-500g (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus), size: 300-500g (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
19725
KGM
19725
USD
112100009691446
2021-02-19
030319 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CAHOIDL # & Salmon frozen headless;CAHOIDL#&Cá hồi không đầu đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
100306
KGM
310948
USD
112100009691446
2021-02-19
030439 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CACAMFL # & Fish Filet Frozen orange;CACAMFL#&Cá cam filet đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP THUY DAC SAN
KHO CTY CP THUY DAC SAN
134514
KG
1000
KGM
4780
USD
170622YHHCM-045-013-22JP
2022-06-27
120740 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N TSUJINO CO LTD Sesami #& roasted white sesame (Roasted Sesami);SESAMI#&Mè trắng đã rang chín (ROASTED SESAMI) .Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1444
KG
45
KGM
203
USD
060222ONEYOSAC05072800
2022-02-24
030354 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N DAISUI CO LTD Saba Fish Raw Frozen (Scomber Japonicus) (15kg / Block);Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber japonicus) (15kg/block)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
26400
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
300921HLCUFRA210832884-01
2021-12-20
160529 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N TH?NG THU?N CAM RANH REWE ZENTRAL AG Giavi-Rewe-2020 # white shrimp, peeled, impregnated with garlic spices, frozen onion size 41/50;GIAVI-REWE-2020#Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, tẩm bột gia vị tỏi, hành lá đông lạnh size 41/50
VIETNAM
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
2142
KGM
21763
USD
291221SBSH21120484
2022-01-05
521149 C?NG TY C? PH?N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL251 # & 55% Cotton Fabric 39% Rayon 6% Spandex (Woven) Suffering 54 '' Weight 300g / m2 (+/- 5%), woven fabric from cotton, with a proportion of cotton less than 85% Mixed mainly or Unique phase with artificial fiber;NL251#&Vải 55% Cotton 39% Rayon 6% Spandex ( dệt thoi ) khổ 54'' trọng lượng 300G/M2 ( +/-5% ), Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6025
KG
18832
MTK
66067
USD
220622SBSH22060303
2022-06-27
580127 C?NG TY C? PH?N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL305 #& 76% fabric of 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex 45 ", weighing 337 grams/m2, mainly from cotton with floating strands, soaked, coated, covered, dyed.;NL305#&Vải 76% Cotton 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex khổ 45", trọng lượng 337 gram/m2 , vải chính chủ yếu từ bông có sợi dọc nổi vòng, đã ngâm tẩm, tráng, phủ , đã nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4700
KG
13043
MTK
74129
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 10kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 13/10/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 10kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC(Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
2200
KGM
2728
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 400/600 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 400/600 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
13880
KGM
17211
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
4000
KGM
4960
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 500-800 GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 26/10/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 500-800 GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
12840
KGM
17976
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 800 / UP GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 10/26/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 800/UP GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
5984
KGM
8378
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 C?NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 C?NG TY C? PH?N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
110621NAM4520027
2021-07-19
030333 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I TH?Y S?N ZE HUI CO LTD NCBBNT2104 # & Filled Fish Legs, Frozen Frozen MSC (Limanda Aspera);NCBBNT2104#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Limanda aspera)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
22420
KGM
42598
USD
110721032B503233
2021-08-05
030333 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I TH?Y S?N ZE HUI CO LTD NCBBNT2108 # & FISHING LEARNING, Frozen Frozen Frozen MSC (Hippoglossoides Essodon);NCBBNT2108#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Hippoglossoides elassodon)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24999
KG
23772
KGM
24247
USD
031121COAU7234701510
2021-12-07
030333 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I TH?Y S?N ZE HUI CO LTD NCBBNT2112 # & FISHING FISHING TRANSFER, Frozen Frozen MSC (Limanda Aspera);NCBBNT2112#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Limanda aspera)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
050821032B503519
2021-08-18
030333 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I TH?Y S?N ZE HUI CO LTD NCBBNT2111 # & Filled Fish head, Frozen Frozen MSC (Hippoglossoides Essodon);NCBBNT2111#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Hippoglossoides elassodon)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24887
KG
23676
KGM
24149
USD