Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522JGQD22051787
2022-05-26
294140 C?NG TY C? PH?N D??C THú Y CAI L?Y YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Veterinary medicine ingredients: Florfenicol, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, Batch No: 220422, HSD: 03/2024, 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y: FLORFENICOL, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech co., ltd, Batch No: 220422,HSD: 03/2024, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
63000
USD
290121SGSIN407281
2021-02-02
481830 C?NG TY C? PH?N TH?Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD GEN SILK YELLOW PAPER 16 X480- color wrapping tissue paper 50x50cm (480 sheets) 100% brand new Loccitane;GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480- giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5930
KG
5
PCE
70
USD
110122GALSE2201046-01
2022-01-13
481830 C?NG TY C? PH?N TH?Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD Paper silk gift package color 50x50cm (480 sheets) Brand Loccitane-Gen Silk Paper Yellow 16 X480, 100% new;giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane-GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8427
KG
30
PCE
538
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 C?NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
854511 C?NG TY C? PH?N ??NG NAM á LàO CAI VICTORY H K INTERNATIONAL CO LIMITED Graphite Electrode HP Grade - Graphite Electrode HP Grade) - Cylindrical-size (Non-500mm x 2100mm). Nipple Size: 269.88mm x 457.20mm (4tpil) 100% new;Điện cực than dùng cho lò nung (Graphite Electrode HP Grade)- Hình trụ- Kích thước ( phi 500mm x 2100mm ) . NIPPLE SIZE: 269.88MM X 457.20MM (4TPIL) mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT JIANGSU JING MENG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
32940
KG
32570
KGM
125395
USD
112000006034626
2020-02-25
460121 C?NG TY TNHH L?M TH?Y B?C GIANG GUANGXI PINGXIANG HENGZHIYUN TRADE CO LTD Chiếu tre dạng thanh, đứng. Hiệu: Phong Anh, Cao Lâm, Bam boo industry Heng Tong, kích thước: (120*190)cm +/- 2cm. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1560
PCE
6661
USD
112000006063700
2020-02-26
460199 C?NG TY TNHH L?M TH?Y B?C GIANG GUANGXI PINGXIANG HENGZHIYUN TRADE CO LTD Chiếu điều hòa 2 lớp;lớp trên:sợi giấy có lõi tăng cường bằng sợi dệt,lớp dưới:vải không dệt từ xơ nhân tạo. Hiệu: MENGLONG JIAJU, kích thước: (120*190)cm +/- 2cm. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Other: Mats and matting;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,屏幕)捆绑在一起:其他:其他:垫子和垫子
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
PCE
923
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
2304221
2022-05-13
251010 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA CH?T ??C GIANG LàO CAI AMEROPA ASIA PTE LTD Natural phosphorus, not crushed to produce fertilizer (rock phosphate), content of P2O5: 27%min, moisture 5%max, size 0-2mm: 90%min min;LÂN TỰ NHIÊN, CHƯA NGHIỀN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT PHÂN BÓN (ROCK PHOSPHATE), HÀM LƯỢNG P2O5: 27%MIN, MOISTURE 5%MAX, SIZE 0-2MM:90%MIN
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CANG CAM PHA (QN)
33000
KG
33000
TNE
4504500
USD
220921QDGS21080185
2021-10-04
400921 C?NG TY C? PH?N ?NG TH?Y L?C XU?N QUANG LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO LTD Vulcanized rubber oil pipes have reinforced with stensions, shells; ko pk pk paired.hydraulic rubber hose (wrapped) en 856 4sh 3/4 "phi3 / 4", 25m / roll, 64 rolls, no label, 100% new;Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằngthép,vỏ sần;kokèm pk ghép nối.HYDRAULIC RUBBER HOSE(Wrapped)EN 856 4SH 3/4" phi3/4",25m/cuộn,64 cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
14600
KG
1600
MTR
5888
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 C?NG TY TNHH TH?Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 C?NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
160721ONEYCPTB19264700
2021-08-27
440398 C?NG TY TNHH THANH TH?Y CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus karrigum eucalyptus karrigum logs. The average diameter of the science (Eucalyptus diversicolor) is between 30 cm or more, from 2.7 m-3.7 m long, volume and unit price according to Invoice 44,697 m3. And 157.00 USD;GỖ BẠCH ĐÀN TRÒN Eucalyptus Karrigum Logs.Tên khoa học (Eucalyptus diversicolor) ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TỪ 30 CM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2,7 M-3,7 M,KHỐI LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ THEO INVOICE 44,697 M3.VÀ 157.00 USD
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
52960
KG
45
MTQ
7017
USD
051221SHGF211100364F
2021-12-14
294190 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Tilmicosin phosphate. Packing: 15kg / barrel, hsd: 11/15/2024, batch no.: D211107039 / D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE. Đóng gói: 15Kg/thùng, HSD: 15/11/2024, batch no.: D211107039/D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
578
KG
510
KGM
30243
USD
PUM2202004
2022-04-07
300230 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CHOONG ANG VACCINE LABORATORIES CO LTD Poulshot Ing-Plus veterinary vaccine (1000 doses/vial of x 500ml), shape of an inactivated oil emulsion, prevention of infectious bronchitis, Gumboro and Newcastle for chickens. B/n: 321eingp02. HSD: May 26, 2023. DKKHH: CADL-16;Vắc xin thú y PoulShot ING-Plus (1000 liều/lọ x 500ml), dạng vắc xin vô hoạt nhũ dầu, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro và Newcastle cho gà. B/N:321EINGP02. HSD:26/05/2023. ĐKLH:CADL-16
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
293
KG
300
UNA
10500
USD
160122SHGF220100456F
2022-01-26
293959 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline Anhydrous, Packing: 25kg / barrel. Shelf life: 10/2025, batch no.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline anhydrous, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 10/2025, Batch No.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1072
KG
1000
KGM
27100
USD
050921GFSE21080349F
2021-09-14
293959 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline, packing: 25kg / barrel. Shelf life: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1096
KG
1000
KGM
12800
USD
170121KTLHPH21010003
2021-01-23
300420 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JK KOVINA Veterinary medicine: Tilmirro 200 Solution (Phosphate tilmicosin the main active ingredient), packing: 1 liter / bottle, lot number and P2101110202 P2101110201, HSD: 01.10.2023, 100% Brand daone Chemical.Moi;Thuốc thú y:Tilmirro 200 Solution(hoạt chất chính Tilmicosin Phosphate), quy cách đóng gói:1 lít/chai, số lô P2101110201 và P2101110202, HSD:10/01/2023, hiệu Daone Chemical.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1374
KG
1020
LTR
27010
USD
101021FBLMPHP1021/03773
2021-11-27
380869 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD NLSX Veterinary Medicine: Delamethrin Technical. Packing: 25kg / carton, hsd: 06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). New 100%.;NLSX Thuốc thú y: DELAMETHRIN TECHNICAL . Đóng gói: 25Kg/thùng,HSD:06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
592
KG
500
KGM
37600
USD
16043625680
2022-03-30
300310 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) .HSD: 01 / 2024.nsx: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd, close 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4:1) .HSD:01/2024.NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25KG/DRUM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
31
KG
25
KGM
2375
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
060122EURFL21D14681HPH
2022-01-13
294120 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED NLSX Veterinary Medicine: streptomycin sulphate sterile. HSD: 11/17/2025, Batch No: L0-211103-3, Specifications: 5Bou / Tin, 2 Tin / CTN 300 BOU = 410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new.;NLSX thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile. HSD: 17/11/2025, batch no: L0-211103-3, quy cách:5BOU/TIN,2 TIN/CTN 300 BOU=410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
780
KG
410
KGM
12465
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
C007048,7049,7050,7051,7052
2020-03-11
270400 C?NG TY C? PH?N PH?T PHO VàNG LàO CAI HEKOU LONGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Than cốc ( luyện từ than đá); Hàm lượng các bon C >= 80 % ,cỡ hạt từ 5 - 25mm: 95% (tỷ lệ <= 5mm cho phép 5%), Hàng để rời . Do TQSX;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
359020
KGM
94580
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
211221SHGF211200227F
2022-01-06
294130 C?NG TY TNHH THU?C THú Y N?M THáI XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD NLSX medicine and ks in veterinary industry: Doxycycline HYclate, 25kg / drum, 80drum / 2000kg. 100%, HSD 10 / 2025.Batch: DH-21111176/77/78 / 79.nsx: KunShan Chemical & Pharmaceutical Co. , Ltd;NLSX thuốc và chất ks trong ngành thú y:DOXYCYCLINE HYCLATE,25Kg/Drum,80drum/2000kg.Mới 100%,HSD 10/2025.Batch:DH-2111176/77/78/79.NSX:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3360
KG
2000
KGM
184300
USD
040120YYSA1945007
2020-01-15
294130 C?NG TY TNHH THU?C THú Y N?M THáI CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATION NLSX thuốc trong ngành thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE,25 kg/drum,120 drum/3000 kg.Batch:19030508/09/10.NSX Yancheng Dafeng Area Tiahsheng Joint Pharmaceutical.co.,LTD,Mới 100%;Antibiotics: Tetracyclines and their derivatives; salts thereof;抗生素:四环素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
3000
KGM
61500
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Slide valve Leather to the cutting system (item 9.30 DMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Air Motion Valve. New 100%;Van trượt thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.30 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/AIR MOTION VALVE. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
728
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Speed deceleration motor of load screw Leather to the cutting system (Section 9.2 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor + Reducer. New 100%;Mô tơ giảm tốc của vít tải thuộc hệ thống cắt mảnh( mục 9.2 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/Motor+Reducer . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
474
USD
060122EHCC21121489
2022-02-25
843680 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N GROWMAX AVANTRON MICRO CO LTD Engine control center of auxiliary control system (section 10.1 DMMT 01/2022 / DMSCD / LT) / Motor Control Center (MCC) & Central Control Cabinet PLC. New 100%;Trung tâm điều khiển động cơ thuộc hệ thống điều khiển phụ trợ( mục 10.1 DMMT 01/2022/DMTSCĐ/LT)/ MOTOR CONTROL CENTER(MCC) & CENTRAL CONTROL CABINET PLC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
104790
KG
1
SET
30017
USD
777166899633
2022-06-28
852322 C?NG TY TNHH ELS THùY TRúC ELECTROLUX PROFESSIONAL AB Program storage cards for Industrial Gio FOM17CLS ISO 6330 2012 Locked Card, Code: 1L07HC 988916255. 100% new goods;Thẻ lưu chương trình dùng cho máy giăt công nghiệp FOM17CLS ISO 6330 2012 LOCKED CARD, code: 1L07HC 988916255. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
80
USD
1003220122302850
2022-04-19
841391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TíCH L?Y SEKO SPA Pump - Model: MS1MX108 (SEKO MS1B108) 100% new pump parts;Màng bơm - Model: MS1MX108 (Bộ phận bơm định lượng Seko MS1B108) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2087
KG
20
PCE
1320
USD
260322ZHE16HCM20312
2022-04-19
902690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TíCH L?Y HEBEI SEKO FLUID CONTROLS CO LTD ORP probes (body made of glass)-Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 (SEKO ORP Measurement Equipment Part of) 100% new goods;Đầu dò ORP (Thân làm bằng thủy tinh) - Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 ( Bộ phận thiết bị đo ORP trong nước hiệu Seko) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4323
KG
20
PCE
3600
USD
280621ONEYSH1AL1122700
2021-07-08
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type Supporting Bars for Bridges BRB8-14F-600-2870, (2.87 * 0.35 * 0.35) M, with steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-14F-600-2870, (2.87*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15518
KG
1
PCE
1834
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-26F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-26F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB5-31F-276-4045 (4.405 * 0.25 * 0.25) mm, steel, 100% new goods;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-31F-276-4045 (4.405*0.25*0.25)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
931
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-25F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-25F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular supporting bars for bridges BRB9-27F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-27F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
090721COAU7232843880
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB20-22F-1850-3387, (3,387 * 0.45 * 0.45) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB20-22F-1850-3387, (3.387*0.45*0.45)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39033
KG
2
PCE
14595
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB5-16F-450-3936, (3,936 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-16F-450-3936, (3.936*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
1
PCE
1741
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB8-16F-600-2891, (2,891 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-16F-600-2891, (2.891*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
2
PCE
3677
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB9-29F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-29F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
1058
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB6-28F-300-3955 (3,955 * 0.28 * 0.28) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-28F-300-3955 (3.955*0.28*0.28)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
993
USD
260921SHHPH2114341
2021-10-07
850214 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD CKD electrical generators running diesel, AKSA, APD1100M model, continuous construction of 1000KVA, 3 phases, 400V no noise-proof shells, no automatic switching, 100% new goods;Tổ máy phát điện CKD chạy dầu diesel,hiệu AKSA, model APD1100M, công xuất liên tục 1000KVA,3 pha, 400V máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8625
KG
1
SET
83500
USD
130322XMHPH2200660
2022-03-22
850212 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Generator unit with burning diesel engines in Fire Piston type due to AOSIF brand, Model AC275, continuous construction 250kva, 3 phases, 380V, no noise-proof shell, no automatic switching, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ diesel đốt trong kiểu piston cháy do nén hiệu AOSIF, model AC275,công xuất liên tục 250KVA,3 pha,380V,máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11350
KG
1
SET
15240
USD
120621FBLMHPH0621/01333
2021-07-09
850163 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C CG POWER AND INDUSTRIAL SOLUTIONS LIMITED Generator: Crompton, Using assembly for diesel generators. Model: G1R355SB, 400kva, 3-phase, 380V, 50Hz.nsx: CG Power and Industrial Solutions Limited, 100% new;Đầu phát điện hiệu: CROMPTON, dùng lắp ráp cho tổ máy phát điện chạy dầu diesel. model: G1R355SB, công suất liên tục 400kva, 3 pha, 380v, 50hz.nsx:CG POWER AND INDUSTRIAL SOLUTIONS LIMITED,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
11130
KG
8
UNIT
30960
USD
300521BLRHBL21029
2021-07-09
850162 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroy Somer generator, LSAP44.3C model continuously 100kva, 3 phases, 400V, using assembly for diesel oil generators, 100% new products;Đầu phát điện hiệu Leroy somer, model LSAP44.3C công xuất liên tục 100KVA, 3 pha, 400V, dùng lắp ráp cho tổ máy phát điện chạy dầu diesel, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG HAI PHONG
3869
KG
3
UNIT
4041
USD
130322XMHPH2200660
2022-03-22
850213 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Generator unit with burning diesel engine in Fire Piston type due to AOSIF, AC770 model, continuous production 700kva, 3 phases, 380V, no noise shell machine, no automatic switching, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ diesel đốt trong kiểu piston cháy do nén hiệu AOSIF, model AC770,công xuất liên tục 700KVA,3 pha,380V,máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11350
KG
1
SET
61500
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 C?NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 72, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 72, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
12
PR
11
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 C?NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 73, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 73, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
24
PR
22
USD
190322SSMAR05
2022-05-30
230400 C?NG TY TNHH TH?C ?N TH?Y S?N FEED ONE ENERFO PTE LTD Dry Soybean Meal soybean oil, raw materials for production of aquatic feed. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Khô dầu đậu tương Soybean Meal, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản .Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
2850
KG
2850
TNE
1651520
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 10kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 13/10/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 10kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC(Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
2200
KGM
2728
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 400/600 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 400/600 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
13880
KGM
17211
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
4000
KGM
4960
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 500-800 GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 26/10/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 500-800 GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
12840
KGM
17976
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 800 / UP GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 10/26/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 800/UP GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
5984
KGM
8378
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
112100016162447
2021-10-29
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT52 # & Fabric 85% Polyester, 15% Thermo-Fuse (Knitted fabric, Fabric Suffering 44 ", Quantitative 176.39 g / m2), 100% new goods;GLT52#&Vải 85%Polyester,15%thermo- fuse (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 176.39 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8955
KG
342
MTK
376
USD
230522PTHPH2250038
2022-06-01
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 #& 100% polyester fabric (knitted cloth, 44 "fabric, quantitative 358.26 g/m2), 100% new goods;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 358.26 g/m2), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG HAI PHONG
360
KG
685
MTK
890
USD
112100017429705
2021-12-14
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT56 # & Fabric Monofilament Polyester 37% Light Ditan Mesh 40% Polyester 23% (Textile Fabric, Suffering Couple 44 ", Quantitative 895.53 g / m2), 100% new goods;GLT56#&Vải Monofilament polyester 37% Light Ditan mesh 40% Polyester 23% (vải dệt, khổ vài 44", định lượng 895.53 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11949
KG
125
MTK
176
USD
112200017379281
2022-05-20
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 100% polyester fabric (knitted cloth, 44 "fabric, quantitative 312.5 g/m2), 100% new goods;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 312.5 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12677
KG
70
MTK
92
USD
221021PHPH2110527
2021-10-29
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 # & 100% polyester fabric (knitted fabric, fabric size 44 ", quantitative 367.41 g / m2), 100% new products;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 367.41 g/m2), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG HAI PHONG
422
KG
687
MTK
893
USD
112200013645687
2022-01-05
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT57 # & 60% cotton 40% polyester fabric (woven fabric, fabric size 44 ", quantify 133.75 g / m2), 100% new goods;GLT57#&Vải 60% cotton 40% Polyester (vải dệt, khổ vải 44", định lượng 133.75 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35948
KG
4450
MTK
4450
USD
112100015394508
2021-09-27
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 # & 100% polyester fabric (knitted fabric, fabric size 44 ", quantitative 292.88 g / m2), 100% new goods;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 292.88 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25857
KG
15520
MTK
18624
USD
112000012763304
2020-12-03
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT57 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester (knitted fabric, fabric width 44 ", weighing 235.2g / m2), New 100%;GLT57#&Vải 60% cotton 40% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 235.2g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7506
KG
1221
MTK
1954
USD
112000012763304
2020-12-03
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT53 # 100% Polyester & Fabrics (Knitted fabric, fabric width 58 ", weighing 222.7g / m2), New 100%;GLT53#&Vải 100% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 58", định lượng 222.7g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7506
KG
1
MTK
2
USD
112000012763304
2020-12-03
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT57 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester (knitted fabric, fabric width 54 ", weighing 215.9g / m2), New 100%;GLT57#&Vải 60% cotton 40% Polyester (vải dệt kim, khổ vải 54", định lượng 215.9g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7506
KG
69
MTK
111
USD
112200017379281
2022-05-20
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT54 100% polypropylene fabric (non -woven fabric, 44 "fabric, quantitative 489.44 g/m2), 100% new goods;GLT54#&Vải 100% Polypropylene (vải không dệt, khổ vải 44", định lượng 489.44 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12677
KG
1818
MTK
1091
USD
112100017429705
2021-12-14
521119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIàY L?P TH?CH CD STAR CO LTD GLT52 # & Fabric 85% Polyester, 15% Thermo-Fuse (Knitted fabric, Fabric Suffering 44 ", Quantitative 293.54 g / m2), 100% new goods;GLT52#&Vải 85%Polyester,15%thermo- fuse (vải dệt kim, khổ vải 44", định lượng 293.54 g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11949
KG
266
MTK
320
USD
030122OOLU2688476710
2022-01-14
293020 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?Y L?P PH??NG T LAMBOTH TECHNOLOGY CO LTD The Disposal Agent for MSWI Fly Ash - The Disposal Agent for MSWI Fly Ash; used in domestic waste treatment system; new 100%;Chất làm ổn định tro bay - THE DISPOSAL AGENT FOR MSWI FLY ASH; sử dụng trong hệ thống xử lý rác thải sinh hoạt; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
18000
KGM
19440
USD