Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
558331606582
2022-05-20
842119 C?NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
109590672968
2020-12-23
701790 C?NG TY TNHH V?T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T C D N ISOTOPES INC Sample vials Triphenyl-D15-tin chloride (D-5565) used in the laboratory. New 100%. Manufacturer: C / D / N;Ống đựng mẫu Triphenyl-d15-tin Chloride (D-5565) dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: C/D/N
CANADA
VIETNAM
POINT BAK ALS
HA NOI
1
KG
1
PIP
140
USD
150675412198
2020-11-19
382201 C?NG TY TNHH V?T T? KHOA H?C C?NG NGH? T T HPC STANDARDS GMBH Pure quality inspection standard molecular biology: Tiamulin fumarate (674 911), 100 mg / 1 jars, used in laboratories, expiry date: 02/24/2021: Manufacturer: HPC;Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Tiamulin fumarate (674911), 100 mg/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 24/02/2021: Hãng sản xuất: HPC
GERMANY
VIETNAM
CURRILLO
HA NOI
1
KG
1
UNA
28
USD
100522BCN0173524
2022-06-28
151219 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C PROVITAL S A Sunflower Seed Oil (refined sunflower oil, raw materials used in cosmetic production, not used in food). Packaging: 25kg/drum, new goods: 100%;SUNFLOWER SEED OIL( Dầu hạt hướng dương đã tinh chế, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, không dùng trong thực phẩm). Đóng gói: 25kg/drum, hàng mới: 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
300
KGM
1830
USD
090621EWR0319176
2021-07-26
282110 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C KOBO PRODUCTS INC Sample order byo-11s1 (Iron oxides. Raw materials used in cosmetic production. CAS: 51274-00-1). Packing: 0.5kg / bottle, new item: 100%;HÀNG MẪU BYO-11S1( Iron Oxides. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Số cas: 51274-00-1). Đóng gói: 0.5kg/chai, hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
KGM
0
USD
230320596894695
2020-03-30
283325 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C HANGZHOU JACA TECH CO LTD COPPER SULPHATE( Copper (II) SulFate-5-Hydrate, chất tạo màu xanh lam, xanh lục. Nguyên liệu dùng trong sản xuất công nghiệp). Số cas: 7758-99-8. Đóng gói: 25kg/ thùng, hàng mới: 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of copper;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
10400
USD
EN136742679JP
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C KOKYU ALCOHOL KOGYO CO LTD Emulsion (material used in cosmetics) Risorest PGIS23 100g / bottle, CAS: 73296-86-3, 120486-24-0, 100% new template;Chất nhũ hóa (nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm) RISOREST PGIS23 100g/chai, CAS: 73296-86-3, 120486-24-0, mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
10
UNA
16
USD
2385532925
2021-10-18
293628 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C DAVOS LIFE SCIENCE SDN BHD Davoslife E3 DVL 95 Mixed tocotrienols tocopherol (vitamin E and its derivatives. Raw materials used in cosmetic production. Do not use in food, pharmaceuticals). Packing: 1 kg / bottle, new goods: 100%;DAVOSLIFE E3 DVL 95 Mixed Tocotrienols Tocopherol( Vitamin E và các dẫn xuất của nó. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm.Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm).Đóng gói:1 kg/chai,hàng mới:100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
7880
USD
2385532925
2021-10-18
293628 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C DAVOS LIFE SCIENCE SDN BHD Model Davoslife E3 DVP 30-WD, Super Vitamin E (Vitamin E and its derivatives. Raw materials used in food production, functional foods). Packing: 0.02kg / bag, new goods: 100%;HÀNG MẪU DAVOSLIFE E3 DVP 30-WD, SUPER VITAMIN E( Vitamin E và các dẫn xuất của nó. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm, thực phẩm chức năng). Đóng gói: 0.02kg/ túi, hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
16
KG
0
KGM
62
USD
2385532925
2021-10-18
293628 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C DAVOS LIFE SCIENCE SDN BHD Model Davoslife E3 Bio-Enhanced 20 Tocotrienols se, Red Super Vitamin E (Vitamin E and its derivatives. Data used in food, functional foods). Packing: 0.02kg / bottle, new goods: 100%;HÀNG MẪU DAVOSLIFE E3 BIO-ENHANCED 20 TOCOTRIENOLS SE, RED SUPER VITAMIN E(Vitamin E và các dẫn xuất của nó.Nguyên liệu dùng trong sx thực phẩm, thực phẩm chức năng).Đóng gói:0.02kg/chai,hàng mới:100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
16
KG
0
KGM
44
USD
801596
2020-11-16
151320 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C PROVITAL S A U COCONUT OIL (Refined coconut oil, raw materials used in the manufacture of cosmetics). Packing 5kg / drum, new 100%;COCONUT OIL (Dầu dừa đã tinh chế, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói 5kg/drum, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
493
KG
5
KGM
34
USD
180420EGLV 022000066681
2020-05-11
570239 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Khăn lau siêu thấm nước 35x25cm (4982790400399), Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, not made up: Of other textile materials: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他桩构造其他纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
0
KG
36
PCE
16
USD
180420EGLV 022000066681
2020-05-11
570239 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Thảm lót nhà bếp chống trơn 35x50cm (4953980268334), Mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, not made up: Of other textile materials: Other;不包括簇绒或植绒的地毯和其他纺织地板覆盖物,包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似的手织地毯:其他桩构造其他纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
0
KG
80
PCE
36
USD
101121EGLV 022100210709
2021-11-30
570239 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Foot mats 53 * 34cm (4546785582738), 100% new;Thảm chùi chân 53*34cm (4546785582738), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
7876
KG
100
PCE
41
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Balanced water helps to recover, fade melasma and prevent aging M&TAPalapiel M & F Mineral Toner (150ml) .NH: Charming .NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- New 100%; Nước cân bằng giúp phục hồi, mờ nám và ngăn ngừa lão hoá M&F-Paralapiel M&F Mineral Toner (150ml) .NH: CHARMING .NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131096/20/CBMP-QLD- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
40
PCE
48
USD
110422MAXW2204001
2022-04-21
330499 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG CáT CHARMING COSMETICS CO LTD Ampoule Peptide helps to anti-aging & skin rejuvenation Antiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml), NH: Charming, NSX: Charming Cosmetics CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, 100% new;Ampoule peptide giúp chống lão hóa & trẻ hóa da-Paralapiel Anti Wrinkle Magic Ampoule (30ml),NH: CHARMING, NSX: CHARMING COSMETICS CO., LTD, PCB: 131113/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
403
KG
120
PCE
171
USD
101121EGLV 022100210709
2021-11-30
440210 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Moisture dehumidifier shoe deodorant 80grx2 / box 80g (4956810223985), 100% new;Than hút ẩm khử mùi giày 80grx2/hộp 80g (4956810223985), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
7876
KG
40
UNK
17
USD
021120EGLV 022000190676
2020-11-16
570240 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD 55 * 35cm doormat (4546785582745), New 100%;Thảm chùi chân 55*35cm (4546785582745), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
8750
KG
134
PCE
6167
USD
021120EGLV 022000190676
2020-11-16
570240 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Anti-slip mats W42 * H29cm (4991203139498), New 100%;Thảm lót chống trơn trượt W42*H29cm (4991203139498), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
8750
KG
102
PCE
4694
USD
021120EGLV 022000190676
2020-11-16
830511 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Paperclip 22mm (4571207040428), New 100%;Kẹp giấy 22mm (4571207040428), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
8750
KG
130
PCE
5983
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 C?NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5904, 1800MHz MHz band. (RRU5904 for multi-mode 1800MHz (4 * 60W)); HSX: Huawei; 100% new (WD5M185904GB);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5904, băng tần 1800MHz MHz. (RRU5904 for Multi-Mode 1800MHz(4*60W)); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M185904GB)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
134
PCE
231556
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
395
PCE
497601
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
442
PCE
556810
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-UTRA FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Ice Symbol: DBS5900 (BBU3901, RRU5904); HSX: Huawei; 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu:DBS5900 (BBU3901, RRU5904); nguyên chiếc tháo rời;Hsx: Huawei; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
173
SET
1215710
USD
160522JSHEFCD0022
2022-05-26
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-Utra FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Symbol: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), HSX: Huawei, 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), Hsx: Huawei, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
35315
KG
112
SET
694935
USD
160522JSHEFCD0022
2022-05-26
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-Utra FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Symbol: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), HSX: Huawei, 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), Hsx: Huawei, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
35315
KG
19
SET
158360
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 C?NG TY C? PH?N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
300721HPH210032553
2021-09-17
283620 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T C T MITSUI CO LTD Powder Soda Ash Dens (Dinatri Carbonate), CAS CAS 497-19-8, Packing 1250kg / bag, not used in food industry, 100% new products;Bột soda ash dense (Dinatri carbonate), mã CAS 497-19-8, đóng gói 1250kg/bao, không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG XANH VIP
395840
KG
250
TNE
51000
USD
071221TPEHPH21110995
2021-12-10
283091 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T C T CASHIHOR ENTERPRISE CO LTD Sodium hydrosulphide flake nahs 70%, CAS code: 16721-80-5, packing 25 kg / bag, used in industrial, 100% new products.;Sodium Hydrosulphide flake NAHS 70%, mã CAS: 16721-80-5, đóng gói 25 kg/bao, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
18080
KG
18
TNE
10500
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 C?NG TY C? PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
110621YMLUZ580078491
2021-10-06
870325 C?NG TY TNHH MTV Tú Tú C?M REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, Life 2021, SX 2021, Japanese SX, Black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W3M4349035, SM: 3UR3495393;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W3M4349035, SM: 3UR3495393
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
100322216824867
2022-03-17
611699 C?NG TY TNHH L?C T? T?M EXPRESS STAR LINE LTD Lace border decoration Multicolor clothes, no effect, 100% new goods;Ren viền trang trí phụ liệu quần áo nhiều màu, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23546
KG
2000
KGM
600
USD