Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN0294911
2022-06-14
281530 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
SIN0282260
2022-04-20
292800 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
SIN0197663
2020-12-04
284170 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
618-83867943
2020-11-25
282891 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium chlorite, Tech., 80%, PLU: 244155-100G, CAS: 7758-19-2, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, Tech., 80%, mã hàng: 244155-100G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC: HC2020055672
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
45
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
SIN686054
2020-06-11
284011 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate, 99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: pancreatin, Activity Equivalent to 8x U, product code: P7545-500g, CAS: 8049-47-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Pancreatin, Activity Equivalent To 8X U, mã hàng: P7545-500G, số CAS: 8049-47-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
534
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
SIN0266211
2022-01-25
293729 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 17Alpha-methyltestosterone,> = 97.0% H &, Code: 69240-5g, CAS Number: 58-18-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 17Alpha-Methyltestosterone, >= 97.0 % H&, mã hàng: 69240-5G, số CAS: 58-18-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
92
USD
SIN0282260
2022-04-20
291219 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Glutaric dialdehyde, 50 WT. % Solution &, product code: 340855-25ml, CAS: 111-30-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Glutaric Dialdehyde, 50 Wt. % Solution &, mã hàng: 340855-25ML, số CAS: 111-30-8
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, Code: PHR1152-1G, CAS Code: 118-55-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, mã hàng: PHR1152-1G, mã CAS: 118-55-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
67
USD
SIN0282260
2022-04-20
290819 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 2,3,5-trichlorophenol, 100mg, Neat, product code: 442285, CAS: 933-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,3,5-Trichlorophenol, 100Mg,Neat, mã hàng: 442285, số CAS: 933-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
23
USD
SIN0282260
2022-04-20
282560 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: germanium (IV) Oxide,> = 99.99% Trace Met &, Code: 483702-5G, CAS: 1310-53-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Germanium(IV) Oxide, >=99.99% Trace Met&, mã hàng: 483702-5G, số CAS: 1310-53-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
94
USD
SIN0261261
2021-12-25
282530 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: vanadium (v) oxide, 99.95% Trace Metals, Code: 204854-25g, CAS Number: 1314-62-1, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Vanadium(V) Oxide, 99.95% Trace Metals, mã hàng: 204854-25G, số CAS:1314-62-1, mã KBHC: HC2021067511
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
511
USD
SIN0236415
2021-07-27
291100 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: MalonalDehyde Bis (Dimethyl Acetal), 99%, Code: 108383-100ml, CAS Number: 102-52-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Malonaldehyde Bis(Dimethyl Acetal), 99%, mã hàng: 108383-100ML, số CAS: 102-52-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
27
USD
SIN0282260
2022-04-20
282890 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: sodium chlorite, product code: 71388-250g, CAS number: 7758-19-2, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, mã hàng: 71388-250G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
99
USD
SIN0289210
2022-05-25
281290 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Boron trifluoride dihydrate, 96%, product code: 359963-100ml, CAS code: 13319-75-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Boron Trifluoride Dihydrate, 96%, mã hàng: 359963-100ML, mã CAS: 13319-75-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
61
USD
SIN0236415
2021-07-27
281640 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Barium hydroxide octahydrate, stock code: B2507-500G, CAS Number: 12230-71-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Barium Hydroxide Octahydrate, mã hàng: B2507-500G, số CAS: 12230-71-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
46
USD
SIN0282260
2022-04-20
291990 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phytic acid sodium salt hydrate, product code: 68388-10g, CAS: 14306-25-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phytic Acid Sodium Salt Hydrate, mã hàng: 68388-10G, số CAS: 14306-25-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
123
USD
SIN0228106
2021-06-09
282570 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Molybdic Acid,> = 85.0% AS MOO3, A.C.S, Code: 232084-100g, CAS Number: 7782-91-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Molybdic Acid, >=85.0% As Moo3, A.C.S, mã hàng: 232084-100G, số CAS: 7782-91-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
114
KG
1
UNA
81
USD
SIN0261261
2021-12-25
290381 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Lindan Pestanal, Code: 45548-250mg, CAS Number: 58-89-9, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Lindan Pestanal, mã hàng: 45548-250MG, số CAS:58-89-9, mã KBHC: HC2021067511
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
50
USD
618-83867943
2020-11-25
281120 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Selenious Acid, 98%, PLU: 211176-10G, CAS: 7783-00-8, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Selenious Acid, 98%, mã hàng: 211176-10G, số CAS: 7783-00-8, mã KBHC: HC2020055672
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
27
USD
618-83867943
2020-11-25
281120 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sulfamic Acid, Acs, Titrimetric Standar &, item code: 86040-100G, CAS: 5329-14-6; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sulfamic Acid, Acs, Titrimetric Standar&, mã hàng: 86040-100G, số CAS: 5329-14-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
30
USD
SIN0201325
2020-12-23
310210 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Urea Molecular & Powder For Bioreagent, item code: U5378-100G, CAS: 57-13-6,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Urea Powder Bioreagent For Molecular &, mã hàng: U5378-100G, số CAS: 57-13-6,
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
29
USD
S517181
2021-09-30
841940 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA BUCHI LABORTECHNIK AG Equipment for separation solvent: her set of vacuum rotation, 100% new, stock code: 11100V1021 (including her rotating machine R-100, V-100 vacuum pump, I-100 control device, circulating cooling device F-105);Thiết bị tách dung môi: Bộ cô quay chân không, mới 100%, mã hàng: 11100V1021 (gồm Máy cô quay R-100, Bơm chân không V-100, Thiết bị điều khiển I-100, Thiết bị giải nhiệt tuần hoàn F-105)
INDIA
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
234
KG
1
SET
6067
USD
SIN0282260
2022-04-20
284290 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Ammonium thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., product code: 221988-100g, CAS: 1762-95-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., mã hàng: 221988-100G, số CAS: 1762-95-4
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
64
USD
SIN0201325
2020-12-23
152190 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Beeswax, Refined, Yellow, item code: 243248-500G, CAS: 8012-89-3,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Beeswax, Refined, Yellow, mã hàng: 243248-500G, số CAS: 8012-89-3,
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
142
USD
SIN0289210
2022-05-25
282990 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: sodium (meta) periodate99.0%, product code: S1878-100g, CAS code: 7790-28-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium (Meta)Periodate99.0%, mã hàng: S1878-100G, mã CAS: 7790-28-5
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
123
USD
SIN0282260
2022-04-20
291439 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 4-Isobutylacetophenone, product code: phr1146-500mg, CAS: 38861-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Isobutylacetophenone, mã hàng: PHR1146-500MG, số CAS: 38861-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
106
USD
SIN0282260
2022-04-20
284019 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: Sodium borate decahydrate ACS ReaCent, product code: S9640-25g, CAS: 1303-96-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Borate Decahydrate Acs Reagent, mã hàng: S9640-25G, số CAS: 1303-96-4
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD
SIN0282260
2022-04-20
291469 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: P-benzoquinone, Reagrent Grade,> = 98%, product code: B10358-5G, CAS: 106-51-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Benzoquinone, Reagent Grade, >=98%, mã hàng: B10358-5G, số CAS: 106-51-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
9
USD
SIN0261261
2021-12-25
291469 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 2- (hydroxymethyl) anthraquinone, 97%, code: 226521-1g, CAS number: 17241-59-7;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2-(Hydroxymethyl)Anthraquinone, 97%, mã hàng: 226521-1G, số CAS: 17241-59-7
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
70
USD
SIN0197663
2020-12-04
282911 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium Chlorate, Acs Reagent, = 99.0%, PLU: 403016-100G, CAS: 7775-09-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorate, Acs Reagent, =99.0%, mã hàng: 403016-100G, số CAS: 7775-09-9
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
1
UNA
63
USD
SIN0289210
2022-05-25
292529 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: L-arginine Meets EP, USP Testing Specif &, product code: A8094-25G, CAS: 74-79-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: L-Arginine Meets Ep, Usp Testing Specif&, mã hàng: A8094-25G, mã CAS: 74-79-3
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
38
USD
SIN0282260
2022-04-20
291529 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: sodium acetate, anhydrous, reaplus, product code: S8750-250g, CAS: 127-09-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Acetate, Anhydrous, Reagentplus, mã hàng: S8750-250G, số CAS: 127-09-3
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
42
USD
SIN0282260
2022-04-20
283410 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium nitrite R. G., ReaG. ACS, ReaG. P, Item code: 31443-100g, CAS: 7632-00-0-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Nitrite R. G., Reag. Acs, Reag. P, mã hàng: 31443-100G, số CAS: 7632-00-0
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
46
USD
SIN0282260
2022-04-20
293369 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: HexamethyleneteAcaciaine, ACS ReaCent, = 99, Item code: 398160-250g, CAS: 100-97-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Hexamethylenetetramine, Acs Reagent, =99, mã hàng: 398160-250G, số CAS: 100-97-0, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
47
USD
SIN0282260
2022-04-20
293369 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 3- (2-pyrylyl) -5,6-diphenyl-1,2,4-triazin, product code: 160601-1g, CAS: 63451-29-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 3-(2-Pyridyl)-5,6-Diphenyl-1,2,4-Triazin, mã hàng: 160601-1G, số CAS: 63451-29-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
283311 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: sodium sulfate, Reagrus TM, 99.0%, product code: S9627-500g, CAS: 7757-82-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Sulfate, Reagentplus Tm, 99.0%, mã hàng: S9627-500G, số CAS: 7757-82-6
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
77
USD
SIN0289210
2022-05-25
382479 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Chloroform: ISOAMYL ALCOHOL 24: 1SUitable for nucleic acid Purification, product code: C0549-1pt;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Chloroform:Isoamyl Alcohol 24:1Suitable For Nucleic Acid Purification, mã hàng: C0549-1PT
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
79
USD
SIN0256466
2021-11-27
282520 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Lithium hydroxide monohydrate, Bioultra ,, Product code: 62528-50g, CAS Number: 1310-66-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Lithium Hydroxide Monohydrate, Bioultra,, mã hàng: 62528-50G, số CAS: 1310-66-3
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
173
KG
1
UNA
36
USD
SIN0266211
2022-01-25
291020 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: () -propylene oxide, Reagentplus (R) ,, SKU: 110205-500ml, CAS Number: 75-56-9, KBHC code: HC2022004390;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: ( )-Propylene Oxide, Reagentplus(R),, mã hàng: 110205-500ML, số CAS: 75-56-9, mã KBHC: HC2022004390
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
63
USD
SIN0282260
2022-04-20
291813 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium bitartrate monohydrate, Purum P.A &, product code: 71680-250g, CAS: 6131-98-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Bitartrate Monohydrate,Purum P.A&, mã hàng: 71680-250G, số CAS: 6131-98-2
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
86
USD
SIN0282260
2022-04-20
284610 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: Ammonium cerium (IV) Nitrate, 98.5+%, &, product code: 215473-500g, CAS: 16774-21-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Cerium(IV) Nitrate, 98.5+%, &, mã hàng: 215473-500G, số CAS: 16774-21-3
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
204
USD
SIN0236415
2021-07-27
290244 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Xylenes, ACS Reagent,> = 98.5% Xylenes + &, Code: 247642-500ml, CAS Number: 1330-20-7;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Xylenes, Acs Reagent, >=98.5% Xylenes +&, mã hàng: 247642-500ML, số CAS: 1330-20-7
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
8
UNA
333
USD
SIN0282260
2022-04-20
291419 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Manganese (III) Acetylacetonate, Tech., Item code: M2284-25G, CAS: 14284-89-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Manganese(III) Acetylacetonate, Tech., mã hàng: M2284-25G, số CAS: 14284-89-0
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
38
USD
SIN0282260
2022-04-20
340212 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Benzalkonium chloride 50% Solution, product code: phr1681-1ml, CAS: 63449-41-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Benzalkonium Chloride 50% Solution, mã hàng: PHR1681-1ML, số CAS: 63449-41-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
64
USD
SIN0266211
2022-01-25
280910 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Phosphorus Pentoxide, Powder, ACS Reagen, Code: 298220-250g, CAS Number: 1314-56-3, KBHC code: HC2022004390;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phosphorus Pentoxide, Powder, Acs Reagen, mã hàng: 298220-250G, số CAS: 1314-56-3, mã KBHC: HC2022004390
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
73
USD
SIN0201325
2020-12-23
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, item code: 266329-1KG, CAS: 7440-36-0,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, số CAS: 7440-36-0,
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
2
UNA
413
USD
SIN0289210
2022-05-25
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, product code: 266329-1kg, CAS code: 7440-36-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, mã CAS: 7440-36-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
2
UNA
429
USD
SIN0228106
2021-06-09
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, Code: 266329-1kg, CAS Number: 7440-36-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, số CAS: 7440-36-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
114
KG
2
UNA
376
USD
SIN0256466
2021-11-27
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, Code: 266329-1kg, CAS Number: 7440-36-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, số CAS: 7440-36-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
173
KG
2
UNA
379
USD
61892751212
2021-03-05
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, item code: 266329-1KG, CAS: 7440-36-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, số CAS: 7440-36-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
380
USD
SIN0261261
2021-12-25
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, Code: 266329-1kg, CAS Number: 7440-36-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, số CAS: 7440-36-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
2
UNA
383
USD
SIN0236415
2021-07-27
811010 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace &, Code: 266329-1kg, CAS Number: 7440-36-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Antimony Powder, -100 Mesh, 99.5% Trace&, mã hàng: 266329-1KG, số CAS: 7440-36-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
2
UNA
415
USD