Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013935057
2022-01-14
600521 C?NG TY TNHH MAY M?C SHOWA B?N TRE CONG TY TNHH SHOWA VN VC14050 # & Main Fabric Cotton 61% Polyester 39% Square 127-132 cm;VC14050#&Vải chính Cotton 61% Polyester 39% khổ 127-132 Cm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHOWA VN
CONG TY TNHH MM SHOWA BEN TRE
936
KG
786
MTR
4438
USD
050621KLT2106205E
2021-06-16
720390 C?NG TY TNHH VINA SHOWA SHOWA KASEI KOGYO CO LTD BRM-016 # & Bat Set iron _Bracket ME06121 (1 Part of include: 1 bowl of iron, 1 Screw);BRM-016#&Bát sắt _Bracket Set ME06121 (1 Bộ gồm: 1 bát sắt, 1 Ốc vít)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6302
KG
400
SET
1134
USD
080221KLT2102425E-01
2021-02-22
720390 C?NG TY TNHH VINA SHOWA SHOWA KASEI KOGYO CO LTD BRM-016 # & Bat Set iron _Bracket ME06121 (1 Part of include: 1 bowl of iron, 1 Screw);BRM-016#&Bát sắt _Bracket Set ME06121 (1 Bộ gồm: 1 bát sắt, 1 Ốc vít)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11385
KG
200
SET
591
USD
112200017333742
2022-05-20
844250 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH NAVITAS VIET NAM VT1677 #& Zinc printed mold 0.5x150x300mm (Zinc Steel Plate version, with product logo #772 - NSK26 - M). New 100%;VT1677#&Khuôn in bằng kẽm 0.5x150x300mm (Bản kẽm steel plate, có in logo sản phẩm #772 - NSK26 - M). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NAVITAS VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
7
KG
4
PCE
465
USD
291020KOS2007961-1
2020-11-23
281130 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL003 # & Additives SM 5512 Emulsion (main ingredient silicon, amorphous, CAS Code: 55-66-72);NPL003#&Chất phụ gia SM 5512 Emulsion (thành phần chính Silicon, amorphous, Mã CAS: 55-66-72 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
15054
KG
36
KGM
734
USD
210121KOS2100275A-01
2021-02-02
350190 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL116 # & Substance stabilized latex (Acid Casein 30 / 60mesh) Ingredients edible acid casein, C81H125N22O39P, CAS Code: 9000-71-9);NPL116#&Chất làm ổn định Latex (Acid Casein 30/60mesh ) Thành phần edible acid casein, C81H125N22O39P, Mã CAS: 9000-71-9)
GERMANY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19091
KG
25
KGM
348
USD
270122KOS2200407-01
2022-02-10
293430 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL092 # & Silwet L additives, Polyalkyleneoxide Modified Polyalkethyltrisiloxane, CAS 27306-78-1-Silwet L-77;NPL092#&Chất phụ gia silwet l,T.phần Polyalkyleneoxide modified Heptamethyltrisiloxane,CAS 27306-78-1-SILWET L-77
UNITED STATES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
15604
KG
36
KGM
2289
USD
281021KOS2107555-01
2021-11-15
283319 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL086 # & Pelex additives (main ingredients sodium sulfate), CAS Code: 68988-69-2,7732-18-5_pelex TA (kao);NPL086#&Chất phụ gia PELEX (thành phần chính natri sulfat), Mã CAS: 68988-69-2,7732-18-5_Pelex TA(Kao)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19798
KG
1330
KGM
7448
USD
210121KOS2100275A-01
2021-02-02
283319 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL086 # & Additives PELEX (the main component of sodium sulfate), CAS Code: 68988-69-2,7732-18-5;NPL086#&Chất phụ gia PELEX (thành phần chính natri sulfat), Mã CAS: 68988-69-2,7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19091
KG
950
KGM
5320
USD
250821TPKESGN2108010
2021-09-27
550999 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CHORI NPL103 # & Synthetic Fiber Acryl / Nylon (Loop Yarn 1/11 (DQA2937) Raw White - Lilontex);NPL103#&Sợi tổng hợp acryl / nylon(LOOP YARN 1/11(DQA2937) Raw White - LILONTEX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4495
KG
4056
KGM
66640
USD
05122108BX58019
2021-12-13
390469 C?NG TY TNHH SWCC SHOWA VI?T NAM SWCC SHOWA CABLE SYSTEMS CO LTD 451HP-J # & Plastic Beads for PFA Ball Pipe Production, Code: 451HP-J (Ingredients: Mixed Polytetrafluoroethylene and Perfluoroalkylwhylether Copolymer: 100%), Manufacturer: Mitsui, 100% new goods;451HP-J#&Hạt nhựa dùng để sản xuất ống túi bóng PFA, mã: 451HP-J (Thành phần: Hỗn hợp Polytetrafluoroethylene và perfluoroalkylvinylether copolymer:100%), hãng sản xuất: Mitsui, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2201
KG
25
KGM
3018
USD
05122108BX58019
2021-12-13
390469 C?NG TY TNHH SWCC SHOWA VI?T NAM SWCC SHOWA CABLE SYSTEMS CO LTD C-9068 # & Plastic Beads for PFA Ball Pipe Production, Code: C-9068 (Ingredients: Fluoro-Polymers: 90-99%, Carbon Black: 1-10%), Manufacturer: Mitsui, Hang 100% new;C-9068#&Hạt nhựa dùng để sản xuất ống túi bóng PFA, mã: C-9068 (Thành phần: Fluoro-polymers: 90-99%, Carbon Black: 1-10%), hãng sản xuất: Mitsui, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2201
KG
240
KGM
36257
USD
3099854343
2021-07-27
390469 C?NG TY TNHH SWCC SHOWA VI?T NAM SWCC SHOWA CABLE SYSTEMS CO LTD C-9058 # & Plastic Beads for PFA Ball Pipe Production, Code: C-9058 (Ingredients: Fluoro-Polymers: 90-99%, Carbon Black: 1-10%), Manufacturer: Mitsui, Goods 100% new;C-9058#&Hạt nhựa dùng để sản xuất ống túi bóng PFA, mã: C-9058 (Thành phần: Fluoro-polymers: 90-99%, Carbon Black: 1-10%), hãng sản xuất: Mitsui, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
109
KG
20
KGM
3793
USD
112200017337913
2022-05-24
721041 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN TRANG TRI NOI THAT THE HIEN VT2641 Tran Ton coated with wavy zinc (with alloy steel, sheet form), 3.5 DEM thick, size (1000 x1000) mm, used in factory, 100% new goods;VT2641#&Trần tôn tráng kẽm dạng lượn sóng (bằng thép không hợp kim, dạng tấm), dày 3.5 dem, kích thước (1000 x1000) mm, sử dụng trong nhà máy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THE HIEN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
1000
KG
17
MTK
217
USD
112100008767324
2021-01-11
902810 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VIET NAM VT2183 # & Pressure Gauges (R3 / 8x75x50KPA), mechanical operation, used to measure the vapor pressure of the boiler. New 100%;VT2183#&Đồng hồ áp suất (R3/8x75x50KPA), hoạt động bằng cơ, dùng để đo áp suất hơi cho nồi hơi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY MARUSE ENGINEERING VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
5
KG
1
PCE
152
USD
112100008767324
2021-01-11
902810 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VIET NAM VT2183 # & Pressure Gauges (R3 / 8x75x500KPA), mechanical operation, used to measure the vapor pressure of the boiler. New 100%;VT2183#&Đồng hồ áp suất (R3/8x75x500KPA), hoạt động bằng cơ, dùng để đo áp suất hơi cho nồi hơi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY MARUSE ENGINEERING VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
5
KG
1
PCE
167
USD
132200013607067
2022-01-05
848291 C?NG TY TNHH SWCC SHOWA VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Steel balls (3.5mm diameter, Brand: Tsubakinakasima) SBM-SUS-3.5 # & JP;Bi thép (đường kính 3.5mm, nhãn hiệu: TSUBAKINAKASIMA) SBM-SUS-3.5#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH SWCC SHOWA VIET NAM
3
KG
100
PCE
36
USD
291121KOS2109150-02
2021-12-11
293191 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL077 # & Dimafix Es-Dimafix Additives ESB, Main: Acetic Acid, CAS 64-19-7;NPL077#&Chất phụ gia dimafix es-Dimafix ESB ,Tphần chính: Acetic acid,CAS 64-19-7
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20427
KG
200
KGM
648
USD
130222008BX74038
2022-02-24
400251 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM SHOWA GLOVE CO NPL001 # & Plastic latex rubber hat LX - 550 (CAS 107-13-1 C3H3N, 15%; CAS 106-99-0 CH2CHCH2, 15%; CAS 79-41-4 C4H6O2, 15%), 100% new goods;NPL001#&Nhựa mũ cao su latex lx - 550 (CAS 107-13-1 C3H3N, 15%;CAS 106-99-0 CH2CHCHCH2, 15%; CAS 79-41-4 C4H6O2, 15%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
42187
KG
41980
KGM
67168
USD
112100016423304
2021-11-09
391291 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH REDACHEM VIET NAM NPL134 # & Narrosol thickness, C44H76O28 (special production agent for gloves - Natrosol 250 HBR PA, 100% new products);NPL134#&Chất làm dày Natrosol, C44H76O28 (Chất tạo đặc cho sản xuất găng tay - Natrosol 250 HBR PA, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY REDACHEM VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
162
KG
150
KGM
1549
USD
NUST0920290
2021-10-16
511220 CTY TNHH SHOWA VI?T NAM SHOWA INTERNATIONAL CO LTD VC433 # & Main Fabric Wool 53% Polyester 30% Rayon 16% Polyurethane 1% Square 130 -135cm;VC433#&Vải chính Wool 53% Polyester 30% Rayon 16% Polyurethane 1% khổ 130 -135 Cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
777
KG
972
MTR
9840
USD
112100015428238
2021-09-28
551633 CTY TNHH SHOWA VI?T NAM CONG TY TNHH SHOWA INTERNATIONAL VC850 # & main fabric viscose 53% Polyester 25% Lyocel 22% size 134-136cm;VC850#&Vải chính Viscose 53% Polyester 25% Lyocel 22% khổ 134-136Cm
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SHOWA VN
CTY TNHH SHOWA VN
1771
KG
306
MTR
2821
USD
774085161277
2021-10-28
950490 C?NG TY TNHH SHOWA BRAIN NAVI VI?T NAM WEDGE HOLDINGS CO LTD Battle Spirits All-Kira Booster Premium Diva Selection Set Flag Extension Battle Spirits All-Kira Booster Premium Diva Selection;BATTLE SPIRITS ALL-KIRA BOOSTER PREMIUM DIVA SELECTION BỘ CỜ MỞ RỘNG BATTLE SPIRITS ALL-KIRA BOOSTER PREMIUM DIVA SELECTION
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
42
KG
6
UNK
350
USD
281021MEDUST947430
2021-12-15
440730 C?NG TY TNHH BìNH B F C TRC AGROFLORESTAL LTDA Teak # & Teak FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 Grade, K.D, with M.c. 8-10%, ON THE FOLLOWING SIZES: 43 x 80 up;TEAK#&GỖ TEAK FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 grade, K.D, with M.C. 8- 10%, on the following sizes: 43 x 80 up
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CONT SPITC
56890
KG
75
MTQ
67105
USD
170721GOSUBKK80110745
2021-07-28
480519 C?NG TY C? PH?N BAO Bì KINH B?C HIANG SENG FIBRE CONTAINER CO LTD Corrugated sheet paper, used to produce carton boxes, rolls, unalanced, content of 180g / m2, CME brand, 1080mm size; 1100m. Mainly manufactured from recycled pulp.NSX: Hiang Seng goods 100% new;Giấy bìa lớp sóng, dùng để sản xuất hộp carton,dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 180G/m2, nhãn hiệu CME, kích thước 1080mm;1100m.Sản xuất chủ yếu từ bột giấy tái chế.NSX : HIANG SENG Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
140728
KG
49543
KGM
29230
USD
112200016636989
2022-05-28
350300 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Granular glue, BB codes, with the main ingredient Gelatins 75%, used to stick carton cover, package 25kg/bag, new goods 100%;Keo dạng hạt, mã hàng BB, có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
700
KGM
10073
USD
112000005230371
2020-01-14
350300 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Keo thạch mã hàng BB -010 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton,01 túi =2.5kg, hàng mới 100%,do TQ sản xuất.SX;Gelatin (including gelatin in rectangular (including square) sheets, whether or not surface-worked or coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other glues of animal origin, excluding casein glues of heading 35.01: Glues: Other;明胶(包括矩形(包括方形)片材中的明胶,不论是否表面加工或着色)和明胶衍生物;鱼胶;除品目35.01的酪蛋白胶以外的其他动物源性胶:胶:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3200
BAG
12938
USD
112100012781638
2021-06-07
350300 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Milk glue XC-508, with main components of 75% gelatins, used to paste carton cover, white, packing 50kg / barrel, 100% new goods;Keo sữa XC-508,có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, màu trắng, đóng gói 50kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24447
KG
23900
KGM
13328
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-15T item code, the maximum length of the 300mm axis, does not work with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-15T,độ dài tối đa của trục 300mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
20
PCE
180
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-20T codes, the maximum length of the 350mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-20T,độ dài tối đa của trục 350mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
97
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-5t item code, the maximum length of the 200mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-5T,độ dài tối đa của trục 200mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
12
PCE
90
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-10t item code, the maximum length of the 250mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-10T,độ dài tối đa của trục 250mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
30
PCE
247
USD
112200016636989
2022-05-28
820590 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hydraulic vam is used to pick up broken bearings from the machine axis, Zyl-30T codes, the maximum length of the 400mm axis, not operating with the engine (manual activity), used to remove the bearing in the engine, 100% new;Vam thủy lực dùng để gắp vòng bi hỏng ra khỏi trục máy,mã hàng ZYL-30T,độ dài tối đa của trục 400mm, không hoạt động bằng động cơ (hoạt dộng bằng tay), dùng để tháo vòng bi trong động cơ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27850
KG
10
PCE
105
USD
112100016125330
2021-10-29
843850 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC BAO Bì B?O B?O GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Hand sausage extruder, 5L TV model, volume containing 5 liters, size (670 * 325 * 295) mm, weight 12kg / machine, use processing, sausage production, 100% new, production year 2021;Máy đùn xúc xích bằng tay, model TV 5L, thể tích chứa 5 lít,kích thước (670*325*295)mm, trọng lượng 12kg/máy,dùng chế biến, sản xuất xúc xích, mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33275
KG
30
PCE
562
USD
040121AWSHAN103372
2021-01-14
284990 C?NG TY TNHH C? KHí B?C ?? DIFFUSION ENGINEERS SINGAPORE PTE LTD Tungsten Carbide powder spraying (HVOF) Diffusion manufacturing company, product name DTS-H SS 410, using spray coating of metal to increase hardness, abrasion resistance (Code: SS 410), 2.5 kg / bottle, every moi100%;Bột phun phủ Tungsten Carbide (HVOF) hãng Diffusion sản xuất, tên sản phẩm DTS-H SS 410, dùng phun phủ lên bề mặt kim loại để tăng cường độ cứng, chống mài mòn( mã sp: SS 410), 2,5kg/chai,hàng mới100%
EUROPE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
270
KG
100
KGM
5700
USD
NH53128
2022-04-22
382430 C?NG TY TNHH C? KHí B?C ?? ADVANCED METALLIZING SUPPLIES LTD Tungsten Carbide spray powder, Code 1342VM/WC-727-1 used to cover the metal surface to enhance hardness, abrasion resistance, manufacturer: Praxair Surface Technologies. New 100%.;Bột phun phủ Tungsten Carbide,mã hàng 1342VM/WC-727-1 dùng phun phủ lên bề mặt kim loại để tăng cường độ cứng, chống mài mòn, Nhà sản xuất : Praxair Surface Technologies . Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
212
KG
440
LBS
26858
USD
080322GTBHL2202162
2022-04-01
380892 C?NG TY TNHH NAM B?C SHANGHAI JIYUAN TRADING CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing pesticides Azoxystrobin 98% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: 08/02/02/02/ 2022/HSD: February 8, 2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 08/02/2022 / HSD: 08/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1000
KGM
52000
USD
300521ESSASEL21052625
2021-06-08
300450 C?NG TY TNHH ??I B?C PHARMACHEM CO LTD Healing drugs: Hightamine. Mixed amino acids and vitamins. NSX: Hankook Korus Pharm. CO., LTD. Box of 10 blisters x 10 capsules. Lot No.: From 21156002 to 21156006. SDK: VN-15146-12. (FOC);Thuốc chữa bệnh:HIGHTAMINE. Hỗn hợp các acid amin và vitamin. NSX:HANKOOK KORUS PHARM. CO., LTD. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lot no.: từ 21156002 đến 21156006. SĐK:VN-15146-12. (FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
2866
KG
9799
UNK
0
USD
17244015580
2020-11-21
300491 C?NG TY TNHH ??I B?C EVER NEURO PHARMA GMBH Drug treatment of stroke: CEREBROLYSIN10ml.Peptide (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg / ml.NSX: NEURO PHARMA GmbH.Hop 5ong x10ml EVER. SDK: QLSP-845-15. (FOC);Thuốc điều trị đột quỵ:CEREBROLYSIN10ml.Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg/ml.NSX:EVER NEURO PHARMA GmbH.Hộp 5ống x10ml. SĐK:QLSP-845-15. (FOC)
AUSTRIA
VIETNAM
SALZBURG
HA NOI
1472
KG
700
UNK
0
USD
EGLV 002000548819
2021-01-15
480441 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED 04 # & Paper Testliner Paper 150gsm face 280 * 240mm-used to make paper box;04#&Giấy mặt Testliner Paper 150GSM 280*240mm-dùng để làm hộp giấy
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5129
KG
135
KGM
131
USD
110721EGLV 002100288924-02
2021-07-15
790500 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED Cutting Mat - Zinc plate used to cut print patterns. KT: 2.5 * 1410 * 900mm. New 100%;CUTTING MAT - tấm kẽm dùng để cắt mẫu in. KT: 2.5*1410*900MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
1
PCE
86
USD
181220EGLV 002000488794
2020-12-23
382491 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED 10 # & Detergents - washed (compounds containing Hidroquinone) Manifest Liquid (CAS: 123-31-9);10#&Chất tẩy - rửa sạch (hợp chất có chứa Hidroquinone) Manifest Liquid (CAS:123-31-9)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1760
LTR
5984
USD
MHG34408946
2020-02-13
950640 C?NG TY C? PH?N BóNG BàN D?NG C?U JOOLA TISCHTENNIS GMBH Cốt vợt bóng bàn Rossi Force cán FL, mã hàng 66300, hãng sản xuất: JOOLA. Hàng mới 100%.;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Articles and equipment for table-tennis: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
20
PCE
698
USD
MHG34408946
2020-02-13
950640 C?NG TY C? PH?N BóNG BàN D?NG C?U JOOLA TISCHTENNIS GMBH Cốt vợt bóng bàn Classic Carbon cán FL, mã hàng 61480, hãng sản xuất: JOOLA. Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Articles and equipment for table-tennis: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
50
PCE
927
USD
943922057094
2021-06-07
370110 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? ??C BìNH AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 55BN7 Ortho CP-GU M Medical X-ray film Size: 35 * 43cm (100 sheets / box) Manufacturer: AGFA 100% new;55BN7 Ortho CP-GU M Phim X Quang y tế size: 35*43cm ( 100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
WILRI JK
HO CHI MINH
97
KG
10
UNK
472
USD
15777438325
2022-04-07
040690 C?NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
214116929
2022-05-23
902580 C?NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? DWYER INSTRUMENTS INC Wind pipe temperature sensor, Model: TI-NND B, used in factories, Dwyer brand, NSX: Dwyer Instruments Inc. New 100%;Cảm biến nhiệt độ ống gió, model: TE-NND-B,dùng trong nhà xưởng, hiệu Dwyer, NSX: DWYER INSTRUMENTS INC. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
351
KG
4
PCE
23
USD
3010215722821A
2022-01-05
731100 C?NG TY C? PH?N B?M Và THI?T B? QUANG PH??C ZILMET S P A Ultra-pro 200L v BL 16BAREXUE AIRB, 200 liters, contains compressed air (without LPG gas), not assembled with mechanical equipment, welded steel (not casting), hieu: Zilmet. 100% new.;Bình tích áp đứng ULTRA-PRO 200L V BL 16BAREXUE AIRB, 200 lít, đã chứa không khí nén (không chứa khí LPG), chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí, Bằng thép hàn (không đúc),Hieu: Zilmet. mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TAN VU - HP
6181
KG
10
PCE
2953
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 C?NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD Heat exchanger (FCU indoor unit) FRIMEC brand, Model: FCR800E, CR Cold 8.12KW (27,707 BTU / H) Ceiling, 1-way Connecting wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR800E, CS lạnh 8.12KW (27.707 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
12
UNIT
2136
USD
260921CELPKG326147
2021-10-01
841584 C?NG TY C? PH?N THI?T B? BáCH KHOA QU?C T? FRIMEC MANUFACTURING SDN BHD The heat exchanger (FCU indoor unit) Frimec brand, Model: FCR400E, Core Cold 4.05kw (13,819 BTU / H) Ceiling sound type, 1 way Connecting the wind pipe belonging to 1 part of HT University of 3-phase cooling with water. 100% new;Dàn trao đổi nhiệt (dàn lạnh FCU) hiệu FRIMEC, Model: FCR400E , CS lạnh 4.05KW (13.819 Btu/h) loại âm trần, 1 chiều nối ống gió thuộc 1 phần HT ĐH trung tâm 3 pha giải nhiệt bằng nước. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
6384
KG
20
UNIT
2220
USD
271221MAREHPH21120072
2022-01-04
392094 C?NG TY TNHH B?C NINH ENPLA JEIL ENPLA BAKELITE PLASTIC (YELLOW), size 25 * 1000 * 2000mm, Weight 75kg / sheet, unused corners, edges, grinding, filing, 100% new products;Tấm nhựa Bakelite(Yellow), kích thước 25*1000*2000mm, trọng lượng 75Kg/tấm, chưa gia công góc, cạnh, mài, dũa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
7400
KG
8
TAM
3506
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
854449 C?NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 252-100243--00 # & powerless wires without connectors, no coaxials 100% new;252-100243--00#&Dây điện không đầu nối, không đồng trục_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
2467930
PCE
20396
USD