Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120622CHS22061089
2022-06-30
940521 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Community LED electric lights: table lamp, voltage: 5VDC, 5W capacity, 2200mAh battery, gray, model: dgzg-0g, baseus brand, NSX: Shenzhen Times Innovation Technology Co., Ltd, 100% new;Đèn điện led thông dụng di động:Đèn bàn,điện áp: 5VDC,công suất 5W,pin 2200mAh,màu xám,model:DGZG-0G,hiệu Baseus,Nsx:Shenzhen Times Innovation Technology Co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
100
PCE
1613
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
940521 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Community LED electric lights: Table lamp, voltage: 5VDC, 5W capacity, 2200mAh battery, gray, model: DGZG-02, Baseus brand, NSX: Shenzhen Times Innovation Technology Co., Ltd, 100% new;Đèn điện led thông dụng di động:Đèn bàn,điện áp: 5VDC,công suất 5W,pin 2200mAh,màu xám,model:DGZG-02,hiệu Baseus,Nsx:Shenzhen Times Innovation Technology Co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
100
PCE
1613
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
841481 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Automotive tire pump, CRCQB02-0A symbol, 5V/2.4A input, capacity 54W, size 140.2*42.6*78.2mm, Baseus brand, 100% new;Máy bơm lốp hơi ô tô, ký hiệu CRCQB02-0A, đầu vào 5V/2.4A, công suất 54W, kích thước 140.2*42.6*78.2mm, hiệu Baseus, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
100
PCE
2661
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
850761 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Backup battery for phones, with ionliti, USB slot, 10000mAh battery charging capacity, CS 20W, PPDML-L02, Basues brand, 100% new;Pin sạc dự phòng dành cho điện thoại, bằng ionliti, có khe cắm usb, dung lượng sạc pin 10000mAh, cs 20W, ký hiệu PPDML-L02, nhãn hiệu Basues, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
200
PCE
1516
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
850761 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Backup battery for phones, with ionliti, including Type-C to Type-C 60W (20V/3A) 50cm cable, 20000mAh battery charger, CS 25W, PPBD020301, Bases brand, 100% new brand;Pin sạc dự phòng dành cho điện thoại, bằng ionliti,gồm cáp sạc Type-C to type-c 60W(20V/3A)50cm, dung lượng sạc pin 20000mAh, cs 25W, ký hiệu PPBD020301, nhãn hiệu Basues, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
100
PCE
1661
USD
1ZR903630422976388
2022-03-24
940370 C?NG TY C? PH?N S S TIMER MESSIKA GROUP SA Plastic sheet size L on display in Messika brand store, REF P-0348, 100% new;Tấm nhựa size L trưng bày trong cửa hàng thương hiệu Messika, REF P-0348, mới 100%
SERBIA
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
121
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
962001 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The phone holder on the pro car (Air outlet version), symbol of failurek010101/failurek0114/failurek010112, plastic material, suitable for KT: 4.7-6.7 inches, fixed location: air outlet, label Baseus brand, 100% new;Đế giữ điện thoại trên ô tô Pro (Air Outlet Version), ký hiệu SUYK010101/SUYK010114/SUYK010112, chất liệu nhựa, phù hợp với kt: 4,7-6,7 inch, Vị trí cố định: Cửa thoát khí, nhãn hiệu Baseus, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
120
PCE
486
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
962001 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The phone holder on the car (A Set), symbol of failurek000001 / failurek000012, plastic material, suitable for KT: 4.7-6.7 inches, fixed location: center console / exhaust door , Baseus brand, 100% new;Đế giữ điện thoại trên ô tô (A Set), ký hiệu SUYK000001/SUYK000012, chất liệu nhựa, phù hợp với kt: 4,7-6,7 inch, Vị trí cố định: Bảng điều khiển trung tâm / Cửa thoát khí, nhãn hiệu Baseus, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
48
PCE
86
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
962001 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Multi-functional anti-vibration handle for phones, Symbol-Symbol-D0G, 4500mAh, Plastic material+Aluminum alloy, KT Collapsed: 140*115*64mm, Stretch: 263*129*46mm, Baseus brand, new 100 %;Tay cầm chống rung đa năng dùng cho điện thoại, ký hiệu SUYT-D0G, 4500mAh, chất liệu nhựa+hợp kim nhôm, kt Collapsed: 140*115*64mm, Stretch: 263*129*46mm, nhãn hiệu Baseus, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
30
PCE
1742
USD
120622CHS22061089
2022-06-30
962001 C?NG TY TNHH C?NG NGH? S? S DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Lazy Holder clamp phone holder for 4.7-12.9 inch Smartphone/ Tablet/ iPad, Sulr-B0G/ Sulr-B0S symbol, Baseus brand, 100% new;Bộ đế giữ điện thoại chân kẹp lazy holder dùng cho 4.7 - 12.9 inches Smartphone/ Tablet/ iPad,ký hiệu SULR-B0G/SULR-B0S, nhãn hiệu Baseus, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
6522
KG
100
PCE
742
USD
7312972472
2022-04-26
630399 C?NG TY C? PH?N S S AUTOMOTIVE ROLLS ROYCE MOTOR CARS LTD Set of mesh fabric curtains, for 5 -seat Rolls Royce, BMW, Part Number: 51335A129C9, 100% new goods;Bộ rèm che nắng bằng vải lưới, dùng cho xe rolls royce 5 chỗ, hiệu BMW, Part number: 51335A129C9, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SOUTHAMPTON
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
6639
USD
281121TYNCLI11022KB001-02
2021-11-16
681520 C?NG TY CP ?úC CHíNH XáC C Q S MAY S M D T TECHNOLOGIES INC Coal powder for casting machine (1 barrel = 0.9kg) - (4210022 Carbon toner;Bột than dùng cho máy đúc (1 thùng = 0.9kg) - (4210022 TONER CARBON
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10145
KG
10
PAIL
508
USD
190921GO-22669
2021-10-06
845711 C?NG TY CP ?úC CHíNH XáC C Q S MAY S M D T TECHNOLOGIES INC Machining Center (CNC Milling Machine) (Synchronous goods, Model: S500x2, Production: 2021, Capacity: 10.1kw, Manufacturer: Brother Industries, LTD) - Brother Brand Compact Machining Center S500x2. (1 set = 1day);Trung tâm gia công (máy phay CNC) ( Hàng đồng bộ, Model: S500X2, Sản xuất: 2021, công suất:10.1kw, nhà SX: BROTHER INDUSTRIES, LTD) - BROTHER BRAND COMPACT MACHINING CENTER S500X2. (1Bộ=1Cái)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
12990
KG
5
SET
302300
USD
PIR500302100W
2020-09-19
330106 ELS J S C UNIT SHIPPING SA COTTON PADS,SANITARY NAPKINS,SAMPOOS AND CREAMS
GREECE
VIETNAM
Piraeus
Haiphong
8837
KG
4085
CT
0
USD
PIR900301100W
2021-10-05
330106 ELS J S C UNIT SHIPPING SA COTTON PADS,SANITARY NAPKINS,SAMPOOS AND CREAMS
GREECE
VIETNAM
Piraeus
Haiphong
8837
KG
4085
CT
0
USD
18049843231
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
4404
KG
756
UNK
39690
USD
69528921303
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1588
KG
268
UNK
14070
USD
18049842726
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 9kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 9kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
216
UNK
20412
USD
18049842704
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1394
KG
240
UNK
12600
USD
18049842726
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH GLOBAL FRUIT Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size 9/10. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng Size 9/10. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2848
KG
120
UNK
6300
USD
18049842730
2021-08-30
809290 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH JEALOUS FRUITS LTD Fresh Canadian Cherries (Fresh Canadian Cherries) 5kg / barrel size9 / 9.5. Name of Kh: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Canadian Cherries) 5kg/thùng size9/9.5. Tên KH: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1396
KG
240
UNK
12600
USD
69528213640
2021-06-12
080929 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH ONEONTA TRADING CORPORATION Fresh Cherry Fresh (Fresh Cherries) 4kg / barrel, size 9/9.5. Scientific name: Prunus Avium. Cultivation products;Quả Anh đào tươi (Fresh Cherries) 4kg/thùng, size 9/9.5. Tên khoa học: Prunus avium. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
540
KG
120
UNK
5760
USD
69529408282
2021-08-30
806100 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh green grapes 8.6kg / barrel. KH name: Vistis Vinifera. Cultivation products;Quả nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.6kg/thùng. Tên KH:Vistis vinifera. Sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2230
KG
225
UNK
6773
USD
18010267806
2021-11-25
806100 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruits, close to 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3572
KG
375
UNK
11314
USD
20585464654
2021-07-25
080610 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Fresh green grapes, closed homogenous 8:16 kg, horticultural products, 100% new goods, packaged: SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.16 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1406
KG
150
UNK
4284
USD
20585646525
2021-10-30
080610 C?NG TY TNHH MTV S?C S?NG XANH PANDOL BROS INC Black grapes Fresh fruit, closed 8.6 kg, crop products, 100% new products, packing: Pandol Bros., Inc.;Nho đen quả tươi ,đóng đồng nhất 8.6 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100% ,đóng gói : PANDOL BROS .,INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3000
KG
300
UNK
6708
USD
101121SMFCL21110350
2021-11-24
842310 C?NG TY C? PH?N THI?T B? CH?M SóC S?C KH?E S? 1 ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD Balance mechanically (scales of spring clock) (electrical activity) with sensitive no more than 5 CGry Br2019-130kg (H62). Product size: 24.3x26.8x4.2 cm (100% new);Cân người cơ học (cân đồng hồ lò xo) (không hoạt động bằng điện) có độ nhậy không quá 5 cg hiệu Camry BR2019-130KG (H62). Kích thước sản phẩm: 24.3x26.8x4.2 cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
20700
KG
3000
PCE
8730
USD
101121SMFCL21110350
2021-11-24
842310 C?NG TY C? PH?N THI?T B? CH?M SóC S?C KH?E S? 1 ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD Scales mechanics (scales of spring clock) (electrical activity) have sensitive no more than 5 Cg Camry Br2015-130kg (H105). Product size: 24.3x26.8x4.2 cm (100% new);Cân người cơ học (cân đồng hồ lò xo) (không hoạt động bằng điện) có độ nhậy không quá 5 cg hiệu Camry BR2015-130KG (H105). Kích thước sản phẩm: 24.3x26.8x4.2 cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
20700
KG
3000
PCE
8730
USD
VTR21011092
2021-06-23
330113 C?NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 C?NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 C?NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 C?NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD
16062452062
2021-10-29
290930 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
15774717451
2021-10-29
293299 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
15774717451
2021-10-29
290519 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isolamyl Alcohol Natural, CAS: 123-51-3, LOT: L4472118, HSD: 01/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOAMYL ALCOHOL NATURAL, CAS: 123-51-3, Lot: L4472118, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
BRAZIL
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
1
KGM
106
USD
1019324
2021-10-28
291560 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyric acid, CAS: 107-92-6, LOT: 2703LB, HSD: 06/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 2703LB, HSD: 06/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
100
KGM
1300
USD
1019324
2021-10-28
291560 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isovaleric acid, CAS: 503-74-2, LOT: 2480LA, HSD: 05/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOVALERIC ACID, CAS: 503-74-2, Lot: 2480LA, HSD: 05/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
120
KGM
2640
USD
160-10019424
2020-01-17
290950 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : GUAIACOL. CAS: 90-05-1, Lot: 10337191220, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚类,醚类醇类,醚类酚类,醚类醇类酚类,过氧化醇类,醚类过氧化物类,酮类过氧化物类(不论是否有化学定义)及其卤化物,磺化物,硝化物或亚硝化物衍生物:醚 - 酚,醚 - 醇 - 苯酚及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
260
USD
15771443761
2022-01-24
291830 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: MDJ Kao Food Grade. CAS: 24851-98-7, LOT: L4486011, HSD: 07/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : MDJ KAO FOOD GRADE. CAS: 24851-98-7, Lot: L4486011, HSD: 07/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
159
KG
5
KGM
197
USD
BOH00084835
2022-06-28
292111 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Trimethylamine, Natural, 10% in Neobee, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN NEOBEE, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
475
USD
BOH00083138
2021-09-29
292111 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethyl amine, natural, 10% in water, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYL AMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
275
USD
BOH00084235
2022-03-14
292111 C?NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethylamine, Natural, 10% in Water, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
550
USD
S00528450
2021-11-23
291811 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyl Butyryl Lactate FCC. CAS: 7492-70-8, LOT: 3130LA, HSD: 08/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : BUTYL BUTYRYL LACTATE FCC. CAS: 7492-70-8, Lot: 3130LA, HSD: 08/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
49
KG
1
KGM
176
USD
1018743
2021-07-29
293213 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 0501KA, HSD: 04/2022. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 0501KA, HSD: 04/2022. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
10
KGM
350
USD
1019093
2021-09-27
293213 C?NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Mechanical retirement chemicals used in the Flaud: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 72067A, HSD: 08/2023. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât hương liệu thưc phâm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 72067A, HSD: 08/2023. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
211
KG
10
KGM
450
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: 3.6-nonadien-1-ol Bri (Orisol), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 3,6-NONADIEN-1-OL BRI (ORRISOL), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
1260
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 C?NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-3-Hexenol, CAS: 928-96-1, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-3-HEXENOL, CAS:928-96-1, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
50
KGM
19000
USD
15755793006
2021-09-21
291419 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food production: Diacetyl, CAS: 431-03-8, LOT: L4492673, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: DIACETYL, CAS: 431-03-8, Lot: L4492673, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
276
KG
25
KGM
288
USD
15774717451
2021-10-29
290629 C?NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Phenyl ethyl alcohol, CAS: 60-12-8, LOT; L4498431, HSD: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PHENYL ETHYL ALCOHOL, CAS: 60-12-8, Lot; L4498431, HSD: 09/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
4
KGM
194
USD
16062991084
2021-07-02
291423 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, hsd: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
135
KG
2
KGM
320
USD
16064542855
2021-07-20
291423 C?NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, hsd: 07/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, HSD: 07/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
2
KGM
320
USD
2605681923
2022-01-21
910229 C?NG TY C? PH?N TRANG S?C Và ??NG H? THU? S? PHAN TRADING CORP Versace v16080017 wristwatch (machine: Quartz, 3 needles, female styling, no calendar, cowhide cord, with boxes and manuals). New 100%;Đồng hồ đeo tay hiệu Versace V16080017 (máy: Quartz, 3 kim, kiểu dáng nữ, không có lịch, dây da bò, kèm hộp và sách hướng dẫn). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
416
USD
191220ZIMUORF1020392
2021-02-18
160529 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N SóC TR?NG ORE CAL CORPORATION Peeled shrimp, headless, leaving tails frozen boiled; Size: 16/20;Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
12001
KG
2962
KGM
42119
USD
112200017335488
2022-05-19
600631 C?NG TY TNHH S S FABRICS ALL SEVEN TEXTILE CO LTD MSS56#& 51% Cotton 49% Polyester K.70/72 ";MSS56#&Vải mộc dệt kim 51% Cotton 49% Polyester K.70/72"
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET H. SEVEN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
5124
KG
5124
KGM
14859
USD
112100016310995
2021-11-06
520613 C?NG TY TNHH S S FABRICS BRANDY PRECISION TEXTILE CORPORATION BD8-05 # & 60% cotton 40% Polyester (30/1, coarse brush, single yarn, made from non-combed fibers, Yarn with 195 decitex slender);BD8-05#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (30/1, chải thô, Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, sợi có độ mảnh 195 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
13546
KG
12887
KGM
40593
USD
112100014116932
2021-07-23
520613 C?NG TY TNHH S S FABRICS BRANDY PRECISION TEXTILE CORPORATION BD8-05 # & 60% cotton 40% Polyester (30/1, coarse brush, single yarn, made from unknown fibers, yarn with 195 decitex slender);BD8-05#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (30/1, chải thô, Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, sợi có độ mảnh 195 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
13715
KG
13019
KGM
39056
USD
051221COAU7235148310
2021-12-13
481191 C?NG TY C? PH?N S?A QU?C T? LAMI PACKAGING HONG KONG COMPANY LIMITED Making paper used as Bao Bao Tong CP (Milk) printed in shaped, plastic and coated FacialsRong (SP) Kun Straw LBA200S (KH: LBA) -200ml.Meon100%, unpaid, unlisted, 674mm;Giấy phứchợp dùng làm baobì đựng tp dạnglỏng(sữa)đã in hình,inchữ và trángphủnhôm mặttrong(SP) KUN Straw LBA200S(KH:LBA)-200ml.Mới100%,dạngcuộn chưa cắtrời,chưa hoànchỉnh,khổ174mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
140236
KG
697000
PCE
15501
USD
13172370222
2022-02-24
284440 C?NG TY TNHH CH?M SóC S?C KH?E Y T? TOàN C?U INTERNATIONAL ISOTOPES INC CO-57 radioactive source 12 MCI, sealed source, code: BM06E, Firm: Radqual, Used for standard Spect equipment, 100% new products;Nguồn phóng xạ Co-57 12 mCi, nguồn kín, mã hiệu: BM06E, hãng: RadQual, dùng để chuẩn thiết bị SPECT, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1305
USD
13172370222
2022-02-24
284440 C?NG TY TNHH CH?M SóC S?C KH?E Y T? TOàN C?U INTERNATIONAL ISOTOPES INC CO-57 radioactive source 0.2 MCI, sealed source, code: BM10 Pen Point Assembly, Firm: Radqual, Used to mark the Spect machine image, 100% new goods;Nguồn phóng xạ Co-57 0.2 mCi, nguồn kín, mã hiệu: BM10 Pen Point Assembly, hãng: RadQual, dùng để đánh dấu hình ảnh máy SPECT, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
418
USD
280322914032704
2022-04-05
380891 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Incense except mosquitoes with little smoke fragrance raid low smoke coil 10s BS/60 VN (1unk = 1, 1 box, 1 pear = 10 single) (100%new goods);Nhang trừ muỗi ít khói hương hoa tươi mát Raid Low Smoke Coil 10S BS/60 VN(1UNK=1thùng=60 hộp, 1Hộp=10 khoanh đơn)(Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20907
KG
2070
UNK
31084
USD
101221CNSHA0001106459
2021-12-17
292519 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Intermediate preparations used as insecticide materials D-TeAcaciaethrin-CT: 2297 / TB-TCHQ (March 18, 2013);Chế phẩm trung gian dùng làm nguyên liệu sx thuốc trừ côn trùng D-Tetramethrin- CT: 2297/TB-TCHQ (18/03/2013)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
20
KGM
741
USD
110122268280390
2022-01-21
340520 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Wood polisher (Spray bottle) pledge 330ml- Pledge Lemon 330ml / 12th VN (337559) (1 UNK = 1 CTN = 12 bottles);Chất đánh bóng gỗ (dạng chai xịt) Pledge 330ml- PLEDGE LEMON 330ml/12 TH VN (337559)( 1 UNK= 1 CTN=12 CHAI)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17547
KG
3581
UNK
30450
USD
150621293212533
2021-06-22
340520 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Polishes timber (spray form) Pledge Pldg Lmn 330ml- 330ml / 12 TH VN (670 535) (1 Unk = 1 CTN = 12 BOTTLES);Chất đánh bóng gỗ (dạng chai xịt) Pledge 330ml- Pldg Lmn 330ml/12 TH VN(670535)( 1 UNK= 1 CTN=12 CHAI)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9085
KG
1854
UNK
12766
USD
150522149203505000
2022-06-02
845522 C?NG TY C? PH?N I S DONGGUAN KAIGUI MACHINERY CO LTD The automatic cooling machine automatically frame iron bar t 28x24x1220/610 1200/600mm - 100%new machine, machine parts and 4 sets of backup molds - 100%new;Máy cán nguội tự động khung sắt thanh phụ T 28x24x1220/610 1200/600mm - máy mới 100%, các bộ phận máy và 4 bộ khuôn dự phòng - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23835
KG
1
SET
38000
USD