Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2706216430340850
2021-07-26
850710 C?NG TY C? PH?N ?C QUY THàNH PHáT CLARIOS DELKOR CORPORATION Battery (Lead Acid) Varta Blue 80d26l (NX110-5L) used to start the piston engine (for cars), Brand Varta, 12V, 75AH, (207mm height does not include pylosity and handles), new 100%;Ắc quy (axit chì) VARTA BLUE 80D26L (NX110-5L) dùng để khởi động động cơ piston (dùng cho xe ô tô), hiệu VARTA, 12V,75AH,( chiều cao 207mm không bao gồm đầu cực và tay cầm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
91774
KG
140
PCE
5699
USD
11120712010387600
2020-11-13
320891 C?NG TY C? PH?N T? QUY BROWNE GOLDSTONE LIMITED Oil painting from synthetic polymers dispersed or dissolved in non-aqueous environment, heat resistance above 100 degrees C CP29 1 Lt for vehicles - new 100%;Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C CP29 1 Lt dùng cho xe - mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9070
KG
12
UNL
130
USD
112200017480447
2022-05-27
842641 C?NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Tire crane (self-propelled wheel crane) 25 tons of Kobelco RK250-2, frame number: R252-2569, Machine number: 6d16-562217, year: 1997, used goods JP;Cần trục bánh lốp ( cẩu bánh lốp loại tự hành) tải trọng 25 Tấn hiệu Kobelco RK250-2, số khung : R252-2569, số máy : 6D16-562217, năm: 1997, hàng đã qua sử dụng.#&JP
JAPAN
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
1
UNIT
19508
USD
112200017480447
2022-05-27
721020 C?NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Steel sheet, size 1500x6000x16mm (with carbon content of less than 0.6% by weight). Used goods;Thép tấm, size 1500x6000x16mm ( có hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng ) . Hàng đã qua sử dụng .#&CN
CHINA
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
9
TNE
9029
USD
122200017484531
2022-05-27
721020 C?NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Steel sheet size 1500x6000x20mm (with carbon content below 0.6% calculated by weight). Used goods;Thép tấm kích thước 1500x6000x20mm ( có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng ). Hàng đã qua sử dụng#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
24348
KG
14
TNE
15160
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 C?NG TY C? PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 C?NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 C?NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 C?NG TY C? PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 C?NG TY C? PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
560393 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 10 # & Nonwoven Fabric 58 "(9148 YRD), coating (80g / m2), used in shoe soles SXGC, new 100%;10#&Vải không dệt 58" (9148 YRD), tráng phủ (80g/m2), dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20711
KG
12326
MTK
18570
USD
132200014307518
2022-01-25
290312 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & solvent MC (methylene chloride), 99% Purity component, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg / carton), 100% new goods # & cn;23#&Dung môi MC (Methylene Chloride), thành phần Purity 99%, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg/ Thùng), Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
868
KG
540
KGM
649
USD
010122SITGNBHP846991
2022-01-13
401012 C?NG TY C? PH?N T? THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, Size: 600 mm width, 3 layers, 8mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP1000/5-13MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm,3 lớp, độ dày 8mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89485
KG
1200
MTR
10164
USD
020721OOLU4112271320UWS
2021-07-15
401012 C?NG TY C? PH?N T? THàNH QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn weaving materials, 100% new, Katsumi EP1500 / 5-15MPa, heat-resistant 200-300 degrees high, KT: Wide 1200mm, 5 layerses, thickness of 14mm, 85m / roll.NSX: Qingdao Huaxia Rubber Industry Co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%,KATSUMI EP1500/5-15MPA,chịu nhiệt cao 200-300 độ,KT: rộng 1200mm,5lớp,độ dày 14mm,85m/cuộn.NSX:QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
28550
KG
85
MTR
4031
USD
132100017825883
2021-12-27
292111 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & DMF solvent (dimethylfomamide) (190kg / barrel), CAS NO: 68-12-2, 100% new goods # & cn;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1356
KG
190
KGM
659
USD
132200016890787
2022-05-04
292111 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 DMF solvents (dimethylfomamide) (190kg/ barrel), Cas no: 68-12-2, 100% new goods;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1536
KG
380
KGM
1314
USD
190320HKGHCM20030754
2020-03-21
320290 C?NG TY TNHH PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U PHú QUY KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Chế phẩm thuộc da OROPON OO (Dạng bôt), ( CAS: 8049-47-6) - Mới 100%;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Other;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣酶制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5250
KGM
7035
USD
080122LHZHPG21120562SH
2022-01-14
300510 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M T?T THàNH ANHUI PROVINCE DEJITANG PHARMACEUTICAL CO LTD Painting patches, type: 7cm x 10cm, 5 pcs / 1 bag, 20 bags / 1 box.HSX: Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co., Ltd / China. New 100%;Miếng dán giảm đau chỉ thống, chủng loại: 7cm x 10cm, 5 chiếc/ 1 túi, 20 túi/ 1 hộp.HSX: Anhui Province Dejitang Pharmaceutical Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1504
KG
5193
UNK
14452
USD
180320SITGLYHP182037
2020-03-24
711620 C?NG TY C? PH?N ?á QUY VI?T NAM CHISHENG INTERNATIONAL TRADING LIANYUNGANG CO LTD Bi cầu bằng đá thạch anh tự nhiên đã được đánh bóng bề mặt, màu trắng loại 1, đường kình từ 10 cm - 50 cm, loại dùng làm vật phẩm phong thủy, mới 100%;Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed): Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed);天然或养殖珍珠,宝石或半宝石(天然,合成或重建)物品:珍贵或半宝石(天然,合成或重建)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
319
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 C?NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
14012113328741
2021-01-07
860400 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Inserter rail 02 petrol engine, code YCD-32, the frequency of vibration 66.7Hz.Cong 9.5kW capacity (functional training, insert, extract stone with concrete sleepers for railway) is not self-propelled type) new 100%. production in 2020.;Máy chèn đường sắt 02 động cơ xăng,mã hiệu YCD-32, tần số rung 66.7Hz.Công suất 9.5kW (có chức năng đào, chèn, nén đá với tà vẹt bê tông cho đường sắt) loại không tự hành) mới 100%. sản xuất năm 2020.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
1540
KG
1
SET
19127
USD
120222EMGLSEL1573
2022-02-24
200899 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M QUYêN ?I?P GS TK CO LTD Sura seaweed, 4G packing specification / pack, 3 packs / bag, 24 bags / barrel, NSX: Boryung Seafood, NSX: 28/01/2022, HSD: January 27, 2023, 100% new goods;Rong biển SURA, quy cách đóng gói 4g/gói, 3 gói/túi, 24 túi/thùng, nsx: Boryung Seafood, nsx: 28/01/2022, hsd: 27/01/2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6234
KG
4156
UNK
32380
USD
050821SNKO011210702865
2021-08-11
281219 C?NG TY C? PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Boron Trichloride (BCL3) (BCL3) 99.999%, CAS NO: 10294-34-5, Packing: 50 KGS / Bottle, used in semiconductor production for electronics, manufacturers: Chemgas Korea CO., LTD, New 100%;Khí BORON TRICHLORIDE (BCl3) 99.999%, CAS No: 10294-34-5, đóng gói: 50 Kgs/chai, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
735
KG
7
UNL
17227
USD
110121CKCOPUS0085761
2021-01-18
285000 C?NG TY C? PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Silane gas (SiH4) 99,999%, CAS No: 7803-62-5, Packing: 12 Kgs / bottle, used in the manufacture of semiconductors for electronics manufacturers: CHEMGAS KOREA CO., LTD, a new 100 %;Khí Silane (SiH4) 99.999%, CAS No: 7803-62-5, đóng gói: 12 Kgs/bình, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
732
KG
10
UNL
7500
USD
200821COAU7233640390
2021-08-27
540234 C?NG TY C? PH?N AN PHú TH?NH ZHUJI HEFENG IMPORT EXPORT CO LTD Fiber from polypropylene filament, single, non-twisted, red, roll form - Polypropylene Yarn, checked TK 102331585052 / A12 (Director 42 / TB-KĐ4);Sợi dún từ filament polypropylene,đơn, không xoắn, màu đỏ, dạng cuộn - POLYPROPYLENE YARN ,đã kiểm hóa TK 102331585052/A12 (GĐ 42/TB-KĐ4)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6811
KG
2000
KGM
1600
USD
091221ONEYDARB00768900
2022-01-06
080261 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Macadamia (Macadamia Integrifolia (Macadamia Integrifolia) is not in CITES category);Quả hạch macadamia (Macadamia integrifolia) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
RWANDA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
50040
KG
50
TNE
5000
USD
250621OOLU2672247260
2021-07-30
090411 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD White pepper (Piper Nigrum) (the item is not in medicinal herbs and not in CITES category);Hạt tiêu trắng (Piper Nigrum)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG LACH HUYEN HP
28112
KG
28
TNE
2800
USD
270721COSU6307586230
2021-08-28
802610 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Macadamia nuts (Macadamia spp) Item is not in the list of CITES);Quả hạch macadamia (Macadamia spp) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
UGANDA
VIETNAM
MOMBASA
CANG TAN VU - HP
25020
KG
25
TNE
2502
USD
270721COSU6307586231
2021-08-28
802610 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Macadamia nuts (Macadamia spp) Item is not in the list of CITES);Quả hạch macadamia (Macadamia spp) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
UGANDA
VIETNAM
MOMBASA
CANG TAN VU - HP
25020
KG
25
TNE
2502
USD
170121KMTCJKT3582420
2021-02-02
090710 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Dried cloves (Eugenia AROMATICA) (the item is not medicinal and not on the list of CITES);Đinh hương khô (Eugenia aromatica)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
GREEN PORT (HP)
28112
KG
28
TNE
2800
USD
281220SITGJTHP064071
2021-01-07
090710 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Dried cloves (Eugenia AROMATICA) (the item is not medicinal and not on the list of CITES);Đinh hương khô (Eugenia aromatica)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
28112
KG
28
TNE
2800
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 C?NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Pillowcases 100% linen material, size: 45 ~ 52 * 88 ~ 125cm (no brand), used in the bedroom. New 100%;Vỏ gối chất liệu 100% linen, kích thước: 45~52*88~125CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
7640
PCE
9932
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 C?NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Gas shell material 100% linen, size: 83 ~ 180 * 200cm (no brand), used in the bedroom. New 100%;Vỏ ga chất liệu 100% linen, kích thước: 83~180*200CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
1099
PCE
7187
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 C?NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Quilt cover material 100% linen, size: 230 * 210 ~ 105 ~ 230cm (no brands) used in the bedroom. New 100%;Vỏ chăn chất liệu 100% linen, kích thước: 105~230*210~230CM ( hàng không nhãn hiệu) dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
2596
PCE
31100
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 C?NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Sheeting material 100% linen, size: 260 ~ 150 ~ 260 * 280CM (no brand), used in the bedroom. New 100%;Khăn trải giường chất liệu 100% linen, kích thước: 150~260*260~280CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
250
PCE
1385
USD
011021ONEYGOTB11524500
2021-12-10
480440 C?NG TY TNHH ??NG TH?NH PHáT BILLERUDKORSNAS SWEDEN AB Uncoated 60gsm kraft paper has bleached, used in the packaging industry, quantitatively 60g / m2, 840mm size, 100% new products.;Giấy Kraft 60gsm không tráng đã tẩy trắng, dùng trong ngành in bao bì,định lượng 60g/m2, khổ 840mm, hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22321
KG
22321
KGM
41606
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 C?NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
251021GEN1322450
2021-12-15
200210 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH WORLDWIDE FOOD CO Peeled tomato - Contel Italian Peeled Tomatoes 6x2500g. HSD: September 21, 2024;Cà chua lột vỏ - Contel Italian Peeled Tomatoes 6x2500g. HSD: 21/09/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
30
UNK
349
USD
250721211730000
2021-09-07
040110 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH GLANBIA FOODS IRELAND LIMITED AVONMORE-AVONMORE UHT SKIMMORY - AVONMORE UHT SKIMMORY MILK, NSX: Glanbia Foods Ireland Limited (does not mix aromatherapy & other sweeteners), HL fat = <1% (1l / box; 6 boxes / cartons), HSD: 1/6/22, 100% new;Sữa tươi tách béo tiệt trùng Avonmore-Avonmore UHT Skimmed Milk,NSX:Glanbia Foods Ireland Limited(ko pha hương liệu & chất làm ngọt khác),HL béo=<1% (1L/hộp;6 hộp/thùng),HSD:1/6/22,mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG XANH VIP
23506
KG
2088
LTR
1669
USD
231120OOLU4050912810
2021-01-12
040140 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH ELVIR Blue cream Tiramisu - Tiramisu Dessert Base UHT 1 L x 6 (1 liter / box, 6 boxes / crates, 5 barrels - HSD: 05/04/2021);Kem lam bánh Tiramisu - Tiramisu UHT Dessert Base 1 L x 6 (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng, 5 thùng - HSD: 04/05/2021)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
22953
KG
30
PCE
144
USD
300121ONEYJHBA23994800
2021-02-18
180620 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH UNIGRA FOOD PROCESSING ASIA PACIFIC SDN BHD Chocolate Black Mode Button 54% - 54% Gourmand Buttons Dark Chocolate Couverture 10Kg ((brand Martini, 10kg / barrel, HSD: 07/31/2022);Sô Cô La Đen Dạng Nút 54 % - Gourmand Dark Buttons 54 % Couverture Chocolate 10Kg ((hiệu Martini, 10kg/thùng, HSD: 31/07/2022)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24227
KG
100
KGM
353
USD
11122017620654200
2020-12-23
040510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH GLANBIA FOODS Salted butter - Avonmore Salted Butter 20x200g (200 g / box, 20 boxes / crates, 1 barrel, HSD: 18.06.2020 - 18.12.2021);Bơ mặn - Avonmore Salted Butter 20x200g (200 g/hộp, 20 hộp/thùng, 1 thùng, HSD: 18/06/2020 - 18/12/2021)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
20
KG
1
UNK
12
USD
11122017620654200
2020-12-23
040510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH GLANBIA FOODS Unsalted butter - unsalted Avonmore 20x200g Lactic Butter (200 g / box, 20 boxes / crates, 1 barrel, HSD: 06.18.2020 - 18.12.2021);Bơ lạt - Avonmore Unsalted Lactic Butter 20x200g (200 g/hộp, 20 hộp/thùng, 1 thùng, HSD: 18/06/2020 - 18/12/2021)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
20
KG
1
UNK
12
USD
240222S00032643
2022-04-05
840810 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT ROSS S AUCTIONEERS VALUERS NK machine directly serving production: Water engine engine, Carterpillar, capacity of 700kVA, Model 3508 used goods, production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Động cơ máy thủy,Hiêu Carterpillar,công suất 700KVA,Model 3508 hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
UNITED STATES
VIETNAM
FREMANTLE
CANG CAT LAI (HCM)
21120
KG
1
PCE
1500
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA50-DM1, capacity of 1200kW, used goods, produced in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA50-DM1,công suất 1200kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD