Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070522SITPUSG109494G
2022-05-23
780199 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?C QUY HENG LI VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 0101Chi#& Leading of all kinds/lead, untreated lead, untreated/Kz Brand Lead Ingot (Pb: 99.99 PCT Min) (Executive: 104419134631/E31 of December 21, 2021);0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện / KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT MIN) (Kiểm hóa: 104419134631/E31 ngày 21/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
407396
KG
407022
KGM
1054920
USD
1
2020-01-16
270400 C?NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
210621OSHC-21063104
2021-07-07
282510 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazine solution Monohydrobrobromua 50% in water - C..S Flux (25kgs / can) (NPL used in battery manufacturing process) -PTPL Number: 4113 / PTPLHCM-NV. Number CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1468
KG
200
KGM
4083
USD
130422OSHC-22042217
2022-04-26
282510 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazin MonohydroBromua solution in water-C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL used in the process of battery production) -PTPL Number: 4113/PTPLHCM-NV. CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1006
KG
175
KGM
3019
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
560130 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Polyacrylic scratches, length of 3cm fiber (According to KQPT No. 2455/TB-KD3 dated November 15, 2017) -SUSA#& CN-Da-Flock 3DX3MM (SUSA) (480kgs/pallet);Xơ vụn Polyacrylic, chiều dài xơ 3cm (theo kqpt số: 2455/TB-KD3 ngày 15/11/2017)-SUSA#&CN - DA-FLOCK 3DX3MM (SUSA)(480kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
960
KGM
5153
USD
060422LAXOE22040007
2022-06-28
450190 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM WIRTZ MANUFACTURING CO INC Lie powder-Cork Powder X500 W/SS (0.56kg/bag)-Number of CAS-61789-98-8-PTPL Number: 2331/PTPLMN-NV dated September 4, 2012;Bột lie - Cork powder X500 W/SS (0.56kg/bao)-Số CAS-61789-98-8-PTPL số: 2331/PTPLMN-NV ngày 04/09/2012
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
387
KG
400
BAG
2040
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
380400 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown -(PTPL number: 12607/TB -TCHQ dated October 16, 2017) -Cas no: 8061516 -Lignin vanillex type N (500kgs/pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
500
KGM
1948
USD
091120LCJ20110019
2020-11-19
380401 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Sodium lignin sulfonate powder, brown - (PTPL number: 12 607 / TB-GDC dated 10.16.2017) -CAS no: 8061516 - lignin VANILLEX TYPE N (500kgs / pallet);Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu -(PTPL số: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516 - LIGNIN VANILLEX TYPE N (500kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12374
KG
1500
KGM
632808
USD
300322LCJ22030033
2022-04-16
283327 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM SORFIN YOSHIMURA TOKYO LTD Bari Sulphat salt (PTPL Number: 4905/TBTCHQ dated May 7, 2014) -Cas No: 7727-43-7-BASO4 #& CN-Barium Sulfate BASO4 #300 (800kgs/pallet);Muối Bari Sulphat(PTPL số: 4905/TBTCHQ ngày 07/05/2014)-CAS no: 7727-43-7-BASO4#&CN - BARIUM SULFATE BaSO4 #300 (800kgs/pallet)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7488
KG
3200
KGM
7245
USD
180320SITGLYHP182037
2020-03-24
711620 C?NG TY C? PH?N ?á QUY VI?T NAM CHISHENG INTERNATIONAL TRADING LIANYUNGANG CO LTD Bi cầu bằng đá thạch anh tự nhiên đã được đánh bóng bề mặt, màu trắng loại 1, đường kình từ 10 cm - 50 cm, loại dùng làm vật phẩm phong thủy, mới 100%;Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed): Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed);天然或养殖珍珠,宝石或半宝石(天然,合成或重建)物品:珍贵或半宝石(天然,合成或重建)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
319
USD
260522GOSUBKK80222970
2022-06-02
780191 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24643
KG
24626
KGM
63522
USD
140622SNKO190220500694
2022-06-28
780191 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Lead alloy Antimony 3.0%(PB-SB LEAD Alloy 3.0%), (Not processed-crushing), (NVL used to produce battery)-HR LEAD Alloy (Antimony Lead Alloy SB 3%);Hợp kim chì Antimony 3.0% (Pb-Sb lead alloy 3.0%), (chưa gia công-dạng thỏi), (NVL dùng để sản xuất bình ắc quy) - HR lead alloy (Antimony lead alloy Sb 3%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24846
KG
24829
KGM
58725
USD
50221760110002400
2021-02-19
701939 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Insulating nonwovens made from glass fiber (99% glass), rolls, size (W * D): 64mm * 1.4mm, NVLSX battery-Glass fiber separator. KQPTPL: 9200 / TB-GDC;Tấm cách điện làm từ sản phẩm không dệt từ sợi thủy tinh (99% là thủy tinh),dạng cuộn, kích thước(Rộng*Dày): 64mm*1.4mm, NVLSX bình ắc quy-Glass fiber separator. KQPTPL:9200/TB-TCHQ
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6586
KG
2460
KGM
8610
USD
232 4678 2116
2020-11-12
030112 C?NG TY TNHH CAO QUY GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (15-25cm / child) (Used for Production of commercial fish);Cá rồng (Scleropages Formosus) (15-25cm/con) (Dùng để Sản xuất cá thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
250
KG
200
UNC
7000
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 C?NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 C?NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
11120712010387600
2020-11-13
320891 C?NG TY C? PH?N T? QUY BROWNE GOLDSTONE LIMITED Oil painting from synthetic polymers dispersed or dissolved in non-aqueous environment, heat resistance above 100 degrees C CP29 1 Lt for vehicles - new 100%;Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C CP29 1 Lt dùng cho xe - mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9070
KG
12
UNL
130
USD
112100014950000
2021-09-11
570390 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Carpet with synthetic fiber, stuffed in the bedroom. KT (200 * 90) cm, 3cm thick. + / 10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Thảm giường bằng sợi tổng hợp, đã nhồi bông dùng trong phòng ngủ. Kt(200*90)cm, dày 3cm.+/10%. NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
720
PCE
3024
USD
112100014950000
2021-09-11
940421 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Steam cushions with unpacked foam plastic, with family-friendly pillow. KT (135 * 100 * 28) cm + -10%, NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Đệm hơi bằng nhựa xốp chưa bọc, kèm gối hơi dùng trong gia đình. kt(135*100*28)cm +-10%, NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
40
PCE
200
USD
112200015038966
2022-02-26
610832 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gourd and postpartum clothes for women, Spandex material, Size: S-XXL, Brand: Snugg, 100% new;Bộ quần áo bầu và sau sinh dành cho nữ, chất liệu spandex, size: S-XXL, Nhãn hiệu: SNUGG ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
250
SET
1450
USD
112200017295478
2022-05-28
851650 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Microwave, brand: Cecotec, Model: 01542, Stainless steel material, using 230V voltage, capacity of 1400W. Capacity 28L. There is a baking function, 1000W baking capacity. 100% new;Lò vi sóng, Nhãn hiệu: CECOTEC, model: 01542 , chất liệu thép không gỉ, dùng điện áp 230V, công suất 1400W. Dung tích 28L. Có chức năng nướng, công suất nướng 1000W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14900
KG
843
PCE
46365
USD
112100015826579
2021-10-21
940382 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (72-166 * 25-44 * 3-14) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new goods;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(72-166*25-44*3-14)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14270
KG
315
PCE
1575
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, with moving wheels, have passed heat treatment, KT (150 * 76-100 * 35) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, có bánh xe di chuyển, đã qua xử lý nhiệt,KT(150*76-100*35)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
20
PCE
60
USD
112100014950000
2021-09-11
940382 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bamboo racks, heat treatment, KT (70-163 * 36-145 * 23-44) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade Co., Ltd, 100% new products;Giá để đồ bằng tre, đã qua xử lý nhiệt,KT(70-163*36-145*23-44)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20700
KG
190
PCE
570
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price of bamboo clothes, has been thermal treated. KT (40 * 40 * 170) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá treo quần áo bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(40*40*170)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
70
PCE
350
USD
112200013942571
2022-01-15
940382 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Price to flower pots with bamboo, have passed heat treatment. KT (70 * 47 * 122) cm + -10%. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD, 100% new;Giá để chậu hoa bằng tre, đã qua xử lý nhiệt. KT(70*47*122)cm +-10%. NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20200
KG
20
PCE
100
USD
112200015038966
2022-02-26
392530 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Plastic accessories used to insert curtains (connectors, plastic balls, scissors, distance pieces). NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Phụ kiện bằng nhựa dùng để lắp rèm cửa ( đầu nối, bi nhựa, hạt kéo, miếng khoảng cách). NSX: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
1500
KGM
1875
USD
112200015038966
2022-02-26
481031 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Kraft paper has been wholeheartedly bleached, having a shining face, without adhesives, rolls, width from 210mm to 470mm. NSX: Guangxi Yonghong Import & Export Trade CO., LTD. New 100%;Giấy Kraft đã được tẩy trắng toàn bộ, có một mặt được tráng cao lanh, không có chất kết dính, dạng cuộn, chiều rộng từ 210mm đến 470mm. Nsx: GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18820
KG
5200
KGM
4680
USD
29707496123
2021-09-03
080610 C?NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
112200014790794
2022-02-26
950691 C?NG TY TNHH XNK PHú QUY GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Sports exercise tools: Bicycle shapes, NS-2600 model, non-electricity, fixed type, 1 wheel type car, non-mounted motor, size: (105 * 50 * 102) cm + / - 10%, 100% new goods.;Dụng cụ tập luyện thể thao: dạng xe đạp tập chân dùng cơ, model NS-2600, không dùng điện,loại đặt cố định, xe loại 1 bánh, không gắn động cơ, kích thước:(105*50*102)cm+/- 10%, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13550
KG
150
PCE
5250
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
170220CMZ0381592
2020-02-20
340520 C?NG TY TNHH BAO LI VI?T NAM DUMA MODERN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork;擦鞋和面霜,用于鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,擦洗膏和粉末以及类似的制剂(无论是否以纸,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括此类制剂),但不包括税号34.04的蜡:用于维护木制家具,地板或其他木制品的抛光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17770
KGM
53854
USD
112100017349348
2021-12-13
600192 C?NG TY TNHH POU LI VI?T NAM COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED P02240420900703V04LG # & D-MEH unbacked 60 '' (100% polyester fabric) (knitted fabric with fur round): 16 yards, 100% new goods;P02240420900703V04LG#&D-Mesh Unbacked khổ 60'' (Vải 100% polyester) (Vải dệt kim có vòng lông): 16 yard , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH COSMO VIET NAM
KHO CTY TNHH POU LI VIET NAM
820
KG
16
YRD
59
USD
5523310940
2020-11-24
620521 C?NG TY TNHH LI FUNG VI?T NAM LF CENTENNIAL TALBOTS Men's shirts, long sleeve, Manufacturer: BMI Textile, modeling, material: woven, 100% cotton, 100%;Áo sơ mi nam, dài tay, Nhà sản xuất: Bảo Minh Textile , làm mẫu, Chất liệu : vải dệt thoi, 100% cotton , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
5
PCE
50
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 C?NG TY TNHH XNK V?N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
BIE53179479
2021-07-23
340520 C?NG TY TNHH HOBAT QUY NH?N HOBAT RESOURCES HBQN-3097 # & Oil color used to preserve wooden products, liquid forms. (1 package = 11,887 kgs);HBQN-3097#&Dầu màu dùng để bảo quản sản phẩm gỗ, dạng lỏng. (1 package=11.887 kgs)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1165
KG
98
PKG
13204
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 C?NG TY TNHH XNK V?N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
2804226040089480
2022-05-24
380190 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG SORFIN YOSHIMURA LTD PB AC100P-Products go from carbon, liquid form (scattered in water environment), used in the process of producing battery electrodes, 100%new goods.;Pb AC100P-Chế phẩm đi từ Carbon, dạng lỏng(phân tán trong môi trường nước), được sử dụng trong quá trình sản xuất điện cực ắc quy, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG HAI PHONG
1736
KG
800
LTR
10624
USD
020521ONEYMANB00165300
2021-06-07
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead refined ingot-unused form (lead 99.97% pct min) - 100% new products - Using the production of battery pole batteries. Item 49.438mt, unit price 2193.75 / MT;Chì tinh luyện dạng thỏi-Chưa gia công(Hàm lượng chì 99.97% PCT MIN)-Hàng mới 100% - dùng sản xuất lá cực ắc quy.Trọng lượng hàng 49.438MT,Đơn giá 2193.75/MT
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73930
KG
49
TNE
108455
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-negative calcium alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new goods -Net processing-using battery pole batteries in the process of battery production. Weight 24.942MT, unit price 2629.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi âm dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.942MT,Đơn giá 2629.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
25
TNE
65597
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-positive-positive alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new product -Accier-using batteries to produce batteries in the process of battery production. Weight 24.199mt, unit price 2887.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi dương dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.199MT,Đơn giá 2887.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
24
TNE
69886
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
110422NHPG2204006815
2022-04-26
841920 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U VI?T NAM ENNOVPHA INDUSTRIES ASIA LIMITED UV lights, used for clean room sterilization, 1.2m, CS: 220V/50Hz/48W, Perfect brand, NSX: Wujiang Perfect Clean Technology Co., Ltd, 100% new goods;Đèn UV, dùng để tiệt trùng phòng sạch, chiều dài 1.2m, cs: 220V/50HZ/48W, nhãn hiệu PERFECT, nsx: Wujiang Perfect Clean Technology Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
1225
KG
30
SET
900
USD
120320SITGLYHP181265
2020-03-23
130190 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U VI?T NAM ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Nhũ hương (gôm nhựa), tên La tinh: Gummi resina Olibanum, tên KH thực vật: Boswwellia carterii, nsx: Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%;Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams): Other: Other;虫胶;天然树胶,树脂,树胶树脂和油树脂(例如香脂):其他:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
50
KGM
563
USD
250921SUNSE21090077
2021-10-06
842120 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U VI?T NAM B PHARMA CO LTD Centrifuges used to separate solids from liquid phase, capacity: 7.5 kW; 380v; 50Hz, Model: DHC-400, KT: 1495x1130x1485mm, NSX: Guangzhou Fuyi Fluid Separation Technology Co., Ltd, new 100%;Máy ly tâm dạng dùng để phân tách chất rắn ra khỏi pha lỏng, Công suất: 7,5 Kw; 380V; 50Hz, Model: DHC-400, kt: 1495x1130x1485mm, nsx: Guangzhou Fuyi Fluid Separation Technology Co,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2240
KG
1
SET
120000
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 C?NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
091221STKSRS211262
2021-12-13
850431 C?NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0037 # & IP power adapter: 100-240V 60Hz / OP: 12V DC 3.6W (1 Set = 1 PCE). New 100%;NK-NVL-0037#&Bộ đổi nguồn IP:100-240V 60HZ / OP:12V DC 3.6W (1 SET = 1 PCE). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13701
KG
18000
SET
20160
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 C?NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Silver Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Silver label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
3000
KGM
7246
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 C?NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Gold Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Gold label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
17000
KGM
41480
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 C?NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Red Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Red label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
500
CT
9820
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 C?NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Gold Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Gold label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
1068
CT
20976
USD
112200017369473
2022-05-20
251741 C?NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0102 CaCO3 stone powder is not coated with stearic acid, particle size <0.125mm, whiteness> 90% 25kg/bag. New 100%;NK-NVL-0102#&Bột đá Caco3 không tráng phủ Axit stearic, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng >90% 25KG/BAG. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS BAO BI VA NHUA VINAVICO
CTY TNHH KHOA LIEN VIET NAM
30240
KG
30000
KGM
1932
USD
090821LHV2588614
2021-09-29
210230 C?NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE Baking powder made "Magimix Softness". NSX: LIS France. (500g / pack, 20 packs / carton). NSX: 6/2021. HSD: 06/2023. New 100%;Bột nở làm bánh mỳ hiệu" Magimix Softness ". NSX: LIS FRANCE. ( 500g/gói, 20 gói/ carton). NSX:6/2021. HSD:06/2023.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
24166
KG
100
UNK
2883
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên (25kg/bao) - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
300821027B665843
2021-09-04
292910 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 04 # & Chemical Toluene Diisocyanate (Desmodur T80, liquid form) (CAS Code: 584-84-9 / 91-08-7);04#&Hóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR T80, dạng lỏng) (Mã CAS: 584-84-9/91-08-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108746
KG
100000
KGM
205000
USD