Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 C?NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 C?NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 C?NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 C?NG TY CP D??C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
270522ACSG012018
2022-06-01
481022 C?NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta paper 190gsm -short grain (not printed, coated, quantitative: 190g/m2, size 787x1092mm). Raw materials for printing labels. New 100%.;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in, đã tráng, định lượng: 190g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu SX in nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17696
KG
50400
TAM
14011
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 C?NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1620
KGM
12638
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 C?NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1328
KGM
10358
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 C?NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
4014
KGM
36128
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 C?NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1626
KGM
14307
USD
241220112000013000000
2020-12-24
580300 C?NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Woven cloth wrap, made from polyethylene and strip, black, not impregnated, rolls, suffering: (1.5 to 4) m, TL: (50-90) g / m2, used for shading plant, new 100%, so Qingdao Zhongxing Co., Ltd.;Vải dệt quấn,được làm từ polyethylene và sợi dạng dải, màu đen,chưa ngâm tẩm, dạng cuộn, khổ:(1,5 - 4) m,TL: (50 - 90) g/m2, dùng để che nắng cho cây trồng,mới 100%,do Qingdao zhongxing Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15745
KG
15490
KGM
6196
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
551614 C?NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 100% staple rayon, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ > 140cm, trọng lượng 108g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1641
KGM
2298
USD
081221ZEPX2101177
2021-12-14
481023 C?NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-Long Grain (not printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11040
KG
42000
TAM
19446
USD
021221HIT211200331
2021-12-08
481023 C?NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH YUAN HE SHENG TRADING HK CO LTD Label printing paper-Starblanc Paper C2S FSC Mix Credit P3.2-SGSHK-COc004014 (300gsm) (No content printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn-STARBLANC PAPER C2S FSC MIX CREDIT P3.2-SGSHK-COC004014(300GSM)(chưa in nội dung, đã tráng, định lượng:300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8669
KG
32930
TAM
10189
USD
271121NSSLASHA21K00574
2021-12-09
481023 C?NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta Paper 230gsm-Long Grain (not printed content, coated, quantitative: 230g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 230GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 230g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16688
KG
78400
TAM
25715
USD
774300297270
2021-07-29
902480 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC DFG35-50 # & Traction Traction Unit: Omega, maximum traction 250N, active with rechargeable batteries, 100% new products;DFG35-50#&Bộ kiểm tra lực kéo thương hiệu: Omega, lực kéo tối đa 250N, hoat động bằng pin sạc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
705
USD
775451025816
2021-12-15
902750 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 83225-0101 # & infrared temperature measuring device for 3D printer, measuring temperature: -40oC to 550oC, electrical operation. P / N: 83225-0101. Brand: FLIR. New 100%;83225-0101#&Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại dùng cho máy in 3D, nhiệt độ đo: -40oC đến 550oC, hoạt động bằng điện. P/N: 83225-0101. Hiệu: Flir. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
7694
USD
040721HDMUSELA67576400
2021-07-09
271210 C?NG TY TNHH Hà MINH PHáT JC COM CO LTD Anti-corrosion substances for electric cables manufacturing, BC-200U, 100% new goods;Chất chống ăn mòn dùng cho ngành sản xuất dây cáp điện, mã hàng BC-200U, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
13600
KGM
34952
USD
775036669979
2021-11-06
851690 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 5.09.00114 # & heating burners used to attach plastic spray heads to 3D printers, 220V voltages. P / n: 5.09.00114. Brand: Raise 3D. New 100%;5.09.00114#&Đầu đốt gia nhiệt dùng để gắn vào đầu phun nhựa cho máy in 3D, điện áp 220V. P/N: 5.09.00114. Hiệu: Raise 3D. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
15
USD
4052487403
2021-10-29
871491 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00208-00 # & Adult bicycle production components: Fixed pipes and chassis (Materials: Alloy). New 100%;001-00208-00#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Ống nối giữa càng và khung xe (vật liệu: hợp kim) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
50
PCE
417
USD
041121JWSLSGN2111001
2021-11-11
870850 C?NG TY TNHH MINH HòA VI?T SERIM ENTERPRISE CO LTD Coupling the shaft-sign, parts used for doosan brand forklift, 100% new goods, part no: 130804-00020;khớp nối trục các- đăng ,bộ phận dùng cho xe nâng hiệu DOOSAN, hàng mới 100%, part no: 130804-00020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
908
USD
4052487403
2021-10-29
871496 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00206-08 # & Adult bicycle production components: plate sausage (plate type: 42 teeth, 175mm sausage length), (1 piece / set), P / n: 336-0345065090. New 100%;001-00206-08#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Bộ giò dĩa (loại dĩa: 42 răng, chiều dài giò dĩa 175mm), (1 cái/ bộ), P/N: 336-0345065090. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
25
PCE
1708
USD
4052489823
2021-11-06
731511 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-03 # & Adult bike production components: bicycle leash, steel, silver color, 126 chain, P / n: 00.2518.031.011. New 100%;001-00246-03#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.031.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
19
PCE
561
USD
4052489823
2021-11-06
731511 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-05 # & Adult bike production components: Bicycle leash, steel, silver, 126 chains, P / n: 00.2518.023.011. New 100%;001-00246-05#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.023.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
27
PCE
1801
USD
031021HPH21O0052
2021-10-16
871492 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00340-XX # & Adult bicycle assembly components: Carbon fiber car rims (no: spokes and folding) in the edge width in: 21mm - outer edge: 28mm, type 700c, model: rim- 104. 100% new;001-00340-XX#&Linh kiện lắp ráp xe đạp người lớn:Vành xe bằng sợi carbon (không: nan hoa và Moay-ơ) chiều rộng mép trong: 21mm - mép ngoài: 28mm, loại 700C, model:RIM-104. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
145
KG
200
PCE
21000
USD
200921IPHCM2021090017
2021-11-29
511999 C?NG TY TNHH ??U T? Hà MINH GRINFIELD PTE LTD Ingredients for cattle and poultry sxtacn: pig blood flow, 100% new goods, imported goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT,;Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm:Bột huyết lợn ,Hàng mới 100%, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT,
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG NAM DINH VU
67320
KG
66210
KGM
54954
USD
4052487403
2021-10-29
871493 C?NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00128-01 # & Adult bicycle production components: Bicycle (including 12 gears), Model: CS-XG-1275-B1, Materials: Steel. 100% new;001-00128-01#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Líp xe đạp (gồm 12 bánh răng), model: CS-XG-1275-B1, vật liệu: thép. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
12
PCE
2144
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
190421SGN219151
2021-07-13
960910 C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Pencil kit / pencil set weh 073045 new goods 100%;Pencil kit/Bộ bút chì weh 073045 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
2
SET
107
USD
190421SGN219151
2021-07-14
482020 C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Writing Pad Lin.02 / Editorial BP 10-42942 100% new goods;writing pad Lin.02/Tập viết bp 10-42942 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
20
UNN
58
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 62228;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 675441;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
190421SGN219151
2021-07-14
490591 C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Book-Mein Groer Weltatlas / German storybook for kindergarten 978-4-473-32911-3 100% new goods;Book-Mein groer Weltatlas/Sách truyện dạy tiếng Đức cho nhà trẻ 978-3-473-32911-3 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
1
UNN
17
USD
070322YMLUI232211515
2022-03-17
844519 C?NG TY TNHH TM DV MINH H?NG GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic automatic thumbing with electrical activity 160 nurseries: capacity of 380V- 50Hz, Model: 400CN, Brand: Hangzhou, 100% new goods.;Máy ươm tơ tự động hoạt động bằng điện 160 mối ươm: Công suất 380V- 50Hz, Model :400cn, nhãn hiệu : Hàng Châu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23594
KG
1
SET
81700
USD
070322YMLUI232211515
2022-03-17
844519 C?NG TY TNHH TM DV MINH H?NG GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic automatic thumbing with electricity 400 nurseries: capacity of 380V- 50Hz, Model: 400CN, Brand: Hangzhou, 100% new products.;Máy ươm tơ tự động hoạt động bằng điện 400 mối ươm: Công suất 380V- 50Hz, Model :400cn, nhãn hiệu : Hàng Châu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23594
KG
1
SET
35530
USD
132100015508787
2021-10-02
580631 C?NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY TNHH JC VINA DJ61-02610A # & pads made of Velcro (Velcro) lock. Used to fix mops and floor cleaners for vacuum cleaners, Code: DJ61-02610A). Made in Viet Nam. New 100%.;DJ61-02610A#&Miếng đệm làm bằng khóa Velcro (VELCRO). Dùng để cố định chổi lau và miếng vải lau sàn dùng cho máy hút bụi, code: DJ61-02610A). Xuất xứ : Việt Nam. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JC VINA
CTY ELENSYS TP. HO CHI MINH
387
KG
140000
PCE
13106
USD
132100013598317
2021-07-06
481920 C?NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY CO PHAN BAO BI VIET HUNG SAI GON DJ69-00948A # & Carton (330x127x376mm) (paper materials) used in packing goods - carton box. New 100%. Made in Viet Nam.;DJ69-00948A#&Thùng carton (330x127x376mm) (vật liệu bằng giấy) dùng trong đóng gói hàng hóa - CARTON BOX. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BAO BI VIET HUNG SAI GON
CTY TNHH ELENSYS TP.HO CHI MINH
905
KG
700
PCE
1170
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 C?NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
132200013674472
2022-01-07
381190 C?NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY O YANG VINA CO LTD Anti-rust oil does not contain mineral oil, used to prevent dust and moisture, preserving molds (Model: WD-40, 412ML / Flask, Spray), (1lit = 1kg) (total 24 bottles, 412ml / vase, Unit price 242,669VND), 100% new.;Dầu chống gỉ sét không chứa dầu khoáng, dùng để ngăn ngừa bụi và hơi ẩm, bảo quản khuôn đúc (Model: WD-40, 412ml/bình, Spray), (1lit = 1kg) (Tổng 24 bình, 412ml/bình, đơn giá 242.669VND), mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY O YANG VINA
CTY TNHH ELENSYS TP HCM
65
KG
10
LTR
106
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 C?NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 C?NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
112000012010559
2020-11-05
800301 C?NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH NGUYEN TUAN LONG PK041 # & Wire for welding tin - Lead solder wire Dia 1.0mm.Xuat Vietnam origin. New 100%. Customers were to inspect the goods in the declaration number 103509070121 dated 09/01/2020.;PK041#&Dây thiếc dùng để hàn - Lead solder wire Dia 1.0mm.Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. Hàng đã được kiểm hóa tại tờ khai số 103509070121 ngày 01/09/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO NGUYEN TUAN LONG
CONG TY TNHH ELESYS TP. HO CHI MINH
104
KG
100
KGM
3154
USD
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
151221091BA20176
2022-01-05
390110 C?NG TY C? PH?N H?NH MINH THI LONG AN SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Genuine primitive plastic granules LLDPE 218WJ. 100% new goods (not used in transportation and exploration vehicles on the sea);Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm LLDPE 218WJ. Hàng mới 100% ( Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển )
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151740
KG
149
TNE
197505
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 C?NG TY C? PH?N H?P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 C?NG TY C? PH?N H?P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 C?NG TY C? PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
777230761709
2022-06-30
852330 C?NG TY TNHH D?CH V? HàNG H?I MINH LONG ANGLO EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD USB contains maritime information for ships, does not contain civil codes, NCC Anglo-Evaster Ship Management Ltd, 100% new;USB chứa thông tin tài liệu hàng hải dùng cho tàu biển, không chứa mật mã dân sự, NCC ANGLO-EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
6
USD
23545133734
2022-01-25
853720 C?NG TY TNHH D?CH V? HàNG H?I MINH LONG ALFA LAVAL AALBORG A S The logical controller of PLC filter system - EC, 9034946-80, used for ballast water treatment systems. NCC: Alfa Laval. 100% new. (Used for Wild Rose);Bộ điều khiển Logic của hệ thống lọc PLC - EC, 9034946-80, dùng cho hệ thống lọc xử lý nước dằn tàu. NCC: Alfa Laval. Mới 100%. (Dùng cho tàu WILD ROSE)
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
2680
KG
1
PCE
1420
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
200622NEWSE22060101
2022-06-29
844850 I MINH H?NG ??C GOLDLINK INDUSTRIES CO LTD Weaving machine parts: External threaded head; new 100%;Phụ tùng máy dệt: Đầu cốt dẫn ren ngoài; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1833
KG
300
PCE
101
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 H?P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
020122090-100-2201-031
2022-01-07
844332 C?NG TY C? PH?N H?I T? TH?NG MINH ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC PTE LTD Heat transfer printers, used for barcode printing, Model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, Zebra brand, 100% new goods, TT Printer ZT230; 300 DPI, UK / AU / JP / EU Cords, Serial, USB;Máy in chuyển nhiệt, dùng cho in mã vạch, model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, hiệu Zebra, hàng mới 100%, TT Printer ZT230; 300 dpi,UK/AU/JP/EU Cords, Serial, USB
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3625
KG
30
PCE
16485
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 C?NG TY C? PH?N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 C?NG TY C? PH?N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
260921SHK00001571
2021-10-07
950451 C?NG TY C? PH?N H?I T? TH?NG MINH RAPOO TECHNOLOGIES LIMITED 100% new Rapoo video game handle. Item No: 14113, Model: V600, E-Sports Vibration Gamepad Black;Tay cầm chơi game video hiệu Rapoo mới 100%. Item no: 14113, Model: V600, E-sports vibration gamepad BLACK
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3600
KG
216
PCE
2700
USD
6344695
2021-12-13
300290 I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Research drugs in the treatment of asthma (details such as HYS attached) Research code: D5982C00007 LOT NO: 69731.14 / 1 Lesson: 31/3/2022 SX: Astrazeneca 100% new;Thuốc nghiên cứu trong điều trị bệnh hen (chi tiết như HYS đính kèm) Mã nghiên cứu: D5982C00007 lot No: 69731.14/1 hạn dùng: 31/3/2022 nhà sx: AstraZeneca mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
1
UNA
49
USD
973101545064
2021-10-16
382200 I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH LABCORP CENTRAL LAB SG Week 12 test kits used in clinical research, with GP 1031 & GP 418 / K2ĐT - science and technology;BỘ DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM WEEK 12 DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG , KÈM GP 1031 & GP 418 /K2ĐT - KHCN
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
6
KG
3
SET
18
USD
120522KMTCOSA0447586
2022-06-02
720840 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BìNH MINH TAMAKI SANGYO CO LTD Steel non-alloy sheet is rolled flat, not overcurrent, unprocessed or coated, embossed on the surface, 100%new, t/c jis G3101, Marks steelSS400, KT (2.3-22.0) MMX (914-1545) mmx (1829-4000) mm;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng,có hình dập nổi trên bề mặt,mới 100%,t/c JIS G3101,mác thépSS400, kt (2.3-22.0)MMx(914-1545)MMx(1829-4000)MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
92287
KG
92241
KGM
70103
USD
170921JWLEM21090363
2021-10-04
846611 C?NG TY C? PH?N ?NG D?NG C?NG NGH? MINH Hà CLAMPTEK ENTERPRISE CO LTD Clamps, Model: CH-40380, used for metal processing machines. NSX: Clamptek Enterprise Co., Ltd. New 100%.;Gá kẹp, Model: CH-40380, dùng cho máy gia công kim loại. Nsx: Clamptek Enterprise Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
407
KG
23
PCE
358
USD
170921JWLEM21090363
2021-10-04
846611 C?NG TY C? PH?N ?NG D?NG C?NG NGH? MINH Hà CLAMPTEK ENTERPRISE CO LTD Clamps, Model: CH-70510, used for metal processing machines. NSX: Clamptek Enterprise Co., Ltd. New 100%.;Gá kẹp, Model: CH-70510 , dùng cho máy gia công kim loại. Nsx: Clamptek Enterprise Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
407
KG
6
PCE
106
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 C?NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 C?NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
200622920905271
2022-06-28
390791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH H?NG PHúC CHANGZHOU RULE COMPOSITE MATERIAL CO LTD Primary polyester plastic is not full of liquid 601. Used to produce light -lined plastic sheet. 100% new products of the manufacturer Changzhou Rule Composite Material Co., Ltd. Packaging 220kg/drum. Code CAS 26123-45-5;Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng 601. Dùng sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100% của nhà sản xuất Changzhou Rule Composite Material Co.,Ltd. Đóng gói 220kg/phuy. Mã CAS 26123-45-5
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG XANH VIP
19280
KG
17600
KGM
28864
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD