Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 C?NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
130821067BX42698
2021-08-31
703101 C?NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SWAN OVERSEAS Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 06 / mi / swan / 21 on 02/07/2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 06/MI/SWAN/21 ngày 02/07/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
19240
USD
301021608742277
2021-11-26
703101 C?NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SARAH EXIM PRIVATE LIMITED Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 10 / mi / sa / 21 on September 16, 2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MI/SA/21 ngày 16/09/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29145
KG
29
TNE
10749
USD
150320COAU7222615920
2020-03-20
091011 C?NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
127
TNE
50760
USD
081021COAU7234445330
2021-10-22
091011 C?NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Ginger (zingiber officinale) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). Number of construction: 13 / ma / she / gin-21 on August 20, 2021.;Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 13/MA/SHE/GIN-21 ngày 20/08/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25
TNE
10152
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 C?NG TY C? PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 C?NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
120122ZGNGB0151000127
2022-01-19
910529 C?NG TY TNHH TM DV XNK NG?C MINH ANH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Wall clock (clock, circle, 10cm diameter, plastic, battery operation, no brand), 100% new goods;Đồng hồ treo tường ( Clock, hình tròn, đường kính 10cm, bằng nhựa, hoạt động bằng pin, không thương hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21335
KG
1800
PCE
1440
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 C?NG TY C? PH?N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 C?NG TY C? PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 C?NG TY TNHH C?NG NGH? SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 C?NG TY TNHH C?NG NGH? SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 C?NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 C?NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 C?NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 C?NG TY C? PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 C?NG TY C? PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 C?NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 C?NG TY C? PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 C?NG TY C? PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 C?NG TY C? PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 C?NG TY C? PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
221220015AA20276
2021-01-04
721113 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và GIAO NH?N MINH ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Hot rolled strip steel Belt (tape), non-alloy, flat-rolled galvanized coated yet, new 100% (1.2 - 2.0) mm x (58-331) mm x roll;Thép cán nóng dạng đai dải (băng), không hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.2 - 2.0)mm x (58 - 331)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26951
KG
8283
KGM
3396
USD
285074415147
2021-10-26
200893 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Blocking mixer 200g / bag, Manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new goods;Nam việt quất sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
101121FGNS2111000273
2021-11-19
847529 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T TH?O ANH MINH SOUTH GLASS TECHNOLOGY CO LTD Flat and bend industrial glass machine, Model: NTPWG6026 + 20-A, Using current: 380V / 50Hz / 1000KVA, South Tech brand, 100% new.;Máy cường lực kính phẳng và uốn cong công nghiệp , model: NTPWG6026+20-A, sử dụng dòng điện: 380V/50HZ/1000KVA , Nhãn hiệu South tech, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
59430
KG
1
SET
400000
USD
285074415147
2021-10-26
080720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và T? V?N MINH ANH HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Papaya papaya 200g / bag, manufacturer: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, Sample order for testing, 100% new products;Đu đủ sấy dẻo 200g/ túi, nhà sản xuất: Heritage Snacks & Food, HSD: 30.08.2022, hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
9
KG
4
BAG
4
USD
171020SITGTXHP306353
2020-11-02
630300 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U MINH ANH SHENZHEN FRIENDSHIP FOREVER TRADE CO LTD Towels, material polyester, size 70 x140cm, Weight 150g / piece, sewn edges, new 100%;Khăn tắm, chất liệu polyester, kích thước 70 x140cm, Trọng lượng 150g/cái, đã được may viền, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
37550
KG
13080
PCE
5088
USD
774694537870
2021-09-17
281830 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? M?I MINH ANH GROUP SHANDONG ELITE CHEMICALS LTD Aluminum hydroxide (aluminum hydroxide) is used in the plastic industry. NSX: Shandong Elite Chemicals., CO., LTD. 21kg / case, sample order. new 100%;Chất chống cháy nhôm hydroxit ( Aluminium Hydroxide ) dùng trong ngành nhựa. NSX: SHANDONG ELITE CHEMICALS.,CO.,LTD. 21kg/ kiện, hàng mẫu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
21
KG
1
UNK
10
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 C?NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 C?NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
112100017393687
2021-12-14
681299 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và PHáT TRI?N MINH ANH GUANGXI PINGXIANG YUANCHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile fabrics from well-type-shaped asbestos fibers (flooded drying), used for insulation, size (+ - 5%): 1m x (28-30) m x 1.5mm. Products do not belong to amphibole group, 100% new.;Vải dệt từ sợi amiang dạng cuộn loại tốt (đã qua tẩm sấy), dùng để cách nhiệt, kích thước(+-5%):1m x (28-30)m x 1,5mm. Sản phẩm không thuộc nhóm amphibole, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33420
KG
5
TNE
4766
USD
CTE2021313
2021-10-05
901481 C?NG TY C? PH?N D?CH V? XU?T NH?P KH?U MINH ANH H ROSEN ENGINEERING M SDN BHD Equipment for inspection and cleaning of gas pipelines: ELD - EPD II - Electronic Pig Detector. Secondhand.;Thiết bị phục vụ công tác kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn khí : Thiết bị dò vị trí thoi dùng điện - EPD II - Electronic Pig Detector. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
3329
KG
1
PCE
50
USD
CTE2021313
2021-10-05
901481 C?NG TY C? PH?N D?CH V? XU?T NH?P KH?U MINH ANH H ROSEN ENGINEERING M SDN BHD Equipment for inspection and cleaning of air pipelines - Interface Unit - Interface Unit for XGP 30. Used goods.;Thiết bị phục vụ công tác kiểm tra và làm sạch đường ống dẫn khí - Thiết bị dò vị trí thoi - Interface Unit for XGP 30. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
3329
KG
1
PCE
70
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD