Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 C?NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 C?NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 C?NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 C?NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
6467925833
2021-07-06
820810 C?NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
2206093024
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 C?NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 C?NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 C?NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
V0398761741
2021-07-28
130219 C?NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C ENOVATE BIOLIFE PVT LTD Lanconone Powder- Herbal Powder (Herbal Extract: Ginger, Ginseng, Bhikshe, buttons Rong, Hoang Ba Nam), MH: LN-SA-200301, Packing: 1kg, Used in TPCN, HSX: Enovate Biolife, Model. New 100%;Lanconone powder- Bột dược liệu (chiết xuất từ thảo dược: gừng, nhân sâm, tỳ giải , cúc tần, hoàng bá nam),MH:LN-SA-200301, đóng gói:1kg,dùng trong sx TPCN, hsx:Enovate Biolife,hàng mẫu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
5
USD
584954314430
2022-06-03
293629 C?NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C EFFEPHARM LTD Food ingredients (beta-nicotinamide mononucleotide), TP99%NMN (beta-nicotinamide mononucleotide), 2kg/pack.NSX: 14/4/2022.HSD: 13/4/2024.16/Nacopharmienbac/2022.hsx: Effepharm (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai ) Co.ltd.;Nguyên liệu thực phẩmNMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),tp99%NMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),2kg/gói.NSX:14/4/2022.HSD:13/4/2024.16/NacopharmMienBac/2022.Hsx:EffePharm(Shanghai)Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
2
KGM
1000
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 C?NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 C?NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 C?NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 C?NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink, size L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
300
UNK
6060
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink fruit, size 2L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size 2L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
150
UNK
3870
USD
010322ONEYJKTC23591400
2022-03-16
700521 C?NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Gray floating glasses, 5 mm thickness, size 2134 x 1676 mm - Pi: 2112030133. There are no nets, not coating absorption layers. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xám , độ dày 5 mm, kích thước 2134 x 1676 mm - PI : 2112030133. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
72705
KG
1967
MTK
11991
USD
160522ONEYJKTC52488400
2022-06-07
700521 C?NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Green floating glass, thickness of 12mm, size 3660 x 2140 mm - Pi: 2112030536. There is no net, no coat of absorption. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xanh lá cây, độ dày 12mm, kích thước 3660 x 2140 mm - PI : 2112030536. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
22870
KG
157
MTK
2568
USD
200821COAU7882905030
2021-10-18
251110 C?NG TY TNHH S?N MI?N B?C HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI natural sulphate BD-707 (baso4) powder used in paint production industry, 25kg / 1 bag. Code CAS: 7727-43-7. 100% new products.;Bari sulphat tự nhiên BD-707(BaSO4) dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/1 bao. Mã Cas: 7727-43-7.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG TAN VU - HP
75300
KG
33000
KGM
7920
USD
120622SNKO073220501573
2022-06-21
840610 C?NG TY C? PH?N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING 'Multimag TMII DN15mm water meter components, pinwheel like S0103033-PP, 100% new;'Linh kiện đồng hồ đo nước Multimag TMII DN15mm, Chong chóng Kiểu S0103033-PP, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
14445
KG
1000
PCE
1050
USD
121121SNLBNBVLA740459
2021-11-23
390461 C?NG TY TNHH S?N MI?N B?C NINGBO WECAN CHEMICAL CO LTD Sand Texture Agent: PTFE (CAS No.: 9002-84-0) - Membrane makes membranes are more than additive in paint production, white fine powder. 100% new;SAND TEXTURE AGENT: PTFE (CAS No. : 9002-84-0)- Chất tạo bề mặt làm cho màng có độ bóng thâp hơn là phụ gia dùng trong sản xuất sơn, dạng bột mịn màu trắng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
12235
KG
7145
KGM
29152
USD
5776244666
2022-06-27
732491 C?NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Lotus bowl shower for toilets. Item code: Rwit0947cc01. Chrome -plated stainless steel material. Manufacturer: Rubunetterie 3m S.R.L.L.;Bát sen tắm dùng trong nhà vệ sinh. Mã hàng: RWIT0947CC01 .Chất liệu thép không gỉ mạ crome. Hãng sản xuất: RUBUNETTERIE 3M S.R.L.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
764
USD
5776244666
2022-06-27
732491 C?NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Sewerage (xi fertilizer) for gold -plated steel washbasin, size 320mm, product code: Rwit6ba5dd01. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L, 100% new goods;Thoát nước (xi phông) dùng cho chậu rửa mặt bằng thép mạ vàng, kích thước 320mm,Mã hàng:RWIT6BA5DD01 . Hãng sản xuất:RUBINETTERIE 3M S.R.L,Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
13
PCE
2998
USD
5776244666
2022-06-27
732491 C?NG TY TNHH KI?N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME The massage water ray is used in toilets, with chrome -plated stainless steel. Item code: IT0900CCHEZZ. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L. New 100%.;Bộ phận tạo tia nước mát xa dùng trong nhà vệ sinh, bằng thép không gỉ mạ crome. Mã hàng:IT0900CCHEZZ . Hãng sản xuất: RUBINETTERIE 3M S.R.L. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
1074
USD
120921SNKO073210801365
2021-10-29
902820 C?NG TY C? PH?N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING '' Itron cold water meter meter, multimag type DN15mm FWBB530026K, type B, 100% new;''Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí hiệu Itron, Kiểu Multimag DN15mm FWBB530026K, Loại B, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
11561
KG
10000
PCE
123000
USD
18094287782
2021-11-24
810100 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI MI?N NAM CHANG RAK FARMS Fresh strawberries, (330g x 4 boxes) / barrels, cultivation products. Scientific name: Fragaria Ananassa;Quả dâu tây tươi, (330g x 4 hộp)/thùng, sản phẩm trồng trọt. Tên khoa học: Fragaria ananassa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
438
KG
255
UNK
6860
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
100622SMFCL22060168
2022-06-27
380290 C?NG TY C? PH?N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED Activated Clay: moisture -proof seeds (from clay), 100%new goods. (According to KQ PTPL number: 822/TB-PTPL, June 28, 2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
18040
USD
040221YMLUI239087616
2021-02-18
380290 C?NG TY C? PH?N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED ACTIVATED CLAY: Grain moisture (from clay), a New 100%. (According to KQ PTPL No. 822 / TB-PTPL, dated 06.28.2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
17534
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 C?NG TY TNHH N?NG D??C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
116348073993
2022-04-21
842611 C?NG TY TNHH MI JACK VI?T NAM MI JACK PRODUCTS TSI Monobeam frame crane installation program, manufacturing machine in Vietnam, for testing before delivering to customers;CHƯƠNG TRÌNH CÀI ĐẶT VẬN HÀNH CẦN CẨU KHUNG MONOBEAM, MÁY SX TẠI VIỆT NAM, ĐỂ THỬ NGHIỆM TRƯỚC KHI GIAO CHO KHÁCH HÀNG
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
13
KG
1
PCE
373
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 C?NG TY TNHH L?NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
150422SITGCKHPM05407
2022-04-22
850220 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Gasoline generator group, HS2800 2.5KW model, 1 -phase output current, 220V voltage, no noise -proof shell, non -power transfer, hysen brand, 100% new;Tổ máy phát điện chạy xăng, Model HS2800 2.5KW,dòng điện đầu ra 1 pha,điện thế 220V,vỏ không chống ồn,không tự động chuyển nguồn,nhãn hiệu HYSEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
24440
KG
20
SET
480
USD
150422SITGCKHPM05407
2022-04-22
850220 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Gasoline generator group, HS3800E 3.3KW model, 1 -phase output current, 220V voltage, no noise -proof shell, no automatic power transfer, Hysen brand, 100% new;Tổ máy phát điện chạy xăng, Model HS3800E 3.3KW,dòng điện đầu ra 1 pha,điện thế 220V,vỏ không chống ồn,không tự động chuyển nguồn,nhãn hiệu HYSEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
24440
KG
200
SET
8200
USD
240322COAU7237641740
2022-04-06
870110 C?NG TY C? PH?N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Hand-held single-axis tractor, model MB 101-6, used in agriculture (engine k), GUIHUA brand, synchronous row to leave, use engine (gasoline or diesel) Cuup 4.41-7.35KW (5.7HP -9.5.55HP);Máy kéo trục đơn cầm tay,Model MB 101-6,dùng trong nông nghiệp(K động cơ),Hiệu GUIHUA,hàng đồng bộ để rời,sửdụng cho động cơ(xăng hoặc diesel) csuất 4.41-7.35kw(5,7HP-9.55HP).Hàng mới 100%.1set=1chiếc
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55950
KG
430
SET
19350
USD
270422JKHPH2204049
2022-05-25
701690 C?NG TY C? PH?N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (According to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95018O1000B5CAE0 95 mm Ripple Cross, Size: 190 x 190 x 95 mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95018OO01000B5CAE0 95 MM RIPPLE CROSS, kích thước: 190 X 190 X 95 MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
26050
KG
10800
PCE
10800
USD
270422TPPDAD22041143
2022-05-24
701690 C?NG TY C? PH?N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95021O1000B5CAE3 95 mm Diamond, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95021OO01000B5CAE3 95 MM DIAMOND, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
52099
KG
10800
PCE
10800
USD
181221TPPDAD21121082
2022-01-19
701690 C?NG TY C? PH?N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass tiles (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, 95005OO01500B5Cae0 95 mm ocean view, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95005OO01500B5CAE0 95 MM OCEAN VIEW, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
78149
KG
10800
PCE
10260
USD
924810005485
2021-11-24
511100 C?NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cow for artificial insemination - Bovine Semen Charolais Ocelot FR8574756142, 100% new goods, Section 13 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2020 (2164 doses), 2021 (4435 doses);Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais OCELOT FR8574756142, hàng mới 100%, Mục 13 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx:2020 (2164 liều), 2021(4435 liều)
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
6599
LIEU
3486
USD
924810005485
2021-11-24
511100 C?NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cows for cow artificial insemination - Bovine Semen Charolais Glen Leon IE181845281117, 100% new goods, Item 12 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2017 (360 doses), 2020 (650 doses), 2021 (2380 doses);Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais GLEN LEON IE181845281117, hàng mới 100%, Mục 12 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx: 2017(360 liều),2020(650 liều),2021(2380 liều)
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
3390
LIEU
1791
USD
924810005485
2021-11-24
511100 C?NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM DOVEA GENETICS LTD Frozen cows for artificial insemination cows - Bovine Semen Charolais Knockmahon Opel 372213018992296, 100% new goods, Item 14 - GP: 1007 / CN-GVN, Year SX: 2021;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - Bovine Semen Charolais KNOCKMAHON OPEL 372213018992296, hàng mới 100%, Mục 14 - GP: 1007/CN-GVN,năm sx: 2021
IRELAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
3755
LIEU
1983
USD
BRUA21188283
2021-11-03
051110 C?NG TY TNHH GI?NG GIA SúC MI?N NAM BBCI SPRL Huranium de Waleffes - Huranium de Waleffes - BBB - BBB - BBB - BE261574028, 100% new products, Section 6 - GP: 910 / CN-GVN;Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò - HUranium de Waleffes - BBB - BE261574028, hàng mới 100%, Mục 6 - GP: 910/CN-GVN
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
130
KG
4500
LIEU
6501
USD
190921ONEYTYOBF5292400
2021-10-02
282810 C?NG TY CP HóA CH?T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS BELIZE CO LTD Chemicals: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (CAS NO: 7778-54-3) Used in wastewater treatment industry, disinfecting warehouse, factory; New 100%; 311 barrels (45kg / barrel).;Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 311 thùng(45kg/thùng).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14942
KG
13995
KGM
27598
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 C?NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 C?NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
140121034B500472
2021-01-26
282731 C?NG TY CP HóA CH?T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS ASIA PTE LTD Chemicals: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) used in industrial wastewater treatment, dyeing; New 100%; 2200 bags (25kg / bag); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.;Hóa chất: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
110440
KG
55
TNE
8140
USD
080721WSZ2106081
2021-08-02
841720 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M RICHY MI?N NAM SHINING HWA ENTERPRISE CO LTD Moon cake making line, SX 2021 includes moon baking (rotary grill); There are 32 trays; Model: BKX-32Q; Production in 2021, 100% new (removable, synchronous), no brand;Dây chuyền Máy làm bánh trung thu,sx 2021 gồmLò nướng bánh trung thu (kiểu nướng quay);có 32 khay; Model: BKX-32Q; SX năm 2021, mới 100% (đã tháo rời, đồng bộ), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
1
SET
8500
USD
180622PKGCB22008109
2022-06-27
391110 C?NG TY C? PH?N C? KHí GIAO TH?NG MI?N NAM GAMRON INDUSTRIES SDN BHD Reflective thermosonry-yellow-colored thermosons, Topline brand, Ingredients: hydrocarbon, glass particles, calcium carbonate and additives, powder and granular form, using road marks, 25kg/bag, 100% new goods;Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu vàng, hiệu TOPLINE, thành phần: nhựa hydrocacbon, hạt thủy tinh, canxi cacbonat và phụ gia, dạng bột lẫn dạng hạt, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
26
TNE
16660
USD
090522PKGCB22004697
2022-05-23
391110 C?NG TY C? PH?N C? KHí GIAO TH?NG MI?N NAM GAMRON INDUSTRIES SDN BHD Reflective heat-white thermoplasty paint, Topline brand, Ingredients: hydrocarbon, glass particles, calcium carbonate and additives, powder and granular form, using road marks, 25kg/bag, 100% new goods;Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu trắng, hiệu TOPLINE, thành phần: nhựa hydrocacbon, hạt thủy tinh, canxi cacbonat và phụ gia, dạng bột lẫn dạng hạt, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
26
TNE
16010
USD
112200017324792
2022-05-30
780200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
21684
KG
21684
KGM
36480
USD
112200017325558
2022-05-30
780200 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
18299
KG
18299
KGM
31176
USD
151121015BA14525
2021-12-13
720837 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
53886
KG
18750
KGM
14438
USD
020821015BA10869
2021-09-01
721049 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C OST CORPORATION Galvanized steel with hot dip, flat rolling, roll, non-alloy, wavy, not: painting, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, type 2, 100% new .tc: jis g3302-sgcc .Kt: 0.5mm x 1260mm x C;Thép mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không hợp kim, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 0.5mm x 1260mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
214693
KG
5220
KGM
3419
USD
150522YMLUI288071987
2022-06-02
720826 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C METAX CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (3.0 - 4.7) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.7)mm x (663 - 1265)mm x C.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
62141
KG
17480
KGM
13984
USD
1305221
2022-05-27
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
210121HQHW12101632
2021-01-27
701720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HANACO MI?N B?C NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO LTD Glass flasks grinding buttons, Used Laboratory Capacity 250ml NSX: LAB EQUIPMENT CO Ningbo Yinzhou JOAN., LTD, New 100%;Bình tam giác thủy tinh nút mài, Dùng cho phòng thí nghiệm, Dung tích 250ml NSX: NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4975
KG
360
PCE
479
USD
180522HASLJ02220401030
2022-06-02
720852 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C SUN MARIX CO LTD Non -alloy steel sheet, flat rolled, not overheated, not yet: coated with plating, paint; 100%new. TC: JIS G331 - SS400. Size: (5.0 - 10.0) mm x 600mm or more x 1000mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0 - 10.0)mm x 600mm trở lên x 1000mm trở lên.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
116759
KG
19803
KGM
15050
USD
150522YMLUI288071987
2022-06-02
720825 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C METAX CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new. TC: JIS G331-SS400. KT: (4.8 - 5.0) mm x (663 - 1265) mm x C.;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 5.0)mm x (663 - 1265)mm x C.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
62141
KG
8620
KGM
6896
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD
090821ZIMUNVK064175
2021-10-18
400231 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM INTERPETROL S A Butyl rubber form (Butyl rubber bk-1675n) as raw materials for producing rubber products;Cao su butyl dạng bành ( Butyl Rubber BK-1675N) làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
54912
KG
51840
KGM
92275
USD