Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222CKCOPUS0114771
2022-02-24
030359 C LIêN ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CP DINH VU
27460
KG
26009
KGM
59821
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 C?NG TY C? PH?N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
230621RYY2106031
2021-07-29
843131 C?NG TY C? PH?N LIêN DOANH ALPEC CATHAY LIFTECH CO LTD Speed limited equipment for speed 1.0m / s, diameter Puli dia.240mm, Dia.16mm cable diameter, tension of cable load> 500N, model PB73.3-1.0M / s (components Elevators, 100% new products);Thiết bị Hạn chế tốc độ dùng cho tốc độ 1.0m/s, đường kính puli dia.240mm, đường kính cáp tải dia.16mm, lực căng của cáp tải >500N, model PB73.3-1.0m/s (linh kiện thang máy, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
25662
KG
20
SET
2016
USD
130120RYY2001010
2020-02-12
830260 C?NG TY C? PH?N LIêN DOANH ALPEC FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED Bộ truyền động cửa tầng thang máy model HDCM-10-CO800x2100 (gồm thanh trượt cửa tầng, guốc trượt cửa tầng, khóa ),nhà cung cấp FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED (linh kiện thang máy, hàng mới 100%);Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Automatic door closers;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:自动闭门器
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SANSHUI
CANG XANH VIP
0
KG
30
SET
1860
USD
041021SE21092660
2021-10-19
842430 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? LIêN TíN ZHEJIANG FLORANK MACHINERY INDUSTRY CO LTD High-pressure steam spraying equipment (including body shot, ray spray gun, 1 duct) used for cleaning household items, Model: C0002B3, Brand: So Easy, capacity: 2200w, voltage: 220V- 50Hz, injection pressure: 10 mpa. New 100%;Thiết bị phun bắn hơi nước áp lực cao (gồm thân máy,súng phun bắn tia,1 ống dẫn) dùng để chùi rửa đồ gia dụng,model:C0002B3,hiệu:So Easy,công suất: 2200W,điện áp:220V-50Hz,áp lực phun:10 Mpa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19009
KG
700
SET
23100
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 C?NG TY C? PH?N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 C?NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 C?NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Original instant coffee 3 in 1 Aik Cheong - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Original 3 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
60
UNK
2455
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Hazelnut coffee taste Aik Cheong 4 in 1 - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan vị Hazelnut 4 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
80
UNK
3273
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 25g / 1 pack, 12 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 25g/1 gói, 12 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
1632
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
180691 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Chocolate drinks Aik Cheong soluble - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Thức uống sôcôla hòa tan Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
100
UNK
3838
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 C?NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 C?NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD
231021YMLUN851114420
2021-12-14
440400 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U B?C M? ON GLOBAL LIMITED GTB # & Frequent Wood White Plants Round Tree, (White Ash Logs) Scientific name: Fraxinus Excelsior, Length: 3m or more, Diameter: 40cm or more. The goods are not in the cites category. (Quantity: 337,796 m3 = 304,213,89kg);GTB#&Gỗ tần bì trắng cây tròn,( White Ash Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài: 3m trở lên ,đường kính: 40cm trở lên.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng: 337.796 M3= 304.213,89kg)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
372000
KG
338
MTQ
72223
USD
110222HIT220200014
2022-02-28
850990 C?NG TY C? PH?N LIêN DOANH KANGAROO QU?C T? JIANGMEN BESTDAY ELECTRIC CO LTD Fruit press components (slow presses): Push pipe, used for model KG1B8, plastic material. New 100%. FOC goods;Linh kiện máy ép trái cây (máy ép chậm): Thanh ống đẩy, dùng cho model KG1B8, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. Hàng FOC
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11892
KG
45
PCE
0
USD
201221NBMJ2021121194
2022-01-04
851610 C?NG TY C? PH?N LIêN DOANH KANGAROO QU?C T? NINGBO AQUART ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Drinking water heater, without water filtering function, Kangaroo brand, with disinfectant, CS500 / 65W, 220V / 50Hz voltage, KG3331 model. New 100%.;Máy làm nóng lạnh nước uống, không có chức năng lọc nước, hiệu Kangaroo, có khoang khử trùng, CS500/65W, điện áp 220V/50Hz, model KG3331. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
41531
KG
5
PCE
163
USD
15779875235
2022-06-03
282120 C?NG TY C? PH?N QU?C T? LIêN PH??NG NEARCHIMICA S P A Fabric color agents operate on water dispersed surfaces, (packed: 25kg/ carton)/ Nearart Gray, 100%new goods.;Chất làm màu vải hoạt động trên bề mặt phân tán nước, (Đóng gói: 25Kg/thùng carton)/ NearArt Grey, Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
250
KG
25
KGM
280
USD
15779875235
2022-06-03
282120 C?NG TY C? PH?N QU?C T? LIêN PH??NG NEARCHIMICA S P A Fabric color agents operate on water dispersed surfaces, (packed: 25kg/ carton)/ Nearart Yellow, 100%new goods.;Chất làm màu vải hoạt động trên bề mặt phân tán nước, (Đóng gói: 25Kg/thùng carton)/ NearArt Yellow, Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
250
KG
25
KGM
224
USD
15779875235
2022-06-03
282120 C?NG TY C? PH?N QU?C T? LIêN PH??NG NEARCHIMICA S P A The fabric color agent operates on water dispersed surfaces, CAS: 471-34-1; 147-14-8, (packed: 25kg/ carton)/ Nearart Blue, 100%new goods.;Chất làm màu vải hoạt động trên bề mặt phân tán nước, CAS: 471-34-1; 147-14-8, (Đóng gói: 25Kg/thùng carton)/ NearArt Blue, Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
250
KG
25
KGM
571
USD
15779875235
2022-06-03
282120 C?NG TY C? PH?N QU?C T? LIêN PH??NG NEARCHIMICA S P A The fabric color active on the surface of water dispersion, (packed: 25kg/ carton)/ Nearart Red, 100%new goods.;Chất làm màu vải hoạt động trên bề mặt phân tán nước, (Đóng gói: 25Kg/thùng carton)/ NearArt Red, Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
250
KG
25
KGM
245
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 C?NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 C?NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 C?NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 C?NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
82811182846
2020-01-15
293430 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VILDAGLIPTIN - SỐ LOT: 20190905Q - HẠN DÙNG : 28/08/2021;Nucleic acids and their salts; whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds: Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused;核酸及其盐;是否化学定义;其他杂环化合物:在结构中含有吩噻嗪环体系(不论是否氢化),未进一步稠合的化合物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
50
KGM
33000
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 C?NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
97888440704
2020-01-14
291899 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - URSODEOXYCHOLIC ACID - TIÊU CHUẨN EP 7 - SỐ LOT : 191228 - HẠN DÙNG : 27/12/2021;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other: Other;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
100
KGM
23800
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 C?NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
60724723554
2022-03-10
293339 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC AMI LIFESCIENCES PVT LTD Betahistine Dihydrochloride - Betahistine Dihydrochloride - BP2020 - Number Lot: BTI / 20010222 - Term: 01/2027 - Imported goods by publishing online NL - Registration number for circulation VD-33829-19;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE - TIÊU CHUẨN BP2020 - SỐ LOT : BTI/20010222 - HẠN DÙNG : 01/2027 - HÀNG NHẬP THEO CÔNG BỐ NL TRỰC TUYẾN - SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH VD-33829-19
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
2900
USD
78434987492
2022-06-15
293510 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC RUYUAN HEC PHARM CO LTD Sitagliptin phosthate monohydrate;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSTHATE MONOHYDRATE - SỐ LOT : S201A-202205704 - HẠN DÙNG : 17/05/2025
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
50
KGM
18750
USD
17669998972
2021-12-17
293510 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC BIOCON LIMITED Pharmaceutical standards - Orlistat USP - Using test samples - Number LOT: BM21002920 - Shelf life: 10/10/2022. Unit price 15 USD / 1 NGW - Quantity 2: 0.0001kgm.;CHẤT CHUẨN DƯỢC - ORLISTAT USP - DÙNG LÀM MẪU KIỂM NGHIỆM - SỐ LOT : BM21002920 - HẠN DÙNG : 10/10/2022 . đơn giá 15 USD/1 GDW - số lượng 2 : 0.0001KGM .
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
0
GDW
2
USD
78464728646
2021-12-09
293510 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC RUYUAN HEC PHARM CO LTD Drug SX - Sitagliptin phosphate monohydrate - Number LOT: S201A-202008604 - Shelf life: 19/08/2023;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSPHAT MONOHYDRAT - SỐ LOT : S201A-202008604 - HẠN DÙNG : 19/08/2023
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
50
KGM
18750
USD
17669998983
2021-12-13
293510 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC BIOCON LIMITED Orlistat Pellets 50% W / W - Using a drug research model - Number LOT: BS21006203 - TERMS: 10/2024 - with GPNK 5454E / QLD-KD;NGUYÊN LIỆU DƯỢC - ORLISTAT PELLETS 50% W/W - DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU THUỐC - SỐ LOT : BS21006203 - HẠN DÙNG : 10/2024 - KÈM GPNK 5454E/QLD-KD
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
2
USD
78464939081
2022-05-27
293510 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC RUYUAN HEC PHARM CO LTD Drug production materials - Sitagliptin phosphate monohydrate - Number of lots: S201A -202205701 - Expiry date: 08/05/2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSPHAT MONOHYDRAT - SỐ LOT : S201A-202205701 - HẠN DÙNG : 08/05/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
50
KGM
18750
USD
78467232395
2022-03-07
293920 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC ZHUHAI RUNDU PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan - Candesartan Ciexetil - EP 10.0 - Number of LOT: 61121120201 - Shelf life: 11/2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - CANDESARTAN CILEXETIL - TIÊU CHUẨN EP 10.0 - SỐ LOT : 61121120201 - HẠN DÙNG : 11/2024
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
25
KG
20
KGM
11300
USD
200622GLNL22061680
2022-06-28
293890 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC CHENGDU RUNDE PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials - Diosmin - Standard EP10 - Lot number: DSM -220514 - Expiry date: May 9, 2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - DIOSMIN - TIÊU CHUẨN EP10 - SỐ LOT : DSM-220514 - HẠN DÙNG : 09/05/2025
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
600
KGM
32700
USD
200622GLNL22061680
2022-06-28
293890 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC CHENGDU RUNDE PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials - Hesperidin - Lot number: HSP -210301 - Expiry date: February 15, 2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - HESPERIDIN - SỐ LOT : HSP-210301 - HẠN DÙNG : 15/02/2024
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
50
KGM
1700
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 C?NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
170222JOYXS220188
2022-02-24
294150 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Azithromycin dihydrate - Azithromycin Dihydrate - Number of LOT: 210625-1111 - Shelf life: 24/06/2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - AZITHROMYCIN DIHYDRATE - TIÊU CHUẨN USP 43 - SỐ LOT : 210625-1111 - HẠN DÙNG : 24/06/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
55800
USD
20545838100
2020-01-30
293721 C?NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 C?NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
210821OOLU2124836390
2021-10-29
440791 C?NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO VON MOHL OHNEMUS GMBH Oak Lumber ABC Grade (Oak Lumber ABC Grade) Scientific name: Quercus Robur.In 2000mm up, 20mm thick, wide 120 up mm.;Gỗ sồi xẻ ( Oak Lumber ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR.Dài 2000mm up, dày 20mm,rộng 120 up mm.
FRANCE
VIETNAM
KNQ CTY TAN VINH CUU
KHO CTY CP GO NGUYEN LIEU TAVICO
45100
KG
52
MTQ
28023
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 C?NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
400
KGM
2528
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
699
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
500
KGM
9850
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
100
KGM
444
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
887
USD
280322GAJU22032801A
2022-04-22
271012 C?NG TY C? PH?N NHIêN LI?U PHúC L?M SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95. Non -lead gasoline RON 95 - Level 3. Invoice unit price is USD136,930 for each fuel tank;UNLEADED GASOLINE 95. XĂNG KHÔNG CHÌ RON 95 - MỨC 3. ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN LÀ USD136.930 CHO MỖI THÙNG XĂNG
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN
CANG NHA BE (HCM)
1618
KG
1618
TNE
1880050
USD
71 1391 2735
2022-03-16
848420 C?NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
111021HHPH21100044
2021-10-19
481039 C?NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD White, unused paper, (Print Paper, (10roll / box) (P / N: 5025-500-0031))), Parts of steam sterilizer, 100% new products;Giấy in trắng, chưa sử dụng, (Print Paper, (10roll/box) (P/N: 5025-500-0031)) , bộ phận của máy tiệt trùng hơi nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1295
KG
3
UNK
144
USD
091120A15AA14654
2020-11-16
150791 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Soybean oil, raw materials for production of animal feed, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu đậu nành, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
60
TNE
54600
USD
101221BKKCB21015281
2021-12-15
151800 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw materials for animal feed production: Raw soy sauce de gum, (CRUDE DEGUMMED SOYBEAN OIL), 20.93-21.07 tons / bag. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:dầu nành thô khử gum, (Crude Degummed Soybean Oil), 20.93-21.07 tấn/bag. Hàng nhập khẩu phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
58002
USD
190122DJSCBKK210000033
2022-01-24
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
190
KG
189
TNE
264600
USD
081121HDMUBKKA40137900
2021-11-11
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
211
KG
210
TNE
286650
USD