Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 C?NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD Kimtech Element TM Nitrile Gloves for clean rooms and use in C.Thiep, not suitable is a surgical gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / boxes, 10 new boxes / barrels 100%;Găng tay Kimtech Element TM Nitrile Gloves dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ hộp, 10 hộp/thùng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
35
UNK
4200
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 C?NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD KimTech G3 EVT Size M gloves, used for clean rooms and use in C.Thiep, do not match the surgery gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / bag, 6 100% new barrels / barrels 100%;Găng tay KIMTECH G3 EVT size M, dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ túi, 6 túi/ thùng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
60
UNK
8700
USD
774815748180
2021-09-23
850660 C?NG TY TNHH KING PAX KING PAX TECHNOLOGY COMPANY LTD Battery Hearing Aid Resound 10 Batteries, 60 tablets / box, zinc gas, 100% new goods;Pin máy trợ thính ReSound 10 Batteries, 60 viên/hộp, bằng kẽm khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
100
UNK
110
USD
ESL2220074
2022-02-24
292320 C?NG TY TNHH KING CAR KING CAR FOOD INDUSTRIAL CO LTD Lecithin, serving internal production, not consumed in the domestic market, 100% new products - SunLecithin VA-1 (KC). (CAS: 8002-43-5). (Director: 109 / TB-KĐ4);Lecithin, phục vụ cho việc sx nội bộ , không tiêu thụ tại thị trường trong nước, hàng mới 100% - Sunlecithin VA-1(KC). ( Cas : 8002-43-5 ). (GĐ: 109/TB-KĐ4)
JAPAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
74
KG
15
KGM
410
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Is the color indicator in transport or storage of goods (Impact Indicator 75g), 1 box 50 pcs per box. New 100%.;Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Impact Indicator 75G), 1 hộp mỗi hộp 50 cái. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
50
PCE
78
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Products directive for the conveyance or tilting cargo storage (Leaning 2 Indicator). New 100%.;Sản phẩm chỉ thị nghiêng dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Leaning 2 Indicator). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
800
PCE
1192
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
090230 C?NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Earl Tea (Earl Tea) (50gam/bag, 160 bags/barrel, 1 box/8kg) 1unk = 1 box.nsx: March 25, 2022-HSD: September 24, 2023.NSX: Bangli Chaye Co., Ltd. Phuc Chau city. 100% new;Trà bá tước ( EARL TEA) ( 50gam/túi,160 túi/thùng,1 thùng/8kg)1UNK=1 Thùng.NSX:25/03/2022-HSD:24/09/2023.NSX:Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
300
UNK
18708
USD
220522TXGSGN220500023
2022-05-31
130231 C?NG TY TNHH THE KING OF F B YOUR LOVE CO LTD Jelly Powder, 1kg/1 (1 box of 20 packs), 10 barrels.hsd: 06/05/2024. Producer Your Love Co., TLD.;Bột rau câu - Jelly Powder, 1kg/1gói ( 1 thùng 20 gói), 10 thùng.HSD:06/05/2024. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
36089
KG
200
PKG
300
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
843880 C?NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function, non-systemel island machine Senuo Dong Quan. 100% new;Máy đảo trà đa công năng,không hệu.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W,thể tích 1000Ml.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
24
SET
5669
USD
240622NSZEC220658867
2022-06-30
843881 C?NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function tea island.model: SJ-T860AE, voltage: 220V/50Hz, capacity: 850W. %;Máy đảo trà đa công năng.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
22687
KG
24
SET
5362
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 C?NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
070422EGLV001200107878
2022-04-08
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
261221SZSZNHCM211204-02
2022-01-04
842240 C?NG TY TNHH VIRTUE KING VI?T NAM YAW LIAMY TRADING SHENZHEN CO LTD Packing machines, used for squeezing nylon bags, electrical operations (Brands: Ding Ye, Model: FR-900X, capacity: 0.65kw, current: 220V), non-disassembled synchronous machine, 100% new;Máy đóng gói,dùng để ép miệng túi nylon, hoạt động bằng điện (Nhãn hiệu:DING YE,Model :FR-900X,công suất:0.65KW,dòng điện:220V),máy đồng bộ không tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
1
SET
119
USD
120122A32CA00187
2022-01-27
291620 C?NG TY TNHH KING SHOW VI?T NAM GHARDA CHEMICALS LTD Permethrin - NL uses mosquito killers, 100% new products. Refer to TB KQPL HH XNK No. 10195 / TB-TCHQ on April 13, 2014;Permethrin - NL dùng sx thuốc diệt muỗi, hàng mới 100%. Tham khảo TB KQPL HH XNK số 10195/TB-TCHQ ngày 13/4/2014
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6968
KG
5000
KGM
75000
USD
140721DKHKHHHCM217017-01
2021-07-23
540219 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL014-1 # & Synthetic Filament Filament 840D, 1260D (Used to Se Fiber Weaving Mesh, 100% new products);NPL014-1#&Sợi filament tổng hợp 840D, 1260D (dùng để se sợi dệt lưới, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
91943
KG
4532
KGM
12825
USD
100522HICO-22002160
2022-05-20
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416#& iron paper holding with binder Mechanism MGN-5 (Stationery production NVL);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt BINDER MECHANISM MGN-5 (NVL SX văn phòng phẩm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5593
KG
48384
PCE
18672
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MGN-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MGN-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8064
PCE
4074
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWP-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWP-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
18432
PCE
7059
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-4RE (MATERIAL MATERIALS OFFICE, Office Supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-4RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8640
PCE
4324
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-15SP (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-15SP (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
3456
PCE
5075
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
29568
PCE
16257
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
42240
PCE
21935
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-3 (Materials manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-3 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
28512
PCE
13065
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 # & non-coated paper, stained, sheet format, 40-150 g / m2, CK PAPER 900X610 Gray, use profile file and paper box, 260000 Sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 GRAY, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
142740
MTK
27033
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000640 # & non-coated paper, stained, sheet format, 151-225 g / m2, CK Paper (H) 900x1200 157gsm cream, using profile file and paper box, 1600 sheets = 1728m2;KJ000640#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 151-225 G/M2,CK PAPER (H) 900X1200 157gsm CREAM, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 1600 sheets= 1728m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
1728
MTK
656
USD
160322KMTCUKB0380793
2022-04-01
480257 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 non-coated paper, dyeing, sheet form, 40-150 g/m2, CK Paper 900x610 Yellow, used to produce file and paper box, 260000 sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 YELLOW, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
74335
KG
142740
MTK
23967
USD
220622NBFRS2206063-01
2022-06-27
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED KJ000416 #& LC100A1S Bright Surface (Lever Clip 100), Size: 100x29mm (Raw materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt LC100A1S BRIGHT SURFACE (Lever Clip 100),kích thước: 100x29mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3767
KG
100000
PCE
9520
USD
220622NBFRS2206063-02
2022-06-27
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED Paper holding with iron paper PR133-2-20/20 (2 o ring 20mm), size: 131x20mm (materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;Kẹp giữ giấy bằng sắt PR133-2-20/20 (2 O Ring 20mm), kích thước kích thước: 131x20mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
49
KG
2000
PCE
229
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD
KLLMJP1070329
2020-11-24
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & holders of paper (raw material production profile files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20033
KG
14784
PCE
742765
USD
251221YMLUI226125880
2022-01-04
680291 C?NG TY C? PH?N GREATREE INDUSTRIAL YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble is made from natural marble stone, has machined cutting holes into product and polishing surface, making Lavabo-no-brand cabinet face, QC: 910 mm x 559 mm x 25mm, (0.509m2 / pce) , new 100%;Đá hoa được làm từ đá MARBLE tự nhiên, đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, làm mặt tủ LAVABO-không hiệu, Qc: 910 MM x 559 MM x 25MM, (0.509M2/PCE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26650
KG
208
PCE
12482
USD
250921TAIHAI21I148T01
2021-09-30
820140 C?NG TY TNHH SUNRAY INDUSTRIAL KINGMMER INDUSTRY CO LTD Sry11-HD2 # & head ax of coarinated crude steel material, not coated (3.5LB), 100% new goods;SRY11-HD2#&Đầu rìu chất liệu bằng thép dạng thô chưa mài tinh,chưa sơn phủ (3.5LB), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21052
KG
12049
PCE
54823
USD
090621COAU7232190680
2021-06-25
030612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KING FOODS ZHEJIANG TIANHE AQUATICS PRODUCTS INC LTD Frozen lobster, packed 5lbs / bag, 4 bags / bins, size: 10/15 PCS / LB (Frozen whole crawfish, packing 4 * 5LB / Block per carton) Size: 10 / Compact 15pcs / LB.Ten science : Procambarus new clarkii.Hang 100%;Tôm hùm đông lạnh, đóng gói 5lbs/ túi, 4 túi/thùng, kích thước: 10/15 PCS/LB ( Frozen whole crawfish, packing 4*5LB/Block per carton ) Size : 10/15PCS/LB.Tên khoa học:Procambarus clarkii.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22982
KG
10442
KGM
65785
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
845710 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Center for Mechanical Processing (Lathes, Milling, Planes, Drilling), Model H12E, S / N: H12E105, 220V, 50 / 60Hz, 3 phases, 50kva axle capacity, Takumi, year SX 2022. 100% new;Trung tâm gia công cơ khí (gia công tiện,phay,bào,khoan),Model H12E, S/N : H12E105,dùng điện 220V,50/60Hz,3 pha,công suất trục 50KVA,hãng TAKUMI,năm sx 2022.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
136140
USD
132200016654382CHANGHUNG
2022-04-25
700490 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING JADE VI?T NAM DIING JYUO INDUSTRIAL CO LTD NL089#& 5mm glass (924mm long* 234mm wide* 5mm thick) used to attach to cabinets and table tops in wooden furniture;NL089#&Kính 5mm (Dài 924mm* rộng 234mm* dày 5mm) dùng để gắn lên tủ và mặt bàn trong đồ gỗ nội thất
MALAYSIA
VIETNAM
CTY TNHH KINH VA GUONG CHANG HUNG
KHO CTY KING JADE
21262
KG
600
MTK
9308
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
731010 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Cooling water tank for mechanical processing center, steel, size 50 * 40 * 50cm (100 liter capacity). 100% new;Bể chứa nước làm mát dùng trong trung tâm gia công cơ khí,bằng thép,kích thước 50*40*50cm (dung tích 100 lít ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
1023
USD
80522217990508
2022-05-20
401390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? KING MAKER YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Inner Tube - Smatch for wheels size 350-4; Use for hand stroller by hand. Size: 350-4; Tire width is not more than 450mm; 100%new.;Inner tube - săm dùng cho bánh xe cỡ 350-4; Dùng cho xe đẩy hàng bằng tay. Size: 350-4; Độ rộng lốp không quá 450mm; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4350
KG
200
PCE
30
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
902519 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH CONG TY TNHH T D VINA Treasury, 0.940-1,000: 0.002g / ml. Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (100% new);Tỷ trọng kế, 0.940-1.000: 0.002g/ml . Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH T.D VINA
KURABE INDUSTRIAL BN
20
KG
2
PCE
77
USD
112200015538266
2022-03-18
851430 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Oven, tabata kikai, s / n: a54191, voltage: 200V, capacity: (9kw x 7p + 7.2kw x 2p), accompanied by cooling equipment, transferring domestic consumption from temporary import declaration: 101901251102 / g12 (March 14, 2018);Lò sấy , hiệu TABATA KIKAI , S/N: A54191, điện áp : 200V, Công suất : (9KW x 7P +7.2KW x 2P), kèm theo thiết bị giải nhiệt,chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai tạm nhập:101901251102/G12 (14/03/2018)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
24860
KG
1
UNIT
297138
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
741301 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0499 # & tin-plated copper braided cord TAC 50 / 12:18 CKK (TIN COPPER Plated WIRETAC 50 / 12:18 CKK (TSB-600));M0499#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TAC 50/0.18 CKK (TIN PLATED COPPER WIRETAC 50/0.18 CKK (TSB-600))
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1334
KGM
13074
USD
261020JJCSHHPB002072
2020-11-02
741301 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SHINYU JAPAN CO LTD M0312 # & tin-plated copper braided cord TA 19 / 12:19, 0.19mm +/- 0.008mm diameter;M0312#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TA 19/0.19 , đường kính 0.19mm +/-0.008mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7653
KG
588
KGM
5367
USD
112100016133632
2021-10-28
700239 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass Pipe O.D.20mm x 305mm L, Diameter (20mm x 305mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 305mm L, đường kính ( 20mm x dài 305mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
344
KG
480
PCE
446
USD
112200013574
2022-01-03
700239 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass Pipe O.D.20mm x 290mm L, Diameter (20mm x 290mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 290mm L, đường kính ( 20mm x dài 290mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
1706
KG
6480
PCE
5761
USD
KKS15830430
2022-06-06
842099 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SERTIM CO LTD Roller set of tape cutting machine, (Material: iron and plastic), #501, Brand: Yaesu Keikogyo, 100% new goods;Bộ con lăn của máy cắt băng keo, (chất liệu: sắt và nhựa), #5001, hiệu: Yaesu Keikogyo, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
3
SET
499
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
960310 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Brush of insulating shell grinding machine of electrical wire (iron and plastic material) 50116, Brand: Nakanishi, 100% new;Chổi của máy mài lớp vỏ cách điện của dây điện (chất liệu sắt và nhựa) 50116, hiệu: NAKANISHI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
1500
PCE
5949
USD
112100014178074
2021-07-26
291413 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION M0467 # & Solvent diluted Yamaichi MiBK ink (containing methyl isobutyl ketone 99%, (14kg / can), 1p = 1 can, manufacturer: YAMAICHI CHEMICAL;M0467#&Dung môi pha loãng mực Yamaichi MIBK (chứa Methyl isobutyl ketone 99%, (14kg/can), 1p = 1 can,nhà sx:Yamaichi Chemical
JAPAN
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
CONG TY TNHH KURABE BAC NINH
509
KG
1
PCE
49
USD
121221NEH21120042
2021-12-15
390461 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH TOWA DENKI THAI CO LTD M0275 # & PTFE Fine Powder Resin F208 Plastic Powder (containing polytetrafluoroethylene), 100% new;M0275#&Bột nhựa PTFE FINE POWDER RESIN F208 (chứa Polytetrafluoroethylene), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14074
KG
10000
KGM
174110
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390462 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0214 # & Rubber additive Rubber Additive Fluon AFLAS 150C (containing polytetrafluoroethylene, used in wire manufacturing);M0214#&Chất phụ gia cao su RUBBER ADDITIVE FLUON AFLAS 150C( chứa Polytetrafluoroethylene, dùng trong sản xuất dây điện )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
800
KGM
24560
USD
011121JHEVNK10011-02
2021-11-12
392341 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Plastic Bobbin 440 (SF01) hard plastic wiring core (SF01) (Item is the means of rotating goods);Lõi quấn dây điện bằng nhựa cứng PLASTIC BOBBIN 440 (SF01) (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
42
PCE
1016
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
283651 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0213 # & Rubber Additives Calcium Carbonate SL-151 (calcium carbonate contains, sx shell used in wires, the chemical formula: CaCO3);M0213#&Chất phụ gia cao su CALCIUM CARBONATE SL-151 ( chứa canxi carbonat, dùng trong sx vỏ dây điện , công thức hóa học: CaCO3)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1000
KGM
2300
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
731300 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Iron belts for fixed Varnish coating machines automatically, Model: SGT-W2 / 12 100-120, Brand: Okada, 100% new;Đai bằng sắt để cố định của máy phủ varnish tự động, model: SGT-W2/12 100-120, hiệu: okada, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
60
PCE
85
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
731300 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Fixed iron straps Heating pipes of automatic Varnish coating machine, DK: Africa 30 cm, Brand: Okada, 100% new;Dây đai bằng sắt cố định ống gia nhiệt của máy phủ varnish tự động, đk: phi 30 cm, hiệu: okada, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
318
PCE
249
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390291 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0375 # & elastic plastic compound (Plastic Elastomer Compounds0324-1466-A) (Polymers from olefins) (used in wire shells);M0375#&Hợp chất nhựa đàn hồi (PLASTIC ELASTOMER COMPOUNDS0324-1466-A)(polyme từ các olefin)(dùng trong sx vỏ dây điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
580
KGM
4912
USD
291121NGOHPH211104501
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0255 # & rubber additives (Rubber Additive Sila-Ace S-710), powder form, (1 form of inorganic compounds, used in manufacturing wire shells), 18kg / 1can;M0255#&Chất phụ gia cao su (RUBBER ADDITIVE SILA-ACE S-710),dạng bột, ( 1 dạng hợp chất vô cơ, dùng trong sản xuất vỏ dây điện ),18kg/1can
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
86
KG
18
KGM
733
USD
230821JHEVNH10013-01
2021-09-06
290399 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0104 # & Rubber additives have firemaster2100R fire retardant effects (1 halogenated conductor of hydrocarbon, used in wire shells;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy FIREMASTER2100R( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
29921
KG
1000
KGM
10600
USD
290621HMMBBD35935-02
2021-07-12
290399 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0104 # & Rubber additives have a fireproof Rubber Additive Saytex 8010 (1 form of halogenated leds of hydrocarbon, used in wire shells;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy RUBBER ADDITIVE SAYTEX 8010( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG NAM DINH VU
26237
KG
1000
KGM
10600
USD
270322JHEVNC20026
2022-04-06
290399 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M104 #& rubber additives with fire -proofing effects Saytex 8010 (1 form of halogenization of hydrocarbon, used in electric wire shell manufacturing;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy SAYTEX 8010( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
13800
KG
1000
KGM
9600
USD
060422NGOHPH220304401
2022-04-19
290260 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0483 #& lubricant core core core KM722T (Silicone Oil KM 722T) ((containing xylene and ethylbenzene) solid, 10kg/1carton, 100% new;M0483#&Chất bôi trơn lõi dây điện KM722T (SILICONE OIL KM 722T) (( chứa Xylene và Ethylbenzene ) dạng rắn,10kg/1carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
127
KG
10
KGM
198
USD
230121JHEVNA10010-01
2021-02-01
740822 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0496 # & tin-plated copper wire TA-MS 12 / 12:18 (TIN COPPER Plated WIRETA-MS 12 / 12:18);M0496#&Dây đồng mạ thiếc TA-MS 12/0.18 (TIN PLATED COPPER WIRETA-MS 12/0.18)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
27757
KG
100000
MTR
2430
USD