Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100821GOSURQL6143553
2021-09-18
230649 C?NG TY TNHH TH?C ?N CH?N NU?I ??C KHU HOPE VI?T NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LIMITED Raw materials for animal feed production: Dry to dry oil and grain oil in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019. 4061 bag = 200,250 kilograms. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hạt cải,NK phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. 4061 bao = 200.250 kilograms. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
200650
KG
200250
KGM
68486
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 C?NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
051220BKKH2012030
2020-12-24
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD Raw magnesium stick forms AZ91D (components: AL: 8.5 ~ 9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Rest ~ 89% Mg), a New 100%;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
20600
KG
20556
KGM
49334
USD
141121BKKH2111101
2021-11-19
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD 'Magnesium ingot material AZ91D (Ingredients: AL: 8.5 ~ 9.5%, ZN, MN, FE, SI, CU, NI, BE, CL ~ 1.5%, rest ~ 89% mg), 100% new goods;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20462
KG
20418
KGM
49003
USD
110721SITSKHPG215091
2021-07-14
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM NIPPON KINZOKU CO LTD Magnesium AZ91D ingredients (Ingredients: AL 8.5-9.5%, ZN + MN + SI + CU + NI + FE + BE + CL ~ 1.5%, the rest ~ 89% as mg);Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
20686
KG
20634
KGM
75417
USD
070322SITNGHP2203660
2022-03-25
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V agent, 10KVA capacity. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
7680
KG
3
SET
134332
USD
230921SITNGHP2119443
2021-09-29
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, the processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, Diep Venerator 200V, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5250
KG
2
SET
102609
USD
200622NHPH2206447
2022-06-29
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central machining machine, processing head can be moved, model: Speedio S500X2, Brother manufacturer, 10k 21ATC (JPN128664-JPN128666). New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, 10K 21ATC ( JPN128664-JPN128666). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
7770
KG
3
SET
129273
USD
121221SITNGHP2126521
2021-12-20
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, migrated machining heads, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V pressure agent, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5200
KG
2
SET
96683
USD
112200017741659
2022-06-02
841630 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Automatic coal loading machine, Model: F57, capacity: 4KW, voltage 380V-50Hz, size: 7960*1600*1600mm, the ability to transport coal 10 tons/h, used for boiling boiling boils 90 tons /H,;Máy nạp than tự động, model: F57, công suất: 4Kw, điện áp 380V-50Hz, kích thước: 7960*1600*1600mm, khả năng vận chuyển than 10 tấn/h, dùng cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19200
KG
3
PCE
46731
USD
290522GLSDL2205280
2022-06-01
841370 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Ly centrifugal water pump (one floor, two-way suction, horizontal axis are transmitted by direct joints, not underwater), Model: KPS25-300, capacity of 132kW, voltage 380V-50Hz, flow 1200m3 /H,;Máy bơm nước ly tâm (một tầng, hai chiều hút, trục ngang được truyền động bằng khớp nối trực tiếp, không đặt chìm dưới nước), model: KPS25-300, công suất 132Kw, điện áp 380V-50Hz, lưu lượng 1200m3/h,
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
4465
KG
2
PCE
21457
USD
290522218619847
2022-06-06
842820 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pneumatic conveyor, Model: LQZ-3*235, capacity of 60kW, voltage of 380V-50Hz, used to transport ash for boiling boiling boils of 90 tons/h, brand: longking, 100% new goods .;Băng tải khí nén, model: LQZ-3*235, công suất 60Kw, điện áp 380V-50Hz, dùng để vận chuyển tro bay cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h, nhãn hiệu: Longking, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
92599
KG
1
SET
168399
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 C?NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 C?NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
190521SUDU21001ATK0001
2021-07-22
440795 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW HOPE VI?T NAM AMERICAN LUMBER COMPANY NPL12 # & Wood ash sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Fraxinus sp), QC: 5/4 ", 6'-16 ', 3' '- 15' ', number: 33 052 MTQ unit price: US $ 622.92206.;NPL12#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH:Fraxinus sp),QC: 5/4", 6'-16', 3''-15'', số lượng: 33.052 MTQ,đơn giá: 622.92206 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
23532
KG
33
MTQ
20589
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 C?NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 C?NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
4930523905
2020-11-23
911390 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 C?NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
020721165/LBG/NGI-03
2021-07-09
151190 C?NG TY TNHH D?U TH?C V?T KHU V?C MI?N B?C VI?T NAM INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Refined Olein Brush Oil, RBD Palm Olein in Bulk (actual volume of 179,904 tons, unit price 920.5 USD / ton), which is used in vegetable oil factory. New 100%;Dầu Olein cọ tinh luyện, RBD PALM OLEIN IN BULK (khối lượng hàng thực tế 179.904 tấn, đơn giá 920.5 USD/tấn), là nguyên liệu dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG NGHI SON(T.HOA)
180
KG
180
TNE
165602
USD
210121153/DUM/NGI-01
2021-01-25
151190 C?NG TY TNHH D?U TH?C V?T KHU V?C MI?N B?C VI?T NAM INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Refined palm olein oil, RBD PALM olein (IV 56 MIN) IN BULK (599 898 tonnes actual weight, unit price 938 USD / ton), the materials used in vegetable oil factory. New 100%;Dầu Olein cọ tinh luyện, RBD PALM OLEIN (IV 56 MIN) IN BULK (khối lượng thực tế 599.898 tấn, đơn giá 938 USD/tấn), là nguyên liệu dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG NGHI SON(T.HOA)
600
KG
600
TNE
562704
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 C?NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
130121COAU7228973530
2021-02-04
230500 C?NG TY TNHH NEW HOPE Hà N?I MARUTI AGRO TRADERS Peanut cake (GROUND NUT Meal), Materials & feed, in line with Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. New 100%.;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL ) Nguyên liệu sx TĂCN, hàng phù hợp với Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
277365
KG
277365
KGM
110946
USD
311021SHGSGN1131524V
2021-11-12
843699 C?NG TY TNHH NEW HOPE V?NH LONG SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Steel injection mold - Flat Die - PTTT of specialized tablet press machines for agricultural production, 100% new, free goods according to CV: 16659 / BTC-CST (November 22, 16);Khuôn ép bằng thép - Flat Die - PTTT của máy ép viên chuyên dùng phục vụ SXNN, mới 100%, hàng miễn VAT theo CV: 16659/BTC-CST (22/11/16)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1453
KG
3
PCE
1239
USD
4930510955
2020-03-10
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
4930509533
2020-02-17
911290 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD
4930510955
2020-03-10
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD
4930512606
2020-04-08
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10490538;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930512606
2020-04-08
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10530796;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
13
USD
4930512606
2020-04-08
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445706;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD