Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151220LI/20/704399
2021-01-27
901920 C?NG TY C? PH?N H H A CA MI SRL Nebulizer Cami (nebuliser, nose and throat), Cami brand, product code Miko RE.300600 / 03), Manufacturer: Cami SRL, a new 100%;Máy khí dung Cami (máy xông mũi họng),hiệu Cami,mã sản phẩm MIKO RE.300600/03 ),Hãng sản xuất: Cami SRL,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
795
KG
500
PCE
8192
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, foot screen, Model: PW150TS, KT: 120 x 90 inches, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu chân,model:PW150TS, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
1260
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: Film150, KT: 131x74 inch, respectively: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
510
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen frame, model: fix150t, size: 131x74 inches, respectively: 3m32 x 1m87, brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150T,kích thước:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87, hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
3
PCE
660
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, respectively: 2m03x1m52, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES, kt:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
390
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, model: Film133, KT: 116x65 inch, respectively: 2m94x1m66, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film133, kt:116x65 inch, tương ứng:2m94x1m66,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
420
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: PW200es, KT: 160x120 inch, respectively: 4m07x3m05, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW200ES, kt:160x120 inch, tương ứng:4m07x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
2620
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-150ES, KT: 120 x 90 inches, corresponding: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-150ES, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
710
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: P80es, KT: 80x80 inch, corresponding: 2m03x2m03, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:P80ES, kt:80x80 inch, tương ứng:2m03x2m03,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
660
USD
050122S00145161
2022-01-10
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen, Model: Fix150, KT: 131x74 inch, corresponding: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
5
PCE
720
USD
300522S00164713
2022-06-03
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The screen of the projector is less than 300inch, the electric screen, model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, corresponding: 2m03x1m52, brand: Dalite, Manufacturer: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES,KT:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
2
PCE
204
USD
150621HTJY202156104F
2021-06-23
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Screen of projectors, fixed frames, Model: Fix92T, Size: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), Equivalent: ~ 92 inches, Brand: Dalite, NSX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu, khung cố định, model: Fix92T, kích thước: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), tương đương: ~92 inch, nhãn hiệu: Dalite, nsx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
15950
KG
2
PCE
198
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: ES150VM, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:ES150VM,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
2
PCE
84
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: P70WS, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P70WS,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
300
PCE
3300
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: PW150EST, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW150EST,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
50
PCE
2450
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: MH7070M, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:MH7070M,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
75
PCE
825
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: P84WS, kt: 84x84 inches, respectively: 2m13x2m13, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P84WS,kt:84x84 inch,tương ứng:2m13x2m13,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
35
PCE
595
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: PLW150WS, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PLW150WS,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
30
PCE
1170
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 C?NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: PL170WS, kt: 120 x 120 inches, respectively: 3m05x3m05, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PL170WS,kt:120 x 120 inch,tương ứng:3m05x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
10
PCE
470
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 C?NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - GEMON Adult Complete with Tuna and Salmon, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 09/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Adult Complete With Tuna and Salmon,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 09/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
76
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 C?NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - Gemon Indoor with Chicken and Rice, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 08/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Indoor With Chicken and Rice,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 08/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
72
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
9771372520
2022-06-27
200290 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO LTD Canned tomato sauce, 820g/box, NSX: 20/07/2021, HSD: 3 years, NSX: Tianjin Kunyu International Co., Ltd, Testing sample, 100% new;Sốt cà chua đóng hộp,820g/hộp,NSX:20/07/2021,HSD:3 năm,NSX:Tianjin Kunyu International Co.,ltd,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
2
KG
2
UNK
10
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 C?NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
100222BTUCB21000148
2022-02-25
151190 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG SOP FOODS SDN BHD High-layer vegetable oil (refined palm oil), Vitamin A supplement, 25 liters / seal, 1 barrel / barrel, Canfresh brand, NSX: 01/2022, SD term: 01/2024, NSX: SOP Foods Sdn. Bhd, 100% new;Dầu thực vật cao cấp( dầu cọ tinh luyện), bổ sung vitamin A, 25 lit/bịch,1 bịch/thùng, nhãn hiệu CANfresh,nsx:01/2022,hạn sd:01/2024,nsx:Sop Foods Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
400
UNK
12620
USD
100222BTUCB21000148
2022-02-25
151190 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG SOP FOODS SDN BHD High quality vegetable oil (refined palm oil), Vitamin A supplement, 2 liters / bottle, 6 bottles / barrel, canfresh brand, NSX: 01/2022, SD term: 01/2024, NSX: SOP Foods Sdn. Bhd, 100% new;Dầu thực vật cao cấp( dầu cọ tinh luyện), bổ sung vitamin A,2 lit/chai, 6 chai/thùng,nhãn hiệu CANfresh,nsx:01/2022,hạn sd:01/2024,nsx:Sop Foods Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
176
UNK
2943
USD
100222BTUCB21000148
2022-02-25
151190 C?NG TY C? PH?N ?? H?P H? LONG SOP FOODS SDN BHD High-layer vegetable oil (refined palm oil), Vitamin A supplement, 5 liters / bottle, 4 bottles / barrel, Canfresh brand, NSX: 01/2022, SD term: 01/2024, NSX: SOP Foods Sdn. Bhd, 100% new;Dầu thực vật cao cấp( dầu cọ tinh luyện), bổ sung vitamin A,5 lit/chai,4 chai/thùng, nhãn hiệu CANfresh,nsx:01/2022,hạn sd:01/2024,nsx:Sop Foods Sdn. Bhd, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
376
UNK
9832
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-21
730519 C?NG TY C? PH?N V?T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD Steel high-voltage oil pipe No.4 for PN 130605-59341 cylinder for engine type: yanmar.6ny16l on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn dầu cao áp bằng thép No.4 cho xi lanh PN 130605-59341 cho động cơ máy Type: YANMAR.6NY16L trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
151
USD
110122ANBHPH22010048
2022-01-22
730539 C?NG TY C? PH?N V?T T? HàNG H?I H P C DONGJIN MARINE SERVICE CO LTD PN 237 450 012 001 Discharge Pipe for Machine Type: AKA.7UEC33LSII on inland ships, 100% new, NSX: Dongjinmarine;Ống dẫn hướng khí xả PN 237 450 012 001 cho động cơ máy Type: AKA.7UEC33LSII trên tàu thủy nội địa , mới 100%, NSX : DONGJINMARINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
590
KG
1
SET
2380
USD
2.00422112200016E+20
2022-04-23
890120 C?NG TY C? PH?N V?T T? HàNG H?I H P C ORKIM MARINE SDN BHD 2574kw diesel engine with a capacity of used - name Saigon Sky (former name Orkim Victory), IMO 9420095, tonnage of 2,272 tons, total capacity of 5,036 tons.kt: 118x110x17.6x9x6.6 m year SX: 2007;Tàu thủy chở dầu động cơ diesel Công suất 2574KW đã qua sử dụng - tên tàu SAIGON SKY (Tên cũ ORKIM VICTORY),IMO 9420095,Trọng tải 2,272 tấn,Tổng dung tích5,036 tấn.KT:118x110x17.6x9x6.6 m năm sx: 2007
CHINA
VIETNAM
OTHER
C.CANG DK HAI LINH
5036
KG
1
PCE
3050000
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 C?NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
82814702214
2022-06-02
293790 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG HUMANWELL MEDICINE HUBEI TRADING CO LTD Melatonin food ingredients, powder form, packing 25kgs/barrel. Lot number: MLTN-220502M. Date of manufacturing: 05.2022. HSD: 05.2024. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm MELATONIN, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: MLTN-220502M. Ngày sx: 05.2022. HSD: 05.2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
356
KG
300
KGM
41400
USD
211121SC16SGYJ6612
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG SHENZHEN GSH BIO TECHNOLOGY CO LTD L-glutathione reduced food material. Lot Number: GSH-211024. Day SX: 10,2021. HSD: 10.2023. Manufacturer: Shenzhen GSH Bio-Technology Co., Ltd - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm L-Glutathione reduced. Số lô: GSH-211024. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2023. Nhà sx: SHENZHEN GSH BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
570
KG
500
KGM
53000
USD
270322COAU7883614330
2022-04-04
130219 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG HUNAN HUACHENG BIOTECH INC BACOPA MONNIERI EXTRACT FOOD FOOD FOOD, CX Bitter Vegetable, Powder, Packing 25kgs/Barrel. Soter: BME-220211. Date of Manufacturing: 02.2022.SD: 02.2025. Soter: BME-220304. Date of SX: 03.2022. HSD: 03.2025. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Bacopa Monnieri Extract,CX Rau Đắng Biển,dạng bột,đóng gói 25kgs/thùng.Số lô: BME-220211.Ngày sx:02.2022.HSD:02.2025.Số lô:BME-220304.Ngày sx:03.2022.HSD:03.2025. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7112
KG
700
KGM
4200
USD
270322COAU7883614330
2022-04-04
130219 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG HUNAN HUACHENG BIOTECH INC Lonicera Japonica Extract food, honeysuckle extract, powder form, package of 25kgs/barrel. Lot number: HFE-220108. Date of manufacturing: 01.2022. HSD: 01.2025. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Lonicera Japonica Extract, chiết xuất Kim Ngân Hoa, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô:HFE-220108. Ngày sx: 01.2022. HSD: 01.2025. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7112
KG
100
KGM
700
USD
270322COAU7883614330
2022-04-04
130219 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG HUNAN HUACHENG BIOTECH INC Solanum Procumbens Extract food, climbing vines, powder, 25kgs/barrel packaging. Lot number: She-220208. Date of manufacturing: 02.2022. HSD: 02.2025. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Solanum Procumbens Extract, chiết xuất Cà Gai Leo, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: SHE-220208. Ngày sx: 02.2022. HSD: 02.2025. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7112
KG
300
KGM
1800
USD
11210147830
2021-10-18
293729 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG SHAANXI ZHONGHE ZHENHUA BIO TECH CO LTD Pregnenolone acetate food ingredients. Lot Number: CP001-2107001 Date SX: 07.2021. HSD: 07.2024. Manufacturer: Shaanxi Zhonghe ZhePLASTIC Bio-Tech co., Ltd - China new 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Pregnenolone acetate. Số lô: CP001-2107001 Ngày sx: 07.2021. HSD: 07.2024. Nhà sx: SHAANXI ZHONGHE ZHENHUA BIO-TECH CO.,LTD - CHINA Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
58
KG
50
KGM
9250
USD
240522AMIGL220166584A
2022-06-03
291823 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG JIANGSU PUYUAN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Methyl Salicylate (USP42), liquid form, used in cosmetic production. Lot number: 2204018. Date of production: 04.2022 HSD: 04.2025. New 100%.;METHYL SALICYLATE ( USP42), dạng lỏng, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Số lô : 2204018. Ngày sx: 04.2022 HSD: 04.2025. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5367
KG
5025
KGM
14000
USD
110322LHZHPG22030086SH
2022-03-17
291823 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG JIANGSU PUYUAN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Methyl salicylate (USP42), liquid form, used in cosmetic production. Lot Number: 2202045. Date SX: 02.2022 HSD: 02.2025. New 100%.;METHYL SALICYLATE ( USP42), dạng lỏng, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Số lô : 2202045. Ngày sx: 02.2022 HSD: 02.2025. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5340
KG
5000
KGM
14000
USD
29714890061
2021-11-17
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 food material. Lot Number: 51-2108138. Day SX: 08.2021. HSD: 08.2024. Inner Manufacturer Mongolia Kingdomway Pharmaceutical Limited - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Coenzyme Q10. Số lô: 51-2108138. Ngày sx: 08.2021. HSD: 08.2024. Nhà sx INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
141
KG
100
KGM
40000
USD
16041034000
2021-12-21
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 food material. Lot Number: 1121110001. Date SX: 11.2021. HSD: 11.2024. Manufacturer: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10. Số lô: 1121110001. Ngày sx:11.2021. HSD: 11.2024. Nhà sx: Heilongjiang NHU Biotechnology Co., Ltd - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
152
KG
100
KGM
37000
USD
16068522801
2021-12-24
291462 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 food material. Lot number: 51-2110136. Day SX: 10,2021. HSD: 10.2024. Inner Manufacturer Mongolia Kingdomway Pharmaceutical Limited - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Coenzyme Q10. Số lô: 51-2110136. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2024. Nhà sx INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED - CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
40000
USD
130522ANBVHVD2084405E
2022-05-25
293621 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Food ingredients Vitamin A Palmitate 1.0MIU/G USP/EP, Oil -form, package 25kgs/barrel: 0422045001. Date of SX: 04.2022. HSD: 04.2024. SX: Shangyu Nhu Bio-Chem Co Ltd-China. 100%new.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN A Palmitate 1.0MIU/G USP/EP,dạng dầu,đóng gói 25kgs/thùng.Lô: 0422045001. Ngày sx: 04.2022. HSD: 04.2024.Nhà sx: Shangyu Nhu Bio-Chem Co Ltd-CHINA. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1131
KG
200
KGM
12000
USD
130522ANBVHVD2084405E
2022-05-25
293621 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG NHU HONG KONG TRADING CO LTD Vitamin A Acetate 500 SD CWS/A, powdered, 25kgs/barrel packaging. Lot number: 0222021102. Date of manufacturing: 02.2022. HSD: 02.2024. SX: Xinchang Nhu Vitamins Company Ltd-China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN A ACETATE 500 SD CWS/A, dạng bột, đóng gói 25kgs/thùng. Số lô: 0222021102. Ngày sx: 02.2022. HSD: 02.2024.Nhà sx: Xinchang NHU Vitamins Company Ltd-CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1131
KG
100
KGM
5000
USD
091121KMTCXGG2039466
2021-11-22
293623 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD Vitamin B2 food material (riboflavin). Lot Number: HS211003, HS211004. Day SX: 10,2021. HSD: 10.2024. Manufacturer: Chifeng Pharmaceutical CO., LTD - China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN B2 ( RIBOFLAVIN). Số lô: HS211003, HS211004. Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2024. Nhà sx: CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
9470
KG
1000
KGM
49000
USD
251121YMLUI232204407
2021-12-14
150421 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG ZHOUSHAN SINOMEGA BIOTECH ENGINEERING CO LTD Refined Fish Oil Food Material 18 / 12TG. Lot Number: BZD20211010P1812, BZD20211008P1812. Day SX: 10,2021. HSD: 10,2023. SX: Zhoushan Sinomega Biotech Engineering Co. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm REFINED FISH OIL 18/12TG. Số lô: BZD20211010P1812, BZD20211008P1812. Ngày sx:10.2021. HSD: 10.2023.Nhà sx:ZHOUSHAN SINOMEGA BIOTECH ENGINEERING CO. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
16890
KG
15200
KGM
66576
USD
90890218752
2021-08-31
293690 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG SEEBIO BIOTECH SHANGHAI CO LTD Food Material Menaquinone 7 0.2% Powder, Vitamin K2 0.2% Powder. Lot Number: OU0208A. Day SX: 08.2021. HSD: 08.2023. Shop: Seebio Biotech (Shanghai) CO., LTD -China. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Menaquinone 7 0.2% powder , Vitamin K2 0.2% powder. Số lô: OU0208A. Ngày sx: 08.2021. HSD: 08.2023.Nhà sx : SEEBIO BIOTECH (SHANGHAI) CO.,LTD -CHINA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
58
KG
50
KGM
7400
USD
3463763601
2022-06-07
330125 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG LEIKESAER INFORMATION SERVICE LTD Peppermint essential oil: Peppermint Oil, 30ml/vial, NSX 03/2022-HSD 03/2024, NSX JiangXI Hairui Natural Plant Co. Ltd. (CAS: 8006-90-4), test sample, used in the production of functional foods, 100% new;Tinh dầu bạc hà :Peppermint Oil ,30ml/lọ,Nsx 03/2022-hsd 03/2024,nsx JIANGXI HAIRUI NATURAL PLANT CO. LTD. (CAS:8006-90-4),hàng mẫu thử nghiệm, dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
UNA
5
USD
200921EURFLB2190615HPH
2021-09-27
293628 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG FORDTEK LIMITED Vitamin E Food Material (All-Rac-Alpha-Tocopheryl Acetate). Lot Number: 201202106209. NSX: 06.2021. HSD: 06.2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm Vitamin E (All-rac-alpha -Tocopheryl Acetate). Số lô: 201202106209. NSX: 06.2021. HSD: 06.2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
3450
KG
3000
KGM
57000
USD
190622WTAOSGN22067960
2022-06-28
731591 C?NG TY TNHH C? KHí HàNG H?I S R C KONDOTEC INTERNATIONAL THAILAND CO LTD MasterLink Eye (MasterLink) for crane chains connected with welding size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. New goods 100%;Mắt nối xích (Masterlink) dùng cho dây xích cẩu hàng ghép nối bẳng mối hàn size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
40
PCE
6240
USD
4450742774
2022-06-08
293719 M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
171020032A505203*HQH902
2020-11-03
151591 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD Food materials PRIMROS EVENING OIL, extracted from primrose oil, used in functional food sx. Lot number: YJGJ2019002. Sx date: 08.2020. HSD: 08.2022. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm EVENING PRIMROS OIL, dầu chiết từ hoa anh thảo, dùng trong sx thực phẩm chức năng. Số lô: YJGJ2019002 . Ngày sx: 08.2020. HSD: 08.2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
1090
KG
400
KGM
5600
USD
250222NSEL MSP322492
2022-04-18
040490 C?NG TY C? PH?N HóA D??C HùNG PH??NG STERLING TECHNOLOGY Colostrum Powder food, colostrum extract, powder form, pack 20kgs/bag. Lot number: 0107221. Date of production: 11.2021. HSD: 11.2023. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm COLOSTRUM POWDER, chiết xuất sữa non bò, dạng bột, đóng gói 20kgs/bao. Số lô: 0107221.Ngày sx: 11.2021. HSD: 11.2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
GREEN PORT (HP)
1110
KG
1000
KGM
38000
USD
020322EGLV155200014263
2022-04-06
283525 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA QU?C T? VINA TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Dicalcium phosphate 17% Feed Grade, raw materials producing animal feed, 50 kg/bag, suitable for import according to TT: 21/2019/TT-BNTPTNT (November 28, 2019) stt: II.1.2.2. New 100%;DICALCIUM PHOSPHATE 17% FEED GRADE , Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi, 50 Kg/Bao, Phù hợp NK theo TT: 21/2019/TT-BNTPTNT(28/11/2019) STT: II.1.2.2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
208
TNE
104000
USD
SIN0254780
2021-11-19
293359 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1398-1G 9-Fluoro-16-Methyl-11,17,21-Trihydroxy-1.4-pregnadiene-3,20-Dione Analytical Standard C22H29FO5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1398-1G 9-Fluoro-16-methyl-11,17,21-trihydroxy-1,4-pregnadiene-3,20-dione analytical standard C22H29FO5
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
2
UNA
114
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A2153-10G albumin Lyophilized Powder,> 96% (Agarose Gel Electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albumin lyophilized powder, >96% (agarose gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
107
USD
SIN0231477
2021-06-24
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical laboratory: A2153-10G Albuminlyophilized.96% .gel electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albuminlyophilized.96%.gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
89
KG
1
UNA
105
USD
SIN0204283
2021-01-14
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: A8806-1G Albumin agarose gel electrophoresis free fatty acids (1UNA = 1PCE);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A8806-1G Albumin fatty acid free agarose gel electrophoresis (1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
1
UNA
51
USD
SIN0270787
2022-02-22
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A3294-50G Albumin Heat Shock Fraction, Protease Free, PH 7,> 98%;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A3294-50G Albumin heat shock fraction, protease free, pH 7, >98%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
2
UNA
830
USD
SIN0244613
2021-09-13
292429 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1005-10G 4'-Hydroxyacetanilide Analytical Standard C8H9NO2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1005-10G 4'-hydroxyacetanilide analytical standard C8H9NO2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
2
UNA
651
USD
SIN0247396
2021-10-04
294000 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: 16104-250g Sucrose Puriss., Meets Analytical Specification C12H22O11;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16104-250G Sucrose puriss., meets analytical specification C12H22O11
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
82
USD
1Z4F745V0497846129
2022-05-19
902730 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T IMPLEN GMBH Equipment used in laboratory: NP80-Touch DNA/RNA concentration measuring machine and spectromatic protein (NanophotometerR NP80) 240V, 50-60Hz, Model: NP80-Touch;Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm : NP80-Touch Máy đo nồng độ DNA/RNA và Protein bằng quang phổ ( NanoPhotometerR NP80)240v,50-60hz,model : NP80-Touch
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
8223
USD
260522GOSUBKK80220277
2022-06-01
350510 C?NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL SIAM LIMITED - Food additives - Mogging starch: C*Creamax 75311 (Modified Starch). (1480 bag x 25 kg). NSX: 02/2022. HSD: 02/2024. Manufacturer: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - Tinh bột biến tính: C*CREAMAX 75311 (MODIFIED STARCH). (1480 Bao x 25 Kg). Nsx: 02/2022. Hsd: 02/2024. Nhà sx: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37444
KG
37000
KGM
26825
USD
SIN0247396
2021-10-04
293220 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1031-500MG Alpha Tocopherol Analytical Standard C29H50O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1031-500MG Alpha Tocopherol analytical standard C29H50O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
3
UNA
151
USD
2081333151
2021-11-19
293627 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Chemical standard experimental: chromatographic chemicals Y0001024 ASCORBIC ACID IMPURITY C 20MG C6H10O7, (1una = 1pce);Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0001024 Ascorbic acid Impurity C 20MG C6H10O7,(1UNA=1PCE)
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
90
USD
SIN0251638
2021-10-27
291639 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B Analytical Standard CL2C6H3CO2H (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B analytical standard Cl2C6H3CO2H(1UNA=1PCE)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
65
USD
180222ONEYBLRC00602900
2022-03-11
110812 C?NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL INDIA PVT LTD - Corn starch used as food ingredients: C * Gel 03408 DF (Maize Starch Powder), (4320 Bao x 25 kg), NSX: 01.02 / 2022, HSD: 01.02 / 2024, SX: ShreeGluco Biotech Private Limited. New 100%;- Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: C*GEL 03408 DF (MAIZE STARCH POWDER), (4320 Bao x 25 Kg), Nsx: 01,02/2022, Hsd: 01,02/2024, Nhà sx: ShreeGluco Biotech Private Limited. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG CAT LAI (HCM)
108562
KG
108
TNE
45900
USD
SIN0247396
2021-10-04
292239 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1888-1G RisedRonate Sodium Analytical Standard C7H10nna7P2.2.5H2O (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1888-1G Risedronate Sodium analytical standard C7H10NNaO7P2.2.5H2O(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
144
USD
SIN0235031
2021-07-13
292239 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A Analytical Standard (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A analytical standard(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
393
USD