Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008773063
2021-01-11
551422 CTY TNHH THêU GI?C M? CONG TY TNHH YP LONG AN 07VDT2 / 56 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers format 56 ";07VDT2/56#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YP LONG AN
CTY TNHH THEU GIAC MO
3154
KG
343
YRD
1547
USD
04102020SEE0128754
2020-11-06
750891 C?NG TY C? PH?N TH? GI?I C?A CH?U ?U HUECK SYSTEM GMBH CO KG Accessories manufacturing aluminum doors: Strut with nickel alloys, Z98165400.0001 code, mark Hueck, the sx Hueck System GmbH & Co. Kg, the new 100%;Phụ kiện sản xuất cửa nhôm kính: Thanh chống bằng hợp kim Niken, mã Z98165400.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2297
KG
7
PCE
164
USD
1212033255
2021-10-20
390130 C?NG TY TNHH GIàY á CH?U INABATA CO LTD EVA plastic beads used in footwear production, brand: suntectm-eva cz307 (25kg / pack). Sample order, 100% new;Hạt nhựa EVA dùng trong sản xuất giày dép, hiệu: SuntecTM-EVA CZ307 (25kg/bao). Hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
53
KG
50
KGM
125
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122100250022000
2022-02-26
020230 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Stroopic bone buffalo meat (buffalo frones) striploin. 18kg / carton. NXS: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Thịt trâu không xương đông lạnh (thịt thăn trâu) STRIPLOIN. 18kg/thùng. NXS:INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
18
TNE
63900
USD
151021COSU6313956060
2021-11-26
203290 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU NORWEST FOODS INTERNATIONAL LTD Pork with frozen bone (waist, skin with skin) Frozen Pork Loin Bone-in, Skinless. Brazilian origin. Alibem Alimentos S.A Factory (Code 915). 100% new goods # & 7016,33,2,500;Thịt lợn có xương đông lạnh (phần thắt lưng, có da) Frozen pork loin bone-in, skinless. Xuất xứ Brazil. Nhà máy ALIBEM ALIMENTOS S.A (MÃ 915). Hàng mới 100% #& 7016,33.2,500
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27932
KG
7016
KGM
17541
USD
151021COSU6313956060
2021-11-26
203290 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU NORWEST FOODS INTERNATIONAL LTD Frozen boneless pork (shoulder, non-skin 90VL) Frozen Pork Shoulder Boneless Skinless 90VL. Brazilian origin. Alibem Alimentos S.A Factory (Code 915). 100% new goods # & 10020,157,2,350;Thịt lợn không xương đông lạnh (phần vai , không da 90VL) Frozen pork shoulder boneless skinless 90VL. Xuất xứ Brazil. Nhà máy ALIBEM ALIMENTOS S.A (MÃ 915). Hàng mới 100% #& 10020,157.2,350
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27932
KG
10020
KGM
24531
USD
140921913031033
2021-10-21
020322 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU VION FOOD INTERNATIONAL B V Frozen Pork Front Hocks (Frozen Pork Front Hocks). German origin. NSX: Vion Emstek GmbH (De Ni 11806 EG). New 100%;Bắp giò heo đông lạnh (Frozen pork front hocks). Xuất xứ Đức. NSX: VION Emstek GmBH (mã DE NI 11806 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
26420
KG
5000
KGM
6750
USD
260122EGLV100250029411
2022-02-26
020621 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue tongue I.W.P.P, 20kg / barrel. NXS: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Lưỡi trâu đông lạnh Tongue I.W.P , 20kg/thùng. NXS:INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
1100
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 160 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 160 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
6172
MTR
21109
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 150 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 150 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
5017
MTR
15554
USD
280621DMS52140955
2021-07-21
551691 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING ANG FINISHING CO LTD Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2925
KG
2907
MTR
9885
USD
211220TIFVNM2020120010
2020-12-28
611594 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C THAI EASTERN INDUSTRY CO LTD PIE male socks, Brand: Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), a New 100%;Vớ nam PIE, hiệu : Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
3000
PR
8400
USD
280322157012003000
2022-04-19
511230 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C RAYMOND LIMITED 434 #& fabric 52% Wool 44% Polyester 4% Elastane size 150cm (150/155 cm) (188g/SM);434#&Vải 52% Wool 44%Polyester 4% Elastane Khổ 150CM (150/155 Cm)(188G/SM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2228
KG
6963
MTR
37434
USD
1870353973
2020-11-24
520939 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 934 # & Fabrics 98% Cotton 2% Elasthan Suffering 152cm (150/155 CM) (280g / SM);934#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan Khổ 152CM(150/155 CM)(280G/SM)
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HO CHI MINH
6
KG
12
MTR
24
USD
FRA60006611
2021-06-07
551522 C?NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 969 # & Fabric 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Suffering 145cm (145/150cm);969#&Vải 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Khổ 145CM(145/150 Cm)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
563
KG
411
MTR
823
USD
9876599961
2021-11-12
731414 C?NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U GALDI SRL Stainless steel filter mesh Model C12-086, used for milk refractor. New 100%;Lưới lọc bằng thép không gỉ model C12-086, dùng cho máy chiết sữa. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TREVISO
HA NOI
28
KG
3
PCE
4
USD
3082127717051
2021-09-21
843420 C?NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Part of the HT homogene with fresh milk paste, 3-phase electricity, 380V voltage, capacity: 5000l / h, n.Tra / NSX: Tetra Pak: Assimilation machine with pasteurizer Model: Homogenizer 2, Diep pressure: 380v, 100% new;Một phần của HT đồng hóa thanh trùng sữa tươi,dùng điện 3 pha,điện áp 380V,công suất: 5000l/h, N.hiệu/NSX: Tetra Pak: Máy đồng hóa có chức năng thanh trùng model: Homogenizer 2, điệp áp:380V,mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1900
KG
1
PCE
68000
USD
100821608565559
2021-10-12
843420 C?NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Part of HT homogeneous patter with fresh milk, 3-phase power / 380V, capacity: 5000L / H: welding flange (to connect pipes between pumps, valves) iso228 / 1-g1 / 8 for pt -100, 100% new, Section9.26 / 30;Một phần của HT đồng hóa thanh trùng sữa tươi, điện 3 pha/380V,công suất: 5000l/h: Mặt bích hàn (để kếtnối đường ống giữa các thiết bị của bơm, van) ISO228/1-G1/8 for Pt-100,mới 100%,mục9.26/30
SWEDEN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
3666
KG
7
PCE
70
USD
2812 2494 3937
2021-07-12
271220 C?NG TY TNHH ??U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Mineral oil for covering the environmental surface (Ovoil: 10029) (Vial / Kit) 1x100ml. 100% new goods .hsx: vitrolife Sweden AB -Gools;Dầu khoáng dùng cho việc phủ lên bề mặt môi trường ( OVOIL:10029)( lọ/kit) 1x100ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
15
KIT
783
USD
9735 0707 2821
2021-12-14
382100 C?NG TY TNHH ??U T? GI?I PHáP C?NG NGH? PROHEALTH PTE LTD Ferticult Flush020: Flush020) 5 x 20 ml (5 vials / kit) 100% new products. HSX: Fertipro n.v, Belgium;Môi trường thao tác với giao tử/phôi(FERTICULT FLUSHING MEDIUM:FLUSH020) 5 x 20 ML.(5 lọ/kit)Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
39
KG
2
KIT
83
USD
9735 0707 2821
2021-12-14
382100 C?NG TY TNHH ??U T? GI?I PHáP C?NG NGH? PROHEALTH PTE LTD Hyaluronidase in Ferticult Flushing Medium: Hya10) 1x10ml. (Vials / Kit) 100% new goods. HSX: Fertipro n.v, Belgium;Môi trường tách tế bào hạt ra khỏi trứng (Hyaluronidase in Ferticult Flushing Medium : HYA10) 1x10Ml. (lọ/kit) Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
39
KG
4
KIT
104
USD
3991 2402 2237
2020-11-24
382101 C?NG TY TNHH ??U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Sperm washing environment (SpermRinse: 10101) 1x30mL. New 100% .. HSX: Vitrolife Sweden AB Sweden lobe;Môi trường lọc rửa tinh trùng ( SpermRinse:10101 ) 1x30mL. Hàng mới 100%..HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
3
KIT
86
USD
3991 2402 2237
2020-11-24
382101 C?NG TY TNHH ??U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Environmental manipulation gamete / embryo (G-MOPS PLUS: 10130) 125ml. New 100% .HSX: Vitrolife Sweden AB Sweden lobe;Môi trường thao tác với giao tử/phôi ( G-MOPS PLUS:10130 ) 125ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
21
KIT
1804
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 C?NG TY C? PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 C?NG TY C? PH?N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD BabyPods 7 BabyPods-type dog shaped cabinet, Disassemble synchronous goods, KT 159X33X115CM, YK-YH-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình con chó loại 7 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 159x33x115cm, mã hàng YK-YH-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
24
SET
1472
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shapes, disassembled synchronous goods, KT 123x30x155cm, YK-WM-033-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
484
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 10 BabyPods plastic containers, disassemble synchronous goods, KT 117x32x123cm, yk-bl-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ loại 10 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 117x32x123cm, mã hàng YK-BL-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
600
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 9 car-based cabinet with BabyPods, Disassemble synchronous goods, KT 149x31.5x94cm, YK-SQ-022-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình xe loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 149x31.5x94cm, mã hàng YK-SQ-022-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
23
SET
1303
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Modern cabinet type 9 Babypods plastic compartment, disassemble synchronous goods, KT 108X32X97CM, YK-QB-001-6, 100% new products.;Tủ đựng đồ hiện đại loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 108x32x97cm, mã hàng YK-QB-001-6, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
5
SET
229
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shaped cabinet, disassemble synchronous goods, KT 123x30x155cm, yk-wm-033-4, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-4, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
566
USD
EXK134032
2020-12-23
820510 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI SAN GISAN MOBILE CO LTD Twist drill stainless steel used to drill holes in the frame mobile phone. Specification 50mm long, 2.5mm diameter to diameter nose 1.25mm, a New 100%;Mũi khoan xoắn bằng thép không rỉ dùng để khoan lỗ trên khung điện thoại di động. Quy cách dài 50mm, đường kính to 2.5mm, đường kính mũi 1.25mm,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
66
KG
10
PCE
218
USD
EXK134032
2020-12-23
820510 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI SAN GISAN MOBILE CO LTD Stainless steel drill bit used to drill holes in the frame mobile phone. Specification 60mm diameter to 3.0mm, 1.64mm diameter nose, new 100%;Mũi khoan bằng thép không rỉ dùng để khoan lỗ trên khung điện thoại di động. Quy cách dài 60mm, đường kính to 3.0mm, đường kính mũi 1.64mm,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
66
KG
20
PCE
377
USD
100320CMZ0387664
2020-03-17
530720 C?NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay sử dụng để trang trí đế giầy, đóng thành cuộn hình trụ khổ 30 cm, đường kính sợi 4 mm, chất liệu: 84% nguyên liệu đay 14% độ ẩm 2% dầu mè mềm, hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4134
KGM
2480
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530720 C?NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn20cm, chất liệu: 84% sợi đay 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7495
KGM
5621
USD
310821CMZ0593419
2021-09-06
381220 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U GIàY LONG HUI WEIHUA INDUSTRY CO LIMITED LHNL013 # & catalyst (rubber stabilizer bipb-40), tert-butylperoxyisopropyl CAS: 025155-25-3, calcium carbonate CAS: 000471-34-1, silica CAS: 007631-86-9, use SX Shoes, 25kg / bag, 100% new;LHNL013#&Chất xúc tác (Chất làm ổn định cao su BIPB-40),tert-butylperoxyisopropyl cas:025155-25-3,Canxi cacbonat cas:000471-34-1,Silica cas:007631-86-9,dùng sx giày dép, 25kg/bag, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24740
KG
3200
KGM
65600
USD
112100017422634
2021-12-15
382311 C?NG TY TNHH V?T LI?U GI?Y AN D??NG JAYI INDUSTRY CO LIMITED XK03 # & Stearic Acid (Stearic Acid SA-1801); Raw materials used in plastic beads, shoe soles, 100% new products;XK03#&Axit Stearic (STEARIC ACID SA-1801); nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa, đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN TAN CANG 128
CTY TNHH VAT LIEU GIAY AN DUONG
2016
KG
1000
KGM
1750
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530820 C?NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi gai dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn 20cm , chất liệu: 84% sợi gai dầu trắng 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
625
KGM
281
USD
260821TXGHPHT21805
2021-09-01
920600 C?NG TY TNHH TH? GI?I DJ HOàNG HI?U INMUSIC BRANDS INC Electronic drums for studio.Model: MpConeretro, Power source via 19V 3.42A Conversion Part of. Brand: Akai Professional. New 100%;Trống điện tử dùng cho phòng thu.Model: MPCONERETRO, nguồn điện qua cục chuyển đổi 19V 3.42A. Thương hiệu: Akai Professional. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG HAI PHONG
318
KG
2
PCE
170
USD
5573591940
2022-04-19
853190 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? AZ TOàN C?U DEKRA KOREA CO LTD Sensor detection on road obstacles, image signals, car installed, operating frequency 76-77GHz, Model: SRR-30S, SX: HL Klemove Corp, Research sample, Certificate of conformity Rules, 100% new;Cảm biến phát hiện vật cản trên đường,báo hiệu bằng hình ảnh, lắp trên xe ô tô,tần số hoạt động 76-77GHz, model: SRR-30S, hãng sx: HL Klemove Corp, hàng mẫu nghiên cứu,chứng nhận hợp quy,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
1
PCE
100
USD
12072121BKK0012293
2021-07-24
854320 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS THAILAND CO LTD Transmitters used metal detectors in the fisheries sector, the model KDS3008ABW, brand Anritsu, a New 100%, 1 = 1 the;Máy phát tín hiệu dò kim loại dùng trong ngành thủy sản, model KDS3008ABW, nhãn hiệu Anritsu , hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
1
SET
7154
USD
210921YOKSGN21094360
2021-10-07
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KD7416ABWH, no radioactive source, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KD7416ABWH, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
1
SET
34004
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
51705
USD
020921YOKSGN21086150
2021-10-01
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS CO LTD X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
441
KG
1
SET
42238
USD
2625042011
2022-06-30
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray parts used in the food industry: X-ray collection box KD1620D1, no radioactive source, Anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1620D1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4626
USD
3769691214
2021-10-08
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray collector model KD1600E2, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1600E2, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
2930
USD
3769691214
2021-10-08
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray Box Model KD2623AT1, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp phát tia X model KD2623AT1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
3485
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION The 84g697242 unit used for X-ray machines in the food industry, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Bộ phận gạt 84G697242 dùng cho máy X-ray trong công nghiệp thực phẩm, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
2864
USD
040520TSN7033556
2020-05-12
841122 C?NG TY C? PH?N ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 1 VESTAS WIND TECHNOLOGY CHINA CO LTD Hệ thống lồng neo (ANCHOR CAGE) (bộ phận của Hệ thống cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 1 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 24/03/2020;Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines: Turbo-propellers: Of a power exceeding 1,100 kW;涡轮喷气式飞机,涡轮螺旋桨和其他燃气轮机:涡轮螺旋桨:功率超过1100千瓦
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13
SET
585716
USD
031021WOLSKSE21090527
2021-10-18
940510 C?NG TY TNHH GI?I PHáP CHI?U SáNG CARA ASTRO LIGHTING SINGAPORE PTE LTD Wall Lamp Bronze LED 4.2W, 2700K, CRI90, 171LM, 230V AC Input, 100% New, Brand: Astro, Model: Fuse Switched Led II, Size: 180mm x 75mm x 71mm, Code: 1215038;Đèn tường màu bronze LED 4.2W, 2700K, CRI90, 171lm, 230V AC input, mới 100%, hiệu: Astro, model: Fuse Switched LED II , size: 180mm x 75mm x 71mm, code: 1215038
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
520
PCE
23400
USD
MI2100043696
2021-10-05
940541 C?NG TY TNHH GI?I PHáP CHI?U SáNG CARA LINEA LIGHT SINGAPORE PTE LTD External lights tied around 1 x Arrayled, 6.5W, DC -7.5W AC, 770LM, 3000K, CRI80, IP65 waterproof, 100% new, Brand: Iled (Linea Light), Size: Dia. 70mm x H.90 (mm), Model: Portik_r, Code: 81851W30;Đèn bên ngoài gắn quanh tòa nhà 1 x arrayLED, 6.5W,DC -7.5W AC, 770Lm , 3000K, CRI80, chống nước IP65, mới 100%, hiệu: iLED (linea light), size: Dia. 70mm x H.90(mm), model: Portik_R , code: 81851W30
ITALY
VIETNAM
MXP MALPENSA, ITALY
HO CHI MINH
61
KG
3
PCE
288
USD
MI2100043696
2021-10-05
940541 C?NG TY TNHH GI?I PHáP CHI?U SáNG CARA LINEA LIGHT SINGAPORE PTE LTD External lights Mounting Garden 1 Powerled 2W 630mA, 3000K, 233LM, Waterproof IP65, CRI80, 830 degrees, 100% new, Brand: ILED (Linea Light), Size: 25 * 27 * 34 (mm), Model: Eyelet65_R, Code: 91215W30;Đèn bên ngoài gắn rọi sân vườn 1 powerLED 2W 630mA, 3000K, 233Lm, chống nước IP65, CRI80, góc rọi 30 độ, mới 100%, hiệu: iLED (linea light) , size: 25*27*34 (mm), model:Eyelet65_R , code: 91215W30
ITALY
VIETNAM
MXP MALPENSA, ITALY
HO CHI MINH
61
KG
11
PCE
464
USD
MI2100043696
2021-10-05
940593 C?NG TY TNHH GI?I PHáP CHI?U SáNG CARA LINEA LIGHT SINGAPORE PTE LTD Lamp parts - Box Box buried with PVC plastic use fixed lights, 100% new products, Brand: ILED (LINEA LIGHT), specifications: dia. 60 x H. 49 (mm), Code: 84915;Bộ phận đèn - Hộp box chôn bằng nhựa PVC dùng giữ cố định đèn gắn âm, hàng mới 100%, hiệu: ILED (linea light), qui cách: Dia. 60 x H. 49 (mm), code: 84915
CHINA
VIETNAM
MXP MALPENSA, ITALY
HO CHI MINH
61
KG
55
PCE
86
USD
070521GDN0025229
2021-07-19
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S ENCL Tower Assy ADV ++ 01) (ENCL Tower Assy ADV ++ (part of HT turbine turbine tower) 100% new products. Belonging to Section 2 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ ĐIỀU KHIỂN MẶT ĐẤT (ENCL TOWER ASSY ADV ++01) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 2 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
5304
KG
13
SET
204268
USD
HOR0564331
2021-09-09
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S The controller (SCADA and ACCESSORIES) (part of the wind turbine turbine tower) is 100% new. In Section 21 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ ĐIỀU KHIỂN (SCADA and Accessories) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 21 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
1049
KG
1
SET
317191
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Parts with generators (Site Parts F NAC WOD V136 / V150) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 10 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN ĐI KÈM MÁY PHÁT ĐIỆN (SITE PARTS F NAC WOD V136/V150) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 10 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
92135
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Avia Light L550-63B-G (Avia Light L550-63B-G) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 15 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;ĐÈN BÁO KHÔNG (AVIA LIGHT L550-63B-G) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 15 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33143
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Rescue equipment (Safety Equipment) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. Of Section 16 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;THIẾT BỊ CỨU HỘ (Safty Equipment) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 16 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
12974
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Cooler Top ASM W Covers) (parts of HT Turbine Tower Tower) 100% new products. In Section 12 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ LÀM MÁT (COOLER TOP ASM W COVERS) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 12 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
191723
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Blade Root Cover Assembly (Blade Root Cover Assembly) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 20 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN BỌC CHÂN CÁNH QUẠT (BLADE ROOT COVER ASSEMBLY) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 20 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
39
SET
15792
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Portal connection portal (HUB 4.0MW V150 CE) (parts of HT turbine tower tower) 100% new products. In Section 17 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CỔNG KẾT NỐI TRUNG TÂM CÁNH QUẠT (HUB 4.0MW V150 CE) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 17 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
4298490
USD
290721SHP7006133
2021-08-10
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Propeller (BLA 74M A S R) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. In Section 19 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CÁNH QUẠT (BLA 74m A S R) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 19 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG QTE LONG AN S1
910003
KG
39
SET
11270727
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Spinner Shell ASSH R75 R75 R75 (BP of HT Turbine Turbine Tower) is 100% new. In Section 18 of DMHMT Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;VỎ BỌC SỢI THỦY TINH PHÍA NGOÀI CỔNG KẾT NỐI CÁNH QUẠT (SPINNER SHELL ASM ONSH R7035) (BP của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 18 của DMHHMT số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33301
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Generator and accompanying device (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (parts of HT turbine turbine tower) new 100%. In Section 11 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐI KÈM (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 11 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
15853975
USD
112200013654682
2022-01-07
290531 C?NG TY TNHH PH? LI?U GIàY YUESHENG VI?T NAM CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MTC VINA Hd02npl-tkw-04 # & ethylene glycol (open circuit wine) DSU- 647 RHD. CAS Number: 107-21-1 Used to handle shoe soles;HD02NPL-TKW-04#&Etylen Glycol (Rượu mạch hở) DSU- 647 RHD. Số Cas: 107-21-1 dùng để xử lý đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TKG TAEKWANG MTC VINA
CTY TNHH PHU LIEU GIAY YUESHENG VN
2661
KG
18
KGM
37
USD
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 C?NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 C?NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 C?NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD