Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000005446337
2020-01-21
291711 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD
112100016069819
2021-10-29
291511 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N011 # & Formic Acid (Domestic formic acid solution) CAS NO: 64-18-6, liquid form 1194kg / carton supplier of Nghi Son Chemical Import & Export Company Limited;N011#&Formic Acid (dung dịch axit formic trong nước) Cas no: 64-18-6, dạng lỏng 1194kg/thùngNhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
2388
KGM
3909
USD
112100015401841
2021-09-30
291512 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
6148
KG
2388
KGM
1946
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
3582
KGM
2751
USD
112100016069819
2021-10-29
291512 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N041 # & chemical sodium formate - use cowhide handle of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7. Supplier Nghi Son Chemical Import Export Company Limited;N041#&Hoá chất SODIUM FORMATE - dùng dể xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7. Nhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
1000
KGM
538
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS051 # & Sodium formate-chemicals used to handle cowhide of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7;KS051#&Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
4000
KGM
1716
USD
240921A05BA03947
2021-09-29
320290 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS034 # & Cromotan - Synthetic organic substances in powder, 25kg / bag. CAS NO: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5. Manufacturer: Quantum Color International CO., LTD;KS034#&CROMOTAN - chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột, 25kg/bao . Cas no: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5 . Nhà sx: QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16411
KG
2000
KGM
3000
USD
020422HCM22035157
2022-04-04
320290 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD T-23HP #& organic skin of LINCOTAN T-23HPF synthetic tanning liquid 120kg/barrel, 100%new goods, CAS 24938-16-7, 7732-18-5, Quantum Color International Co., Ltd.;T-23HP#&Chất hữu cơ thuộc da tổng hợp LINCOTAN T-23HPF dạng lỏng 120kg/thùng, hàng mới 100%, CAS 24938-16-7, 7732-18-5 , nhà sx QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13485
KG
2400
KGM
4632
USD
281220TCHCM2012D464
2021-01-13
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS007 # & Standox F533-agent treatment for leather dyed water forms 150kg / barrel;KS007#&STANDOX F533-Tác nhân xử lý nhuộm màu dùng cho da thuộc dạng nước 150kg/thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16017
KG
750
KGM
1388
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 C?NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
200222WZD22020020
2022-02-25
550921 C?NG TY TNHH YI CHAO VI?T NAM SMITH FOOTWEAR LIMITED Single yarn from 100% polyester staple fiber, white, yarn level: 284 decitex, roll form, not packed for retail. (Polyester yarn), used to produce straps and shoelaces. 100% new.;Sợi đơn từ 100% xơ staple polyester, màu trắng, độ mảnh sợi: 284 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ.(POLYESTER YARN), dùng để sản xuất dây đai, dây giày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19456
KG
19000
KGM
74670
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Base clock speed clock installation of new motorcycles 14115-324P-000 100%;Đế kim đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14115-324P-000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
11
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Surface mounted clock clock speed of 100% 14,100 new motorcycles-VD30-100;Mặt số đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14100-VD30-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
176
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Surface mounted clock clock speed of 100% 14,100 new motorcycles-X100-100;Mặt số đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14100-X100-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
143
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Clockwise mounted speedometer 100% of new motorcycles 14 131-X100-100;Kim đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14131-X100-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
68
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Gut clock speed clock installation of new motorcycles 100% 23000-5LL0-003-P;Ruột đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 23000-5LL0-003-P
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
200
PCE
293
USD
2022050126
2022-06-01
853120 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM XIAMEN SHANGDEYUAN TECHNOLOGY CO LTD LG screen of electronic circuit test device Model 27UL550, 19V-2.0A, 27-inch size, used to check the new integrated electronic circuit board;Màn LG của thiết bị kiểm tra bảng mạch điện tử Model 27UL550, 19V-2.0A, kích thước 27 inch, dùng để kiểm tra bảng mạch điện tử tích hợp mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
96
KG
6
PCE
3090
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM. PANASONIC, SX 2019;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM.;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 C?NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM. PANASONIC, SX 2019;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
112100016708804
2021-11-19
281700 C?NG TY TNHH DAH SHENG VI?T NAM HITECH LEADER INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED DS-OXK # & zinc / zinc / zinc oxide AZO-808 (CAS code: 1314-13-2, checked at declaration number: 101798684742, January 4, 2018);DS-OXK#&Oxit kẽm/ZINC OXIDE AZO-808 (MÃ SỐ CAS: 1314-13-2, đã kiểm tại tờ khai số: 101798684742, ngày 04/01/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CT DAH SHENG
5149
KG
5000
KGM
8500
USD
171220GOSUSHH30354274
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM SHENZHEN PANQIANG TECHNOLOGY CO LTD N031 # & Wood road has not been densified, length: 2400-2600mm, thickness: 25mm (scientific name: Populus) # & 47 424;N031#&Gỗ dương xẻ chưa được làm tăng độ rắn, chiều dài : 2400-2600mm, độ dày: 25mm (Tên khoa học: Populus)#&47.424
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22280
KG
47
MTQ
15650
USD
020721HKF2100931
2021-07-08
844610 C?NG TY TNHH SHENG LIANG VI?T NAM SHINING LABLES MANUFACTURING LIMITED The weaving machine is not exceeding no more than 30cm, Model: V5M-12/18, Serial Number: A2021 / 01248-4, O DA: 380V 50Hz, Brand: Muller, (spare parts: leverage, weft clamp, Cylinder screw head, ..) (Narrow Fabric Loom Varitex), 100% new;Máy dệt có khổ rộng không quá 30cm,model: V5M-12/18, số serial: A2021/01248-4,đ/áp:380V 50HZ,hiệu:MULLER,(phụ tùng đi kèm:đòn bẩy,kẹp sợi ngang,đầu vít xi lanh,..)(Narrow Fabric Loom VARITEX),mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2816
KG
1
SET
5325
USD
112100016378348
2021-11-06
851629 C?NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NK001 # & SF127B-33AI electric fireplace, size: 965mm * 265mm * 623 mm, capacity of 1400W, effective: Quantumflame, complete products used to mount wooden furniture (100% new products);NK001#&Lò sưởi điện SF127B-33AI, kích thước: 965mm*265mm*623 mm, công suất 1400W, hiệu hiệu: QuantumFlame, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vô đồ gỗ nội thất (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNSHINE HOME PRODUCT
CTY ZHI SHENG VIET NAM
9106
KG
628
PCE
65004
USD
220122024C506247
2022-01-24
390810 C?NG TY TNHH DE SHENG VI?T NAM HK DESHENG INTL LIMITED PA6-G30 ECNC037 # & Polyamide PA6-G30 primitive plastic beads ECNC037 (granular) used to produce plastic products. New 100%;PA6-G30 ECNC037#&Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PA6-G30 ECNC037 (dạng hạt) dùng để sản xuất sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25040
KG
16000
KGM
36448
USD
230320025A527770
2020-03-24
600129 C?NG TY TNHH LONG YI INDUSTRIAL VI?T NAM WELL SUCCESS TRADING CO LTD CR102#&Vải từ xơ nhân tạo;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of other textile materials;针织或钩编的包括“长绒”织物和毛圈织物的绒毛织物:绒毛绒织物:其他纺织材料
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2669
MTK
12257
USD
EGLV 149108803855
2021-08-27
845430 C?NG TY TNHH YONG YI DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Mold casting machine, holy hong, 30t model, 21kw capacity, used for molding for scissors, 100% // die caster;Máy đúc khuôn, hiệu Holy Hong, model 30T, công suất 21kW, dùng để đúc khuôn cho con trượt khóa kéo, mới 100% // DIE CASTER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5310
KG
2
PCE
3000
USD
100522XMJY22040914
2022-05-24
842330 C?NG TY TNHH YI ZHU HONGKONG STRONG HOLDINGS CO LIMITED Automatic weighing fixed weight model: WSD-16-3 1.5KW /220V, Manufacturer: Bangda Plastic Co., Ltd, Year SX: 4/2022 (used for packaging materials with predetermined weight bags), 100% new goods;Cân tự động trọng lượng cố định Model: WSD-16-3 1.5Kw /220V, Nhà SX: BANGDA Plastic Co.,ltd, Năm SX: 4/2022 (dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
762
KG
2
SET
13660
USD
AMS10495236
2021-09-20
850520 C?NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Brake wins the magnetic fiber of spinning machine, 24V voltage, 100% new. Electro Magnetic Brake 6NM / 24V DC;Phanh thắng sợi điện từ của máy kéo sợi, điện áp 24V, mới 100%. Electro magnetic brake 6Nm/24V DC
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2549
USD
8620891521
2021-07-07
441875 C?NG TY TNHH G? MAO SHENG VI?T NAM OLD MASTER PRODUCTS INC Flooring (surface flooring is oak wood flooring from plywood), Brand: Garrison, Size:; 15/4 * 240 * 254mm, 100% new;Ván sàn nhà (mặt ván sàn là gỗ sồi đế ván sàn từ ván ép), Nhãn hiệu: Garrison, Kích thước: ;15/4*240*254mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
HO CHI MINH
12
KG
3
PCE
0
USD
180522NOSBK22CL00302
2022-05-24
550410 C?NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM THAI RAYON PUBLIC COMPANY LIMITED Viscose fiber. Not brushed, not brushed carefully 38mm long, 1.2D pieces are used to produce yarn. 100%new.;XƠ VISCOSE. CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ CHIỀU DÀI 38MM, ĐỘ MẢNH 1.2D DÙNG ĐỂ SAN XUẤT SỢI.HÀNG MỚI 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
96811
KG
98362
KGM
201643
USD
151120MEDUT7684268
2020-12-24
282710 C?NG TY TNHH WANG SHENG INTERNATIONAL VI?T NAM T AND C FASTENER INDUSTRY CO LTD Ammonium chloride chemicals, the chemicals used for metal plating surface, has the chemical formula NH4Cl, results PTPL No. 1575 / PTPLHCM-NV dated 28/10/2010;Hoá chất Amoni clorua, là hóa chất dùng cho xi mạ bề mặt kim loại, có công thức hoá học NH4CL, kết quả PTPL số 1575/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2010
CHINA
VIETNAM
XINING
CANG CONT SPITC
24115
KG
24000
KGM
6768
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 C?NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 150cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 150cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
40
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 C?NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 120cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 120cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
27
USD
AMS10497513
2021-10-05
902921 C?NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Testing equipment (sensor form) used to measure B91, B92 24V yarn rotation speed of cotton joint machine, 100% new. Sensor B91, B92;Thiết bị kiểm tra (dạng cảm biến) dùng để đo tốc độ vòng quay sợi B91,B92 điện áp 24V của máy ghép bông, mới 100%. Sensor B91,B92
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
1722
USD
060521COSU6299085390
2021-06-17
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (NPA WIDROSIN NEW) 48%; 18000KG = 18000 L = 8640L NC Dau, was at TK 103 812 846 211 Test your / E21 (01/27/21) -Each 100%;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (WIDROSIN NPA NEW) 48%; 18000KG=18000 L=8640L Dau NC, đã k.tra tại TK 103812846211/E21 (27/1/21)-Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
18000
KGM
29700
USD
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
290920ONEYBCNA14351900
2020-11-19
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (15% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Alcofat A48) 3850KG = 577.5 KG Essential oils LIT = 589.05; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 15%)-Preparations econtaining soft oil ( Alcofat A48 ) 3850KG = 577.5 KG DAU NGUYEN CHAT = 589.05 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
23280
KG
3850
KGM
5891
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
030320OOLU2635904011
2020-03-06
320110 C?NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc), hàng mới 100%;Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives: Quebracho extract;植物来源的鞣制提取物;单宁及其盐,醚,酯和其他衍生物:Quebracho提取物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24275
KGM
41025
USD
290421OS21/89385/1
2021-06-08
320110 C?NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN # & tanning motion (increase skin characteristics, micro-mold resistance) CAS: 14808-60-7, CTHH: O2SI, 25kgs / bag, 100% new goods;TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc) Cas: 14808-60-7, CTHH: O2Si, 25kgs/bag, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
40560
USD
150621BFILSGN150621
2021-06-21
410419 C?NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX1 # & Green cowhide plate (DTX1) (treated, no longer in original crude) Cow Split Leather - Wet leather;DTX1#&Da bò thuộc xanh nguyên tấm (DTX1) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
17675
KGM
17675
USD
101021GCL-1024/21
2021-12-14
410419 C?NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX2 # & Blue cowhide is not original plate (DTX2) (treated, no longer in original crude) Cow Butt Split Leather - Wet leather;DTX2#&Da bò thuộc xanh không nguyên tấm (DTX2) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW BUTT SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
14078
KGM
12670
USD
201221SITTADSG045902
2022-01-05
291511 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-004 # & FOMIC acid (liquid, colorless smells of pungent CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6) -Formic acid, used to fix color on the skin). Checked at TK Number: 103859226552 (25/2/21).;WT-004#&Axit Fomic (Dạng lỏng, không màu có mùi hăng CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) -Formic acid , dùng để cố định màu trên da). đã kiểm hoá tại tk số:103859226552 (25/2/21).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24000
KGM
38400
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
270522SNKO040220401106
2022-06-13
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 #& Preliminary Pig skin (has been under chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (96,800.00 SF = 8,992.72 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 96,800.00 SF= 8,992.72 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8993
MTK
90992
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
211221KMTCTYO0475265
2022-01-05
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (48,400.00 SF = 4,496.36 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (48,400.00 SF= 4,496.36 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4496
MTK
45012
USD
111021SNKO040210900333
2021-11-10
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (92,400.00 SF = 8,583.96 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (92,400.00 SF= 8,583.96 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8584
MTK
94248
USD
210122KMTCTYO0479544
2022-02-07
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (50,600.00 SF = 4,700.74 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (50,600.00 SF= 4,700.74 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4701
MTK
45540
USD
230621BKKHCM2106189
2021-06-29
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (104,790.0 SF = 9,734.99 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (104,790.0 SF= 9,734.99 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25019
KG
9735
MTK
136227
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
112100017433215
2021-12-17
291512 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-013 # & Salt of Fomic Acid - Organic Leather Auxiliary (Sodium Formate);WT-013#&Muối của axit fomic - ORGANIC LEATHER AUXILIARY (SODIUM FORMATE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
17813
KGM
7838
USD
KMTCSHAF153914
2020-03-27
280512 C?NG TY TNHH SHENG CHANG EASTHAWK INTERNATIONAL GROUP COMPANY LIMITED Can xi hợp kim nhôm nguyên liệu (Spec: Ca70/Al30 (10-100mm) ) (Hàng mới 100%);Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
33000
USD
205212639897919
2021-06-15
450110 C?NG TY TNHH SHENG CHANG SORFIN YOSHIMURA LTD Lie-stick dough using molds shake lead (AC-23-5 COAT MOLD CORK P / N NAT 1026) (New 100%);Bột Lie dùng chống dính khuôn đúc lắc chì (AC-23-5 CORK MOLD COAT P/N NAT 1026) (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
498
KG
464
KGM
6239
USD
203226040072424
2022-04-06
450110 C?NG TY TNHH SHENG CHANG SORFIN YOSHIMURA LTD Lie powder is used non-stick molding (AC-23-5 Cork Mold Coat P/N NAT 1026) (100%new goods);Bột Lie dùng chống dính khuôn đúc lắc chì (AC-23-5 CORK MOLD COAT P/N NAT 1026) (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
458
KGM
7173
USD
211220002AA24820
2020-12-25
780420 C?NG TY TNHH SHENG CHANG EASY TOP TECHNOLOGY CO LTD Graphite powder material (Use battery production) (New 100%);Bột chì nguyên liệu (Dùng sản xuất bình ắc quy) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20010
KG
20000
KGM
48000
USD
021121KH21110216182729830B
2021-11-12
731812 C?NG TY TNHH SHENG OU JIAXING ZHONGKUN TRADING CO LTD Lace screw for wood, steel, outer diameter of body 5.5mm- Cross Countersunk Head Self Tapping Screw M5.5 * 20, 100% new;Vít đã ren dùng cho gỗ, bằng thép, đường kính ngoài của thân 5.5mm- Cross Countersunk Head Self Tapping Screw M5.5*20, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
4340
KG
75500
PCE
906
USD
132100008565975
2021-01-04
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36940
KG
36940
KGM
39895
USD
132100015807580
2021-10-16
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 2-3 white cotton scrap does not dye (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods played into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
32440
KG
32440
KGM
11030
USD
132100016157315
2021-10-29
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 1 white cotton scrap without dyeing (short fiber falls from the production of long fiber), goods that are located in blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
35180
KG
35180
KGM
44327
USD
132100013255078
2021-06-22
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
55070
KG
38980
KGM
39760
USD
132200014941110
2022-02-24
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & white cotton scrap without dyeing (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods are filled into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36860
KG
36860
KGM
47918
USD
132000013309933
2020-12-23
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
39460
KG
39460
KGM
49325
USD
132100014142374
2021-07-24
520299 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
20350
KG
20350
KGM
21164
USD
132200016414777
2022-04-16
520300 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY MINATEX P010#& Cotton Fiber Big Brush (100% Cotton Comber Noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: MNT: 2022/05#& VN;P010#&Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số: MNT: 2022/05#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY MINATEX
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
19325
KG
19325
KGM
28614
USD