Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD
110121ONEYRICALX463700
2021-02-18
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,719.7 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,719.7 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
18924
KG
18720
KGM
44594
USD
210621HDMUDALA62383100
2021-10-28
410411 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & cowhide has been pre-processed, wet Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
74076
KG
18585
KGM
56640
USD
776093612012
2022-02-24
853931 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MAXFUND DEVELOPMENT LIMITED Leather color fluorescent bulbs, Philips brand, TL -D90 De Luxe 36W / 965 (Products for tanning production) (Philips Fluorescent Lamp). New 100%.;Bóng đèn huỳnh quang soi màu da , Nhãn hiệu PHILIPS, TL -D90 De Luxe 36W/965 (sản phẩm phục vụ cho sản xuất thuộc da) (PHILIPS FLUORESCENT LAMP). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
30
PCE
405
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD
080521EGLV340100022845
2021-06-18
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300521ONEYBUEB03345400
2021-08-04
320110 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), (Name TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O,);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), (Tên TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3,H2O,)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
260721MTPTXGCLI217006
2021-07-29
320210 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Banical Preparations (Synthetic Organic Tanning Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22393
KG
19800
KGM
28710
USD
081221MTPTXGCLI21B003
2021-12-14
320210 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Organic Substances (Synthetic Organic Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS: 73037-34-0, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS:73037-34-0 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12560
KG
12000
KGM
17400
USD
120721ISB0721385
2021-08-27
320290 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-031 # & Synthetic Leather Preparations (Synthetic Tanning Substances), Ten TM: Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7;STL-031#&Chế phẩm thuộc da tổng hợp (Synthetic tanning substances), Ten TM:Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15000
KGM
15000
USD
030422ALOG2204002
2022-04-08
320190 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracts for tanning extracts of vegetable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 used in tanning manufacturers;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin),TÊN TM: Chestnut N Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 dùng trong sx thuộc da
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10139
KG
5250
KGM
18217
USD
060522HLCUGOA2204ATEW8
2022-06-06
320190 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracted extracts of botanical extracts (tanning extractable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, used in leather production.;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin), TÊN TM: Chestnut N Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, dùng trong sx thuộc da.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52672
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), TM: Telaflex Ca 36, CAS: 55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:Telaflex CA 36, CAS:55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
3000
KGM
7260
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), Name TM: Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing), Tên TM:Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
2400
KGM
27575
USD
191220ALOG2012009
2020-12-23
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-034 # & Beverages auxiliary in the tanning industry (Dye carriers to Accelerate the dyeing), TM Name: WA 0429, CAS: 141-43-5, CTHH: C2H7NO, records KBHC Code: HC2020064750, used in the manufacture of tanning;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:0429 WA, CAS:141-43-5,CTHH:C2H7NO,Mã hồ sơ KBHC:HC2020064750,dùng trong sản xuất thuộc da
SPAIN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
460
KGM
3146
USD
9898464085
2021-11-02
853931 C?NG TY TNHH ?I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 C?NG TY C? PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Oil Brand Basso, 5LIT / CAN X4 CAN / Barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 5lit/ can x4 can/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
240
LTR
2718
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 C?NG TY C? PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Olive Oil Brand Basso, 1Lit / X12 Bottle / Bottle / Bottle. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 1lit/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
4680
LTR
11629
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 C?NG TY C? PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Brand Basso, 500ml / bottle X12 Bottle / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 500ml/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
1320
LTR
1968
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
080621MATS 8266278 - 000
2021-07-03
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CDNCKDSH0118 # & red fish, whole headless no organ (LLL, LL, L, M). The scientific name: Sebastes alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL, L, M). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
128518
KGM
224906
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (L). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (L). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
71399
KGM
117808
USD
190721MATS 5973657 - 000
2021-08-03
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
56470
KGM
98822
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
57119
KGM
99958
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
221021912981220
2021-11-30
303660 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CONT SPITC
26100
KG
24285
KGM
58249
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
11102127205429
2021-11-19
030311 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819 # & Salmon Sockeye Naturally without frozen internal organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
71850
KG
65318
KGM
502952
USD
221221NZLNGB21007726K
2022-01-04
845221 C?NG TY C? PH?N GARMEX SàI GòN JACK SEWING MACHINE CO LTD Electronic programming machine Bartack brand, Model: JK-T1906GHW-D, including locomotive, tripod, table with control box and other accessories (100% new machine) used in industrial sewing;Máy may lập trình điện tử hiệu Bartack, Model: JK-T1906GHW-D, gồm đầu máy, chân máy, bàn có hộp điều khiển và các phụ kiện khác (máy mới 100%) dùng trong may công nghiệp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
36
SET
58140
USD
181220NAP004429763
2021-02-01
150990 C?NG TY C? PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Pomace olive oil olive oil brands Basso, 250ml / bottle x12 bottles / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 250ml/chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11399
KG
4752
LTR
3787
USD
051121SITTKSG2119746
2021-11-30
303110 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 # & nitrous chum trout without frozen internal organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
12000
KGM
63240
USD
270621NAM4550866
2021-08-31
303891 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CRFKDKNTMA0821 # & Rockfish does not head freezing freezing.;CRFKDKNTMA0821#&Cá Rockfish không đầu không nội tạng đông lạnh.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
22675
KGM
43083
USD
20517104485
2021-12-30
030461 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fillet tilapia skewered frozen sticks_tilapia kushi 4pcs = 0.06kg, 100% new goods;Fillet cá rô phi xiên que đông lạnh_Tilapia Kushi 4PCS=0.06KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
0
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size ll;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size LL
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
11034
KGM
19310
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size L, M;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size L, M
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
53225
KGM
87821
USD
200921MEDUUT633408
2021-11-29
303290 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION LCHMA0120 # & Frozen Trout Salmon (Scientific name: Oncorhynchus Mykiss);LCHMA0120#&Lườn cá hồi Trout đông lạnh ( Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CONT SPITC
25490
KG
24000
KGM
139200
USD
170921MEDUUT630321
2021-11-30
303290 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SKAAR JAPAN K K SK LCHSK # & Frozen salmon. 1-3cm, 15kg / barrel, (scientific name: Salmon Salar);LCHSK#&Lườn cá hồi đông lạnh. 1-3CM, 15KG/THÙNG, (Tên khoa hoc:Salmon salar)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CONT SPITC
26900
KG
25200
KGM
25200
USD
190222S00172977
2022-04-18
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24772
KG
22520
KGM
135120
USD
200222VLA0104237
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) Pink salmon whole without frozen internal organs. KH: Oncorhynchus Gorbuscha;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus gorbuscha
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
104966
KG
99968
KGM
254918
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
191120YMLUB941005590
2020-12-29
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
26180
KG
23990
KGM
54697
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-500g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-500g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
13530
KGM
31525
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g +. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g+. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
15904
KGM
43895
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-650g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-650g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
16797
KGM
39808
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g-1800 g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g-1800g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
995
KGM
2786
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 900-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 900-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
2262
KGM
6040
USD
71221913392326
2022-01-13
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25840
KG
23750
KGM
57000
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 650-900g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 650-900g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
3965
KGM
10189
USD
180122913628201
2022-02-17
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51540
KG
47500
KGM
115089
USD
40122913510227
2022-02-17
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51720
KG
47819
KGM
119120
USD
71221913383046
2022-01-13
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
23810
KGM
58955
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 800-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 800-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
17202
KGM
46962
USD
281221913448325
2022-02-17
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
24047
KGM
62830
USD
220121MAEU911712392
2021-03-19
030366 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HAKEKDKNTMA0321 # & Fish hake headless viscera not frozen. (M3: 800/1200) The scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.(M3:800/1200) Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
9732
KGM
22384
USD