Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
150320HDMUQIHP6102786WFL1
2020-03-25
121229 C?NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed Meal ( Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng), mã số NK: 420-12/12-CN/18 Hàng phù hợp CV số 39/CN-TĂCN ngày 09/01/2018 của BNN&PTNT.;Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included: Seaweeds and other algae: Other: Other, fresh, chilled or dried;刺槐豆,海藻和其他藻类,甜菜和甘蔗,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,不论是否磨碎;水果石,核仁和其他蔬菜制品(包括各种菊苣未经烘烤的菊苣根),主要用于人类消费,未列名或包括在内:海藻和其他藻类:其他:其他:新鲜,冷藏或干燥
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
18000
KGM
7200
USD
051121AQDVHHJ1232466
2021-11-19
121229 C?NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed meal - Powdered powder in powder in powder, cattle and poultry to improve the growth capacity, suitable goods QCVN 01: 190 / BNNPTNT, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
80121799010678300
2021-01-21
121229 C?NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD -Create sea Seaweed Powder Meal for animal feed, livestock and poultry in order to improve growth, consistent NTR Item 01: 190 / BNN, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNN;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
091221MJSHA21120186
2021-12-15
600641 C?NG TY TNHH HN GARMENT MICLO KOREA CO LTD MC-BW10 # & 96% cotton knitted fabric 4% span, 64/66 '', 291g / y;MC-BW10#&Vải dệt kim 96% cotton 4% span, khổ 64/66'', 291g/y
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4244
KG
1383
YRD
3182
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 C?NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 C?NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Lock & Lock fruit hashing tools, stainless steel blades; plastic egg blade; Plastic body, lid and spindle, 900ml capacity, Model CKS314GRN, 100% new.;Dụng cụ băm rau củ quả Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi đánh trứng bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS314GRN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
2016
PCE
5221
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 C?NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Food shredding tools with mixing blades Lock & Lock, stainless steel blades; plastic mixing blades; Body, lid and spindle with plastic, 900ml capacity, Model CKS311GRY, 100% new.;Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm kèm lưỡi trộn Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi trộn bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS311GRY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
1680
PCE
5964
USD
310521LSZHPH212310
2021-06-09
821110 C?NG TY TNHH LOCK LOCK HN YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD Kitchen knife set 6 stainless steel porcelain stainless steel, Lock & Lock brand, Model: CKK101S01, including 5 knives (3 types of 8inch, 1 type of 5inch, 1 pcs 3.5-inch type) and 1 shell, 100% new;Bộ dao nhà bếp 6 món bằng thép không gỉ bọc sứ, hiệu Lock&Lock, Model: CKK101S01, gồm 5 dao (3 chiếc loại 8inch, 1 chiêc loại 5inch, 1 chiếc loại 3.5 inch) và 1 dụng cụ gọt vỏ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2670
KG
3000
SET
9900
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 C?NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
774905570590
2021-10-19
901590 LD HYUNDAI E C GHELLA TC GóI TH?U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O? GEOKON INC Tilt measuring bar for tilting machine MODEL 6100D-M (Model 6100D-M, S / N 1741309: 546 USD, Model 6100D-M, S / N 2015551: 656.5 USD). Geokon Manufacturer;Thanh đo nghiêng dùng cho máy đo nghiêng tường model 6100D-M ( Phí sửa chữa model 6100D-M ,S/N 1741309: 546 USD, model 6100D-M, S/N 2019551: 656.5 USD). Hãng sx Geokon
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
3
KG
2
PCE
1203
USD
150621PCSLBSHPC2100720
2021-07-16
730512 LD HYUNDAI E C GHELLA TC GóI TH?U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O? HYUNDAI STEEL COMPANY Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
34170
KG
70
MTR
10150
USD
011121SEARASI21100467
2021-11-11
847329 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL FIRICH KOREA CO LTD Gears: Accessories of FEC-92IIT thermal printers, Firich brands. New 100%;Bánh răng: phụ kiện của máy in nhiệt FEC-92IIT , hiệu Firich. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20
KG
40
PCE
40
USD
160522HDLCS0009188
2022-05-24
200830 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHOLOCWON CO LTD Hallabong Jeju Cholocwon Tea, brand: Cholocwon.With: 160 barrels, 12 jars/barrel, 1 jar = 1kg. 100% new;Trà Hallabong JeJu Cholocwon, hiệu: Cholocwon.Tổng: 160 thùng,12 hũ/thùng, 1 hũ=1kg. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
160
UNK
5568
USD
160522HDLCS0009188
2022-05-24
200830 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHOLOCWON CO LTD Honey grapefruit tea cholocwon, brand: Cholocwon. Total: 200 barrels, 12 jars/barrel, 1 jar = 1kg. 100% new;Trà bưởi mật ong Cholocwon, hiệu: Cholocwon.Tổng: 200 thùng,12 hũ/thùng, 1 hũ=1kg. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
200
UNK
6960
USD
011120NSSLBSHPC2000827
2020-11-06
190591 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE CONFECTIONERY CO LTD Lotte choco pie cake taste Cocoa, Cocoa Lotte Choco Pie (12 pcs / box, 8 boxes / crates, 28gr / item) New 100%;Bánh Lotte choco pie vị Cacao , Lotte choco pie Cacao ( 12 cái/ hộp, 8 hộp/thùng, 28gr/cái) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
8022
KG
376
UNK
3196
USD
131220USHIS0001330
2021-01-19
190532 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL INTERNATIONAL DELICACIES Vanilla ice cream wafer & Cucina Amore, Brand: Cucina & Amore, Total: 144 barrels, 6 boxes / crates, 1 box = 400g. New 100%;Bánh quế nhân kem vani Cucina & Amore, hiệu:Cucina & Amore, Tổng:144 thùng,6 hộp/thùng, 1 hộp=400g. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG T.HOP B.DUONG
11438
KG
144
UNK
1892
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
210320 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Soy sauce only Price, Brand: Only Price, Total: .1380 bottles, 6 bottles / barrel.1 bottle = 450g. 100% new;Tương cà chua Only Price, hiệu: Only Price, Tổng:.1380 chai, 6 chai/thùng.1 chai=450g. Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
1380
UNA
1463
USD
051221ONEYIZMB07173400
2022-01-03
200989 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL DIMES GIDA SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI Pomegranate juice 100% Dimes, Brand: Dimes, total: 648 barrels, 12 boxes / barrels. 1 box = 1 liter. HSD: 10/05/2023. (Including 15 FOC barrels).;Nước ép lựu 100% Dimes, Hiệu: Dimes, Tổng:648 thùng, 12 hộp/thùng. 1 hộp=1 lít. HSD: 10/05/2023.( Gồm 15 thùng FOC).
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
648
UNK
13388
USD
120222HASLK01220108434
2022-02-25
200580 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE SHOPPING CO LOTTE MART DEPT Packed sweet corn only Price, Brand: Only Price. Total: 2400 cans, 24 cans / barrels, 1 can = 340g. 100% new;Bắp ngọt đóng hộp Only Price, hiệu: Only Price. Tổng:2400 lon,24 lon/thùng, 1 lon=340g. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6689
KG
2400
UNL
1584
USD
18094288110
2021-11-26
810100 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHANG RAK FARMS Strawberries Fresh fruits, Weight: 3.3 KGS / Barrel type (330g x 10 boxes) (Guemsil), production base: Chang Rak Farms, 100% new goods;Dâu tây quả tươi, trọng lượng :3.3 kgs / thùng loại ( 330g x 10 hộp ) ( Guemsil ), cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
386
KG
59
UNK
3789
USD
18094288110
2021-11-26
810100 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL CHANG RAK FARMS Fresh Fresh Strawberries, Weight: 2.0 KGS / Type (Guemsil 250g x 8 Boxes / Boxes), Production Base: Chang Rak Farms, 100% New Products;Dâu tây quả tươi, trọng lượng :2.0 kgs / thùng loại ( Guemsil 250g x 8 hộp/ thùng ), cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
386
KG
40
UNK
1349
USD
280621TPIP210628001
2021-07-08
190410 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL NATURES BEST FOODS CO LTD Instant Oats Quick Oatmeal, Brand: Mr. Ron. Total: 3000 packages, 25 packs / barrels. 1 pack = 500g. 100% new;Yến mạch ăn liền Quick Oatmeal, Hiệu: Mr. Ron. Tổng:3000 gói, 25 gói/thùng. 1 gói=500g. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
3000
BAG
3360
USD
031121PCLUINC00817522
2021-11-15
842122 C?NG TY TNHH LOTTE VINA INTERNATIONAL LOTTE INTERNATIONAL CO LTD Delitas Model Equipment: (KFM-104E), AC220V & 350W, Oil Pot Capacity: 35L, 100% new goods;Máy lọc dầu hiệu Delitas model: ( KFM-104E) , AC220V & 350W, Oil Pot Capacity : 35L, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4394
KG
6
PCE
5856
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 C?NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 C?NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 C?NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
0N210496
2022-04-19
860729 HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
161221TAOHCM1493JHL4
2022-01-05
294000 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM HYLEN CO LTD Chemically pure sugar - (Maltitol Crystal) - Chewing Gum Candy Material (M400041); 18000kg = 18 tons;Đường tinh khiết về mặt hóa học - (MALTITOL CRYSTAL) - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400041);18000Kg=18 Tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18616
KG
18000
KGM
24840
USD
240522ZGTAO0360000058
2022-06-02
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM HYLEN CO LTD Powder sweeteners, mainly from Xylitol Fine Powder - Chewing Gum (M400030). Code Code: 87-99-0. #& PTPL Number: 03/TB-KDHQ dated January 6, 2022;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL FINE POWDER - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0. #&PTPL số: 03/TB-KĐHQ ngày 06/01/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
TAN CANG HIEP PHUOC
27757
KG
24960
KGM
83117
USD
200721EGLV530100106815
2021-09-27
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Powdered sweeteners, components are mainly from Xylitol CM50 - Chewing Gum Candy Material (M400030). CAS code: 87-99-0;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL CM50 - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
39600
KG
18000
KGM
68400
USD
130622BANR10TAPE0419
2022-06-29
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM YUSWEET CO LTD Powder sweeteners, mainly from Xylitol Fine Powder - Chewing Gum (M400030). CAS Code: 87-99-0;Chất tạo ngọt dạng bột,thành phần chủ yếu từ XYLITOL FINE POWDER - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39900
KG
36720
KGM
117504
USD
1.3012014190065E+17
2020-01-30
290549 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chất tạo ngọt,thành phần chủ yếu từ XYLITOL CM50 - nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M400030). mã CAS : 87-99-0;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Other;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:其他
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36000
KGM
148968
USD
HEI66305886
2021-11-22
180690 C?NG TY TNHH LOTTE VI?T NAM LOTTE CO LTD Lotte chocolate macadamia chocolate chestnut (68g x 10 x 8 boxes). New 100%;Sô cô la hiệu Lotte dạng viên nhân hạt dẻ Macadamia Chocolate (68g x 10 thanh x 8 hộp). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
113
KG
1
UNK
71
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 C?NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 C?NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 C?NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD