Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656E (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
380
PCE
308
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656B (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 100, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
430
PCE
348
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656F (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 100, M: 50, L: 10, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
580
PCE
470
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex.Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656T (27cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 200, M: 100, L: 50, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
770
PCE
624
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
280522SITGTXDA386683
2022-06-28
170260 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI ADM SHANGHAI MANAGEMENT CO LTD Raw materials used to produce beverage. High Fructose Corn Syrup 55%). New 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
200880
KG
200
TNE
99000
USD
1297841160
2021-10-05
852341 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI HUSKY INJECTION MOLDING Blank mobile data containers (USB), do not contain content, used to back up the active data of the plastic bottle production machine, 32GB capacity, Brand: Husky. New 100%;Ổ chứa dữ liệu di động trống (USB), không chứa nội dung, dùng để sao lưu dữ liệu hoạt động của máy sản xuất phôi chai nhựa, dung lượng 32GB, hiệu: Husky. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
47
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
460
TNE
488801
USD
070222EGLV050200016528
2022-02-25
390761 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
324800
KG
322
TNE
371778
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
230
TNE
244400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 C?NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
112200016067440
2022-04-04
847950 C?NG TY TNHH NH?A VI?T CHU?N CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM Robot arms for industrial casting machines Yushin, SC-70DL model, 1.2m long, capacity of 1.3ka, pressure message 200V, 6.5a.The import according to item 02 according to TK 30420785810/g61 on 06/09/ 2021;Cánh tay robot dùng cho máy đúc công nghiệp hãng Yushin,model SC-70DL,dài 1,2m,công suất 1.3kA, điệp áp 200V,6.5A.Tái nhập theo mục hàng 02 theo TK 304207858160/G61 ngày 06/09/2021
JAPAN
VIETNAM
CT MOLEX VN
CONG TY TNHH NHUA VIET CHUAN
2520
KG
1
SET
8120
USD
200522S00164060
2022-06-01
841850 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C CHU?N HAIER BIOMEDICAL HK CO LIMITED Refrigerators preserving pharmaceuticals, vaccines, hyc-390, 2-8 ° C, 390 liters, twoer brand, glass to see clearly internal biology, used in health, R134A refrigerant does not contain HCFC affects the influence on MT, 100% new;Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6394
KG
46
SET
35880
USD
110320KMTCTAO4539496
2020-03-23
380894 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TIêU CHU?N SINH H?C V?NH TH?NH SHANGHAI OPENCHEM CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Disinfectants: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或物品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:消毒剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12600
KGM
18522
USD
100122FORM22010076
2022-05-20
870892 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN T? H?P C? KHí THACO CHU LAI SOOSUNG MOTORS TECHNOLOGY CO LTD 28760-4E710: The body of the vote reduces less baffle-shaped, the size of the phi85x302mm (Filter: 1.2T, OUT: 1.2T), installed on the back cluster K200. 100%new products, 2021;28760-4E710:Thân bầu giảm âm ít vách ngăn-Cụm sau, kích thước phi85x302mm (Filter : 1.2t,Out: 1.2t), lắp trên cụm sau K200. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAM HIEP
2384
KG
360
PCE
3899
USD
150522AXMF-012449
2022-05-27
291733 C?NG TY TNHH S?N XU?T KEO Và DUNG D?CH CHUYêN D?NG ? T? CHU LAI STAR OF ORIENT INDUSTRIAL LIMITED Diisononyl phthalate solution of Dinoonl Jayflex Dinp, used to adjust the viscosity of the body sealer (body closed agent), NSX Henan Go Biotech Co., Ltd. 100%new, SX2021_C6H4 (COOC9H19) 2;Dung dịch diisononyl phthalate thuộc Dinonyl Jayflex DINP, dùng để điều chỉnh độ nhớt của body sealer (chất làm kín body xe), NSX HENAN GO BIOTECH CO.,LTD. Mới 100%, sx2021_C6H4(COOC9H19)2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CHU LAI
11236
KG
10000
KGM
24000
USD
030220VSNA2002004
2020-02-27
700711 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I HYUNDAI MOBIS Kính an toàn xe ô tô - kính bên, một lớp độ bền cao, lắp trên cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 83410A7010;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Toughened (tempered) safety glass: Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: Suitable for vehicles of Chapter 87;由钢化玻璃或夹层玻璃组成的安全玻璃:钢化(钢化)安全玻璃:尺寸和形状适合装入车辆,飞机,航天器或船只:适用于第87章
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG VICT
0
KG
1
TAM
21
USD
120221SKYJI-9334179-TH
2021-02-18
820600 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PH?N PH?I ? T? DU L?CH CHU LAI TR??NG H?I MAZDA MOTOR CORPORATION Kits open tires, used in trucks MAZDA BT-50, the new 100% (Parts trucks (Pick up cabin double), Brand MAZDA BT-50, 100%) _ Video widget: UC2R6967XB;Bộ dụng cụ mở lốp xe, dùng theo xe bán tải MAZDA BT-50, mới 100% (Phụ tùng xe ô tô tải (Pick up cabin kép), hiệu MAZDA BT-50, mới 100%)_Mã số phụ tùng: UC2R6967XB
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
2698
KG
1
SET
9
USD
130721KYHCMJ2100286
2021-07-30
902490 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 BEIJING UNITED TEST CO LTD Test head hydrostatic pressure pipe - 304 SS Material End Cap, (1 set 2 pcs for both end) nominal size of pipe (inch): 3 - Uses: Laboratory use - 100% new goods;Đầu bít thử áp lực thủy tĩnh đường ống - 304 SS material end cap, (1 set 2 pcs for both end) Nominal size of pipe (inch): 3 - Công dụng: Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
1
SET
320
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3E 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3E 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
50
USD
283897745847
2021-10-15
851610 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ALPHA ELECTRIC CO SB Alpha M3EP 220V instant hot water heater; 50 Hz; 4.55 kw, 100% new goods, with safety GCN S - 91 - 15 (E039);MÁY ĐUN NƯỚC NÓNG TỨC THỜI HIỆU ALPHA M3EP 220V; 50 HZ; 4.55 KW , HÀNG MỚI 100% , KÈM GCN AN TOÀN S - 91 - 15 ( E039 )
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
12
KG
1
PCE
70
USD
023-05695406
2020-12-29
290290 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 ACCUSTANDARD INC Certified reference materials - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - A-005 - 1,2,3-Trichlorobenzene - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
12
USD
6543021170
2021-06-11
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference substances - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Uses: Used as standard in laboratory analysis - 100% new products;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C10340512 - Azaperone D4 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
429
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-C12772010 - Dimetridazole D3 - 10 mg - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
181
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23105500CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 55.5% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23105500CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 55,5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
3349672922
2020-12-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - DRE-A23106300CY-100 - C10-C13 Chloroparaffin 63% Cl 100 ug / mL in Cyclohexane - 1 mL -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - DRE-A23106300CY-100 - Chloroparaffin C10-C13 63% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane - 1 mL - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
44
USD
923002659441
2021-06-14
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Certified reference materials - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Use: used as standard in the analytical laboratory - a New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - D436202 - Diclazuril-13C3,15N2 - Công dụng: dùng làm chuẩn trong trong phân tích phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
660
USD
020 94934490
2021-02-03
284590 T TIêU CHU?N ?O L??NG CH?T L??NG 3 LGC STANDARDS GMBH Certified reference materials - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 -: Used as a standard in analytical laboratories - New 100%;Chất quy chiếu được chứng nhận - TRC-M978800-10MG Metronidazole-d3 - Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
168
USD
FAN19CAC18583
2020-02-25
870850 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I CHANGSHA FOTON VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD MS(: G030006110RA0) Cầu trước dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND,Động cơ YC4D140-48, nhông truyền, dung tích 4214cc. TTL có tải tới 16 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
0
KG
40
PCE
45875
USD
140220QDCLI2000415-02
2020-02-25
870850 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED M430000000004: Cầu trước dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
67405
USD
SHDAN1914009
2020-01-15
961380 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED MS(: 1018-3725100) Mồi thuốc (có đế) dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CHU LAI
0
KG
60
PCE
33
USD
050221KSSXKSHP2102156
2021-02-18
540792 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD 64% # & Fabrics NPL102 nylon 36% polyurethane size 58 ", 259g / yds (main fabric woven, 1735yds);NPL102#&Vải 64% nylon 36% polyurethane khổ 58", 259g/yds (vải chính dệt thoi, 1735yds)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2254
KG
2337
MTK
5059
USD
160522DELI2205001
2022-05-21
600390 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD NPL032#& boosted boost, size 12*86cm, 16*40cm;NPL032#&Bo len cắt sẵn, kích thước 12*86cm, 16*40cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2490
KG
997
PCE
120
USD
80921130921
2022-01-20
870333 C?NG TY TNHH M?NH C??NG C C GASTRONOMIE UND FOOD INVESTMENT GMBH 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X390375, SM: 65692980162076 DT: 3.0L, SX: 2021, (new 100%, left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, automatic, paint colors Silver gray, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X390375,SM:65692980162076 DT:3.0L,Sx:2021, (mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu,2 cầu,số tự động,màu sơn xám bạc ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
4531
KG
1
UNIT
4
USD
131021T-HPH11013301
2021-11-26
711909 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M ??C L?C TAKARAKASEI CO LTD Salt carrots, 450 kg / sue, 28 sues, NSX: Duc Loc Food Joint Stock Company. New 100% # & VN;Cà rốt muối , 450 kg/ kiện , 28 kiện, NSX : Công ty cổ phần thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 %#&VN
VIETNAM
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
16800
KG
13
TNE
6552
USD
230821CULVNGB2100238-01
2021-09-01
760410 C?NG TY TNHH QU?C T? C?NG C? ??NH L?C MEGA FURNITURE INC TNN-C017 # & aluminum bars do the door sweeping door, non-alloy, size 795 * 28.58 * 6.2mm. 100% new;TNN-C017#&Thanh nhôm làm thanh quét chân cửa, không hợp kim, kích thước 795*28.58*6.2mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
19242
KG
172
PCE
58
USD
160921SNLBNBVLA740364
2021-09-29
760410 C?NG TY TNHH QU?C T? C?NG C? ??NH L?C MEGA FURNITURE INC 920-TNN33X40 # & Aluminum bar door, non-alloy, size 3511mm * 33mm * 40mm. New 100%;920-TNN33x40#&Thanh nhôm chân cửa, không hợp kim, kích thước 3511mm*33mm*40mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
23757
KG
211
MTR
337
USD
112100015825324
2021-10-18
560129 C?NG TY C? PH?N GIA CáT PHúC SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY The pattern of samples (polystyrenas, polyamite heads) are used for testing specimens. Product code: S1, Type: 3ml. Category: Specimen Collection Swab. 100% new;Que lấy mẫu bệnh phẩm (thân nhựa polystyren,đầu bằng xơ polyamit) dùng để lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Mã sản phẩm: S1, Type: 3ml. Chủng loại: Specimen collection swab. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
993
KG
200000
PCE
5000
USD
061021PAL/20210536
2021-10-15
902821 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Components for transformers: Oil level indicator clock for OLTC OLI L220. NSX: Comen, 100% new;Linh kiện dùng cho máy biến áp: đồng hồ chỉ thị mức dầu cho OLTC OLI L220. NSX: COMEN, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
244
KG
10
PCE
5100
USD
747271
2022-06-27
851823 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Linea Model Model Speaker: LC-60, capacity 180W, 125 DB SPL Max, size 130x640x120mm FOHHN brand, 100% new;Loa cột dòng Linea Model: LC-60, Công suất 180W, 125 dB SPL max, kích thước 130x640x120mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
10
PCE
1111
USD
747271
2022-06-27
851823 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG ARC model speaker model: AT-09, capacity of 200W, 125DB SPL, size 195x510x230mm, FOHHN brand, 100% new;Loa thùng dòng Arc Model: AT-09, Công suất 200W, 125dB SPL, kích thước 195x510x230mm, hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
2
PCE
440
USD
747271
2022-06-27
851823 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG X Series Model Car speaker: XS-30, capacity of 1500W, 130DB SPL, size 380x590x390mm FOHHN brand, 100% new;Loa thùng dòng X Series Model: XS-30, Công suất 1500W,130dB SPL, kích thước 380x590x390mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
1
PCE
912
USD
747271
2022-06-27
851823 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG X Series Model Cares: XT-33, capacity of 500W, 130DB SPL, size 380x590x390mm FOHHN brand, 100% new;Loa thùng dòng X Series Model: XT-33, Công suất 500W, 130dB SPL, kích thước 380x590x390mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
2
PCE
818
USD
747271
2022-06-27
851823 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Linea Model Model Speaker: LX-100, capacity of 400W, 126DB SPL Max, size 130x990x120mm FOHHN brand, 100% new;Loa cột dòng Linea Model: LX-100, Công suất 400W, 126dB SPL max, kích thước 130x990x120mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
6
PCE
1447
USD
747271
2022-06-27
851823 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Linea Model Model Speaker: LC-100, capacity 240W, 127DB SPL Max, size 130x990x120mm, FOHHN brand, 100% new;Loa cột dòng Linea Model: LC-100, Công suất 240W, 127dB SPL max, kích thước 130x990x120mm, hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
10
PCE
2193
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851591 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??C TRUNG DONGGUAN PENGZHEN ROBOT TECHNOLOGY CO LTD Welding set of metal welding machines, for fixed welding clamps for car chassis, code: Bin80026294/95 (bin80026071-Sub)/Bin80026243/44 (Bin80026071-SUB) (OP40), KT: 1535x800x500mm, including 6 detailed clusters;Bộ đồ gá hàn của máy hàn kim loại, để kẹp gá cố định hàn cho khung xe ô tô, mã: BIN80026294/95(BIN80026071-SUB)/BIN80026243/44(BIN80026071-SUB)(OP40),Kt:1535x800x500mm,gồm 6 cụm chi tiết
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2813
KG
1
SET
4441
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851591 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??C TRUNG DONGGUAN PENGZHEN ROBOT TECHNOLOGY CO LTD Welding set of metal welding machines, used to fix welding welding for car chassis, code: bin80026248/60/bin80026298 (bin80026071- sub)/bin80026073/74-SB (OP10), KT: 1535x940x549 mm, Including 5 detailed clusters;Bộ đồ gá hàn của máy hàn kim loại, dùng để kẹp gá cố định hàn cho khung xe ô tô, mã: BIN80026248/60/BIN80026298 (BIN80026071- SUB)/BIN80026073/74-SUB(OP10), Kt:1535x940x549 mm,gồm 5 cụm chi tiết
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2813
KG
1
SET
8219
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
851591 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ??C TRUNG DONGGUAN PENGZHEN ROBOT TECHNOLOGY CO LTD Welding set of metal welding machines, used to fix welding welding for car chassis, code: Bin80026054 (OP60), KT: 1535x1000x570mmm, including 9 detailed clusters;Bộ đồ gá hàn của máy hàn kim loại, dùng để kẹp gá cố định hàn cho khung xe ô tô, mã: BIN80026054(OP60),Kt:1535x1000x570mmm, gồm 9 cụm chi tiết
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2813
KG
1
SET
8680
USD
747271
2022-06-27
851841 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Modeling: MA-4.600 ANA, Output: 4 x600 W / 4 Ohms / 100 V / 70 V, 19 inch size FOHHN, 100% new;Âm ly Model: MA-4.600 ANA, ngõ ra: 4 x600 W / 4 ohms / 100 V / 70 V, kích thước 19 inch hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
3
PCE
1623
USD
747271
2022-06-27
851841 C?NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Modeling: MA-2.1200 ANA, Output: 2 1200 W / 4 Ohms / 100 V / 70 V, 19 inch FOHHN size, 100% new;Âm ly Model: MA-2.1200 ANA, ngõ ra: 2 1200 W / 4 ohms / 100 V / 70 V, kích thước 19 inch hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
4
PCE
1744
USD