Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821HANF21080330
2021-08-30
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in construction areas, fixed brackets, Potain MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620178, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620178, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
250821HANF21080341
2021-08-30
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in the field of construction, fixed brackets, Potain Model MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620266, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620266, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
010522HANF22040163
2022-05-09
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, climbing type, fixed base, Potain model MCT275 Version BA66A, height 50.4m, Serial Number: 622632, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, loại leo sàn, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCT275 version BA66A,chiều cao 50.4m, serial number: 622632,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70070
KG
1
SET
215000
USD
300322HANF22030970
2022-04-05
842620 C?NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, fixed base, Potain model MCT185 J8 Version P16A, height 47.7m Serial Number: 622387; 622388, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định,hiệu Potain model MCT185 J8 version P16A,chiều cao 47.7m serial number:622387 ;622388,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
94690
KG
2
SET
280000
USD
130522SMLCL22040202
2022-06-01
640340 C?NG TY C? PH?N A CHI SON CORTINA CHINA LIMITED Jogger Besttrun labor protection shoes (synthetic leather, metal -attached nose, non -insulating), 100% new;Giày bảo hộ lao động Jogger BESTRUN( bằng da tổng hợp, mũi gắn kim loại, không cách điện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1139
KG
692
PR
9204
USD
250621QDMC1060157
2021-07-06
640340 C?NG TY C? PH?N A CHI SON CORTINA CHINA LIMITED Jogger Bestrun workwear shoes, (synthetic leather, metal mounting nose, no insulation), 100% new;Giày bảo hộ lao động Jogger Bestrun,( bằng da tổng hợp, mũi gắn kim loại, không cách điện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
987
PR
12338
USD
1Z3947FA0493425906
2020-11-05
621011 C?NG TY C? PH?N A CHI SON INDIAN AND PAN PACIFIC SALES LIMITED LAKELAND pants anti arc ARC FLASH PANTS, AR8-P-LAS item (size XL: 1 piece), fabric, labor protection, 100% new.;Quần chống tia hồ quang LAKELAND ARC FLASH PANTS, item AR8-P-LAS (size XL: 1 cái), bằng vải, bảo hộ lao động, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
59
USD
1Z3947FA0493425906
2020-11-05
621011 C?NG TY C? PH?N A CHI SON INDIAN AND PAN PACIFIC SALES LIMITED LAKELAND vests arc ARC FLASH COATS, AR8-J-LAS item (size XL: 1 piece), fabric, labor protection, 100% new.;Áo chống tia hồ quang LAKELAND ARC FLASH COATS, item AR8-J-LAS (size XL: 1 cái), bằng vải, bảo hộ lao động, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
83
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (sie: 4.5-5cm, 13.5kg / ctns, total 100 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4.5-5cm, 13.5kg/ctns, tổng 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1350
KGM
12150
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (Sie: 4-4.5cm, 15.5kg / ctns, total 120 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4-4.5cm, 15.5kg/ctns, tổng 120 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1860
KGM
16740
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed in preliminary drying, unprocessed other ways (Sie: 5-6cm, 15kg / ctns, total 200 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 5-6cm, 15kg/ctns, tổng 200 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
3000
KGM
27000
USD
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 C?NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
1Z4267E06740984398
2022-01-19
854089 C?NG TY TNHH B?O CHI JINAN LANIJIU ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Electronic lights in DC welding power adapter, 24V voltage, INPUT: 0-90V Output: 4-20 MA, HSX: Jinan Lanijiu Electron Science co., LTD. 100% new;Đèn điện tử trong bộ chuyển đổi nguồn hàn DC, điện áp 24V, input: 0-90 V output: 4-20 mA, HSX: JINAN LANIJIU ELECTRON SCIENCE CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
10
PCE
250
USD
140322WSDS2202239
2022-04-05
391810 C?NG TY TNHH CHI?N DECOR JLIP GROUP CO LTD Fake wood grain PVC floor panel, ctc011 codes of plastic components above 60%, canxicabonate and additives nearly 40%, red, adhesive, used for flooring, CTC Floor, KT 152x914x1.6 mm, new. 100%;Tấm sàn nhựa PVC giả vân gỗ,mã CTC011 thành phần nhựa trên 60%, canxicabonat và các chất phụ gia gần 40%, màu đỏ, có keo dính,dùng để lát sàn,hiệu CTC FLOOR, kt 152x914x1,6 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
78720
KG
910
MTK
1074
USD
141121CULVSHA2113908
2021-11-25
712392 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD The sliced dry mushroom has been processed by drying with drying, unprocessed methods, the scientific name Lentinus Edodes, 13kg / CTN, has 451ctn. 100% new.;Nấm hương khô thái lát đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, tên khoa học Lentinus edodes,13kg/CTN, có 451CTN. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6540
KG
5863
KGM
35764
USD
130122POBUSHA220180043
2022-01-26
071239 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (18kg / ctns, total 405 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinula Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (18kg/ctns,tổng 405 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7898
KG
7290
KGM
59778
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 C?NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 C?NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 C?NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
301221SNKO010211116436
2022-01-05
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H) -Alkyl Benzene Straight circuit, NHMs used to produce LAS surface active subtracts, Las are used for dishwashing water, washing powder ... CTHH: C6H5CNH2N + 1, n = 10 -13, CAS: 67774-74-7.;Linear Alkyl Benzene HMW (LAB-H)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt... CTHH: C6H5CnH2n+1,n=10-13, CAS:67774-74-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
201370
KG
200370
KGM
357660
USD
220220SHTHSHF2003-A
2020-02-25
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO ISU CHEMICAL CO LTD Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7;Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02;除品目27.07或29.02以外的混合烷基苯和混合烷基萘
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICANG
PHAO SSV 01
0
KG
957077
KGM
1225059
USD
251120115A509388
2020-12-23
381700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TICO HO TUNG CHEMICAL CORPORATION Linear Alkyl Benzene (LAB) -Alkyl linear benzene, NL for sx surfactant LAS, LAS is nglieu sx for dishwashing liquid, powder giat.CTHH: CnH2n + 1C6H5. CAS: 67774-74-7;Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
501106
KG
499856
KGM
634817
USD
130621ANBHPH21060069
2021-06-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD woven fabric 70% cotton 30% micro modal CM40 * 40/133 * 72, 1/2 twill weave, printed reactive Chintz, weight 163gr / yds, size 63 '', used to quilt bedcover, new customers 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14211
KG
60410
MTR
181230
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Weaving fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving Switch 3 Fiber 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' Suffering, used for sewing bedding, new 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
60201
MTR
180603
USD
230322HHPH22030125
2022-04-01
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 70% woven fabric of Micro Modal 30% CM40*40/133*72, diagonal weaving 1/2, printed Reactive, weighing 130gsm, size 63 '', used for sewing bedding, 100% new goods;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8927
KG
26579
MTR
89305
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23022-1 (EPC23067-1), used for sewing blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23022-1 (EPC23067-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
5301
MTR
17758
USD
041121ANBHPH21110019
2021-11-11
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD Woven fabrics 70% Micro Modal 30% Cotton CM40 * 40/133 * 72, Weaving horizontal 1/2, printed Reactive Chintz, Weight 163gr / yds, 63 '' size, used for sewing beds and new products 100%;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72, dệt vân chéo 1/2, đã in reactive chintz, trọng lượng 163gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
8380
KG
42021
MTR
126063
USD
270522OCLTN2205517
2022-06-06
551644 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA DARBY DESIGN INNOVATION INC Woven fabric 70% Micro Modal 30% CM40*40/133*72 Diagonal diagonal 1/2 chintz, printed Reactive, weight 130gsm, size 63 '' A23020-1 (EPC23063-1), used to sew blankets Beds, 100% new;vải dệt thoi 70% micro modal 30% cotton CM40*40/133*72 dêt vân chéo 1/2 chintz, đã in reactive, trọng lượng 130gsm, khổ 63'' A23020-1 (EPC23063-1), dùng để may chăn ga gối, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6906
KG
7946
MTR
26619
USD
151121SD21112163
2021-11-25
520822 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA SUZHOU ESGA TEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/133 * 105 (238T), white, woven plain weaving, weight 140-142gsm, 110 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/133*105 (238T), màu trắng, dệt plain weaving, trọng lượng 140-142gsm, khổ 110'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4214
KG
9867
MTR
34041
USD
030621YHHW-0070-1870
2021-07-12
842959 C?NG TY C? PH?N HùNG CHI?N HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY JAPAN CO LTD Hitachi crawler excavators, Model: EX135USR, Serial: 1EnP011054, diesel engine, year SX: 1999;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI, model: EX135USR, serial: 1ENP011054, động cơ diesel, năm sx: 1999
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
32700
KG
1
PCE
20404
USD
16021875184
2021-07-08
330119 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N WAKAMONO KATYANI EXPORTS Essential oils with tangerine shells as fragrance materials in shampoo production do not use in food. Indian origin, 100% new goods;Tinh dầu hương vỏ quýt làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất dầu gội không dùng trong thực phẩm. Xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
922
KG
2
KGM
44
USD
220320HDMUQSHP8984153
2020-03-30
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-140G 300D*60/300D+metallic*42, trọng lượng 180gsm, khổ 86'', dùng may vỏ đệm, hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多的合成长丝:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
4729
MTR
15133
USD
170721COAU7882749320
2021-07-26
540773 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA ZHEJIANG YUEHE INDUSTRY CORPORATION LTD Weaving fabric 100% Filament Polyester Polyester Jacquard Non-Dun, Woven from different colored fibers, DJ-1622 100D * 51 / 300D + Metallic * 55, Weight 220gsm, 86 '' Suffering, Used for sewing shells, new goods 100 %;vải dệt thoi 100% filament polyester jacquard không dún, dệt từ các sợi màu khác nhau, DJ-1622 100D*51/300D+metallic*55, trọng lượng 220gsm, khổ 86'', dùng để may vỏ đệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
9607
KG
7863
MTR
28306
USD
091021BARUS2110009
2021-10-18
520833 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA LINETEXTILE CO LTD 100% cotton woven fabric CM40 * 40/140 * 76, diagonal weaving 3 fibers 1/2, Dyed chintz, weight 150gr / yds, 63 '' size, used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM40*40/140*76, dệt vân chéo 3 sợi 1/2, đã nhuộm chintz, trọng lượng 150gr/yds, khổ 63'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
18206
KG
6882
MTR
13902
USD
010621SHLN1A399400
2021-06-10
520829 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD 100% cotton woven fabric CM60 * 40 173 * 120 (300T) Textile Sateen 4/1, white, weight 136gsm, size 122 '', used for sewing bedding, 100% new products;vải dệt thoi 100% cotton CM60*40 173*120 (300T) dệt sateen 4/1, màu trắng, trọng lượng 136gsm, khổ 122'', dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23033
KG
834
MTR
3336
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 63 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, 63 '' Suffering, Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 63''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 63'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1858
MTR
8361
USD
260921SXHOC21094539
2021-09-30
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD PT 3D Mesh 10mm 48 '' # & 100% Knitted Fabric 100% Polyester 3D Mesh Non-Fluorescence 100D DTY, White, Weight 500gsm, Suffering 48 '', Thickness 10mm, Used for sewing bedding, 100% new products;PT 3D mesh 10mm 48''#&vải dệt kim 100% polyester 3D mesh non-fluorescence 100D DTY, màu trắng, trọng lượng 500gsm, khổ 48'', thickness 10mm, dùng để may chăn ga gối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5851
KG
1911
MTR
7453
USD
180122BSCN22010056
2022-01-25
600641 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N EVERPIA TONGXIANG HUIBO IMPORT EXPORT CO LTD ES21-01 Knitted fabric 60 '' # & 100% polyester knitted fabric, 3D Mesh 50D, weight 180gsm, white, non-fluorescence, thickness 3mm, 60 '', 100% new goods;ES21-01 vải dệt kim 60''#&vải dệt kim 100% polyester, 3D mesh 50D, trọng lượng 180gsm, màu trắng, non-fluorescence, thickness 3mm, khổ 60'', hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6549
KG
3911
MTR
7001
USD
777180210290
2022-06-24
843890 C?NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD 100W x 155L electric wire trough, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;MÁNG ĐI DÂY ĐIỆN 100W X 155L, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
9
USD
777180210290
2022-06-24
843890 C?NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Snail of pressure valve, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;ỐC KHÓA CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
777180210290
2022-06-24
843890 C?NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The proximity sensor NBN5-F7-F0, NSX: tathsing-accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CẢM BIẾN TIỆM CẬN NBN5-F7-F0, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
20
USD
777180210290
2022-06-24
843890 C?NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD Legs increase M16 50mm, NSX: tathsing - accessories of soy milk production machine, 100% new goods;CHÂN TĂNG ĐƯA M16 50MM, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
4
PCE
32
USD
777180210290
2022-06-24
843890 C?NG TY TNHH I CHI BAN FOODS TA TI HSING MACHINERY CO LTD The first button of the pressure valve, NSX: tathsing - accessories of the soy milk production machine, 100% new goods;NÚT ĐẦU VẶN CỦA VAN ĐIỀU ÁP, NSX: TATIHSING - PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT SỮA ĐẬU NÀNH, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
8
KG
1
PCE
4
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
081121JLOG2111030
2021-11-12
392100 C?NG TY TNHH PH??NG CHIêN CNI NE-FRT82391-GI000 # & thin PVC sheet, non-stick, to make rain panels, front door dust NE size 843.75x628.2mm, 100% new;NE-FRT82391-GI000#&Tấm nhựa PVC mỏng, không dính, để làm tấm ngăn mưa, bụi cửa trước xe NE kích thước 843.75x628.2mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
6386
KG
12390
PCE
2899
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
071332 C?NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đỗ đỏ hạt;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): Other;豆类(豇豆,菜豆):小红(小豆)豆(菜豆或豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
5
TNE
800
USD
4.0420112000007E+19
2020-04-04
071332 C?NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đỗ đỏ hạt ( chưa qua chế biến );Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): Other;豆类(豇豆,菜豆):小红(小豆)豆(菜豆或豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
25
TNE
4000
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
110821KMTCSHAH804281
2021-09-01
320890 C?NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD L prima, surface protection, anti-corrosion-resistant polyethylene non-dispersed in Sigmacover 280 Base Yellow Green (1pc = 1 = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaCover 280 Base Yellow Green (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38305
KG
78
UNK
2912
USD
110821KMTCSHAH800233
2021-09-01
320890 C?NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmaprime 200 base gray (1pc = 1Thung = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaPrime 200 Base Grey (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39466
KG
32
UNK
1165
USD
290821HDMUJKTA97307300
2021-09-06
320890 C?NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmadur 550 base z (1pc = 1Thung = 15.5 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base Z (1PC=1thùng=15.5 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32998
KG
189
UNK
7528
USD
190622914355555
2022-06-27
320890 C?NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, surface protection, anti -corrosive polyethylene non -dispersed in Sigmadur 550 Base White (1PC = 1, = 17.6 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base White (1PC=1thùng=17.6 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66875
KG
160
UNK
11885
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
2.10120112000005E+20
2020-01-21
071490 C?NG TY TNHH MTV ANH CHI LS GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Mã thầy củ tươi;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Other: Other: Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
19
TNE
3040
USD
2234460152
2020-11-17
620120 C?NG TY C? PH?N MAY CHI?N TH?NG MADEX S R L Jackets for men, 100% polyester material, style Uplink, suppliers MADEX, new samples 100%;Áo khoác nam, chất liệu 100% polyester, style Uplink, nhà cung cấp MADEX, hàng mẫu mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
5
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
140122ANSVHHK1523056
2022-01-21
280469 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG HOTWIN INDUSTRIAL CO LIMITED Silicon Metal 553 - Silicon form, with 97-99% SI content CAS 7440-21-3 Code in size of 10-100mm, Fe content <0.5% CAS CAS 7439-89-6, AL <1 % code CAS 7429-90-5.;Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 97-99% mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm, hàm lượng Fe < 0.5% mã CAS 7439-89-6, Al < 1% mã CAS 7429-90-5.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI PHONG
99375
KG
74
TNE
222000
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
060322POBUSHA220200542
2022-04-04
380891 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N NINH QUANG GROUP QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing imidacloprid pesticides 96% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: February 12, 2022/HSD : 11/02/2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 96% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/02/2022 / HSD: 11/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9862
KG
300
KGM
9060
USD
171121JX21110008
2021-12-30
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed to be manufactuRed threads for running in Zone V.Play, sports, sports, no. Sign up, do not participate in G. Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không Đ. ký lưu hành, không tham gia G.thông. Model:LT-S23; Hiệu LVTONG ,Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32790
KG
20
PCE
271940
USD
081221SZBS21120007
2022-01-18
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in V.Play, G.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người,23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi,G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
31220
KG
20
PCE
271940
USD
140122JX211120039
2022-02-16
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in V.Play, G.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người,23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi,G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
64030
KG
40
PCE
543880
USD
191121SZBS21110045
2022-01-18
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric vehicles carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in Zone V.Play g.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not join G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
16410
KG
10
PCE
135970
USD
1ZX6032A0426981227
2022-01-19
950890 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL BROGENT TECHNOLOGIES INC Spare parts of the game at the entertainment area: Pistons, Brogent Brand, PlaySeat Art-NR 06S6050199500SP / 5809A, 100% new;PHỤ TÙNG CỦA CÁC TRÒ CHƠI TẠI KHU GIẢI TRÍ: PÍT-TÔNG, NHÃN HIỆU BROGENT, MÃ Playseat Art-NR 06S6050199500SP/5809A, MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
4
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
112200014254303
2022-01-24
760110 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG CONG TY TNHH LMS VINA Al-99.7 # & 99.7% pure aluminum is not processed, the # & VN ingots;AL-99.7#&Nhôm nguyên chất 99.7% chưa gia công, dạng thỏi #&VN
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY CONG NGHIEP CHIEN THANG
26346
KG
26346
KGM
75176
USD
160721GALCT2107001-01
2021-12-21
870310 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD Electric cars (6 seats) run in golf course, entertainment area. Club Car - Model: Transporter. Do not register for circulation, do not participate in traffic. 100% new production year: 2021;Xe điện chở người (6 chỗ) chạy trong sân golf, khu vui chơi giải trí. Hiệu Club Car - Model: Transporter.Không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Mới 100% Năm sản xuất : 2021
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
16986
KG
20
PCE
241380
USD