Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 C?NG TY TNHH D?CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
ES28145136
2021-07-12
690723 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PORCELANOSA S A Enameled tiles against scratches Vela Gray Code 100278707, KT 45x120cm / tablet, hygroscopic over 10%. Porcelanosa brand, 100% new goods.;Gạch ốp lát tráng men chống trày xước VELA GREY mã 100278707, kt 45x120cm/viên, độ hút ẩm trên 10%. Hiệu PORCELANOSA, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
2815
KG
19
MTK
346
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680015 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680015 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680046 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680046 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
170410002916
2021-10-29
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA GLAMMFIRE LDA Heaters for alcohol for decoration for living room, plastic, steel frame with lighting lights PJ00166-22, KT 140X30XH30CM, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi dùng cồn để trang trí cho phòng khách, bằng nhựa, khung bằng thép kèm theo đèn chiếu sáng mã PJ00166-22, kt 140x30xH30cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
114
KG
1
SET
1550
USD
1240
2022-04-13
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Steel decorative fireplace (not including plastic decorative firewood), PJ00166-A-02 code, KT 130x15XH52cm, Glammfire manufacturer, 100%new goods.;Lò sưởi trang trí khung bằng thép ( không gồm phần củi trang trí bằng nhựa), mã PJ00166-A-02, kt 130x15xH52cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
74
KG
5
PCE
2888
USD
LIS01030945
2022-03-09
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Decorative fireplace using steel alcohol PJ00149-03, KT Africa 50xH30.8cm, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi trang trí dùng cồn bằng thép mã PJ00149-03, kt phi 50xH30.8cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
HA NOI
72
KG
1
PCE
1214
USD
LEF00004371
2021-10-12
761521 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U ANTONIO LUPI DESIGN SPA Bars squeeze and dry hot water towels, with bit10e aluminum, KT 45xH120cm. ANTONIOLUPI 100% new products and brands.;Thanh vắt và làm khô khăn chứa nước nóng, bằng nhôm mã BIT120E, kt 45xH120cm. Hãng sx và hiệu ANTONIOLUPI hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROMA
HA NOI
77
KG
1
PCE
1466
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols CL44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu CL44 . Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
MXP00901
2020-12-23
680300 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U MILLDUE SPA Basin stone countertops associated code table 2022 includes instant face 210x60xH18cm kt with umbilical discharge. Sx Milldue firm, 100% new goods.;Bộ chậu rửa gắn liền mặt bàn bằng đá mã 2022 gồm mặt liền bàn kt 210x60xH18cm kèm theo rốn xả. Hãng sx Milldue, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
121
KG
1
SET
3854
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3026000 KT 45-social-social lamp, capacity of 150W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3026000 kt phi 45xH36cm, công suất 150w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
638
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3172059 KT coding lamp is non-3035cm, capacity of 205W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3172059 kt phi 30xH35cm, công suất 205w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
580
USD
170222FBLAHPH0222/02998
2022-03-24
701610 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PICCOLO MOSAIC LIMITED Mosaic glass includes many small pieces KT 2.5x2.5 stickers on the KT 30x30cm mesh layer used to transplant decorative patterns (swimming pools). Bland-aligned code. Piccolo Mosaic manufacturer, manufacturer, 100% new.;Thủy tinh mosaic gồm nhiều miếng nhỏ kt 2.5x2.5 dán trên lớp lưới kt 30x30cm dùng để ghép họa tiết trang trí (bể bơi). Mã BLAND-ALIGNED. Hãng sx PICCOLO MOSAIC, hãng sx , mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
960
KG
142
MTK
3500
USD
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 C?NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD
290521FRHPH21050068
2021-06-07
350510 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additives - Texflo 3970) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03.04 / 2023, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm - Chế phẩm tinh bột (Texflo 3970 ) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03,04/2023 , hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
18300
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
4404748224
2021-07-23
350510 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Spinning corn starch (10kg / box), used as a prototype in food, NSX: Ingredion (Thailand) CO., LTD;Tinh bột bắp biến tính (10kg/hộp), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: INGREDION (THAILAND) CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
UNK
10
USD
100221FRHPH21020002
2021-02-19
350510 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25Kg / Bao NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25Kg/ bao- NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
45720
KG
30000
KGM
19200
USD
141121HLCULE1211032334
2021-12-13
151220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U OILSEEDS INTERNATIONAL LTD Food Materials - Sunflower Oil (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg / drum, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX:10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg/drum, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
18240
KGM
38760
USD
251020MKES01678070
2020-12-23
170211 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U KERRY Raw foods - lactose milk sugar (lactose Monohydrate NF Sheffield 200 Mesh) - 25kg / bag, NSX: 08/2020, NHH: 08/2023, (components 100% lactose monohdrate), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Đường sữa Lactose (Sheffield Lactose Monohydrate NF 200 Mesh) - 25kg/bao,NSX:08/2020,NHH:08/2023,(thành phần 100% lactose monohdrate), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19689
KG
19000
KGM
29450
USD
101021ONEYBRDB02499400
2021-11-03
170211 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U KERRY INGREDIENTS INDIA PVT LTD Emperor Material (Sheffield lactose monohydrate (25kg / bag) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2026. new 100%. (TCCL: USP 43).;Nguyên liệu tá dược (Sheffield Lactose Monohydrate) (25kg/bao) - NSX: 09/2021 - NHH:09/2026. hàng mới 100%. (TCCL: USP 43).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
53820
KG
52000
KGM
88400
USD
260422ZGTAO0210000008
2022-05-20
293627 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bag, SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, Ltd,;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
13000
KGM
75400
USD
220921EGLV142150250811
2021-09-30
293627 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg / bag, Manufacturer: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
3000
KGM
21000
USD
071221KMTCSHAI456426
2021-12-14
293627 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2024, 25kg / bag;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2021- NHH: 11/2024, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20960
KG
10000
KGM
59000
USD
200522CVG0080656
2022-06-24
391390 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO US INC Food additives (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH: 02/2024- (25 kg/drum) -Hoan SX: CP KELCO U.S., INC. New 100%;Phụ gia thực phẩm (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH:02/2024- (25 Kg/Drum) -Nhà sx: CP KELCO U.S., INC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
400
KGM
22884
USD
040621SNJISE00105457
2021-07-21
021099 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 03, 04 / 2021- NHH: 09.10 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 03, 04/2021- NHH: 09,10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - KS
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00101950
2021-06-03
021099 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 02 / 2021- NHH: 08/2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 02/2021- NHH: 08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00098976
2021-06-03
021099 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 01,02 / 2021- NHH: 07,08 / 2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 01,02/2021- NHH: 07,08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
010821SNJISE00111901
2021-09-06
021099 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04 / 2021- NHH: 10/2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04/2021- NHH: 10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300821SNJISE00116837
2021-09-29
021099 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04, 06 / 2021- NHH: 10,12 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04, 06/2021- NHH: 10,12/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300121KMTCJKT3590784
2021-02-18
110812 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food - corn starch (Corn starch) - 25Kg / bag - NSX: 01/2021 - NHH: 01 / 2023- The sx: PT.Tereos FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - 25Kg/ bao - NSX: 01/2021 - NHH: 01/2023- Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
18648
KG
18500
KGM
9287
USD
240522SNKO073220500041
2022-06-01
110812 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - corn starch (Corn Starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25kg/ bag;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25Kg/ bao - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia -Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
37296
KG
37000
KGM
24790
USD
021021COAU7234312320
2021-10-28
200290 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food materials - Tomato Paste 36/38% CB) - (230-250 kg / drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - (230-250 Kg/drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
20480
KG
19360
KGM
19312
USD
280422COAU7238302180
2022-05-20
200290 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food ingredients - Tomato paste (Tomato Paste 36/38% CB) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 - (230-250 kg/drum) -Hoan SX: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 -(230-250 Kg/drum) -Nhà sx: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co ., Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81440
KG
58320
KGM
58174
USD
051120FRCAT20100045
2020-11-12
350511 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA MODIFIED STARCH CO LTD Food additives - starch modified (TAS - 110) - (25Kg / bag) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (TAS - 110 ) - (25Kg/ bao) - NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18268
KG
5000
KGM
3900
USD
311020FRHPH20100044
2020-11-06
350511 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25 kg / bag; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25 kg/bao; NSX: 08/2020 - NHH: 08/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
19200
USD
031120FRCAT20100041
2020-11-06
350511 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25kg / bag - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, House sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd.,, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25kg/bao - NSX: 08/2020, NHH: 08/2022, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
19800
USD
261021EGLV091130804014
2021-11-06
151620 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials: Fat Plant (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs / barrel), NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Chất béo thực vật (IFFCO PRO RCO ST42) (20kgs/ thùng) , NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
45452
KG
44000
KGM
64680
USD
40604864005
2020-12-25
151519 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U SHAPE FOODS INC Vegetable materials phẩm- Linseed oil (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021) (18.4kgs / pail), NSX: Shape Foods, Inc., 2605/2016 / food safety-XNCB, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm- Dầu hạt lanh (Pure Flax Oil) - (11/2020 - 11/2021)(18.4kgs/ pail), NSX:Shape Foods, Inc, 2605/2016/ATTP-XNCB, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
1422
KG
1012
KGM
7195
USD
240621KMTCINC3513237
2021-07-03
170260 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CJ CHEILJEDANG CORPORATION Raw Food - Country Road (High fructose corn syrup CJ (HFCS 55%)) - (25kg / drum); NSX: 05,06 / 2021- NHH: 05,06 / 2022. New 100%, not containing added flavoring, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường (High Fructose Corn Syrup CJ ( HFCS 55%)) - (25KG/Thùng); NSX: 05,06/2021- NHH: 05,06/2022. Hàng mới 100%, chưa pha thêm hương liệu, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
82558
KG
79200
KGM
41184
USD
080721KMTCINC3530126
2021-07-17
170260 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION KOREA INCORPORATED High Fructose Corn Syrup 55%) - NSX: 07 / 2021- HSD: 1 year (25 kgs / barrel), Manufacturer: Ingredion Korea Incorporated, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm Nước đường (High Fructose Corn Syrup 55% ) - NSX: 07/2021- HSD: 1 năm (25 kgs/thùng),Nhà SX: INGREDION KOREA INCORPORATED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
40000
KGM
24800
USD
010422034C511556
2022-04-16
170260 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIO TECH CO LTD Food - Sugar Materials (High Fructose Corn Syrup 55) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - (25 kg/drum) - Manufacturer: Shandong Xiangchi Jianyuan Biotech Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Nước đường ( High Fructose Corn Syrup 55 ) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023 - ( 25 kg/Drum ) - Nhà sx: SHANDONG XIANGCHI JIANYUAN BIOTECH CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52820
KG
50400
KGM
29786
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
292249 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - Food substance (DL- alanine) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/Bao- Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alanine ) NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - 20kg/ bao- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
8800
KGM
31680
USD
210522SITRJTHP091981
2022-06-02
180620 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT FREYABADI INDOTAMA Food ingredients: Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH: 08/2023, 15kg/barrel - NSX: PT. Freyabadi Indotama - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Socola phủ ( Dark Coating DC3834K) - NSX: 04/2022 - NHH:08/2023, 15kg/thùng - NSX: PT. FREYABADI INDOTAMA - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
25200
KG
24000
KGM
61920
USD
291120ZIMUHFA4215768
2020-12-26
200939 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL BEER BREWERIES LTD Food ingredients - lemon juice concentrates (Clear Frozen Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, NHH: 11/2022 (-18 degrees), (25kgs / carton) (brix: 49.6);Nguyên liệu thực phẩm - Nước Chanh cô đặc (Frozen Clear Lime (Item code: 6826647)) - NSX: 11/2020, nhh: 11/2022 (-18 độ), (25Kgs/thùng) (brix:49.6)
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22420
KG
2750
KGM
6793
USD
220721VASSINHPH009703
2021-07-27
151790 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U PT SYNERGY OIL NUSANTARA Food materials - Fat Plant (IFFCO HQPO 3840) (20kgs / barrel) - NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Manufacturer: PT. Synergy Oil Nusantara. New 100%. (Shortening).;Nguyên liệu thực phẩm - Chất béo thực vật (IFFCO HQPO 3840) (20kgs/ thùng)- NSX: 07/2021 - NHH: 07/2022, Nhà sx: PT. SYNERGY OIL NUSANTARA. Hàng mới 100%. (Shortening).
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
23296
KG
22400
KGM
23408
USD
200921FRCAT21090035
2021-09-30
110814 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food materials - Cassava starch (Novation Endura 3100) - 25kg / bag - NSX: 08/2021, NHH: 08/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd ,, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột sắn (Novation Endura 3100 ) - 25kg/bao - NSX: 08/2021, NHH:08/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4045
KG
2000
KGM
6360
USD
061221CTLQD21113563
2021-12-13
293500 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ECHEMI GLOBAL C O LIMITED Food additives: Acesulfame K - (25kg / barrel) - NSX: 10/2021 - NHH: 10 / 2023- SX: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Acesulfame K - (25kg/ thùng) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2023- Nhà sx: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
25400
USD
221021TLLYHCJR21155101
2021-10-29
283531 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 09 / 2021- NHH: 09 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 09/2021- NHH:09/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
17500
USD
050122TLLYHCJU22015101
2022-01-15
283531 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food Additives (Sodium tripolyphosphate) - 25kg / Bao -NSX: 11 / 2021- NHH: 11 / 2023- SX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm (Sodium Tripolyphosphate) - 25kg/bao -NSX: 11/2021- NHH:11/2023- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
10000
KGM
26000
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food materials - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH, 20kg/Bag;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) - NSX: 09/2021, NHH: 09/2024, Nhà sx: DSM Nutritional products GmbH, 20kg/bag
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
100
KGM
3339
USD
8553317474
2021-11-15
293622 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD Food Materials - Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride), used as a prototype in food, NSX: DSM Nutritional Products GmbH;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B1(Thiamine Hydrochloride), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: DSM Nutritional Products GmbH
GERMANY
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
4
KG
0
KGM
1
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293622 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B1- Pharmaceutical Materials (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Manufacturer: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/Bag, EP10; Vitamin B1- Nguyên liệu dược (Thiamine Hydrochloride) - NSX: 12/2021 - NHH 12/2024 - Nhà sx: DSM Nutritional Products (GmbH) - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
280
KGM
11724
USD
260621COAU7232390710
2021-07-12
170230 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food Raw Materials - Dextrose (Glucose) - (Dextrose Monohydrate) - 25kg / bag- NSX: 06 / 2021- NHH: 06 / 2023- SX: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - 25Kg/ bao- NSX: 06/2021- NHH: 06/2023- Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
60504
KG
60000
KGM
35700
USD
110622COAU7880557910
2022-06-25
170230 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD Food materials- Dextraza (Glucoza)- (Dextrose Monohydrate)- NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25kg/Bao-Manufacturer: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. New 100%:;Nguyên liệu thực phẩm -Đường Dextroza (Glucoza)-(Dextrose Monohydrate) - NSX: 05/2022- NHH: 05/2024- 25Kg/ bao-Nhà sx: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co., Ltd. Hàng mới 100%:
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
40336
KG
40000
KGM
27800
USD
150121HDMUSAOA39022600
2021-02-18
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
5000
KGM
71650
USD
150222EGLV360200001683
2022-03-16
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 - Nha SX: CP KELCO Brasil S.A .. 100% new products;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
2000
KGM
23720
USD
260721HDMUSAOA63764800
2021-09-01
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food additives (Genu (R) Pectin Type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Haferage: CP Kelco Brasil S.A .. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
6000
KGM
85980
USD
190421DZI245815
2021-07-08
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO APS Food additives (Genu Beta Pectin) - (25kg / bag) - NSX: 03/2021 - NHH: 03/2024 -Nx: CP KELCO Germany GmbH - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu Beta Pectin ) - (25Kg/ bao) - NSX: 03/2021 - NHH: 03/2024 -Nhà sx : CP KELCO GERMANY GmbH- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
832
KG
800
KGM
17336
USD
260721HDMUSAOA63764800
2021-09-01
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -The shop: CP Kelco Brazil S.A .. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
4000
KGM
47440
USD
130522SEHPH22050268-02
2022-05-21
293623 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food materials - Vitamin B2 (Riboflavin Universal) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 10kg/Bag;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B2 (Riboflavin Universal) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 10kg/bag
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1035
KG
110
KGM
6985
USD
250921SESGN21090436-07
2021-09-30
293623 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food Material - Vitamin B2 (Riboflavin Universal) - NSX 02/2021, NHH 02/2024 - SX: DSM Nutritional Products GmbH - 10kg / carton;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B2 (Riboflavin Universal) - NSX 02/2021, NHH 02/2024 - Nhà sx: DSM Nutritional Products GMBH - 10kg/thùng
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
400
KGM
25340
USD
RHA10332099
2021-07-20
293623 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin B2 (Riboflavin 5 '_ Phosphate Sodium) - NSX: 01/2021-NHH: 10/2023 - SX: DSM Nutritional Products France Sas - 1kg / bag, lot UEB2101004, 100% new;Phụ gia thực phẩm - Vitamin B2 (Riboflavin 5' _ Phosphate Sodium) - NSX: 01/2021-NHH: 10/2023 - Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS - 1kg/bag, lot UEB2101004, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
139
KG
60
KGM
15609
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293623 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food materials - Vitamin B2 (Riboflavin Universal) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 10kg/Bag;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin B2 (Riboflavin Universal) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 10KG/bag
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
100
KGM
6466
USD
280322SUDU22045AYQ5NHL
2022-05-21
040210 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Skim Milk Powder - Low Heat) - NSX: 02/2022; NHH: 02/2024 - 25kgs/ bag, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Bột sữa gầy ( Skim Milk Powder - Low Heat) - NSX: 02/2022; NHH: 02/2024 - 25Kgs/ bao, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG XANH VIP
48450
KG
47500
KGM
187625
USD
150222ZHQD22013159
2022-02-24
290549 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U HYLEN CO LTD Food additives (Xylitol Fine Powder) - NSX: 09 / 2021- NHH: 09/2023. Manufacturer: Futaste Pharmaceutical CO., LTD, (20kg / barrel), 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Xylitol fine Powder ) - NSX: 09/2021- NHH: 09/2023. Nhà sx: FUTASTE PHARMACEUTICAL CO., LTD, (20kg/thùng), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI PHONG
2114
KG
1920
KGM
7872
USD
240322ITPDA0000003948
2022-06-03
291812 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INDUSTRIA CHIMICA VALENZANA S P A Natural Tartaric Acid - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, (25kg/bag) - Manufacturer: Industria Chimica Valenzana ICV S.P.A - TCCL: USP43. New 100%;Nguyên liệu tá dược Natural Tartaric Acid - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, (25kg/bao) - Nhà Sx: INDUSTRIA CHIMICA VALENZANA ICV S.P.A - TCCL : USP43. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
10240
KG
9950
KGM
49019
USD
772403093705
2020-12-23
350220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U MILK SPECIALTIES GLOBAL Raw Food - Whey Protein isolate (NutriPRO Enriched Whey Protein isolate TM Alpha 90) - 20kgs / bag, Lot: NF0152A1, NSX: 05/2020 -HSD: 05/2022, Nha sx: MILK SPECIALTIES GLOBAL, a new line 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Đạm Whey phân lập (NutriPRO TM Alpha Enriched Whey Protein Isolate 90) - 20kgs/ bag, Lot: NF0152A1, NSX: 05/2020 -HSD: 05/2022, Nha sx:MILK SPECIALTIES GLOBAL , hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
647
USD
MIL35062561
2022-05-20
291812 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INDUSTRIA CHIMICA VALENZANA S P A Natural Tartaric Acid - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, (25kg/bag) - Manufacturer: Industria Chimica Valenzana ICV S.P.A - TCCL: USP43. New 100%;Nguyên liệu tá dược Natural Tartaric Acid - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, (25kg/bao) - Nhà Sx: INDUSTRIA CHIMICA VALENZANA ICV S.P.A - TCCL : USP43. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
1020
KG
1000
KGM
8052
USD
240322ITPDA0000003948
2022-06-03
291812 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INDUSTRIA CHIMICA VALENZANA S P A Food additives (Natural Tartaric Acid) - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, (25kg/bag) - Manufacturer: Industria Chimica Valenzana ICV S.P.A. New 100%;Phụ gia thực phẩm ( Natural Tartaric Acid ) - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, (25kg/bao) - Nhà Sx: INDUSTRIA CHIMICA VALENZANA ICV S.P.A. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
10240
KG
50
KGM
246
USD
250821HLCULI3210633722
2021-12-09
150421 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Liquid fish oil - Food raw materials (MEG-3 1812 TG Oil) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 (190kgs / drum) - 100% new products, SX: DSM Marine Lipids Peru Sac - ( 5015165420);Dầu cá dạng lỏng - Nguyên liệu thực phẩm (Meg- 3 1812 TG Oil) - NSX: 08/2021 - NHH:08/2023 (190Kgs/ Drum)- Hàng mới 100%, Nhà Sx: DSM MARINE LIPIDS PERU S.A.C - (5015165420)
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG XANH VIP
16710
KG
15200
KGM
82080
USD
091221SESGN21120026-08
2021-12-14
293629 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin H- Pharmaceutical Materials (D- Biotin) - NSX: 05/2021, NHH: 05/2024, SX: DSM Nutritional Products France Sas - 0.05kg / news, USP43;Vitamin H- Nguyên liệu dược (D- Biotin) - NSX:05/2021, NHH:05/2024, Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS - 0.05kg/tin, USP43
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4224
KG
1
KGM
4200
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293629 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical Materials - Vitamin PP (Niacinamide) - NSX: 02/2022, NHH: 02/2025, Manufacturer: Lonza Guangzhou Nansha Ltd - 20kg/Bag, USP43;Nguyên liệu dược - Vitamin PP (Niacinamide ) - NSX: 02/2022, NHH:02/2025, Nhà sx: Lonza Guangzhou Nansha Ltd - 20kg/bag, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
200
KGM
2968
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293629 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical Materials - Vitamin PP (Niacinamide) - NSX: 02/2022, NHH: 02/2025, Manufacturer: Lonza Guangzhou Nansha Ltd - 20kg/Bag, USP43;Nguyên liệu dược - Vitamin PP (Niacinamide ) - NSX: 02/2022, NHH:02/2025, Nhà sx: Lonza Guangzhou Nansha Ltd - 20kg/bag, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
800
KGM
11872
USD
310821SNJISE00116834
2021-10-01
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 06/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum),;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 06/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum),
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
060421SNJIAE00096915
2021-06-09
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum) - the item is not in Article 6 of 15/2018 / ND-CP;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum) - hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
220421SNJISE00102503
2021-06-09
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum) - the item is not in Article 6 of 15/2018 / ND-CP;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum) - hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
260621SNJISE00105461
2021-08-11
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 04/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum) - the item is not in Article 6 of 15/2018 / ND-CP;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 04/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum) - hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
230721SNJISE00111365
2021-09-04
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 05/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum),;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 05/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum),
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD