Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 C?NG TY C? PH?N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 C?NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 C?NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
ACI02106022
2021-10-14
870334 C?NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 C?NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 C?NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
98841740285
2021-12-15
731824 C?NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 C?NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 C?NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
112200015861306
2022-04-21
890510 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Damen dredging vessel Damen CSD650/YN561612 (Nha Trang), Self -propelled type, KT: 61.2m x width 10.5m wide, 2.8m marids, total load of 125MT, 7000m3/h sludge suction capacity, production: 2019, 100%new.;Tàu hút nạo vét DAMEN CSD650/YN561612(NHA TRANG), loại không tự hành,KT:Dài 61.2M x Rộng 10.5M, Mớn nước 2.8M, Trọng tải toàn phần 125MT, Công suất hút bùn 7000m3/h, Sản xuất: 2019, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
TCT SONG THU
TCT SONG THU
542787
KG
1
PCE
6851650
USD
112100015783450
2021-10-18
890400 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG AUSSIE OFFSHORE SERVICES LIMITED Service ship (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, Huu Huu: d5fo9, Liberia nationality, capacity of 10800 BHP, 67m long 16m wide, GRT: 2310 T, Built: 2010, used.;Tàu dịch vụ (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, hô hiêu: D5FO9, quốc tịch Liberia, công suất 10800 BHP, dài 67m rộng 16m, GRT:2310 T, built:2010, đã qua sử dụng.
INDONESIA
VIETNAM
CANG CT HS TRUONG SA
CANG CT HS TRUONG SA
2310
KG
1
PCE
120000
USD
KTC33036692
2021-10-04
730891 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG SANWA COMMERCIAL CO LTD Cylindrical steel pipes, P / N: 53110-1, used for diesel engines, NSX: SANWA Commercial co., Ltd. New 100%;Ống thép hình trụ, P/N: 53110-1, dùng cho động cơ diesel, NSX: SANWA COMMERCIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
620
USD
150421YMLUW160385390
2021-06-07
080211 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M AN NHIêN A P ESTEVE SALES INC Crop Sheledl Almonds - NPX 25/27 (1 bag = 50lbs, 1lbs = 0.45359237kgs). New 100%;Hạt hạnh nhân chưa bóc vỏ - crop sheledl almonds - NPX 25/27 (1 BAO = 50LBS,1LBS=0,45359237KGS).HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10315
KG
11000
LBR
29150
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
091121TWSC20211102
2021-11-19
830130 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS TíN NGH?A ICD BIêN HòA JPEX INTERNATIONAL PTY LTD 81310h8030-door locks for the front door, left-components used for other cars - Pride (100% new goods, 1 set = 1 pcs);81310H8030-Bộ Ngậm Khóa Cửa Trước, Trái- linh kiện sử dụng cho xe ô tô KIA - PRIDE( hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19348
KG
2
PCE
53
USD
110521EGLV340100024236
2021-07-07
071333 C?NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N ??C PH??NG CONO TRADING INTERNATIONAL ARGENTINA White kidney beans, unprocessed, unprocessed (food for people), Scientific name: Phaseolus Vulgaris, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu thận trắng, chưa tách vỏ , chưa qua chế biến khác ( thực phẩm cho người), Tên khoa học :Phaseolus vulgaris, quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG XANH VIP
48040
KG
47920
KGM
51993
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
231221OOLU2033407050
2022-02-25
440391 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 10-NL01 # & Wood Round White Oak (White Oak, Scientific Name: Quercus Alba. Magnetic Diameter (13-30) inches. Wooden commitments are outside the cites list) # & 20,723;10-NL01#&GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-30)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&20.723
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG ICD PHUOCLONG 3
39943
KG
21
MTQ
20720
USD
110122COSU6316468751
2022-04-16
440391 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD White Oak (white oak, scientific name: quercus alba. Magnetic diameter (13-27) inches;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-27)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&28.904
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
38112
KG
29
MTQ
28900
USD
190920ONEYRICADK613800
2020-11-13
440392 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Roundwood White Oak (White Oak, scientific name: Quercus alba. Diameter from (12-23) inch. Commitment category wood outside Cites) # & 48.169;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (12-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&48,169
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
68207
KG
48
MTQ
48170
USD
161021COSU6308322460
2021-12-08
440392 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 09-nl03 # & round red oak (red oak, scientific name: Quercus Rubra. Diameter (14-29) inch.Cam Concrete wood outside the cites list) # & 115.264;09-NL03#&GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (14-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&115.264
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
164340
KG
115
MTQ
89672
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 C?NG TY TNHH TH?Y S?N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
070721MAEU211501132
2021-09-01
440324 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Spruce round wood (scientific name: PICEA ABIES. Diameter (14-23) inch.Cam Concrete wood outside CITES category);Gỗ tròn SPRUCE (tên khoa học: PICEA ABIES. Đường kính (14-23)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
54258
KG
63
MTQ
31730
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 C?NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
150621ZIMUSAV968802
2021-08-31
440326 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? PHú S?N JTL EXPORT INC Cedar round wood (cedar tree, scientific name: Juniperus virginiana. Diameter (12-20) inch.Cam Constructing wood outside cites category) # & 21,389;Gỗ tròn Cedar ( Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus Virginiana. Đường kính (12-20)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&21.389
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23527
KG
21
MTQ
11883
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 C?NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 C?NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
170521X.S.79A
2021-06-01
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N VI?T SING LEON TRADING SA Lucky Star 06 oil tankers and chemicals: XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; Speaker: 120m; LBP: 113.29m, Beam: 20.40m; Depth: 11.90m, the ship has passed SD. Pay in 2008.;Tàu chở dầu và hoá chất LUCKY STAR 06, hô hiệu:XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; LOA: 120m; LBP: 113.29m, BEAM: 20.40m; Depth: 11.90m,Tàu đã qua sd. đóng năm 2008.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG HAI PHONG
8247
KG
1
PCE
5450000
USD
100821MAEU211639879
2021-08-30
306160 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?Y S?N úT XI OCEAN ROAD CO LTD Hopbx # & Red Shrimp (Pandalus Borealis) frozen. Size X (14kg / CTN);HOPBX#&Tôm đỏ (Pandalus Borealis) nguyên con đông lạnh. Size X (14kg/ctn)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
28530
KG
21560
KGM
86240
USD
100721KMTCISI0204389
2021-07-26
030616 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?Y S?N úT XI OCEAN ROAD CO LTD Hophbms # & Red Shrimp (Pandalus Hypsinotus) raw frozen. Size BMS (2kg x 6 / ctn) = 321CTN;HOPHBMS#&Tôm đỏ (Pandalus Hypsinotus) nguyên con đông lạnh. Size BMS (2kg x 6/ctn)=321ctn
RUSSIA
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8540
KG
3852
KGM
57164
USD
081021HHPH21100031
2021-10-16
170490 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M THIêN H?NG BAEK GYEONG CO LTD Melland mint candy 300g - Peppermint Candy (300g / pack x 10 pack / barrel), Melland, NSX: Kukje Confectionery Co., Ltd, 1 carton = 1 Unk, 100% new goods, no cocoa, hsd: September 09/2023;Kẹo Bạc Hà Melland 300g - Peppermint Candy ( 300g/gói x 10 gói/thùng), hiệu Melland,NSX: Kukje Confectionery Co.,Ltd ,1 thùng carton = 1 UNK, hàng mới 100%, không chứa ca cao, hsd: tháng 09/2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
6690
KG
30
UNK
270
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW26 # & shrimp cardboard cards have a frozen tail, size 26/30, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 440 barrels;HLW26#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 440 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
5280
KGM
33528
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW31 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 31/40, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 750 barrels;HLW31#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 31/40, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 750 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
9000
KGM
53550
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW51 # & shrimp cards remove the head of the frozen tail, size 51/60, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 50 barrels;HLW51#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 51/60, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 50 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
600
KGM
3000
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW21 # & shrimp cardboard cards with frozen tail, size 21/25, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 300 barrels;HLW21#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 300 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
3600
KGM
24840
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW41 # & shrimp cardboard cards with frozen tail, size 41/50, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 100 barrels;HLW41#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 41/50, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 100 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
1200
KGM
6660
USD
160721ONEYCCUB08330300
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí SREERAGAM EXPORTS PVT LTD HLW26 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 26/30, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 1600 barrels;HLW26#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 1600 thùng
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
133440
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD Hlw71 # & shrimp cardboard cards removed frozen tail, size 71/90, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 25 barrels;HLW71#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 71/90, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 25 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
300
KGM
1320
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW61 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 61/70, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 35 barrels;HLW61#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 61/70, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 35 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
420
KGM
2016
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
1.2102191315e+014
2021-11-15
030313 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
258720
KG
246400
KGM
753984
USD
121021NAM4724295
2021-11-05
030313 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
21986
KG
19596
KGM
58003
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD
310322EGLV588200012182
2022-05-23
842449 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA A T C SUPPLY 1993 CO LTD D16mm drip irrigation wire system used in agriculture. Model: Lin 16 - 0.8L/h - 0.5m - 0.3mm (12mil), Metzer manufacturer. 100%new products, goods for temporary import for re -export;Hệ thống dây tưới nước nhỏ giọt D16mm dùng trong nông nghiệp . Model : LIN 16 - 0.8L/H - 0.5M - 0.3MM (12MIL), nhà sx METZER. Hàng mới 100%, hàng xin tạm nhập tái xuất
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
22044
KG
1372000
MTR
89180
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xtm0041923; Engine No: PE6068E013071. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no: 1P06603XTM0041923; Engine no: PE6068E013071. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 6603, capacity: 120HP (89KW), PTO power: 89.1KW. Serial No: 1p06603xcm0041922; Engine No: PE6068E013073. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120HP(89KW),công suất PTO: 89.1KW. Serial no:1P06603XCM0041922; Engine no: PE6068E013073. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
47145
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021, Serial NO: 1P06603XAM0041123; Engine No: PE6068E011695, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XAM0041123; Engine no: PE6068E011695, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacture 2021. Serial NO: 1L06155MAM105181; Engine No: CD6068G180807, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MAMH105181; Engine no: CD6068G180807, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
010521HLCUME3210458558
2021-07-27
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xhm0040928; Engine No: PE6068E011378. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XHM0040928; Engine no: PE6068E011378. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
1
PCE
44198
USD
190421HOEGK444ANH14000
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155m, capacity: 155hp (114kW); 6.8-liter cylinder capacity, HSX: John Deere, Year of manufacturing 2021. Serial NO: 1L06155MCMH105081; Engine No: CD6068G180755, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155M, công suất: 155Hp (114KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06155MCMH105081; Engine no: CD6068G180755, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
27480
KG
1
PCE
82623
USD
020721HLCUME3210664210
2021-10-20
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6603, Capacity: 120HP (89KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021, Serial NO: 1p06603xhm0041125; Engine No: PE6068E011741, 100% new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021, Serial no: 1P06603XHM0041125; Engine no: PE6068E011741, mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG HAI AN
15600
KG
1
PCE
44189
USD
180821HLCUME3210810414
2021-11-26
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors (agricultural only), Model: 6603, capacity: 120HP (89kW); HSX: John Deere. Serial NO: 1p06603xcm0041233; Engine No: PE6068E011811. Year SX: 2021. New 100%;Máy kéo nông nghiệp (chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 6603, công suất: 120Hp (89KW); HSX: John Deere. Serial no: 1P06603XCM0041233; Engine no: PE6068E011811. Năm sx: 2021.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
17526
KG
1
PCE
44189
USD
200521HLCUME3210518349
2021-10-01
870194 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 6155J, capacity: 155hp (115.5 kW); 6.8 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1P06155JKM0010033; Engine No: PE6068J005573. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 6155J, công suất: 155HP (115.5 KW); 6.8 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1P06155JKM0010033; Engine no: PE6068J005573. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
15444
KG
1
PCE
69628
USD